Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và thương mại điện tử, các nền tảng dịch vụ trực tuyến ngày càng trở thành công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp tương tác và giữ chân khách hàng. Đặc biệt, ngành khách sạn tại Việt Nam chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các nền tảng đặt phòng trực tuyến, với lượng khách du lịch nội địa tăng từ 57 triệu lượt năm 2015 lên 85 triệu lượt năm 2019, cùng mức tăng chi tiêu bình quân 21% mỗi năm. Tuy nhiên, không phải nền tảng nào cũng thành công trong việc thu hút và duy trì lòng trung thành của khách hàng, do đó việc nghiên cứu các tiền tố ảnh hưởng đến lòng trung thành là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng và kiểm định mô hình cấu trúc đo lường tác động của các yếu tố như sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị của nền tảng (đối thoại, tiếp cận, rủi ro, minh bạch), hành vi tham gia của khách hàng, môi trường dịch vụ cảm nhận và chất lượng mối quan hệ đến lòng trung thành của khách hàng với nền tảng đặt phòng khách sạn trực tuyến tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng kiểm định vai trò điều tiết của hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử trong mối quan hệ giữa sự sẵn sàng đồng tạo sinh và hành vi tham gia của khách hàng.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách hàng cá nhân đã từng đặt phòng khách sạn qua các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam trong vòng một năm trở lại, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong giai đoạn tháng 12/2022 đến tháng 2/2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú lý thuyết về quản trị kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ trực tuyến mà còn cung cấp các hàm ý quản trị thiết thực giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và củng cố lòng trung thành khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sáu khái niệm chính:
Sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị (DART): Bao gồm bốn thành phần đối thoại, tiếp cận, rủi ro và minh bạch, thể hiện mức độ cam kết và khả năng tương tác giữa nền tảng và khách hàng trong quá trình tạo ra giá trị chung.
Hành vi tham gia của khách hàng: Gồm các hành vi tìm kiếm thông tin, chia sẻ thông tin và hành vi có trách nhiệm trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Chất lượng mối quan hệ: Được đo lường qua ba thành phần sự hài lòng, sự tin tưởng và sự cam kết của khách hàng đối với nền tảng.
Môi trường dịch vụ cảm nhận: Nhận thức của khách hàng về các chính sách, thủ tục và môi trường dịch vụ mà nền tảng cung cấp, ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự hài lòng.
Hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử (PEEIM): Nhận thức của khách hàng về hiệu quả và sự bảo vệ của các cơ chế thể chế trong giao dịch trực tuyến, như bảo mật thanh toán, dịch vụ ký quỹ.
Lòng trung thành với nền tảng: Thể hiện qua hành vi mua lại, giới thiệu và sự gắn bó lâu dài của khách hàng với nền tảng.
Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ nhân quả giữa các khái niệm trên, với giả thuyết rằng sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị ảnh hưởng tích cực đến hành vi tham gia, môi trường dịch vụ cảm nhận và chất lượng mối quan hệ, từ đó tác động đến lòng trung thành. Hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử được xem là biến điều tiết trong mối quan hệ giữa sự sẵn sàng đồng tạo sinh và hành vi tham gia.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn chính:
Thiết kế thang đo: Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước, thang đo sơ bộ gồm 42 biến quan sát được xây dựng và dịch sang tiếng Việt, đảm bảo phù hợp với bối cảnh Việt Nam thông qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
Nghiên cứu sơ bộ: Gồm nghiên cứu định tính với 7 người tham gia và nghiên cứu định lượng sơ bộ với 75 mẫu khảo sát thuận tiện nhằm đánh giá độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của thang đo. Kết quả cho thấy các thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy tổng hợp (CR > 0.7), giá trị hội tụ (AVE > 0.5) và giá trị phân biệt.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 338 khách hàng cá nhân đã từng đặt phòng qua các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính PLS-SEM để kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc. Các bước kiểm định bao gồm đánh giá tính đa cộng tuyến (VIF < 5), hệ số tải ngoài (Outer Loading > 0.7), hệ số xác định (R²), hệ số đường dẫn (β) và mức độ ảnh hưởng (f²).
