Tổng quan nghiên cứu
An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội. Theo thống kê của Cục An toàn thực phẩm, trung bình mỗi năm Việt Nam xảy ra khoảng 170 vụ ngộ độc thực phẩm, làm hơn 5.000 người mắc và 31 người tử vong. Tại tỉnh Đồng Tháp, từ năm 2011 đến giữa năm 2016, đã ghi nhận 9 vụ ngộ độc thực phẩm với 40 người mắc, trong đó có 2 trường hợp tử vong xảy ra tại bếp ăn gia đình. Những con số này cho thấy nguy cơ ngộ độc thực phẩm tại hộ gia đình vẫn còn cao, đặc biệt trong bối cảnh kiến thức và thực hành về ATTP của người nội trợ chưa được đảm bảo.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp trong năm 2017 nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành về ATTP của người nội trợ, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Xã Mỹ Đông là địa bàn nông thôn mới với dân số khoảng 9.159 người, thu nhập chủ yếu từ nông nghiệp, có cơ sở hạ tầng phát triển tương đối đồng bộ. Nghiên cứu góp phần cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng ATTP tại hộ gia đình, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hành vi sức khỏe, đặc biệt là lý thuyết hành động hợp lý và hành vi có dự định, nhằm giải thích các yếu tố cá nhân và xã hội ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành ATTP của người nội trợ. Các khái niệm chính bao gồm:
- An toàn thực phẩm (ATTP): Đảm bảo thực phẩm không gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản và tiêu thụ.
- Kiến thức về ATTP: Bao gồm kiến thức cơ bản, lựa chọn nguyên liệu, chế biến, bảo quản thực phẩm và vệ sinh cá nhân.
- Thực hành về ATTP: Các hành vi thực tế của người nội trợ trong việc chọn mua, chế biến, bảo quản thực phẩm và giữ vệ sinh cá nhân.
- Yếu tố cá nhân và gia đình: Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, quy mô gia đình, thời gian làm nội trợ.
- Mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành: Kiến thức đúng sẽ thúc đẩy thực hành đạt yêu cầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 242 người nội trợ chính tại xã Mỹ Đông, được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ ngẫu nhiên hệ thống dựa trên danh sách hộ gia đình. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2017.
Dữ liệu được thu thập bằng phỏng vấn trực tiếp qua bộ câu hỏi cấu trúc và quan sát thực hành tại bếp ăn gia đình theo bảng kiểm chuẩn. Các biến số nghiên cứu gồm thông tin nhân khẩu học, kiến thức và thực hành về ATTP với các nhóm biến chi tiết về lựa chọn, chế biến, bảo quản thực phẩm và vệ sinh cá nhân.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp mô tả tần số, tỷ lệ, kiểm định chi bình phương (χ²) và tính tỷ số chênh (OR) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố độc lập và biến phụ thuộc (kiến thức, thực hành). Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức và thực hành đạt yêu cầu là ≥80% tổng điểm tối đa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức chung về ATTP: 54,5% người nội trợ có kiến thức đúng về ATTP. Trong đó, kiến thức cao nhất thuộc về chế biến thực phẩm (78,5%), tiếp theo là bảo quản thực phẩm (50%), lựa chọn nguyên liệu (43%), kiến thức cơ bản (45,9%) và thấp nhất là vệ sinh cá nhân (38,4%).
Thực hành chung về ATTP: Chỉ 36,4% người nội trợ có thực hành đạt yêu cầu. Thực hành tốt nhất là sử dụng thực phẩm và nguyên liệu (93,4%), tiếp theo là chế biến và bảo quản (59,9%), dụng cụ chế biến (40,5%) và thấp nhất là chọn mua thực phẩm (32,6%).
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Người nội trợ trên 40 tuổi, có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở xuống, làm nghề nông nghiệp và có hoàn cảnh kinh tế nghèo có tỷ lệ kiến thức và thực hành không đạt cao hơn nhóm còn lại. Người có kiến thức đúng có khả năng thực hành đạt cao gấp 3,7 lần so với người chưa có kiến thức đúng (p<0,01).
Kênh thông tin về ATTP: Tivi và đài là nguồn thông tin chính với 83,9% người nội trợ tiếp nhận, 88,8% đánh giá thông tin dễ hiểu và thiết thực. Nội dung được quan tâm nhiều nhất là nguyên nhân ô nhiễm và ngộ độc thực phẩm (74,8%) và biện pháp đảm bảo ATTP tại bếp ăn gia đình (44,6%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về ATTP của người nội trợ tại xã Mỹ Đông còn hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực vệ sinh cá nhân và lựa chọn thực phẩm, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Thực hành về ATTP cũng chưa đạt yêu cầu, nhất là khâu chọn mua thực phẩm, cho thấy sự thiếu đồng bộ giữa kiến thức và hành vi thực tế.
Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp, thu nhập hạn chế, nghề nghiệp nông nghiệp chiếm đa số, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và áp dụng kiến thức ATTP. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy trình độ học vấn và điều kiện kinh tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành ATTP.
Việc người nội trợ có kiến thức đúng tăng khả năng thực hành đạt yêu cầu gấp nhiều lần nhấn mạnh vai trò của giáo dục và truyền thông trong nâng cao nhận thức và hành vi an toàn thực phẩm. Kênh truyền thông qua tivi và đài phát thanh được đánh giá hiệu quả, cần được khai thác tối đa để phổ biến kiến thức ATTP.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt yêu cầu theo từng nhóm nội dung, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục ATTP: Tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề, lớp tập huấn cho người nội trợ tại xã Mỹ Đông, tập trung vào các nội dung lựa chọn thực phẩm an toàn, vệ sinh cá nhân và bảo quản thực phẩm. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do Trung tâm Y tế huyện Tháp Mười phối hợp với UBND xã tổ chức.
Phát triển tài liệu hướng dẫn thực hành ATTP: Biên soạn và phát hành tài liệu, video hướng dẫn thực hành an toàn thực phẩm dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí địa phương, phân phối qua các kênh truyền thông đại chúng và tại các điểm sinh hoạt cộng đồng. Thực hiện trong vòng 3 tháng.
Xây dựng mô hình điểm về bếp ăn gia đình an toàn: Lựa chọn một số hộ gia đình tiêu biểu để triển khai mô hình bếp ăn đảm bảo ATTP, làm điểm nhân rộng trong toàn xã. Mục tiêu nâng cao thực hành ATTP lên trên 70% trong nhóm này trong vòng 1 năm.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật: Cơ quan y tế địa phương cần thường xuyên kiểm tra, giám sát điều kiện vệ sinh bếp ăn gia đình, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho người nội trợ về các biện pháp bảo đảm ATTP. Thực hiện định kỳ hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người làm công tác y tế dự phòng và an toàn thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành ATTP tại hộ gia đình, giúp xây dựng chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp.
Cán bộ quản lý địa phương và xã hội: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ATTP giúp hoạch định chính sách, kế hoạch phát triển nông thôn mới và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các kết quả thực tiễn liên quan đến ATTP trong cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và đơn vị truyền thông: Cơ sở để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông nâng cao nhận thức về ATTP cho người dân nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về vệ sinh cá nhân của người nội trợ lại thấp nhất?
Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin cụ thể và thực hành chưa được chú trọng, nhiều người chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của vệ sinh cá nhân trong phòng ngừa ngộ độc thực phẩm.Thực hành chọn mua thực phẩm kém có ảnh hưởng thế nào đến ATTP?
Chọn mua thực phẩm không an toàn dễ dẫn đến ô nhiễm chéo, ngộ độc thực phẩm và các bệnh truyền qua thực phẩm, làm giảm hiệu quả của các biện pháp bảo quản và chế biến an toàn.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành ATTP của người nội trợ?
Trình độ học vấn và kiến thức về ATTP là hai yếu tố quan trọng nhất, người có kiến thức đúng thường có thực hành đạt yêu cầu cao hơn gấp 3,7 lần.Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để nâng cao kiến thức ATTP?
Tivi và đài phát thanh là kênh được người nội trợ ưa thích và tiếp nhận nhiều nhất, nên ưu tiên sử dụng trong các chương trình truyền thông.Làm thế nào để cải thiện thực hành rửa tay bằng xà phòng?
Cần tăng cường giáo dục, hướng dẫn kỹ thuật rửa tay đúng cách, đồng thời cung cấp đầy đủ xà phòng và nước sạch tại các hộ gia đình, kết hợp với các chiến dịch truyền thông liên tục.
Kết luận
- Kiến thức chung về an toàn thực phẩm của người nội trợ tại xã Mỹ Đông đạt 54,5%, thực hành đạt 36,4%, còn nhiều hạn chế đặc biệt trong vệ sinh cá nhân và chọn mua thực phẩm.
- Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và hoàn cảnh kinh tế có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành ATTP.
- Người nội trợ có kiến thức đúng có khả năng thực hành đạt yêu cầu cao gấp 3,7 lần so với người chưa có kiến thức đúng.
- Tivi và đài phát thanh là kênh truyền thông hiệu quả, cần được khai thác để nâng cao nhận thức và hành vi ATTP.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, đào tạo, xây dựng mô hình điểm và giám sát nhằm cải thiện chất lượng ATTP tại hộ gia đình trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao kiến thức và thực hành ATTP, góp phần giảm thiểu ngộ độc thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.