Tổng quan nghiên cứu
Năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Công ty cổ phần sản xuất và công nghệ nhựa Pha Lê (PLP), thành lập năm 2008, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, đặc biệt là sản phẩm ván lát sàn SPC, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với sự đầu tư mạnh mẽ về công nghệ và nguồn nhân lực. Giai đoạn 2021-2023, PLP ghi nhận doanh thu thuần đạt khoảng 2.835 tỷ đồng năm 2021, tăng 18,4% năm 2022 nhưng giảm 35,77% năm 2023, đồng thời lợi nhuận sau thuế giảm mạnh từ 122 tỷ đồng năm 2021 xuống còn 41 tỷ đồng năm 2022. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của PLP trong giai đoạn này, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố tài chính, quản trị, sản phẩm, giá cả, xúc tiến, công nghệ, phân phối, sản xuất và R&D, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát khách hàng và phỏng vấn quản lý tại trụ sở Hà Nội và các chi nhánh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp PLP củng cố vị thế trên thị trường nội địa và mở rộng xuất khẩu, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, đạt lợi nhuận cao hơn đối thủ thông qua việc khai thác hiệu quả các nguồn lực nội tại và thích ứng với môi trường bên ngoài. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter nhấn mạnh vai trò của chiến lược và các yếu tố nội bộ trong việc tạo ra lợi thế bền vững. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các cấp độ năng lực cạnh tranh gồm quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm, cùng với các yếu tố cấu thành như năng lực tài chính, quản trị, sản phẩm, giá cả, xúc tiến, phân phối, công nghệ, sản xuất và R&D. Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh tổng thể sử dụng ma trận CPM (Competitive Profile Matrix) với trọng số và điểm số đánh giá từng yếu tố theo mức độ quan trọng và hiệu quả thực hiện.
Các khái niệm chính bao gồm:
- ROA, ROE, ROS: chỉ số tài chính đo lường hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và doanh thu.
- Chiến lược cạnh tranh: định hướng phát triển và khai thác lợi thế cạnh tranh.
- Năng lực quản trị: khả năng lãnh đạo, điều hành và thích ứng với biến động thị trường.
- Năng lực sản phẩm: chất lượng, đa dạng mẫu mã và đổi mới sản phẩm.
- Năng lực xúc tiến và phân phối: hiệu quả quảng bá thương hiệu và mạng lưới kênh phân phối.
- Năng lực công nghệ và R&D: ứng dụng công nghệ mới và phát triển sản phẩm sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính PLP giai đoạn 2021-2023, báo cáo thị trường, khảo sát đối thủ cạnh tranh và các tài liệu pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu 4 nhà quản trị chủ chốt của PLP và khảo sát 141 khách hàng đại diện trong số 150 phiếu phát ra, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh.
Phân tích dữ liệu áp dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp và đối sánh với các đối thủ cạnh tranh chính gồm Công ty TNHH Sàn Nhà Vĩnh Dụ, Công ty cổ phần công nghiệp Á Mỹ và Công ty cổ phần công nghệ cao An Cường. Cỡ mẫu khảo sát khách hàng là 141 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng tổ chức lớn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2024. Phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh tổng thể dựa trên ma trận CPM với trọng số và điểm số được xác định theo mức độ quan trọng và hiệu quả thực hiện của từng yếu tố.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính: PLP có vốn điều lệ trên 330 tỷ đồng, khả năng thanh toán hiện hành đạt 0,38, cao hơn các đối thủ (0,33-0,37). Tuy nhiên, vòng quay chi phí chỉ đạt 1,22, thấp hơn các đối thủ như Á Mỹ (1,28) và An Cường (1,33). Chỉ số ROA và ROE của PLP lần lượt là 1,29% và 0,55%, thấp hơn nhiều so với đối thủ (ROA từ 2,9% đến 8,1%, ROE từ 3,12% đến 4,23%). Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tài chính và sinh lời của PLP còn hạn chế.
