Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành viễn thông Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Theo báo cáo của ngành, VNPT Đồng Nai, một đơn vị thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đã hoạt động hơn 12 năm và giữ vị trí quan trọng trong cung cấp dịch vụ viễn thông tại tỉnh Đồng Nai. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của đơn vị này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế sẵn có. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2013-2021.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: (1) xác định các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai; (2) đo lường và kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này; (3) đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VNPT Đồng Nai với số liệu sơ cấp thu thập năm 2021 và số liệu thứ cấp từ 2013 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế so với đối thủ, bao gồm các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực và quản trị điều hành, marketing, cũng như hệ thống kênh phân phối. Theo Michael Porter, doanh nghiệp cần có lợi thế về chi phí hoặc khả năng khác biệt hóa sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Năng lực tài chính: vốn điều lệ, khả năng huy động vốn, khả năng thanh toán, khả năng sinh lời và mức độ rủi ro tài chính.
  • Năng lực marketing: tính đa dạng và độc đáo của sản phẩm dịch vụ, khả năng quảng bá và thu thập phản hồi khách hàng.
  • Nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành: trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, hiệu quả quản lý và tầm nhìn lãnh đạo.
  • Năng lực công nghệ: ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản phẩm và dịch vụ, cải tiến kỹ thuật.
  • Năng lực hệ thống kênh phân phối: mạng lưới giao dịch, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 nhân tố độc lập tác động đến năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai, được kiểm định qua các giả thuyết về mối quan hệ cùng chiều giữa từng nhân tố và năng lực cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính sử dụng phỏng vấn sâu với các chuyên gia để hiệu chỉnh thang đo và nhận diện các nhân tố tác động. Phương pháp định lượng dựa trên khảo sát 200 khách hàng giao dịch tại VNPT Đồng Nai năm 2021, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi Likert 5 mức độ.

Phân tích dữ liệu gồm ba bước chính: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh. Cỡ mẫu được xác định tối thiểu 182 theo quy tắc phân tích nhân tố và hồi quy, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành có tác động mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh với hệ số beta chuẩn hóa β = 0,368, cho thấy vai trò quan trọng của đội ngũ nhân sự và quản lý trong việc nâng cao sức mạnh cạnh tranh của VNPT Đồng Nai.

  2. Năng lực tài chính đứng thứ hai với β = 0,281, phản ánh tầm quan trọng của vốn điều lệ, khả năng huy động vốn và sinh lời trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.

  3. Năng lực hệ thống kênh phân phối có tác động β = 0,203, cho thấy mạng lưới giao dịch rộng và hiệu quả là yếu tố không thể thiếu để tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường.

  4. Năng lực marketing với β = 0,194, nhấn mạnh vai trò của chiến lược quảng bá và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

  5. Năng lực công nghệ có tác động thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với β = 0,159, cho thấy việc ứng dụng công nghệ hiện đại góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và sức cạnh tranh.

Mô hình hồi quy có hệ số xác định R² = 0,502, nghĩa là 50,2% biến động năng lực cạnh tranh được giải thích bởi 5 nhân tố nghiên cứu. Kiểm định ANOVA cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (Sig. = 0,000 < 0,05). Các hệ số VIF đều nhỏ hơn 5, không có hiện tượng đa cộng tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của nguồn nhân lực và quản trị điều hành trong ngành viễn thông. Năng lực tài chính và hệ thống kênh phân phối cũng được xác nhận là những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần. Mức độ ảnh hưởng của năng lực công nghệ tuy thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để đáp ứng yêu cầu đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (hệ số beta chuẩn hóa) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này bổ sung bằng chứng thực tiễn tại VNPT Đồng Nai, góp phần làm rõ các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ lãnh đạo. Mục tiêu nâng cao năng lực quản trị điều hành trong vòng 2 năm tới, do phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.

  2. Củng cố năng lực tài chính: Tăng cường huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả, đảm bảo tỷ lệ sinh lời và khả năng thanh toán theo chuẩn quốc tế. Đề xuất xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn trong 3 năm, do Ban Kế toán-Kế hoạch chủ trì.

  3. Mở rộng và nâng cao hiệu quả hệ thống kênh phân phối: Phát triển mạng lưới giao dịch, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng tại các điểm bán lẻ, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng. Thực hiện trong 1-2 năm, do Trung tâm Kinh doanh và Trung tâm Điều hành thông tin phối hợp thực hiện.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ: Tăng cường quảng bá thương hiệu, nghiên cứu phát triển các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu thị trường. Kế hoạch triển khai trong 2 năm, do phòng Marketing và Trung tâm Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

  5. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, áp dụng các giải pháp công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới, do phòng Kỹ thuật Đầu tư và Trung tâm Công nghệ thông tin đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Đồng Nai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

  2. Các doanh nghiệp viễn thông trong nước: Tham khảo mô hình và các yếu tố tác động để áp dụng vào quản trị và phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về năng lực cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp viễn thông.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính gồm năng lực tài chính, năng lực marketing, nguồn nhân lực và quản trị điều hành, năng lực công nghệ, và năng lực hệ thống kênh phân phối. Mỗi yếu tố được đo lường qua các biến quan sát cụ thể và kiểm định bằng phương pháp thống kê.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát khách hàng, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính bội) nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai?
    Nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số beta chuẩn hóa β = 0,368, cho thấy vai trò quan trọng của đội ngũ nhân sự và quản lý trong doanh nghiệp.

  4. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp viễn thông khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính tham khảo cao cho các doanh nghiệp viễn thông trong nước, đặc biệt trong việc đánh giá và nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với điều kiện thực tế từng đơn vị.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất với timeline từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào từng lĩnh vực như đào tạo nhân lực, củng cố tài chính, mở rộng kênh phân phối, marketing và ứng dụng công nghệ, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của VNPT Đồng Nai: nguồn nhân lực và quản trị điều hành, năng lực tài chính, hệ thống kênh phân phối, marketing và công nghệ.
  • Nguồn nhân lực và năng lực quản trị điều hành là yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao sức cạnh tranh.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được hơn 50% biến động năng lực cạnh tranh, chứng tỏ tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, củng cố tài chính, mở rộng kênh phân phối, đẩy mạnh marketing và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững của VNPT Đồng Nai và có thể làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông khác.

Để tiếp tục phát triển, VNPT Đồng Nai cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả thực hiện. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng biến động.