Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2005-2009, ngành du lịch Việt Nam chứng kiến sự biến động rõ nét về lượng khách quốc tế, trong đó công ty Travel Indochina đóng vai trò cung cấp các tour du lịch trọn gói cho khách quốc tế, chủ yếu đến từ các nước nói tiếng Anh như Úc, Mỹ, Anh, New Zealand và Canada. Năm 2007, số lượng khách qua công ty đạt mức cao nhất với mức tăng trưởng 20,55%, tuy nhiên từ năm 2008 đến 2009, do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, lượng khách giảm trung bình 7,77% mỗi năm. Mặc dù chiếm thị phần nhỏ so với tổng lượng khách quốc tế vào Việt Nam, Travel Indochina vẫn là một trong những doanh nghiệp có ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch lữ hành nhóm nhỏ và khách lẻ.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào năng lực cạnh tranh của công ty trong việc thu hút khách du lịch vào Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự suy giảm về số lượng khách cũng như lợi nhuận. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh, đánh giá nguồn lực hiện có của công ty và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2011-2015. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kinh doanh của văn phòng đại diện tại Việt Nam, dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2005 đến 2009.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Travel Indochina cải tiến hoạt động quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển chiến lược cạnh tranh bền vững, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch lữ hành tại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter và quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV). Mô hình chuỗi giá trị giúp phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng, từ đó xác định các hoạt động có thể tạo lợi thế cạnh tranh thông qua giảm chi phí hoặc tạo sự khác biệt. RBV tập trung vào việc khai thác các nguồn lực hữu hình và vô hình độc đáo, khó sao chép để xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về năng lực cốt lõi (core competencies) và năng lực khác biệt (distinctive competencies) để xác định các nguồn lực trọng yếu của công ty. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter cũng được sử dụng để đánh giá môi trường vi mô, bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế và đối thủ mới.
Các khái niệm về chất lượng dịch vụ và giá trị cảm nhận của khách hàng được tích hợp để đánh giá mức độ hài lòng và sự trung thành của khách hàng, dựa trên mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu về giá trị cảm nhận trong ngành du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phần định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia nhằm khám phá các yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Phần định lượng dựa trên khảo sát 216 khách hàng đã sử dụng dịch vụ của Travel Indochina tại Việt Nam, với mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ kích cỡ cho phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0, bao gồm phân tích nhân tố, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích thống kê mô tả và so sánh mức độ quan trọng với mức độ đáp ứng của công ty đối với các tiêu chí tạo giá trị khách hàng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2005-2009, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2011-2015.
Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin sơ cấp từ công ty và khách hàng, cùng các số liệu thứ cấp từ báo cáo ngành, tổ chức du lịch thế giới và các tài liệu liên quan. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: nghiên cứu lý thuyết, thu thập thông tin, xác định yếu tố, đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Các nhân tố tạo giá trị cho khách hàng: Qua phân tích định lượng, 7 nhân tố chính được xác định gồm: chất lượng người phục vụ tour, chất lượng lưu trú, cung cấp dịch vụ đúng hợp đồng, khả năng đáp ứng, chất lượng thông tin trực tuyến, công tác tư vấn chuẩn bị trước chuyến đi và công tác vận chuyển. Mức độ quan trọng của các nhân tố này được khách hàng đánh giá cao, trong đó chất lượng người phục vụ tour và chất lượng lưu trú chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Hiệu quả kinh doanh và xu hướng khách hàng: Số lượng khách quốc tế qua Travel Indochina tăng trưởng 20,55% năm 2007 nhưng giảm trung bình 7,77% mỗi năm từ 2008 đến 2009 do khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Doanh thu theo đầu người của khách đoàn cao hơn khách lẻ do sử dụng nhiều dịch vụ hơn. Lợi nhuận của công ty giảm xuống còn khoảng 620.000 USD năm 2009.
Nguồn lực cốt lõi của công ty: Phân tích chuỗi giá trị và nguồn lực cho thấy ba nguồn lực cốt lõi gồm: uy tín thương hiệu, nguồn nhân lực chất lượng cao và đội ngũ quản trị viên cấp cao. Các nguồn lực này tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững và là nền tảng để công ty phát triển.
Mức độ đáp ứng của công ty với các tiêu chí tạo giá trị: So sánh mức độ quan trọng và mức độ đáp ứng cho thấy công ty còn tồn tại khoảng cách ở một số tiêu chí như công tác tư vấn thiết kế tour và chất lượng thông tin trực tuyến, cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút khách hàng và lợi nhuận là do tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ trong ngành, bao gồm các công ty du lịch trực tuyến và đại lý lữ hành khác. Việc tập trung vào nhóm khách hàng trung niên có thu nhập cao giúp công ty duy trì thị phần nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.
