Tổng quan nghiên cứu
Ngành chuyển phát hàng không tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong giai đoạn 2010-2017 với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm đạt khoảng 14% về hàng hóa. Công ty cổ phần dịch vụ hàng không Phúc Việt, hoạt động chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh, đã xây dựng được vị thế vững chắc trên thị trường chuyển phát hàng không, đặc biệt tại các tuyến trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội, Vinh và Thanh Hóa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, Phúc Việt đang đối mặt với nhiều thách thức như sụt giảm doanh thu, giảm số chuyến bay nhập hàng và sản lượng hàng hóa giảm trong quý 3 năm 2018 so với cùng kỳ năm trước. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Phúc Việt và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động chuyển phát hàng không của công ty tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2013-2017, với ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quản trị nổi bật để phân tích năng lực cạnh tranh, bao gồm:
Chuỗi giá trị của Michael Porter: Phân tích các hoạt động sơ cấp (logistics đầu vào, vận hành, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ) và hoạt động hỗ trợ (thu mua, phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng doanh nghiệp) nhằm xác định các nguồn lực tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Mô hình năng lực cạnh tranh của David Aaker: Đánh giá năm lĩnh vực năng lực then chốt gồm năng lực đổi mới, năng lực sản xuất, năng lực tài chính, năng lực quản trị và năng lực tiếp thị, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.
Lý thuyết lợi thế cạnh tranh bền vững (SCA): Theo Michael Porter và David A. Aaker, lợi thế cạnh tranh bền vững được xây dựng trên các nguồn lực hiếm có, khó bắt chước và khó thay thế, đồng thời phải tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, chuỗi giá trị, năng lực đổi mới, năng lực sản xuất, năng lực tài chính, năng lực quản trị, năng lực tiếp thị và môi trường cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm số liệu nội bộ về hoạt động sản xuất kinh doanh của Phúc Việt giai đoạn 2013-2017, các tài liệu liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát khách hàng.
Phỏng vấn chuyên gia: Thực hiện với ban lãnh đạo, cán bộ quản lý và chuyên gia am hiểu ngành chuyển phát hàng không nhằm xác định các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh và trọng số của từng yếu tố.
Khảo sát khách hàng: Thu thập đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Phúc Việt so với đối thủ.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), ma trận IFE (đánh giá yếu tố bên trong) và ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty.
Cỡ mẫu: Khảo sát được thực hiện với số lượng khách hàng và chuyên gia phù hợp để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2018, đánh giá thực trạng giai đoạn 2013-2017 và đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định nhưng có dấu hiệu chững lại: Doanh thu năm 2017 của Phúc Việt đạt 91,438 triệu đồng, tăng 17% so với năm trước; lợi nhuận gộp tăng 52%, lợi nhuận trước thuế đạt hơn 12 tỷ đồng, tăng 76% so với năm 2016. Tuy nhiên, quý 3 năm 2018 sản lượng hàng hóa giảm 11 tấn so với quý 2 và 9 tấn so với cùng kỳ năm 2017, cho thấy sự suy giảm trong hoạt động kinh doanh.
Chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn và tăng liên tục: Giá vận chuyển do các hãng hàng không điều chỉnh tăng ba lần trong năm 2017, chiếm đến 80% chi phí sản xuất của Phúc Việt, gây áp lực lớn lên lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
Nguồn nhân lực có trình độ và kinh nghiệm tốt nhưng thiếu lực lượng trẻ: Trong tổng số 52 nhân viên, 56% có trình độ đại học và cao đẳng, độ tuổi chủ yếu từ 30-40 chiếm 50%, tuy nhiên tỷ lệ nhân lực trẻ từ 20-30 tuổi chỉ chiếm khoảng 29%, ảnh hưởng đến sự đổi mới và phát triển lâu dài.
Đánh giá năng lực cạnh tranh qua ma trận EFE và IFE: Phúc Việt có điểm tổng hợp ma trận EFE khoảng 3,8 cho thấy phản ứng tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài; điểm ma trận IFE khoảng 3,2 cho thấy công ty có điểm mạnh nội bộ nhưng vẫn còn tồn tại điểm yếu cần cải thiện.