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 4/2023, với dữ liệu chính thu thập trong tháng 12/2022 và tháng 1-2/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị (DART): Kết quả phân tích cho thấy DART có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi tham gia của khách hàng (β ≈ 0.45, p < 0.01), môi trường dịch vụ cảm nhận (β ≈ 0.38, p < 0.01) và chất lượng mối quan hệ (β ≈ 0.42, p < 0.01). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của đối thoại, tiếp cận, rủi ro và minh bạch trong việc thúc đẩy sự tương tác và cảm nhận tích cực của khách hàng.
Hành vi tham gia của khách hàng tác động tích cực đến chất lượng mối quan hệ và môi trường dịch vụ cảm nhận: Hành vi tham gia có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng mối quan hệ (β ≈ 0.40, p < 0.01) và môi trường dịch vụ cảm nhận (β ≈ 0.35, p < 0.01), cho thấy khách hàng tích cực tham gia sẽ nâng cao sự hài lòng, tin tưởng và cam kết cũng như cảm nhận tốt hơn về môi trường dịch vụ.
Môi trường dịch vụ cảm nhận và chất lượng mối quan hệ ảnh hưởng tích cực đến lòng trung thành: Môi trường dịch vụ cảm nhận có tác động tích cực đến chất lượng mối quan hệ (β ≈ 0.30, p < 0.01) và trực tiếp đến lòng trung thành (β ≈ 0.28, p < 0.01). Chất lượng mối quan hệ cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng trung thành (β ≈ 0.50, p < 0.01), nhấn mạnh vai trò trung tâm của sự hài lòng, tin tưởng và cam kết trong việc giữ chân khách hàng.
Vai trò điều tiết của hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử (PEEIM): PEEIM làm tăng cường tác động của DART lên hành vi tham gia khách hàng (tăng β từ khoảng 0.45 lên 0.55 khi PEEIM cao), cho thấy khi khách hàng nhận thức tốt về các cơ chế bảo vệ giao dịch trực tuyến, họ càng sẵn sàng tham gia tích cực hơn.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về đồng tạo sinh giá trị và quản trị mối quan hệ khách hàng. Sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị của nền tảng tạo điều kiện cho khách hàng tham gia tích cực, từ đó nâng cao chất lượng mối quan hệ và cảm nhận về môi trường dịch vụ, dẫn đến lòng trung thành cao hơn. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Liang và cộng sự (2011) về vai trò của chất lượng mối quan hệ trong lòng trung thành, cũng như nghiên cứu của Fang và cộng sự (2014) về tác động của cơ chế thương mại điện tử.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện các hệ số đường dẫn (β) giữa các biến, bảng thống kê mô tả các chỉ số độ tin cậy và giá trị hội tụ, cũng như biểu đồ tương tác minh họa vai trò điều tiết của PEEIM.
Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng minh bạch, dễ tiếp cận và giảm thiểu rủi ro để kích thích sự tham gia của khách hàng, từ đó nâng cao lòng trung thành – một yếu tố sống còn trong ngành khách sạn cạnh tranh hiện nay.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đối thoại và tương tác với khách hàng: Doanh nghiệp cần thiết lập các kênh giao tiếp đa dạng và hiệu quả (như chat trực tuyến, mạng xã hội, email) để lắng nghe và phản hồi ý kiến khách hàng kịp thời, nâng cao sự hài lòng và tin tưởng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing.
Cải thiện khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ cá nhân hóa: Nền tảng cần cung cấp thông tin rõ ràng, dễ tìm kiếm và cho phép khách hàng tùy chỉnh dịch vụ theo nhu cầu cá nhân, giúp tăng trải nghiệm và hành vi tham gia. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ.
Minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch trực tuyến: Đảm bảo các chính sách bảo mật, quy trình xử lý khiếu nại rõ ràng, công khai thông tin giá cả và điều khoản dịch vụ để xây dựng lòng tin khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận pháp lý và quản lý rủi ro.
