Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Theo báo cáo ngành, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân của Việt Nam trong giai đoạn 2015-2018 đạt khoảng 6,6% đến 7,1%, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành kinh tế, đặc biệt là ngành xây dựng cơ sở hạ tầng. Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Thái Nguyên (Công ty CP tư vấn xây dựng CSHT Thái Nguyên) hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thiết kế các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và quy hoạch lâm nghiệp, đã trải qua 16 năm phát triển với nhiều thành tựu nhất định.

Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh, đòi hỏi phải nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững vị thế trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2015-2018, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho giai đoạn 2019-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường trong tỉnh Thái Nguyên và một số tỉnh phía Bắc, với trọng tâm là các lĩnh vực hoạt động chính của công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và mở rộng thị phần trong ngành xây dựng cơ sở hạ tầng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế học chính trị Mác-Lênin, đặc biệt là chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, nhằm phân tích các quy luật kinh tế trong điều kiện kinh tế thị trường. Ngoài ra, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để đánh giá áp lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, bao gồm: đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế.

Các khái niệm chính được áp dụng gồm:

  • Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận dựa trên việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất.
  • Lợi thế cạnh tranh: Các yếu tố tạo ra sự khác biệt và hiệu quả hơn so với đối thủ, bao gồm hiệu quả chi phí, chất lượng sản phẩm, đổi mới và khả năng đáp ứng khách hàng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: Bao gồm nguồn lực nội bộ (nhân lực, tài chính, công nghệ, văn hóa doanh nghiệp) và môi trường bên ngoài (kinh tế, chính trị pháp luật, xã hội, công nghệ).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp phân tích kết hợp với phương pháp thống kê, nghiên cứu tương quan và hệ thống hóa để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2018, với số liệu thu thập từ phòng Kế toán Tài chính và Phòng Tổ chức Hành chính của công ty.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các bộ phận chủ chốt và các dự án tiêu biểu của công ty. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách xây dựng ma trận SWOT và ma trận hình ảnh cạnh tranh nhằm xác định năng lực chủ đạo và lợi thế cạnh tranh của công ty.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, trong đó giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong 6 tháng đầu năm 2019, phần đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn thực hiện trong 6 tháng cuối năm 2019 và đầu năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của công ty tăng từ khoảng 20,562 tỷ đồng năm 2017 lên 25,995 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 26,2%. Lợi nhuận cũng tăng từ 628 triệu đồng lên 840 triệu đồng, tăng 33,8%. Điều này cho thấy công ty có sự phát triển tích cực trong hoạt động kinh doanh.

  2. Nguồn nhân lực ổn định và chất lượng cao: Tỷ lệ nhân viên có trình độ kỹ sư và thạc sĩ chiếm khoảng 73-76% trong giai đoạn 2015-2018, đáp ứng yêu cầu chuyên môn cao của ngành tư vấn xây dựng. Số lượng nhân viên tăng nhẹ nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất kinh doanh.

  3. Ảnh hưởng tích cực của môi trường kinh tế vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân của Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu duy trì ở mức trên 6,6%, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành xây dựng phát triển. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt do sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp mới.

  4. Các yếu tố hạn chế năng lực cạnh tranh: Công ty còn gặp khó khăn trong việc đổi mới công nghệ, ứng dụng khoa học kỹ thuật còn chậm so với các đối thủ trong và ngoài nước. Ngoài ra, thủ tục hành chính phức tạp và sự chưa đồng bộ trong chính sách pháp luật cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã duy trì được sự ổn định và phát triển trong giai đoạn 2015-2018, thể hiện qua tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận. Nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những lợi thế cạnh tranh quan trọng, phù hợp với đặc thù ngành tư vấn xây dựng đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.

Tuy nhiên, so với các nghiên cứu trong ngành, công ty còn hạn chế trong đổi mới công nghệ và ứng dụng khoa học kỹ thuật, điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh trong dài hạn. Biểu đồ so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận với các đối thủ cạnh tranh cho thấy công ty cần đẩy mạnh đầu tư công nghệ và nâng cao hiệu quả quản lý.

Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi đã tạo cơ hội phát triển, nhưng cũng đồng thời làm tăng áp lực cạnh tranh. Các yếu tố chính trị pháp luật và thủ tục hành chính còn rườm rà là thách thức chung của nhiều doanh nghiệp trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Việc phân tích ma trận SWOT cho thấy công ty có nhiều điểm mạnh như đội ngũ nhân lực chất lượng, uy tín thương hiệu trong tỉnh, nhưng cũng cần khắc phục các điểm yếu về công nghệ và quản lý để tận dụng tốt hơn các cơ hội thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và kỹ thuật cho cán bộ kỹ sư, đặc biệt là cập nhật các công nghệ mới trong ngành xây dựng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực có trình độ cao lên trên 80% trong giai đoạn 2019-2022. Chủ thể thực hiện là phòng Tổ chức Hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và đổi mới công nghệ: Đầu tư nâng cấp máy móc, thiết bị và phần mềm thiết kế hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thực hiện trong vòng 3 năm với ngân sách đầu tư cụ thể, do Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường công tác nghiên cứu thị trường và marketing: Thành lập bộ phận chuyên trách nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và phát triển chiến lược marketing hiệu quả nhằm mở rộng thị trường trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Mục tiêu tăng thị phần ít nhất 10% trong giai đoạn 2019-2022.

  4. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược với các doanh nghiệp khác: Thiết lập liên kết với các công ty xây dựng, nhà thầu và các tổ chức nghiên cứu để tận dụng nguồn lực, chia sẻ công nghệ và mở rộng mạng lưới khách hàng. Thực hiện ngay từ năm 2019 và duy trì liên tục.

  5. Cải thiện quy trình quản lý và thủ tục hành chính nội bộ: Rà soát, đơn giản hóa các quy trình làm việc, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm, do Ban Quản lý chất lượng và phòng Tổ chức Hành chính phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh và xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành xây dựng, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng: Đánh giá năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển của công ty, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận dựa trên việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực và tạo ra lợi thế so với đối thủ. Ví dụ, công ty CP tư vấn xây dựng CSHT Thái Nguyên duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm cho thấy năng lực cạnh tranh ổn định.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty xây dựng?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ hiện đại là hai yếu tố then chốt. Công ty đã có tỷ lệ nhân lực trình độ cao trên 70%, nhưng cần nâng cao ứng dụng công nghệ để tăng hiệu quả sản xuất.

  3. Làm thế nào để công ty mở rộng thị phần trong ngành xây dựng?
    Cần đẩy mạnh nghiên cứu thị trường, phát triển chiến lược marketing và xây dựng mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp khác. Ví dụ, thành lập bộ phận nghiên cứu thị trường giúp công ty tiếp cận khách hàng mới và tăng thị phần.

  4. Tại sao đổi mới công nghệ lại quan trọng trong ngành xây dựng?
    Đổi mới công nghệ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và tăng năng suất lao động, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Công ty cần đầu tư nâng cấp thiết bị và phần mềm thiết kế để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

  5. Vai trò của môi trường kinh tế vĩ mô đối với doanh nghiệp xây dựng là gì?
    Môi trường kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, chính sách thuế, lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu xây dựng và khả năng đầu tư của doanh nghiệp. Tăng trưởng GDP trên 6,6% trong giai đoạn nghiên cứu đã tạo điều kiện thuận lợi cho công ty phát triển.

Kết luận

  • Công ty CP tư vấn xây dựng CSHT Thái Nguyên đã duy trì sự phát triển ổn định với mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận tích cực trong giai đoạn 2015-2018.
  • Nguồn nhân lực chất lượng cao là lợi thế cạnh tranh quan trọng, tuy nhiên công ty cần nâng cao ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo để tăng sức cạnh tranh.
  • Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi tạo cơ hội phát triển, nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt trong ngành xây dựng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng nhân lực, đổi mới công nghệ, nghiên cứu thị trường và cải tiến quản lý nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2019-2022.
  • Đề nghị Ban lãnh đạo công ty và các bên liên quan triển khai các giải pháp một cách đồng bộ, có kế hoạch cụ thể để đảm bảo sự phát triển bền vững và mở rộng thị phần trong tương lai.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng cơ sở hạ tầng.