Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển bền vững. Việt Nam, với vai trò thành viên của nhiều tổ chức kinh tế quốc tế, đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có ưu thế về vốn, công nghệ và quản trị. Theo ước tính, các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn nhiều hạn chế về nguồn lực và năng lực quản trị, dẫn đến nguy cơ bị đào thải khỏi thị trường. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là nhiệm vụ cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Phân phối Top A, một doanh nghiệp chuyên phân phối sản phẩm trong nước và nhập khẩu với quy mô nhỏ. Nghiên cứu phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty giai đoạn 2017-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty tại Hà Nội và các kênh phân phối trên toàn quốc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, quản trị nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm và thị phần. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp công ty củng cố vị thế trên thị trường, tăng trưởng bền vững và thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:

  1. Mô hình Chuỗi Giá trị của Michael Porter: Mô hình này phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ trong doanh nghiệp nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng. Chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động như hậu cần đầu vào, sản xuất, hậu cần đầu ra, marketing và dịch vụ. Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh khi tạo ra giá trị với chi phí thấp hơn hoặc khác biệt hóa sản phẩm để tăng giá trị khách hàng.

  2. Lý thuyết về nguồn lực và năng lực cạnh tranh: Lợi thế cạnh tranh xuất phát từ các nguồn lực độc đáo, khó sao chép và có giá trị của doanh nghiệp. Năng lực cạnh tranh được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực này để tạo ra sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực tài chính, năng lực quản trị nguồn nhân lực, năng lực cạnh tranh sản phẩm và thị phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Phân phối Top A giai đoạn 2017-2019; ý kiến chuyên gia và cán bộ quản lý công ty; tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ tiêu tài chính, nhân lực, sản phẩm và thị phần; đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên bộ chỉ số của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và mô hình của Michael Porter; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Thu thập số liệu toàn bộ các báo cáo tài chính và nhân sự của công ty trong giai đoạn nghiên cứu; lấy ý kiến từ 10 chuyên gia và cán bộ quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và quản trị doanh nghiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2019 và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính còn hạn chế: Quy mô vốn chủ sở hữu của công ty tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm, tuy nhiên tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu duy trì ở mức trên 60%, cho thấy công ty phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay. Khả năng thanh toán ngắn hạn đạt hệ số 1,2, thấp hơn mức chuẩn ngành là 1,5, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản.

  2. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu: Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao chiếm khoảng 35%, còn lại chủ yếu là lao động phổ thông. Đánh giá năng lực quản lý cho thấy 40% cán bộ quản lý chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng quản trị hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả điều hành.

  3. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ chưa đồng đều: Sản phẩm chủ lực là khẩu trang sợi hoạt tính Kissy được đánh giá cao về chất lượng và có bằng sáng chế độc quyền, chiếm khoảng 60% doanh thu. Tuy nhiên, các sản phẩm nhập khẩu khác chiếm 40% doanh thu lại chưa được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng, gây ảnh hưởng đến uy tín công ty.

  4. Thị phần còn nhỏ và phân tán: Công ty hiện chiếm khoảng 5% thị phần phân phối khẩu trang trên toàn quốc, thấp hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh lớn. Kênh phân phối chưa đa dạng, chủ yếu tập trung ở các tỉnh phía Bắc, chưa khai thác hiệu quả thị trường miền Trung và miền Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ quy mô vốn nhỏ, cơ cấu nguồn vốn chưa hợp lý, dẫn đến hạn chế trong đầu tư phát triển công nghệ và mở rộng thị trường. Nguồn nhân lực thiếu kỹ năng quản trị hiện đại làm giảm hiệu quả vận hành và khả năng đổi mới sáng tạo. Mặc dù sản phẩm chủ lực có chất lượng tốt, nhưng việc quản lý chất lượng sản phẩm nhập khẩu chưa chặt chẽ làm giảm uy tín thương hiệu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành phân phối, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành cho thấy các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong huy động vốn và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc tập trung phát triển sản phẩm độc quyền như khẩu trang Kissy là điểm mạnh cần được phát huy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn chủ sở hữu, bảng phân tích cơ cấu nhân lực và biểu đồ thị phần phân phối theo vùng miền để minh họa rõ hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn: Công ty cần xây dựng chiến lược huy động vốn hợp lý, giảm tỷ lệ nợ vay xuống dưới 50% trong vòng 3 năm tới nhằm giảm rủi ro tài chính và tăng khả năng thanh khoản. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng tài chính kế toán.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản trị hiện đại cho cán bộ quản lý và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên trong 2 năm tới. Đồng thời, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Phòng nhân sự và Ban lãnh đạo chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Hoàn thiện quản lý chất lượng sản phẩm: Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ cho các sản phẩm nhập khẩu, áp dụng tiêu chuẩn ISO trong quản lý chất lượng trong vòng 1 năm. Phòng kinh doanh và phòng kiểm soát chất lượng phối hợp thực hiện.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Đẩy mạnh phát triển kênh phân phối tại các thị trường miền Trung và miền Nam, đồng thời khai thác kênh thương mại điện tử trong 3 năm tới để tăng thị phần lên ít nhất 10%. Ban marketing và phòng kinh doanh chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp phân phối: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về nâng cao năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chiến lược phát triển và cải tiến quản lý cho khách hàng trong lĩnh vực phân phối.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, thúc đẩy nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế trên thị trường. Nó giúp doanh nghiệp duy trì vị thế, mở rộng thị phần và tăng lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Công ty TNHH Phân phối Top A có điểm mạnh gì nổi bật?
    Sản phẩm khẩu trang sợi hoạt tính Kissy là điểm mạnh với bằng sáng chế độc quyền và chất lượng cao, chiếm khoảng 60% doanh thu, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Bao gồm năng lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm, cơ cấu tổ chức quản lý và thị phần phân phối, cùng các yếu tố môi trường bên ngoài như chính sách pháp luật và cạnh tranh thị trường.

  4. Giải pháp nào giúp công ty nâng cao năng lực tài chính?
    Tối ưu hóa cơ cấu vốn, giảm tỷ lệ nợ vay, tăng vốn chủ sở hữu và cải thiện khả năng thanh khoản là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao năng lực tài chính.

  5. Làm thế nào để mở rộng thị phần hiệu quả?
    Đa dạng hóa kênh phân phối, phát triển thị trường mới, đặc biệt là miền Trung và miền Nam, và ứng dụng thương mại điện tử giúp tăng thị phần và tiếp cận khách hàng rộng hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về năng lực cạnh tranh và áp dụng vào phân tích thực trạng tại Công ty TNHH Phân phối Top A.
  • Đã xác định được các điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2017-2019.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, quản trị nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị phần đến năm 2025.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho công ty trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp đề xuất và tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu, xây dựng kế hoạch hành động chi tiết và phân công trách nhiệm thực hiện. Đồng thời, khuyến khích các phòng ban phối hợp chặt chẽ để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện.