Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 kéo dài, nền kinh tế toàn cầu nói chung và ngành xây dựng tại Việt Nam nói riêng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến sự thu hẹp của thị trường đầu tư xây dựng, đặc biệt là các dự án có nguồn vốn ngân sách nhà nước. Tại Bình Định, Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Huy Hoàng hoạt động trong lĩnh vực tư vấn xây dựng, với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trên địa bàn Quy Nhơn và các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Huy Hoàng, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đối tượng am hiểu về công ty và đối thủ cạnh tranh, bao gồm nhà đầu tư, nhà thầu, đơn vị tư vấn và quản lý vận hành, với dữ liệu thu thập từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2022.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để công ty điều chỉnh chiến lược phát triển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong ngành tư vấn xây dựng tại địa phương. Các chỉ số như doanh thu năm 2019 đạt hơn 12 tỷ đồng, tăng 32,46% so với năm 2018, và lợi nhuận sau thuế năm 2021 phục hồi lên 660 triệu đồng cho thấy tiềm năng phát triển của công ty trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết nguồn lực và lý thuyết năng lực động. Lý thuyết nguồn lực (Wernerfelt, 1984; Grant, 1991) phân loại nguồn lực doanh nghiệp thành hữu hình (tài chính, vật chất) và vô hình (công nghệ, danh tiếng, nhân lực), nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ trong việc tạo lợi thế cạnh tranh. Lý thuyết năng lực động (Teece et al., 1997; Eisenhardt & Martin, 2000) mở rộng quan điểm này, cho rằng doanh nghiệp cần tích hợp, xây dựng và tái cấu trúc nguồn lực để thích ứng với môi trường biến động, dựa trên các đặc điểm VRIN (giá trị, hiếm, khó thay thế, khó bắt chước).
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bảy yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ trang thiết bị và công nghệ, năng lực nghiên cứu và phát triển, năng lực marketing, năng lực quản trị và mối quan hệ. Các khái niệm chính bao gồm năng lực cạnh tranh (khả năng chiếm lĩnh thị trường, tạo lợi thế bền vững), năng lực tài chính (quy mô vốn, khả năng huy động), năng lực marketing (nắm bắt nhu cầu, xây dựng thương hiệu), và năng lực quản trị (trình độ quản lý, tổ chức bộ máy).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tư vấn xây dựng tại Bình Định nhằm hiệu chỉnh mô hình và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 195 đối tượng gồm nhà đầu tư, nhà thầu, đơn vị tư vấn và quản lý vận hành, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ từ 1 đến 5.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm tra các giả thuyết. Cỡ mẫu 195 được chọn dựa trên tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2022, bao gồm các bước thiết kế, thử nghiệm và khảo sát chính thức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn nhân lực có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến năng lực cạnh tranh với hệ số hồi quy đạt mức cao, phản ánh qua trình độ chuyên môn, kỹ năng sáng tạo và chính sách đãi ngộ. Khoảng 72% nhân sự công ty có trình độ kỹ sư trở lên, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Năng lực tài chính được đánh giá là yếu tố quan trọng thứ hai, với khả năng huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả giúp công ty duy trì hoạt động ổn định trong giai đoạn khó khăn. Doanh thu năm 2019 tăng 32,46% so với năm trước, trong khi chi phí quản lý tăng chậm hơn, cho thấy hiệu quả tài chính được cải thiện.
Trình độ trang thiết bị và công nghệ có tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh, thể hiện qua việc ứng dụng công nghệ mới và đồng bộ thiết bị phù hợp với yêu cầu sản xuất. Công ty đã đầu tư hệ thống phần mềm và thiết bị hiện đại, giúp nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ.
Năng lực nghiên cứu và phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ, giúp công ty thích ứng với nhu cầu thị trường. Hoạt động R&D được chú trọng với nguồn lực chuyên môn và tài chính đảm bảo, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Năng lực marketing và năng lực quản trị cũng có ảnh hưởng tích cực, với các chiến lược marketing hiệu quả, xây dựng thương hiệu uy tín và hệ thống quản lý tinh gọn, giúp công ty nâng cao vị thế trên thị trường.
Mối quan hệ với khách hàng, đối tác và các cơ quan quản lý được đánh giá là yếu tố then chốt, tạo điều kiện thuận lợi trong hoạt động kinh doanh và mở rộng thị phần.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực xây dựng và tư vấn tại Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò của nguồn lực nội bộ trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Ví dụ, mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty trong giai đoạn 2018-2021 phản ánh hiệu quả của việc đầu tư vào nguồn nhân lực và công nghệ.
Biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho thấy sự phục hồi sau đại dịch, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng chưa đồng đều, đòi hỏi công ty cần tập trung cải thiện năng lực tài chính và marketing để tạo đột phá. Bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, trong đó nguồn nhân lực và tài chính có hệ số tác động cao nhất.
So với các đối thủ cạnh tranh trên địa bàn Quy Nhơn, Công ty Huy Hoàng có lợi thế về chứng nhận cấp công trình cấp 1 và đội ngũ kỹ sư trình độ cao, nhưng cần nâng cao hơn nữa năng lực quản trị và marketing để mở rộng thị phần. Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ trong việc giảm chi phí giao dịch và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm, xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn nhằm giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.
Nâng cao năng lực tài chính: Tăng cường quản lý dòng tiền, đa dạng hóa nguồn vốn và tối ưu hóa chi phí hoạt động để đảm bảo khả năng đầu tư đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô. Kế hoạch thực hiện trong 6-12 tháng, do phòng Tài chính và Ban Giám đốc chủ trì.
Đầu tư hiện đại hóa trang thiết bị và công nghệ: Cập nhật và áp dụng các công nghệ mới phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị hiện có. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, do phòng Kỹ thuật và Ban Giám đốc phối hợp.
Phát triển năng lực marketing và xây dựng thương hiệu: Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tăng cường quảng bá thương hiệu và chăm sóc khách hàng nhằm mở rộng thị trường và nâng cao uy tín. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do phòng Marketing và Ban Giám đốc đảm nhiệm.
Củng cố năng lực quản trị và tổ chức bộ máy: Tinh gọn cơ cấu tổ chức, nâng cao trình độ quản lý và áp dụng hệ thống quản lý hiện đại để tăng hiệu quả điều hành. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Quản lý dự án phối hợp.
Xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược: Tăng cường hợp tác với khách hàng, nhà cung cấp, các cơ quan quản lý và đối tác trong ngành để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc và phòng Kinh doanh chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp tư vấn xây dựng: Nhận diện các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Xây dựng: Tài liệu tham khảo có hệ thống lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học, giúp hiểu sâu về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực tư vấn xây dựng.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư vấn xây dựng được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá dựa trên các yếu tố nội bộ như nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ trang thiết bị và công nghệ, năng lực nghiên cứu và phát triển, năng lực marketing, năng lực quản trị và mối quan hệ với các bên liên quan.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích năng lực cạnh tranh trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và nghiên cứu định lượng (khảo sát bảng hỏi), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.Tại sao nguồn nhân lực lại được xem là yếu tố quan trọng nhất trong năng lực cạnh tranh?
Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng sáng tạo và động lực làm việc tốt giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và khả năng đổi mới, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.Làm thế nào để doanh nghiệp tư vấn xây dựng nâng cao năng lực tài chính?
Doanh nghiệp cần quản lý hiệu quả dòng tiền, đa dạng hóa nguồn vốn, tối ưu hóa chi phí và đầu tư hợp lý vào công nghệ, thiết bị để tăng năng suất và lợi nhuận, qua đó nâng cao năng lực tài chính.Mối quan hệ với khách hàng và đối tác ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh?
Mối quan hệ chất lượng cao giúp giảm chi phí giao dịch, tăng sự tin cậy và cam kết lâu dài, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đánh giá bảy yếu tố nội bộ ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Huy Hoàng.
- Nguồn nhân lực và năng lực tài chính là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để công ty điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào đào tạo nhân lực, nâng cao tài chính, đổi mới công nghệ và phát triển marketing.
- Các giải pháp đề xuất có thể được triển khai trong vòng 6-18 tháng nhằm tạo đà tăng trưởng bền vững sau đại dịch Covid-19.
- Khuyến khích các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và đối tác kinh doanh tham khảo để áp dụng và phát triển năng lực cạnh tranh trong ngành tư vấn xây dựng.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật các yếu tố ảnh hưởng mới trong môi trường kinh doanh biến động.