Năng lực quản trị: Đội ngũ lãnh đạo PLP gồm 11 người cấp cao và 35 cấp trung, 100% có trình độ đại học trở lên, trong đó 6,98% có trình độ trên đại học, thấp hơn so với các đối thủ (9-19%). Tỷ lệ kỹ sư quản lý của PLP là 11,63%, thấp hơn Á Mỹ (19,52%) và An Cường (22,73%). Đây là điểm yếu ảnh hưởng đến khả năng quản lý và phát triển chiến lược.
Năng lực sản phẩm: PLP sản xuất 5 loại ván lát sàn SPC với 31 mẫu mã, đa dạng hơn Sàn Nhà Vĩnh Dụ (19 mẫu) nhưng kém Á Mỹ (42 mẫu) và An Cường (35 mẫu). Chất lượng sản phẩm được đánh giá cao với 94,56% khách hàng cho rằng sản phẩm tốt, vượt trội so với đối thủ. Tuy nhiên, sự đa dạng mẫu mã và đổi mới chưa đạt kỳ vọng (điểm trung bình 3,68/5).
Năng lực giá: Giá sản phẩm của PLP cao hơn hầu hết đối thủ, ví dụ ván sàn Premium SPC có giá 410 nghìn đồng/m2, cao hơn Á Mỹ (390 nghìn đồng) và An Cường (400 nghìn đồng). Khách hàng đánh giá giá cả tương đối phù hợp với chất lượng (3,85 điểm) nhưng tính cạnh tranh về giá chỉ đạt 3,70 điểm, cho thấy đây là điểm yếu trong cạnh tranh.
Năng lực phân phối: Mạng lưới phân phối của PLP gồm 4 văn phòng giao dịch, 33 cửa hàng bán lẻ và 1.320 đại lý nhượng quyền, vượt trội so với các đối thủ. Khách hàng đánh giá dễ dàng tìm mua sản phẩm (4,15 điểm) và vị trí cửa hàng thuận lợi (4,02 điểm), tuy nhiên khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng còn hạn chế (3,57 điểm).
Năng lực xúc tiến: Chi phí xúc tiến bán hàng của PLP năm 2023 là 1.943 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với đối thủ An Cường và Á Mỹ. Hoạt động quảng cáo còn hạn chế, khách hàng khó nhận biết thương hiệu qua truyền thông (điểm nhận biết thương hiệu 3,34, quảng cáo trên phương tiện truyền thông chỉ 2,51 điểm).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy PLP có nền tảng tài chính ổn định nhưng hiệu quả sử dụng tài chính và sinh lời còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư phát triển. Đội ngũ quản trị có trình độ đại học cao nhưng thiếu kỹ sư chuyên môn sâu, làm giảm năng lực quản lý và đổi mới. Sản phẩm chất lượng cao là lợi thế cạnh tranh cốt lõi, tuy nhiên sự đa dạng và đổi mới mẫu mã chưa đủ sức cạnh tranh với các đối thủ đổi mới nhanh. Giá sản phẩm cao do chi phí nguyên liệu và công nghệ, chưa khai thác hiệu quả lợi thế mỏ đá CaCO3, làm giảm sức cạnh tranh về giá. Mạng lưới phân phối rộng lớn là điểm mạnh giúp tiếp cận khách hàng hiệu quả, nhưng khả năng đáp ứng nhu cầu còn hạn chế cần cải thiện. Hoạt động xúc tiến và quảng cáo yếu kém làm giảm nhận diện thương hiệu, ảnh hưởng đến thị phần và khả năng thu hút khách hàng mới.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành cho thấy các doanh nghiệp thành công thường tập trung đồng bộ vào đổi mới sản phẩm, quản trị chuyên nghiệp, và chiến lược giá linh hoạt. Việc PLP chưa tận dụng tốt các yếu tố này là nguyên nhân chính hạn chế năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số tài chính, bảng đánh giá chất lượng sản phẩm và biểu đồ mạng lưới phân phối để minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tài chính và tối ưu chi phí: Áp dụng hệ thống quản trị tài chính hiện đại, kiểm soát chặt chẽ chi phí sản xuất và vận hành để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tăng ROA và ROE. Mục tiêu tăng vòng quay chi phí lên 1,35 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Ban Giám đốc.
