Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng sâu rộng, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Hoạt động đấu thầu trong ngành dược phẩm, đặc biệt là đấu thầu thuốc, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung ứng thuốc chất lượng với chi phí hợp lý, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung cấp. Công ty TNHH Dược phẩm Da Le, thành lập từ năm 2000, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối thuốc tân dược trên toàn quốc, đã tích cực tham gia đấu thầu trong nhiều năm. Năm 2014, công ty đã trúng 9 gói thầu với tổng giá trị hơn 14,5 tỷ đồng, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế trong công tác đấu thầu.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện công tác đấu thầu tại Công ty TNHH Da Le giai đoạn 2010-2014, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đấu thầu, từ đó góp phần tăng doanh thu và sức cạnh tranh của công ty. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại Hà Nội và một số tỉnh lân cận, với mục tiêu phân tích thực trạng, đánh giá năng lực tham gia đấu thầu, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc nâng cao chất lượng công tác đấu thầu thuốc, đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hiệu quả cho người tiêu dùng và phát triển bền vững ngành dược phẩm trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý kinh tế nhà nước, quản trị kinh doanh và chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp, kết hợp với các quy định pháp luật về đấu thầu và quản lý dược phẩm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết cạnh tranh và quản lý đấu thầu: Đấu thầu được xem là phương thức tổ chức cạnh tranh giữa các nhà cung cấp nhằm tối đa hóa lợi ích người mua, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế. Các nguyên tắc cơ bản gồm công bằng, minh bạch, bảo mật, cạnh tranh và đủ năng lực.

  • Mô hình đánh giá năng lực doanh nghiệp trong đấu thầu: Bao gồm các yếu tố khách quan như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm, quy trình quản lý và các yếu tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: đấu thầu thuốc, hồ sơ dự thầu (HSDT), năng lực tham gia đấu thầu, quy trình đấu thầu, các hình thức đấu thầu (rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu), và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả đấu thầu như tỷ lệ trúng thầu, lợi nhuận, thị phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm phân tích toàn diện công tác đấu thầu tại Công ty TNHH Da Le. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo thường niên kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2010-2014, các văn bản pháp luật liên quan (Luật Đấu thầu 2013, Luật Dược), tài liệu chuyên ngành, các báo cáo khoa học và số liệu thị trường dược phẩm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu về số lượng và giá trị gói thầu, tỷ lệ trúng thầu, lợi nhuận đạt được, thị phần công ty trên thị trường dược phẩm. Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác đấu thầu. Phân tích so sánh để đối chiếu năng lực và kết quả đấu thầu của công ty với các doanh nghiệp cùng ngành.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung phân tích toàn bộ các gói thầu mà công ty tham gia trong giai đoạn 2010-2014, với trọng tâm tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với phạm vi nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, tập trung phân tích dữ liệu 5 năm trước đó để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tham gia đấu thầu còn hạn chế: Công ty có nguồn vốn điều lệ 10 tỷ đồng, tổng số nhân viên 28 người, trong đó Ban giám đốc gồm 5 người và 4 phòng nghiệp vụ. Năng lực tài chính và nguồn nhân lực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các gói thầu lớn. Ví dụ, năm 2014, tổng giá trị trúng thầu chỉ đạt trên 6 tỷ đồng, chiếm 22,7% tổng doanh thu 27,8 tỷ đồng.

  2. Chất lượng hồ sơ dự thầu chưa cao: Hồ sơ dự thầu thường được lập bởi nhân viên phòng kế hoạch với sự phối hợp chưa chặt chẽ từ các chuyên gia, dẫn đến giá bỏ thầu không sát với thực tế thị trường, ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu. Tỷ lệ trúng thầu về số lượng gói thầu đạt 47,37%, về giá trị đạt 44,23%.

  3. Thị phần công ty còn nhỏ so với ngành: Tổng sản lượng ngành dược năm 2014 đạt khoảng 4,5 tỷ USD, trong khi doanh thu của công ty chỉ chiếm khoảng 0,6% thị phần. Các đối thủ lớn như Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang và Domesco chiếm thị phần áp đảo.

  4. Hạn chế trong liên danh, liên kết và marketing: Công ty chưa tham gia liên danh đấu thầu với các doanh nghiệp khác, chưa có chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu hiệu quả, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khách quan bao gồm biến động tỷ giá USD/VND, hệ thống văn bản pháp luật về đấu thầu còn chồng chéo, thiếu đồng bộ và thường xuyên thay đổi, gây khó khăn trong việc cập nhật và áp dụng. Thị trường dược phẩm có sự cạnh tranh gay gắt, nhiều doanh nghiệp lớn với nguồn lực mạnh, khiến công ty khó mở rộng thị phần.

Nguyên nhân chủ quan là do nguồn nhân lực còn hạn chế về số lượng và chất lượng, chưa có cơ chế trả lương thưởng hợp lý để kích thích năng suất lao động. Việc lập hồ sơ dự thầu chưa chuyên nghiệp, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận, dẫn đến giá bỏ thầu không cạnh tranh. Công ty cũng chưa tận dụng hiệu quả các hình thức đấu thầu mới như đấu thầu qua mạng.

So sánh với các nghiên cứu về công tác đấu thầu trong doanh nghiệp dược phẩm khác cho thấy, việc nâng cao năng lực tài chính, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao và áp dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu là những yếu tố then chốt để nâng cao tỷ lệ trúng thầu và thị phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ trúng thầu theo năm, bảng tổng hợp doanh thu và lợi nhuận từ đấu thầu, cũng như phân tích SWOT minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kinh tế, tài chính, luật đấu thầu và kỹ năng tin học cho cán bộ nhân viên tham gia lập hồ sơ dự thầu. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Cải thiện chất lượng hồ sơ dự thầu: Xây dựng quy trình chuẩn hóa lập hồ sơ dự thầu, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban chuyên môn để đảm bảo giá bỏ thầu sát với thị trường, nâng cao tính cạnh tranh. Áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ đấu thầu trong vòng 1 năm.

  3. Đẩy mạnh liên danh, liên kết với các doanh nghiệp khác: Thiết lập quan hệ hợp tác chiến lược với các công ty dược phẩm có uy tín để cùng tham gia các gói thầu lớn, tăng khả năng trúng thầu và mở rộng thị phần. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, do Ban giám đốc chủ trì.

  4. Hoàn thiện hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Xây dựng chiến lược marketing bài bản, tăng cường quảng bá sản phẩm, nâng cao uy tín công ty trên thị trường. Thực hiện trong 1-3 năm, phối hợp giữa phòng marketing và ban lãnh đạo.

  5. Nâng cao năng lực tài chính: Tăng cường huy động vốn qua các hình thức liên doanh, liên kết, đồng thời xây dựng mối quan hệ tốt với các ngân hàng để tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng tài chính và Ban giám đốc quản lý.

  6. Cập nhật và áp dụng các quy định pháp luật mới về đấu thầu: Theo dõi sát sao các văn bản pháp luật, áp dụng đấu thầu qua mạng để tăng tính minh bạch và hiệu quả. Thực hiện ngay và liên tục, do phòng pháp chế và phòng đấu thầu đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng đấu thầu và kinh doanh: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, kỹ thuật lập hồ sơ dự thầu, nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu thuốc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế đầu tư, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực tiễn công tác đấu thầu trong doanh nghiệp dược phẩm tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm và đấu thầu: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển ngành dược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng hồ sơ dự thầu được hiểu như thế nào trong đấu thầu thuốc?
    Chất lượng hồ sơ dự thầu bao gồm tính đầy đủ, chính xác, hợp lệ của các tài liệu, sự phù hợp về kỹ thuật và giá cả với yêu cầu của gói thầu. Hồ sơ chất lượng cao giúp tăng khả năng trúng thầu và đảm bảo thực hiện hợp đồng hiệu quả.

  2. Yếu tố nào quyết định năng lực cán bộ lập hồ sơ dự thầu?
    Năng lực cán bộ được đánh giá qua kiến thức chuyên môn về dược phẩm, kinh tế, luật đấu thầu, kỹ năng phân tích thị trường và kỹ năng lập hồ sơ. Ngoài ra, kinh nghiệm thực tiễn và khả năng phối hợp cũng rất quan trọng.

  3. Tại sao công ty TNHH Da Le chưa tham gia liên danh đấu thầu?
    Do nhận thức về lợi ích liên danh còn hạn chế, nguồn lực tài chính và quản lý chưa đủ mạnh để phối hợp hiệu quả với các đối tác, cũng như thiếu chiến lược phát triển liên kết trong đấu thầu.

  4. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ trúng thầu của doanh nghiệp dược phẩm?
    Cần nâng cao năng lực tài chính, cải thiện chất lượng hồ sơ dự thầu, xây dựng chiến lược giá hợp lý, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đấu thầu.

  5. Luật Đấu thầu 2013 có ảnh hưởng như thế nào đến công tác đấu thầu thuốc?
    Luật Đấu thầu 2013 bổ sung nhiều quy định nhằm tăng tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong đấu thầu, đồng thời khuyến khích áp dụng đấu thầu qua mạng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Hoạt động đấu thầu thuốc là công cụ quan trọng quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp dược phẩm trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
  • Công ty TNHH Da Le đã có những bước tiến trong công tác đấu thầu giai đoạn 2010-2014 nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực tài chính, nguồn nhân lực và quy trình đấu thầu.
  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết thực trạng, chỉ ra nguyên nhân khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả đấu thầu của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện hồ sơ dự thầu, phát triển liên danh, hoàn thiện marketing và tăng cường năng lực tài chính nhằm nâng cao tỷ lệ trúng thầu và thị phần.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật mới để đảm bảo hoạt động đấu thầu hiệu quả và bền vững.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và thiết lập hệ thống quản lý đấu thầu hiện đại. Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý ngành dược nên tham khảo nghiên cứu này để hoàn thiện công tác đấu thầu, góp phần phát triển ngành dược phẩm Việt Nam.