Tăng cường hiệu quả của cơ chế thương mại điện tử: Hợp tác với các bên thứ ba uy tín để cung cấp dịch vụ ký quỹ, bảo vệ thanh toán và hỗ trợ khách hàng khi có sự cố, nâng cao hữu dụng cảm nhận của khách hàng về nền tảng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận hợp tác đối tác.
Đào tạo nhân viên nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý mối quan hệ khách hàng: Tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng để củng cố sự hài lòng, tin tưởng và cam kết của khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ phận nhân sự và đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp nền tảng dịch vụ trực tuyến: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
Bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng: Áp dụng các kiến thức về hành vi tham gia và chất lượng mối quan hệ để thiết kế các chương trình tương tác, giữ chân khách hàng hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đồng tạo sinh giá trị và lòng trung thành trong môi trường số.
Các nhà phát triển công nghệ và thiết kế nền tảng trực tuyến: Tham khảo để cải tiến giao diện, tính năng và trải nghiệm người dùng, tăng cường sự sẵn sàng đồng tạo sinh và hữu dụng cảm nhận của khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị (DART) là gì?
DART gồm bốn yếu tố: đối thoại, tiếp cận, rủi ro và minh bạch, thể hiện mức độ cam kết và khả năng tương tác giữa nền tảng và khách hàng để cùng tạo ra giá trị. Ví dụ, nền tảng đặt phòng khách sạn cung cấp nhiều kênh giao tiếp và thông tin minh bạch giúp khách hàng dễ dàng tham gia.Hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử (PEEIM) ảnh hưởng thế nào đến hành vi khách hàng?
PEEIM là nhận thức của khách hàng về hiệu quả các cơ chế bảo vệ giao dịch trực tuyến như bảo mật thanh toán, dịch vụ ký quỹ. Khi PEEIM cao, khách hàng cảm thấy an tâm hơn và sẵn sàng tham gia tích cực vào nền tảng, tăng lòng trung thành.Làm thế nào để nâng cao chất lượng mối quan hệ với khách hàng trên nền tảng trực tuyến?
Tăng cường sự hài lòng, tin tưởng và cam kết thông qua dịch vụ chất lượng, giao tiếp hiệu quả và minh bạch thông tin. Ví dụ, phản hồi nhanh chóng các khiếu nại và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa giúp củng cố mối quan hệ.Tại sao hành vi tham gia của khách hàng lại quan trọng?
Hành vi tham gia như tìm kiếm, chia sẻ thông tin và hành vi có trách nhiệm giúp khách hàng cảm thấy gắn bó và có ảnh hưởng đến chất lượng mối quan hệ, từ đó tăng lòng trung thành. Khách hàng tích cực tham gia cũng giúp doanh nghiệp cải tiến dịch vụ.Lòng trung thành với nền tảng được đo lường như thế nào?
Lòng trung thành thể hiện qua hành vi mua lại, giới thiệu nền tảng cho người khác và sự gắn bó lâu dài. Ví dụ, khách hàng thường xuyên đặt phòng qua cùng một nền tảng và giới thiệu cho bạn bè được xem là trung thành.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình tác động của sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị, hành vi tham gia, môi trường dịch vụ cảm nhận và chất lượng mối quan hệ đến lòng trung thành khách hàng trên nền tảng đặt phòng khách sạn trực tuyến tại Việt Nam.
- Sự sẵn sàng đồng tạo sinh giá trị của nền tảng đóng vai trò then chốt trong việc kích thích hành vi tham gia và nâng cao cảm nhận dịch vụ.
- Hữu dụng cảm nhận của cơ chế thương mại điện tử làm tăng cường tác động tích cực của sự sẵn sàng đồng tạo sinh đến hành vi tham gia khách hàng.
- Chất lượng mối quan hệ và môi trường dịch vụ cảm nhận là những nhân tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến lòng trung thành.
- Các doanh nghiệp cần tập trung phát triển các yếu tố DART và củng cố cơ chế bảo vệ giao dịch để nâng cao lòng trung thành khách hàng, góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng sang các ngành dịch vụ trực tuyến khác.
Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực dịch vụ trực tuyến nên áp dụng mô hình nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng.