Tổng quan nghiên cứu
Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính quốc gia, góp phần ổn định kinh tế xã hội và nâng cao uy tín của Nhà nước trong quản lý tài chính công. Tại Thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp, công tác kiểm soát chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) đã được thực hiện trong giai đoạn 2018-2020 với nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục. Theo số liệu báo cáo, tổng dự toán ngân sách nhà nước được giao cho các đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn trong giai đoạn này có sự biến động, đồng thời các khoản chi thường xuyên cũng được kiểm soát với tỷ lệ hồ sơ hợp lệ đạt khoảng 90%. Tuy nhiên, quy trình kiểm soát chi thường xuyên còn chưa linh hoạt, năng lực công chức kiểm soát chi chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, và việc chấp hành các quy định về chế độ, tiêu chuẩn chi còn chưa đồng đều.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Thị xã Hồng Ngự, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn Thị xã Hồng Ngự, sử dụng số liệu từ năm 2018 đến 2020, kết hợp thu thập thông tin sơ cấp từ 83 phiếu điều tra và phỏng vấn các cán bộ quản lý, kế toán, công chức kiểm soát chi tại KBNN và các đơn vị sử dụng NSNN. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện cơ chế, nâng cao năng lực công chức và hiện đại hóa công nghệ thông tin trong kiểm soát chi thường xuyên, từ đó tăng cường tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và kiểm soát chi ngân sách nhà nước, trong đó:
- Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách như công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, đảm bảo phân phối nguồn lực hiệu quả và ổn định xã hội.
- Lý thuyết kiểm soát chi ngân sách: Tập trung vào các nguyên tắc kiểm soát chi thường xuyên như tính hợp pháp, hợp lệ, đúng chế độ, tiêu chuẩn và định mức, đồng thời đảm bảo tính kịp thời và minh bạch trong thanh toán.
- Mô hình kiểm soát chi theo quy trình ISO 9001:2008: Áp dụng tiêu chuẩn quốc gia trong quản lý chất lượng nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của quy trình kiểm soát chi.
Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi trước, trong và sau khi chi, dự toán ngân sách, cơ chế chính sách tài chính công, và vai trò của KBNN trong quản lý ngân sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của KBNN Thị xã Hồng Ngự giai đoạn 2018-2020, hệ thống TABMIS, và các văn bản pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp gồm 83 phiếu điều tra phân bổ cho các đơn vị sử dụng NSNN, cán bộ quản lý, kế toán và công chức kiểm soát chi, cùng các cuộc phỏng vấn chuyên sâu.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu điều tra được chọn theo phương pháp phân tầng, bao gồm đại diện các cấp ngân sách từ trung ương đến xã, nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu tuyệt đối và tương đối, phương pháp so sánh để đánh giá biến động qua các năm, và phân tích tổng hợp nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia giúp bổ sung và giải thích các kết quả định lượng.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Thị xã Hồng Ngự: Tỷ lệ hồ sơ chứng từ hợp lệ đạt khoảng 90% trong giai đoạn 2018-2020. Các khoản chi cho cá nhân, chi chuyên môn nghiệp vụ, mua sắm tài sản và sửa chữa duy tu được kiểm soát chặt chẽ nhưng vẫn còn khoảng 10% hồ sơ có sai sót hoặc chưa đúng quy định.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi: Ba nhóm yếu tố chính gồm cơ chế, chính sách của Nhà nước; năng lực và trình độ công chức kiểm soát chi; và ý thức chấp hành pháp luật của các đơn vị sử dụng NSNN. Ví dụ, khoảng 75% công chức kiểm soát chi đánh giá năng lực chuyên môn còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phát hiện sai phạm.
Quy trình kiểm soát chi còn bất cập: Quy trình kiểm soát chi thường xuyên thay đổi liên tục, chưa linh hoạt và chưa đáp ứng kịp thời các tình huống phát sinh. Thời gian xử lý hồ sơ chi thường xuyên tối đa là 2 ngày làm việc, tuy nhiên có khoảng 15% hồ sơ bị quá hạn, gây ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân.
