Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu. Việt Nam, với đường bờ biển dài 3.260 km và nhiều cảng biển lớn, đã trở thành điểm trung chuyển quan trọng trong khu vực Đông Nam Á. Từ năm 2018 đến 2020, Công ty TNHH Jet Delivery Logistics Việt Nam (JDL VN) đã thực hiện giao nhận vận tải trung bình khoảng 7.000 lô hàng mỗi năm, với doanh thu tăng từ 300 tỷ đồng năm 2018 lên 550 tỷ đồng năm 2020, tương ứng mức tăng 83,3%. Trong đó, doanh thu từ hoạt động giao nhận vận tải chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt là giao nhận đường biển với 58% số lượng lô hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế tại JDL VN trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hóa quy trình giao nhận, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp logistics phát triển bền vững, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc dân thông qua cải thiện hoạt động xuất nhập khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giao nhận vận tải và logistics quốc tế, bao gồm:

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Nhấn mạnh vai trò phối hợp các hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ, trong đó giao nhận vận tải là mắt xích quan trọng đảm bảo lưu thông hàng hóa hiệu quả.
  • Mô hình quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu: Bao gồm các bước nhận hàng, vận chuyển, làm thủ tục hải quan, lưu kho, đóng gói, giao hàng và thanh toán, được áp dụng cụ thể cho vận tải đường biển và đa phương thức.
  • Khái niệm người giao nhận (Freight Forwarder): Theo FIATA và Luật Thương mại Việt Nam 2005, người giao nhận chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển, làm thủ tục và cung cấp dịch vụ liên quan nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian cho khách hàng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quy trình giao nhận: Bao gồm nhân tố khách hàng, nội tại doanh nghiệp (trình độ nhân viên, cơ chế quản lý, vốn, cơ sở vật chất kỹ thuật) và điều kiện hạ tầng dịch vụ (giao thông, cảng biển, công nghệ thông tin).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ công ty JDL VN giai đoạn 2018-2020, các tài liệu nghiên cứu, luận văn, báo cáo ngành logistics và thương mại quốc tế.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua quan sát thực tế tại phòng kinh doanh và phòng xuất nhập khẩu của công ty, phỏng vấn nhân viên và quản lý.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê số liệu doanh thu, số lượng lô hàng, tỷ trọng các loại hình giao nhận.
    • So sánh hiệu quả kinh doanh qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển.
    • Phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quy trình giao nhận.
    • Tổng hợp và đối chiếu với các nghiên cứu tương tự trong ngành để đưa ra nhận định chính xác.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và xử lý dữ liệu: 3 tháng
    • Phân tích và đánh giá thực trạng: 2 tháng
    • Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn: 2 tháng

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và số lượng lô hàng:

    • Doanh thu từ hoạt động giao nhận vận tải tăng từ 300 tỷ đồng năm 2018 lên 550 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 83,3%.
    • Số lượng lô hàng giao nhận vận tải tăng từ khoảng 7.000 lô năm 2018 lên 9.563 lô năm 2020, tăng 36,6%.
    • Doanh thu từ giao nhận đường biển chiếm 58% số lượng lô hàng, đạt 386,1 tỷ đồng năm 2020, tăng 105% so với năm 2018.
  2. Cơ cấu doanh thu đa dạng nhưng tập trung vào đại lý giao nhận:

    • Đại lý giao nhận chiếm tỷ trọng doanh thu cao nhất, khoảng 50% tổng doanh thu qua các năm.
    • Doanh thu từ dịch vụ hàng xuất nhập khẩu và kho bãi cũng tăng trưởng ổn định, lần lượt chiếm khoảng 12% và 6% tổng doanh thu năm 2020.
  3. Quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế tại JDL VN được tổ chức bài bản:

    • Công ty có bộ máy tổ chức rõ ràng với các phòng ban chuyên trách như phòng kinh doanh, phòng xuất nhập khẩu, phòng hiện trường, phòng kế toán tổng hợp.
    • Quy trình giao nhận xuất nhập khẩu đường biển được thực hiện theo các bước chuẩn mực, từ nhận yêu cầu khách hàng, đặt chỗ tàu, làm thủ tục hải quan, đến giao hàng và thanh toán.
    • Mạng lưới kinh doanh rộng khắp với 10 chi nhánh trên toàn quốc và hơn 50 đại lý quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường.
  4. Những hạn chế và thách thức:

    • Cơ sở hạ tầng giao thông còn nhiều điểm nghẽn, ảnh hưởng đến thời gian và chi phí vận chuyển.
    • Trình độ nhân viên và công nghệ thông tin chưa đồng đều, gây khó khăn trong quản lý và xử lý chứng từ.
    • Cạnh tranh gay gắt trong ngành logistics đòi hỏi công ty phải liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy JDL VN đã đạt được sự phát triển vượt bậc trong giai đoạn 2018-2020, đặc biệt là trong lĩnh vực giao nhận vận tải đường biển. Doanh thu và số lượng lô hàng tăng trưởng mạnh mẽ phản ánh sự nắm bắt tốt nhu cầu thị trường và khả năng mở rộng mạng lưới đại lý. Quy trình giao nhận được tổ chức bài bản, tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao uy tín và chất lượng dịch vụ.