So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với quan điểm rằng chất lượng dịch vụ và giá trị cảm nhận là yếu tố quyết định sự trung thành và lựa chọn của khách hàng. Việc xác định rõ nguồn lực cốt lõi giúp công ty tập trung đầu tư và phát triển bền vững hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng khách hàng theo năm, biểu đồ doanh thu theo loại dịch vụ và bảng so sánh mức độ quan trọng - đáp ứng các tiêu chí tạo giá trị, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Duy trì và phát triển uy tín thương hiệu: Tăng cường các hoạt động quảng bá, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại các nước nói tiếng Anh. Thực hiện trong giai đoạn 2011-2015, do bộ phận marketing và truyền thông công ty đảm nhiệm.
Xây dựng và củng cố đội ngũ nhân lực: Đào tạo nâng cao kỹ năng phục vụ, kiến thức về điểm đến và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, đặc biệt là hướng dẫn viên và nhân viên tư vấn. Thực hiện liên tục với kế hoạch đào tạo hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Mở rộng mạng lưới phân phối toàn cầu: Phát triển hệ thống đại lý mới tại các thị trường tiềm năng, đồng thời xây dựng cổng thông tin chung trực tuyến để kết nối các thị trường và đại lý. Thời gian thực hiện từ 2011 đến 2013, do bộ phận kinh doanh và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và thương mại điện tử: Cải tiến website, nâng cao chất lượng thông tin trực tuyến, hỗ trợ khách hàng đặt tour và thanh toán trực tuyến thuận tiện, nhanh chóng. Thực hiện trong giai đoạn 2011-2014, do phòng công nghệ thông tin và marketing đảm nhiệm.
Phát triển mối quan hệ đối tác chiến lược: Lựa chọn và duy trì các đối tác cung cấp dịch vụ chất lượng cao, mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp mới để đa dạng hóa sản phẩm. Thực hiện liên tục, do bộ phận quản lý đối tác và mua sắm đảm nhiệm.
Chính sách marketing nhạy bén với nhu cầu thị trường: Nghiên cứu xu hướng khách hàng, điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích, tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi. Thực hiện hàng năm, do phòng marketing và nghiên cứu thị trường đảm nhiệm.
Tối ưu chi phí quản lý và cải thiện cơ sở hạ tầng: Kiểm soát chi phí vận hành, nâng cấp trang thiết bị và điều kiện làm việc tại các văn phòng đại diện để tạo môi trường làm việc thuận lợi cho nhân viên. Thực hiện trong giai đoạn 2011-2015, do phòng hành chính và tài chính phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp du lịch: Giúp hiểu rõ về cách xây dựng và phát triển năng lực cạnh tranh dựa trên nguồn lực nội tại và môi trường kinh doanh, từ đó áp dụng vào chiến lược phát triển công ty.
Chuyên gia nghiên cứu và hoạch định chiến lược: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích chuỗi giá trị, nguồn lực, cũng như các công cụ đánh giá năng lực cạnh tranh trong ngành du lịch.
Sinh viên và học viên ngành Quản trị Kinh doanh, Du lịch: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực du lịch lữ hành.
Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành du lịch: Giúp đánh giá tiềm năng và năng lực cạnh tranh của công ty Travel Indochina, từ đó đưa ra quyết định hợp tác hoặc đầu tư phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của Travel Indochina được xác định dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được xác định qua các nguồn lực cốt lõi như uy tín thương hiệu, nguồn nhân lực chất lượng và đội ngũ quản trị viên cấp cao, cùng với khả năng cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng.Tại sao số lượng khách của công ty giảm trong giai đoạn 2008-2009?
Nguyên nhân chính là do khủng hoảng kinh tế toàn cầu làm giảm nhu cầu du lịch, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong ngành và chi phí đầu vào tăng cao do lạm phát.Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty tăng thị phần như thế nào?
Bằng cách nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới phân phối, ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển mối quan hệ đối tác, công ty có thể cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng sự hài lòng và thu hút thêm khách hàng mới.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tạo giá trị khách hàng?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính qua thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia, cùng phương pháp định lượng với khảo sát khách hàng và phân tích nhân tố khám phá (EFA) trên phần mềm SPSS.Làm thế nào để công ty duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?
Công ty cần liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ, đổi mới sản phẩm, phát triển nguồn lực độc đáo khó sao chép và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính tạo giá trị cho khách hàng trong ngành du lịch lữ hành, trong đó chất lượng người phục vụ và lưu trú là quan trọng nhất.
- Ba nguồn lực cốt lõi của Travel Indochina gồm uy tín thương hiệu, nguồn nhân lực và quản trị viên cấp cao, tạo nền tảng cho lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Số lượng khách và lợi nhuận của công ty giảm trong giai đoạn 2008-2009 do khủng hoảng kinh tế và cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi phải có giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Bảy nhóm giải pháp được đề xuất nhằm phát triển nguồn lực, mở rộng thị trường, ứng dụng công nghệ và tối ưu chi phí, hướng tới tăng thị phần và lợi nhuận trong giai đoạn 2011-2015.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công ty Travel Indochina trong việc xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong ngành du lịch.
Để tiếp tục phát triển, công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thực hiện các nghiên cứu mở rộng về chiến lược cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu. Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường du lịch quốc tế.