Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong việc sử dụng lao động. Tại Việt Nam, ngành khách sạn đóng vai trò quan trọng trong tạo việc làm, tuy nhiên tính chất lao động không ổn định theo chu kỳ nghỉ dưỡng đã tạo ra nhiều thách thức trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội đối với người lao động (NLĐ). Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định, một đơn vị sự nghiệp có thu trực thuộc Văn phòng Tỉnh ủy, hoạt động trong lĩnh vực lưu trú và dịch vụ ăn uống, với doanh thu năm 2019 đạt trên 30 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng trung bình 10%/năm, là một điển hình nghiên cứu về thực trạng CSR trong sử dụng lao động tại khu vực công.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng trách nhiệm xã hội trong việc sử dụng lao động tại Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định giai đoạn 2015-2019, dựa trên các tiêu chí về việc làm, điều kiện làm việc, đối thoại xã hội, sức khỏe và an toàn lao động, cũng như phát triển và đào tạo con người. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ NLĐ và số liệu thống kê nội bộ, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội trong sử dụng lao động, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của Nhà khách.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý lao động tại Nhà khách, đồng thời đóng góp vào thực tiễn nâng cao trách nhiệm xã hội trong lĩnh vực dịch vụ công, đặc biệt trong ngành khách sạn tại Bình Định và các địa phương tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và quản trị nguồn nhân lực, trong đó nổi bật là:
- Mô hình kim tự tháp CSR của Carroll (1979): Bao gồm bốn cấp độ trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, làm nền tảng đánh giá mức độ thực hiện CSR của doanh nghiệp.
- Tiêu chuẩn ISO 26000 (2010): Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội, tập trung vào 7 nội dung chính, trong đó có các khía cạnh liên quan trực tiếp đến NLĐ như việc làm và quan hệ lao động, điều kiện làm việc, đối thoại xã hội, sức khỏe và an toàn, đào tạo và phát triển nhân viên.
- Các tiêu chuẩn quốc tế khác: Bộ quy tắc ứng xử BSCI và tiêu chuẩn SA 8000, làm cơ sở tham khảo về các yêu cầu xã hội trong sử dụng lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, người lao động, các tiêu chuẩn lao động quốc tế, các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện CSR đối với NLĐ như pháp luật, nhận thức lãnh đạo, văn hóa tổ chức, tổ chức đoàn thể và nguồn lực tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với NLĐ tại Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định trong tháng 12/2020; dữ liệu thứ cấp gồm số liệu thống kê nội bộ giai đoạn 2015-2019 và tài liệu tham khảo liên quan.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khoảng 60 NLĐ tại Nhà khách, đại diện cho các bộ phận khác nhau, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng các yếu tố CSR; phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm và giá trị trung bình để xác định mức độ thực hiện và các hạn chế; phân tích nhân tố ảnh hưởng dựa trên lý thuyết và thực tiễn.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng 12/2020, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý đầu năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Việc làm và các mối quan hệ việc làm: Lực lượng lao động ổn định quanh mức 60 người trong giai đoạn 2015-2019, với tỷ lệ lao động hợp đồng chiếm 96,7%, biên chế chỉ chiếm 3,3%. NLĐ đánh giá mức độ hài lòng về việc làm và quan hệ lao động đạt trung bình trên 80%, phản ánh sự ổn định và quan hệ tốt giữa người sử dụng lao động và NLĐ.
Điều kiện làm việc và bảo trợ xã hội: Các điều kiện làm việc được cải thiện rõ rệt, với mức lương bình quân tăng từ 3 triệu đồng năm 2015 lên 6 triệu đồng năm 2019, đạt trên 110% kế hoạch giao. Tuy nhiên, một số NLĐ phản ánh còn hạn chế về chế độ nghỉ phép và phúc lợi bổ sung, tỷ lệ hài lòng đạt khoảng 75%.
Đối thoại xã hội: Công đoàn và các tổ chức đoàn thể hoạt động tích cực, tham gia đầy đủ các phong trào thi đua và công tác xã hội, góp phần nâng cao tinh thần đoàn kết. Tỷ lệ NLĐ đánh giá tích cực về đối thoại xã hội đạt 78%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 22% cho rằng thông tin chưa được truyền đạt kịp thời.
Sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc: Nhà khách chú trọng xây dựng môi trường làm việc an toàn, không xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng trong 5 năm qua. Tỷ lệ NLĐ hài lòng về an toàn lao động đạt 85%, phản ánh sự quan tâm đúng mức của lãnh đạo.
Phát triển và đào tạo con người: Nhà khách tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ và tham quan học tập hàng năm, giúp nâng cao kỹ năng cho NLĐ. Tuy nhiên, tỷ lệ NLĐ cảm nhận cơ hội phát triển nghề nghiệp còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 70%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định đã thực hiện tốt các khía cạnh cơ bản của trách nhiệm xã hội đối với NLĐ, đặc biệt trong việc đảm bảo việc làm ổn định và điều kiện làm việc an toàn. Mức tăng lương bình quân 100% trong 5 năm phản ánh sự cải thiện đáng kể về phúc lợi vật chất. Hoạt động công đoàn và đối thoại xã hội được duy trì tích cực, góp phần tạo môi trường làm việc hài hòa.