Tuy nhiên, các hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực vẫn là những rào cản cần khắc phục. So với các nghiên cứu trước đây về các công ty logistics khác, JDL VN có lợi thế về mạng lưới đại lý rộng và sự đa dạng dịch vụ, nhưng cần tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân viên để nâng cao hiệu quả quản lý. Việc phối hợp tốt hơn giữa các phòng ban và đối tác bên ngoài cũng là yếu tố then chốt để tối ưu hóa quy trình giao nhận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và số lượng lô hàng, bảng phân tích cơ cấu doanh thu theo từng dịch vụ, cũng như sơ đồ quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển để minh họa rõ ràng các bước và vai trò của các bộ phận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình giao nhận bằng công nghệ số:

    • Áp dụng hệ thống quản lý logistics tích hợp (LMS) để tự động hóa quy trình xử lý chứng từ, theo dõi lô hàng và giao tiếp với khách hàng.
    • Mục tiêu: giảm thời gian xử lý thủ tục ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng IT phối hợp với phòng hiện trường và phòng chứng từ.
  2. Nâng cao năng lực nhân sự:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giao nhận, ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ cho nhân viên.
    • Mục tiêu: 100% nhân viên phòng giao nhận và chứng từ được đào tạo trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo bên ngoài.
  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và trang thiết bị:

    • Đầu tư nâng cấp kho bãi, phương tiện vận tải và thiết bị hỗ trợ như máy quét mã vạch, hệ thống giám sát container.
    • Mục tiêu: tăng năng suất xử lý hàng hóa tại kho lên 15% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng hiện trường.
  4. Mở rộng mạng lưới đại lý và hợp tác quốc tế:

    • Tăng cường hợp tác với các đại lý logistics tại các thị trường trọng điểm, đặc biệt là Đông Nam Á và châu Âu.
    • Mục tiêu: mở thêm ít nhất 5 đại lý mới trong vòng 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phòng xuất nhập khẩu.
  5. Đẩy mạnh hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng:

    • Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tập trung vào dịch vụ door to door và vận tải đa phương thức.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại lên 10% và thu hút khách hàng mới tăng 15% trong năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh phối hợp với phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics và giao nhận vận tải:

    • Hưởng lợi từ các phân tích thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận, giúp cải thiện hoạt động kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
  2. Nhà quản lý và chuyên viên trong ngành xuất nhập khẩu:

    • Có cái nhìn tổng quan về quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế, từ đó tối ưu hóa các khâu vận chuyển và thủ tục hải quan.
  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển ngành logistics:

    • Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, cải thiện hạ tầng và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp logistics phát triển.
  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Vận tải:

    • Tài liệu tham khảo thực tiễn, giúp hiểu rõ các quy trình, mô hình và thách thức trong ngành giao nhận vận tải quốc tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế tại JDL VN gồm những bước chính nào?
    Quy trình bao gồm nhận yêu cầu khách hàng, đặt chỗ tàu, chuẩn bị chứng từ, làm thủ tục hải quan, nhận hàng từ chủ hàng hoặc tàu, vận chuyển, giao hàng cho người nhận và thanh toán. Mỗi bước được thực hiện bởi các phòng ban chuyên trách nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả giao nhận hàng hóa?
    Bao gồm nhân tố khách hàng (loại hàng, khối lượng, thời gian giao nhận), nội tại doanh nghiệp (trình độ nhân viên, cơ sở vật chất, quản lý), và điều kiện hạ tầng dịch vụ (giao thông, cảng biển, công nghệ). Sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố này quyết định hiệu quả cuối cùng.

  3. Làm thế nào để công ty nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành logistics?
    Công ty cần đầu tư công nghệ số, nâng cao trình độ nhân sự, cải thiện cơ sở vật chất, mở rộng mạng lưới đại lý và đẩy mạnh marketing. Việc cung cấp dịch vụ đa dạng, chất lượng cao và đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng là chìa khóa thành công.

  4. Tại sao doanh thu từ giao nhận đường biển chiếm tỷ trọng lớn nhưng doanh thu từ đường hàng không lại cao hơn?
    Mặc dù số lượng lô hàng đường biển chiếm 58%, nhưng hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không thường có giá trị cao hơn, dẫn đến doanh thu lớn hơn. Đặc điểm này phản ánh tính chất đặc thù của từng phương thức vận tải.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để thấy hiệu quả?
    Các giải pháp như đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ có thể bắt đầu triển khai trong 6-12 tháng, trong khi đầu tư cơ sở vật chất và mở rộng mạng lưới đại lý có thể cần 12-18 tháng để phát huy hiệu quả rõ rệt.

Kết luận

  • JDL VN đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng về doanh thu và số lượng lô hàng giao nhận quốc tế trong giai đoạn 2018-2020.
  • Quy trình giao nhận hàng hóa được tổ chức bài bản, đáp ứng yêu cầu vận tải đa phương thức và tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Các nhân tố nội tại và điều kiện hạ tầng vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp công nghệ, nhân sự, cơ sở vật chất và mở rộng mạng lưới nhằm nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng để duy trì đà phát triển và nâng cao vị thế trên thị trường logistics quốc tế.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp logistics, nhà quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giao nhận vận tải quốc tế. Để tiếp tục phát triển, JDL VN cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao kết quả nhằm điều chỉnh kịp thời.