Nâng cao chất lượng và trình độ đội ngũ quản lý: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản trị chiến lược, kỹ thuật chuyên môn cho cán bộ quản lý, đặc biệt tăng tỷ lệ kỹ sư quản lý lên ít nhất 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.
Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm: Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cải tiến mẫu mã phù hợp xu hướng thị trường, tăng số mẫu mã ván lát sàn SPC lên trên 40 mẫu trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Nghiên cứu kỹ thuật sản phẩm phối hợp Phòng Marketing.
Chiến lược giá linh hoạt và khai thác hiệu quả nguồn nguyên liệu: Rà soát lại cấu trúc chi phí, tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu mỏ đá CaCO3 để giảm giá thành sản phẩm, áp dụng chính sách giá cạnh tranh hơn nhằm tăng thị phần trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kinh doanh.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả mạng lưới phân phối: Tăng cường đào tạo đại lý, cải thiện dịch vụ khách hàng, nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên 4,0/5 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing.
Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến và quảng bá thương hiệu: Tăng ngân sách quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, xây dựng chiến dịch truyền thông đồng bộ nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu, mục tiêu tăng điểm nhận biết thương hiệu lên 4,0/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tiếp thị truyền thông phối hợp Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành công nghiệp vật liệu xây dựng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, đặc biệt sản phẩm ván lát sàn SPC.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của PLP hiện nay được đánh giá như thế nào?
PLP có nền tảng tài chính ổn định và sản phẩm chất lượng cao, nhưng còn hạn chế về hiệu quả tài chính, đổi mới sản phẩm và hoạt động xúc tiến. Ví dụ, chỉ số ROA chỉ đạt 1,29%, thấp hơn nhiều so với đối thủ.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của PLP?
Ba yếu tố quan trọng nhất là năng lực sản phẩm (chất lượng và đa dạng), năng lực quản trị (đội ngũ lãnh đạo và quản lý) và năng lực tài chính (quản lý chi phí và lợi nhuận). Đây cũng là ưu tiên trong đề xuất giải pháp.PLP có lợi thế cạnh tranh nào so với đối thủ?
PLP sở hữu nguồn nguyên liệu mỏ đá CaCO3 chất lượng cao, mạng lưới phân phối rộng lớn với hơn 1.300 đại lý, và sản phẩm ván lát sàn SPC được khách hàng đánh giá chất lượng hàng đầu.Tại sao giá sản phẩm của PLP cao hơn đối thủ?
Do PLP chú trọng chất lượng sản phẩm và đầu tư công nghệ hiện đại, chi phí nguyên liệu và sản xuất cao, chưa khai thác hiệu quả lợi thế nguồn nguyên liệu sẵn có, dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn.Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của PLP có tính khả thi không?
Các giải pháp được xây dựng dựa trên phân tích thực trạng và kinh nghiệm thực tế, có kế hoạch cụ thể, phân công trách nhiệm rõ ràng và mục tiêu đo lường cụ thể, đảm bảo tính khả thi trong giai đoạn 2025-2030.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần sản xuất và công nghệ nhựa Pha Lê có nền tảng vững chắc về tài chính và chất lượng sản phẩm, nhưng còn nhiều hạn chế về hiệu quả tài chính, đổi mới sản phẩm, giá cả và xúc tiến.
- Đội ngũ quản trị có trình độ đại học cao nhưng thiếu kỹ sư chuyên môn sâu, ảnh hưởng đến khả năng quản lý và phát triển chiến lược.
- Mạng lưới phân phối rộng lớn là điểm mạnh giúp PLP tiếp cận khách hàng hiệu quả, tuy nhiên cần nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu và dịch vụ khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào quản lý tài chính, nâng cao trình độ quản trị, đổi mới sản phẩm, chiến lược giá linh hoạt, mở rộng phân phối và đẩy mạnh xúc tiến thương hiệu.
- Nghiên cứu có thể được áp dụng làm tài liệu tham khảo cho PLP và các doanh nghiệp cùng ngành, với kế hoạch thực hiện giải pháp từ 2025 đến 2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo PLP giữ vững vị thế và phát triển bền vững trên thị trường trong nước và quốc tế.