Tuy nhiên, một số hạn chế như tỷ lệ lao động hợp đồng cao, cơ hội phát triển nghề nghiệp chưa đồng đều và một số phúc lợi xã hội chưa đầy đủ cho thấy Nhà khách cần tiếp tục hoàn thiện chính sách nhân sự. So sánh với các nghiên cứu trong ngành khách sạn tại Việt Nam, mức độ thực hiện CSR tại Nhà khách tương đối cao nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động hợp đồng và biên chế qua các năm, bảng so sánh mức lương bình quân và tỷ lệ hài lòng của NLĐ theo từng tiêu chí CSR, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp đồng lao động chính thức: Nhà khách cần ưu tiên ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn cho NLĐ nhằm nâng cao sự ổn định và cam kết lâu dài, đặt mục tiêu giảm tỷ lệ lao động hợp đồng xuống dưới 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp phòng Hành chính – Kế toán.
Cải thiện chế độ phúc lợi và nghỉ phép: Xây dựng chính sách phúc lợi bổ sung như bảo hiểm sức khỏe mở rộng, hỗ trợ gia đình NLĐ và tăng cường chế độ nghỉ phép phù hợp, nhằm nâng tỷ lệ hài lòng của NLĐ về phúc lợi lên trên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo và Công đoàn cơ sở.
Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Thiết kế chương trình đào tạo chuyên sâu, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho NLĐ, với mục tiêu tăng tỷ lệ NLĐ hài lòng về phát triển nghề nghiệp lên 85% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo phối hợp với các bộ phận liên quan.
Nâng cao hiệu quả đối thoại xã hội: Tăng cường kênh truyền thông nội bộ, tổ chức các buổi đối thoại định kỳ giữa lãnh đạo và NLĐ để giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, đảm bảo 100% NLĐ được tiếp cận thông tin đầy đủ trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là Công đoàn và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định: Nhận diện thực trạng và các giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội trong sử dụng lao động, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự và phát triển bền vững đơn vị.
Các đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp ngành khách sạn, dịch vụ tại Bình Định và khu vực miền Trung: Áp dụng mô hình và kinh nghiệm thực tiễn để nâng cao trách nhiệm xã hội đối với NLĐ, tăng sức cạnh tranh trong thu hút và giữ chân nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về CSR trong lĩnh vực sử dụng lao động tại đơn vị sự nghiệp công.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong các đơn vị công lập và doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là gì?
CSR là nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc thực hiện các chính sách và hành động nhằm đáp ứng các kỳ vọng về kinh tế, pháp lý, đạo đức và xã hội, góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp và cộng đồng.Tại sao trách nhiệm xã hội đối với người lao động lại quan trọng?
Việc thực hiện CSR đối với NLĐ giúp thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và tạo môi trường làm việc tích cực, từ đó góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.Những tiêu chuẩn nào được áp dụng để đánh giá CSR đối với NLĐ?
Các tiêu chuẩn phổ biến gồm Bộ quy tắc ứng xử BSCI, tiêu chuẩn SA 8000 và tiêu chuẩn ISO 26000, trong đó ISO 26000 được sử dụng rộng rãi với các hướng dẫn chi tiết về việc làm, điều kiện làm việc, đối thoại xã hội, sức khỏe và an toàn, đào tạo.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát NLĐ và dữ liệu thứ cấp từ thống kê nội bộ, phân tích bằng thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao trách nhiệm xã hội tại Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định?
Các giải pháp gồm tăng cường hợp đồng lao động chính thức, cải thiện chế độ phúc lợi, đẩy mạnh đào tạo và phát triển nghề nghiệp, nâng cao hiệu quả đối thoại xã hội, với mục tiêu cụ thể và thời gian thực hiện rõ ràng.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng trách nhiệm xã hội trong sử dụng lao động tại Nhà khách Tỉnh ủy Bình Định giai đoạn 2015-2019, xác định các điểm mạnh và hạn chế trong việc thực hiện CSR đối với NLĐ.
- Năm yếu tố ảnh hưởng chính đến thực hiện CSR gồm pháp luật, nhận thức lãnh đạo, văn hóa tổ chức, tổ chức đoàn thể và nguồn lực tài chính được làm rõ.
- Các giải pháp thiết thực được đề xuất nhằm nâng cao trách nhiệm xã hội, góp phần cải thiện điều kiện làm việc, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường đối thoại xã hội.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ Nhà khách và các đơn vị tương tự trong việc hoàn thiện chính sách quản lý lao động và phát triển bền vững.
- Đề nghị các bên liên quan tiếp tục triển khai nghiên cứu mở rộng và áp dụng các giải pháp trong thời gian tới để đạt hiệu quả tối ưu.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao trách nhiệm xã hội trong tổ chức của bạn, góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng, an toàn và phát triển bền vững.