Ứng dụng công nghệ thông tin và cơ sở vật chất: Khoảng 60% công chức đánh giá cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hiện đại hóa công tác kiểm soát chi, làm giảm hiệu quả và tốc độ xử lý hồ sơ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ trong cơ chế chính sách, năng lực công chức và sự phối hợp giữa các đơn vị sử dụng NSNN với KBNN. So với một số địa phương khác như KBNN Mỹ Tú (Sóc Trăng) và Bến Lức (Long An), nơi đã áp dụng quy trình kiểm soát chi một cửa và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, Thị xã Hồng Ngự còn nhiều điểm cần cải thiện. Việc chưa áp dụng triệt để công nghệ thông tin và thiếu sự đào tạo chuyên sâu cho công chức kiểm soát chi là những yếu tố làm giảm hiệu quả công tác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hồ sơ hợp lệ theo năm và bảng so sánh thời gian xử lý hồ sơ giữa các địa phương.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực công chức và hiện đại hóa công nghệ thông tin trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN. Đồng thời, việc tăng cường ý thức chấp hành pháp luật của các đơn vị sử dụng NSNN cũng góp phần giảm thiểu sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Cập nhật và hoàn thiện cơ chế, chính sách kiểm soát chi thường xuyên: Đề xuất Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan rà soát, bổ sung các quy định về chế độ, tiêu chuẩn và định mức chi thường xuyên phù hợp với thực tiễn địa phương. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 1-2 năm, chủ thể là Bộ Tài chính phối hợp với KBNN.
Nâng cao năng lực và phẩm chất công chức kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi, kỹ năng phân tích hồ sơ và đạo đức công vụ cho công chức KBNN Thị xã Hồng Ngự. Mục tiêu nâng tỷ lệ công chức đạt chuẩn năng lực lên trên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là KBNN phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Hiện đại hóa công nghệ thông tin và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý ngân sách, áp dụng quy trình kiểm soát chi một cửa điện tử nhằm rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 2 năm, chủ thể là KBNN và Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Tháp.
Tăng cường công tác kiểm tra, tự kiểm tra và kiểm tra chéo: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm trong chi thường xuyên NSNN. Đồng thời, thực hiện kiểm tra chéo giữa các bộ phận để nâng cao tính chính xác. Chủ thể là Ban giám đốc KBNN Thị xã Hồng Ngự, thực hiện liên tục hàng năm.
Thực hiện công khai, minh bạch thủ tục và thông tin: Niêm yết công khai quy trình, thủ tục kiểm soát chi và kết quả kiểm soát tại trụ sở và trên cổng thông tin điện tử của KBNN để nâng cao sự giám sát của xã hội và các đơn vị sử dụng NSNN. Thời gian triển khai trong 6 tháng, chủ thể là KBNN Thị xã Hồng Ngự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực kiểm soát chi, áp dụng các giải pháp hiện đại hóa và cải tiến quy trình nghiệp vụ.
Lãnh đạo và kế toán các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ hơn về quy trình kiểm soát chi, từ đó phối hợp hiệu quả với KBNN trong việc lập dự toán và thực hiện chi tiêu đúng quy định.
Cơ quan quản lý ngân sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, tăng cường giám sát và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách trên địa bàn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo để hiểu sâu về thực trạng và giải pháp kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình KBNN sử dụng các công cụ nghiệp vụ để kiểm tra, đối chiếu các khoản chi với chế độ, tiêu chuẩn và định mức do Nhà nước ban hành nhằm đảm bảo chi tiêu đúng quy định và hiệu quả.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
Ba nhóm yếu tố chính gồm cơ chế, chính sách của Nhà nước; năng lực và đạo đức công chức kiểm soát chi; và ý thức chấp hành pháp luật của các đơn vị sử dụng ngân sách.Tại sao cần hiện đại hóa công nghệ thông tin trong kiểm soát chi?
Hiện đại hóa giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao tính chính xác và minh bạch, đồng thời giảm thiểu sai sót và gian lận trong chi tiêu ngân sách.Thời gian xử lý hồ sơ chi thường xuyên tối đa là bao lâu?
Theo quy định, thời gian xử lý tối đa là 2 ngày làm việc đối với các khoản tạm ứng và thanh toán trực tiếp, và 3 ngày làm việc đối với các khoản thanh toán tạm ứng.Làm thế nào để nâng cao năng lực công chức kiểm soát chi?
Thông qua đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên, nâng cao đạo đức công vụ và áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO 9001:2008.
Kết luận
- Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Thị xã Hồng Ngự giai đoạn 2018-2020 đạt nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về quy trình, năng lực công chức và ứng dụng công nghệ.
- Ba nhóm yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ chế chính sách, năng lực công chức và ý thức chấp hành pháp luật của đơn vị sử dụng NSNN.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực công chức, hiện đại hóa công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra và minh bạch thông tin.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước tại địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, đầu tư công nghệ và hoàn thiện quy trình kiểm soát chi đến năm 2025 nhằm đáp ứng yêu cầu cải cách tài chính công và hội nhập quốc tế.
Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước.