Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam còn nhiều khó khăn và chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, ngành giao nhận vận tải đường biển đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Kim ngạch xuất khẩu năm 2013 đạt 132,2 tỷ USD, tăng 15,4% so với năm trước, trong khi kim ngạch nhập khẩu cũng đạt 131,3 tỷ USD, tăng tương ứng 15,4%. Tuy nhiên, hơn 70% lượng hàng hóa giao nhận quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh vẫn thuộc về các doanh nghiệp có vốn nước ngoài do doanh nghiệp trong nước chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và công nghệ. Công ty TNHH Sagawa Express Việt Nam, với hơn 600 nhân viên và hoạt động đa dạng trong lĩnh vực giao nhận vận tải đường biển, đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt và yêu cầu tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận hàng năm lên đến 40% từ năm 2014. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2020, dựa trên phân tích thực trạng hoạt động từ năm 2010 đến 2013 tại khu vực TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao vai trò và hiệu quả của ngành giao nhận vận tải đường biển trong nước, đồng thời hỗ trợ công ty duy trì và phát triển vị thế trên thị trường đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực cạnh tranh và lý thuyết về giao nhận vận tải đường biển. Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra lợi thế bền vững thông qua chi phí thấp hoặc sự khác biệt hóa sản phẩm, dịch vụ. Lợi thế cạnh tranh được xác định dựa trên phân tích môi trường vĩ mô, vi mô và nguồn lực nội bộ có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIN). Các yếu tố nội bộ gồm năng lực động, tài chính, marketing, nghiên cứu và phát triển, nhân sự và hệ thống thông tin. Năng lực động được định nghĩa là khả năng tích hợp, xây dựng và định dạng lại tiềm năng doanh nghiệp để thích ứng với môi trường biến động. Trong lĩnh vực giao nhận vận tải đường biển, dịch vụ giao nhận bao gồm các hoạt động vận chuyển, gom hàng, lưu kho, thủ tục hải quan và các dịch vụ giá trị gia tăng khác. Các khái niệm chính bao gồm dịch vụ giao nhận, người giao nhận, đặc điểm nghiệp vụ và quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng kết hợp. Dữ liệu thu thập từ các nguồn thứ cấp như báo cáo ngành, số liệu thống kê kim ngạch xuất nhập khẩu, tài liệu nội bộ công ty và khảo sát ý kiến khách hàng, nhân viên. Cỡ mẫu khảo sát là 30 khách hàng, gồm 20 khách hàng hiện tại và 10 khách hàng đã ngừng sử dụng dịch vụ, sử dụng thang đo Likert 7 điểm để đánh giá các yếu tố năng lực cạnh tranh động. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và ma trận chiến lược gồm IFE (đánh giá yếu tố nội bộ), EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) và QSPM (định lượng lựa chọn giải pháp). Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2013 với phạm vi địa lý tại TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình kinh doanh dịch vụ vận chuyển đường biển: Doanh thu xuất khẩu tăng từ 1,254,329 USD năm 2011 lên 1,529,187 USD năm 2013, đạt 71,65% so với chỉ tiêu đề ra năm 2013. Lợi nhuận thực tế tăng từ 233,206 USD lên 318,283 USD, tương ứng tỷ suất lợi nhuận tăng từ 18,59% lên 20,81%. Lượng hàng xuất khẩu qua đường biển giảm nhẹ từ 4,648 CBM năm 2011 xuống 3,942 CBM năm 2013, nhưng container 20’DC tăng 24% từ 1,231 lên 1,527 đơn vị.

  2. Dịch vụ nhập khẩu đường biển: Doanh thu thực tế giảm từ 357,880 USD năm 2011 xuống còn 273,171 USD năm 2013, chỉ đạt 58,46% so với chỉ tiêu. Lợi nhuận thực tế cũng giảm từ 60,456 USD xuống 43,962 USD, tỷ suất lợi nhuận giảm nhẹ từ 16,89% xuống 16,09%. Lượng hàng nhập khẩu giảm mạnh từ 14,771 CBM năm 2011 xuống 5,208 CBM năm 2013.

  3. Năng lực động của công ty: Khảo sát cho thấy năng lực marketing được đánh giá cao với khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và phản ứng kịp thời với đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, năng lực sáng tạo và định hướng kinh doanh còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phát triển dịch vụ mới và thích ứng với thị trường biến động.

  4. Ảnh hưởng của môi trường bên ngoài: Các hiệp định thương mại tự do như TPP, Việt Nam-EU, Việt Nam-Hàn Quốc tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, rủi ro từ các biện pháp bảo hộ, chống bán phá giá và biến động tỷ giá ngoại tệ gây áp lực lên hoạt động xuất nhập khẩu và năng lực cạnh tranh của công ty.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty TNHH Sagawa Express Việt Nam có năng lực cạnh tranh tương đối tốt trong lĩnh vực xuất khẩu đường biển, thể hiện qua tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, dịch vụ nhập khẩu chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận giảm sút. Nguyên nhân chính là do thiếu chiến lược phát triển dịch vụ nhập khẩu và hạn chế về năng lực sáng tạo, đổi mới. So sánh với các doanh nghiệp nước ngoài chiếm hơn 70% thị phần tại TP. Hồ Chí Minh, công ty cần nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ hiện đại để cải thiện vị thế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và lượng hàng hóa xuất nhập khẩu theo năm, cũng như bảng đánh giá năng lực động qua các chỉ số khảo sát. Việc áp dụng ma trận SWOT và QSPM giúp xác định các giải pháp ưu tiên nhằm tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại và khắc phục điểm yếu nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực sáng tạo và đổi mới dịch vụ: Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như dịch vụ bảo hiểm hàng hóa, thanh toán điện tử, và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vận tải nhằm nâng cao chất lượng và sự khác biệt hóa dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng lên 20% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty phối hợp với phòng R&D.

  2. Mở rộng và nâng cao dịch vụ nhập khẩu đường biển: Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ nhập khẩu, tăng cường đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình thủ tục hải quan để giảm thời gian thông quan. Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ nhập khẩu lên 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và bộ phận thủ tục hải quan.

  3. Tối ưu hóa chi phí vận tải và kho bãi: Sử dụng các công cụ quản lý hiện đại như GPS, phần mềm tracking để nâng cao hiệu quả vận tải nội địa và quản lý kho bãi, giảm chi phí vận hành ít nhất 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng vận tải và kho vận.

  4. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các hãng tàu và nhà cung cấp: Đàm phán hợp đồng ưu đãi, mở rộng mạng lưới đối tác nhằm đảm bảo nguồn cung container và dịch vụ vận tải ổn định, đặc biệt trong mùa cao điểm. Mục tiêu tăng khả năng book container lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng đối ngoại.

  5. Đề xuất chính sách hỗ trợ từ Nhà nước: Khuyến nghị các cơ quan quản lý hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp giao nhận vận tải phát triển, đồng thời hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Thời gian thực hiện: liên tục đến năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các hiệp hội ngành nghề và cơ quan nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty giao nhận vận tải: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành giao nhận vận tải đường biển.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Tham khảo để hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giao nhận vận tải, thúc đẩy phát triển ngành logistics quốc gia.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực logistics: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp giao nhận vận tải tại Việt Nam, đặc biệt là công ty TNHH Sagawa Express Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp giao nhận?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ, giúp thu hút khách hàng và duy trì lợi nhuận. Trong ngành giao nhận, năng lực này quyết định khả năng cung cấp dịch vụ chất lượng, chi phí hợp lý và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.

  2. Các yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty Sagawa?
    Năng lực động, năng lực marketing, năng lực sáng tạo và hệ thống thông tin là những yếu tố nội bộ quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thích ứng và phát triển dịch vụ của công ty.

  3. Tại sao dịch vụ nhập khẩu đường biển của công ty lại kém phát triển hơn xuất khẩu?
    Do thiếu chiến lược phát triển rõ ràng, ít đầu tư vào nhân lực và quy trình thủ tục, cũng như chưa tận dụng hiệu quả các cơ hội thị trường, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận dịch vụ nhập khẩu giảm sút.

  4. Ma trận SWOT và QSPM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Ma trận SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty, trong khi QSPM định lượng mức độ hấp dẫn của các giải pháp chiến lược, hỗ trợ lựa chọn các giải pháp ưu tiên để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Làm thế nào để công ty tận dụng các hiệp định thương mại tự do để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Công ty cần cải tiến dịch vụ, nâng cao chất lượng và giảm chi phí để tận dụng cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ mới nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng quốc tế.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Sagawa Express Việt Nam trong lĩnh vực giao nhận vận tải đường biển, dựa trên số liệu thực tế giai đoạn 2010-2013.
  • Đã xác định được các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, đồng thời đánh giá thực trạng kinh doanh với các chỉ số doanh thu, lợi nhuận và lượng hàng hóa cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược bao gồm tăng cường năng lực sáng tạo, mở rộng dịch vụ nhập khẩu, tối ưu hóa chi phí vận tải và kho bãi, xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và kiến nghị chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
  • Nghiên cứu có phạm vi và thời gian rõ ràng, tập trung vào khu vực TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, với mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2020.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp ưu tiên, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong ngành giao nhận vận tải đường biển.