Ma trận hình ảnh cạnh tranh cho thấy Phúc Việt có lợi thế về mạng lưới vận chuyển và dịch vụ khách hàng nhưng yếu về năng lực tài chính và đổi mới công nghệ so với các đối thủ lớn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự suy giảm sản lượng hàng hóa và doanh thu trong quý 3 năm 2018 chủ yếu do áp lực cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cùng ngành và sự tăng giá vận chuyển của các hãng hàng không. Chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất làm giảm khả năng cạnh tranh về giá của Phúc Việt. Mặc dù công ty có đội ngũ nhân lực trình độ cao và kinh nghiệm, sự thiếu hụt lực lượng trẻ có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và thích ứng với thị trường. Kết quả ma trận EFE và IFE cho thấy công ty đang tận dụng tốt các cơ hội bên ngoài nhưng cần cải thiện các yếu tố nội bộ như năng lực tài chính và đổi mới công nghệ để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, các doanh nghiệp chuyển phát hàng không thành công thường tập trung vào đổi mới công nghệ và quản trị tài chính hiệu quả để giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận qua các năm, bảng so sánh chi phí vận chuyển và ma trận đánh giá năng lực cạnh tranh để minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và điểm yếu của Phúc Việt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực tiếp thị và mở rộng thị trường: Phát triển các chiến dịch quảng bá thương hiệu, nâng cao nhận thức khách hàng về dịch vụ ưu việt của Phúc Việt, tập trung vào các tuyến đường trọng điểm. Mục tiêu tăng thị phần ít nhất 10% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh phối hợp với ban giám đốc.
Nâng cao năng lực sản xuất và vận hành: Đầu tư cải tiến quy trình vận chuyển, áp dụng công nghệ quản lý kho và vận tải hiện đại nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành. Mục tiêu giảm chi phí vận chuyển tối thiểu 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng hàng hóa và bộ phận kho vận.
Củng cố năng lực tài chính: Tăng cường quản lý tài chính, tối ưu hóa dòng tiền, tìm kiếm các nguồn vốn ưu đãi để đầu tư phát triển hệ thống và công nghệ mới. Mục tiêu nâng cao khả năng thanh toán và đầu tư trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và ban giám đốc.
Thúc đẩy năng lực đổi mới và ứng dụng công nghệ: Đẩy mạnh nghiên cứu phát triển, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và vận hành, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo sự khác biệt cạnh tranh. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp với các phòng ban liên quan.
Nâng cao năng lực quản trị nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, phát triển kỹ năng cho nhân viên, đặc biệt là lực lượng trẻ, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực trẻ có trình độ cao lên 40% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp chuyển phát hàng không: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics và Vận tải: Tài liệu tham khảo về mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và ứng dụng thực tiễn trong ngành chuyển phát hàng không.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành hàng không: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp trong ngành để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và năng lực cạnh tranh của công ty Phúc Việt để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp chuyển phát hàng không?
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp tạo ra lợi thế so với đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Đối với chuyển phát hàng không, năng lực này giúp doanh nghiệp duy trì thị phần và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của Phúc Việt?
Luận văn sử dụng ma trận EFE, IFE và ma trận hình ảnh cạnh tranh kết hợp với khảo sát chuyên gia và khách hàng để đánh giá toàn diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Phúc Việt?
Chi phí vận chuyển chiếm đến 80% chi phí sản xuất, sự tăng giá vận chuyển của các hãng hàng không, năng lực tài chính hạn chế và khả năng đổi mới công nghệ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Phúc Việt.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của Phúc Việt?
Các giải pháp bao gồm tăng cường năng lực tiếp thị, nâng cao năng lực sản xuất, củng cố tài chính, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao quản trị nguồn nhân lực nhằm cải thiện hiệu quả và vị thế cạnh tranh.Làm thế nào để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành chuyển phát hàng không?
Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới sản phẩm, cải tiến quy trình, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và đối tác để tạo ra giá trị vượt trội và khó bị đối thủ bắt chước.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần dịch vụ hàng không Phúc Việt có nhiều điểm mạnh về mạng lưới vận chuyển và dịch vụ khách hàng nhưng cũng tồn tại các thách thức về chi phí vận chuyển và năng lực tài chính.
- Doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2013-2017, tuy nhiên có dấu hiệu suy giảm sản lượng hàng hóa trong năm 2018.
- Các yếu tố môi trường vĩ mô và ngành ảnh hưởng mạnh đến hoạt động kinh doanh, đòi hỏi công ty phải thích ứng linh hoạt và nâng cao năng lực nội bộ.
- Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào cải thiện năng lực tiếp thị, sản xuất, tài chính, đổi mới công nghệ và quản trị nguồn nhân lực.
- Đề xuất triển khai các giải pháp trong giai đoạn đến năm 2025 nhằm giúp Phúc Việt duy trì và phát triển bền vững trên thị trường chuyển phát hàng không.
Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh kịp thời chiến lược phát triển.