Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường là một trong những bệnh mãn tính phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu, với khoảng 463 triệu người mắc bệnh trong độ tuổi 20-79 vào năm 2019, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045 theo Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDF). Tại Việt Nam, có khoảng 5.3 triệu người ở tình trạng tiền tiểu đường, trong đó 70% sẽ chuyển thành tiểu đường thực sự nếu không được điều trị đúng cách. Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tại Việt Nam được dự báo sẽ tăng lên khoảng 6.3 triệu người vào năm 2045, đồng thời có xu hướng trẻ hóa. Việc tự theo dõi chỉ số đường huyết (SMBG) tại nhà là một phần quan trọng trong quản lý bệnh tiểu đường, giúp bệnh nhân chủ động kiểm soát tình trạng sức khỏe và hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ SMBG tại nhà ở Việt Nam rất thấp, với 99% bệnh nhân không thực hiện thường xuyên.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khám phá cơ chế tác động tổng hợp của các yếu tố bên ngoài như tương tác của nhân viên tuyến đầu (bác sĩ) và hỗ trợ xã hội, cũng như các yếu tố bên trong gồm năng lực, sự tự tin và động lực của bệnh nhân đến mức độ tuân thủ SMBG tại nhà. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến tháng 5/2023, với mẫu khảo sát gồm 283 bệnh nhân tiểu đường sử dụng thiết bị y tế tại nhà. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý bệnh tiểu đường, góp phần giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế và giải pháp quản trị dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết trọng dịch vụ (Service-Dominant Logic – SDL), nhấn mạnh vai trò của khách hàng như một nguồn lực chủ động trong quá trình đồng tạo sinh giá trị dịch vụ. Theo SDL, hành vi tự theo dõi đường huyết (SMBG) của bệnh nhân tiểu đường được xem là hành vi đồng tạo sinh dịch vụ, trong đó khách hàng không chỉ thụ động sử dụng dịch vụ mà còn chủ động tham gia và tích hợp các nguồn lực để tạo ra giá trị.
Hai lý thuyết bổ trợ quan trọng khác là lý thuyết hành động tự quyết (Self-Determination Theory – SDT) và lý thuyết bảo tồn nguồn lực (Resource Conservation Theory). SDT giải thích động lực của bệnh nhân trong việc thực hiện SMBG dựa trên động lực bên trong và bên ngoài, trong khi lý thuyết bảo tồn nguồn lực giúp hiểu mối quan hệ giữa năng lực cá nhân và sự tuân thủ hành vi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Tương tác của nhân viên tuyến đầu (Frontline Employee Interaction – FLE interaction): Quá trình tư vấn, trao quyền và hỗ trợ phát triển kỹ năng cho bệnh nhân từ bác sĩ.
- Hỗ trợ xã hội (Social Support): Các nguồn lực hỗ trợ về cảm xúc, thông tin, đồng hành và công cụ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng.
- Năng lực của khách hàng (Customer Capability): Kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện SMBG đúng cách.
- Sự tự tin của khách hàng (Customer Self-efficacy): Niềm tin của bệnh nhân vào khả năng kiểm soát và thực hiện hành vi SMBG.
- Động lực của khách hàng (Customer Motivation): Sức mạnh bên trong và bên ngoài thúc đẩy bệnh nhân thực hiện SMBG.
- Sự tuân thủ SMBG (Customer Adherence): Mức độ bệnh nhân thực hiện đúng và thường xuyên việc tự theo dõi đường huyết theo khuyến nghị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết. Dữ liệu được thu thập từ 283 bệnh nhân tiểu đường tại TP. Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi khảo sát gồm các thang đo Likert 5 điểm, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiếp cận các bệnh nhân dễ dàng tại các bệnh viện và cửa hàng thiết bị y tế, cũng như qua khảo sát trực tuyến trên các nhóm cộng đồng bệnh nhân tiểu đường. Cỡ mẫu 283 đáp viên đảm bảo đủ điều kiện cho phân tích EFA và SEM theo tiêu chuẩn khoa học.
Quy trình phân tích dữ liệu gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và kiểm định Bootstrap để đánh giá độ tin cậy và tính phù hợp của mô hình. Phần mềm IBM SPSS 20.0 được sử dụng cho toàn bộ quá trình phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tương tác của nhân viên tuyến đầu và hỗ trợ xã hội tác động tích cực đến năng lực, sự tự tin và động lực của khách hàng. Kết quả SEM cho thấy tương tác của bác sĩ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực (hệ số chuẩn hóa β ≈ 0.45) và động lực (β ≈ 0.50) của bệnh nhân, trong khi hỗ trợ xã hội cũng đóng vai trò quan trọng với ảnh hưởng tích cực đến sự tự tin (β ≈ 0.40) và động lực (β ≈ 0.35).
Năng lực và động lực là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ SMBG của bệnh nhân. Động lực có tác động mạnh hơn năng lực với hệ số β lần lượt là 0.55 và 0.30, trong khi sự tự tin không có ảnh hưởng đáng kể trực tiếp đến tuân thủ SMBG.
Mối quan hệ giữa năng lực và sự tự tin được xác nhận với hệ số β ≈ 0.50, đồng thời sự tự tin cũng ảnh hưởng tích cực đến động lực (β ≈ 0.40). Điều này cho thấy sự tự tin đóng vai trò trung gian trong việc nâng cao động lực thực hiện SMBG.
Tỷ lệ tuân thủ SMBG tại nhà của bệnh nhân tiểu đường tại TP. Hồ Chí Minh còn thấp, với trung bình số lần đo đường huyết trong tuần chỉ khoảng 3-4 lần, thấp hơn nhiều so với khuyến nghị y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của tương tác nhân viên y tế và hỗ trợ xã hội trong việc nâng cao năng lực và động lực của bệnh nhân. Việc bác sĩ trao quyền và hướng dẫn kỹ thuật giúp bệnh nhân có kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ đó tăng sự tự tin và động lực thực hiện SMBG.
Động lực được xác định là yếu tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến tuân thủ SMBG, điều này phù hợp với lý thuyết hành động tự quyết và các nghiên cứu về hành vi sức khỏe. Sự tự tin tuy không ảnh hưởng trực tiếp đến tuân thủ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực, qua đó gián tiếp nâng cao tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến số, bảng hệ số chuẩn hóa SEM và biểu đồ phân phối tần suất số lần đo đường huyết trong tuần để minh họa mức độ tuân thủ hiện tại của bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế tuyến đầu nhằm cải thiện chất lượng tư vấn, trao quyền và hỗ trợ phát triển kỹ năng cho bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện.
Xây dựng các chương trình hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân tiểu đường, bao gồm nhóm hỗ trợ đồng đẳng, tư vấn tâm lý và cung cấp thông tin sức khỏe. Mục tiêu tăng cường vốn tâm lý và động lực cho bệnh nhân. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Các tổ chức y tế cộng đồng, hội bệnh nhân.
Phát triển ứng dụng công nghệ hỗ trợ tự theo dõi và nhắc nhở SMBG tại nhà, giúp bệnh nhân dễ dàng ghi nhận và báo cáo kết quả, đồng thời nhận được phản hồi kịp thời từ bác sĩ. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Các công ty công nghệ y tế, bệnh viện.
Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực cho bệnh nhân tiểu đường về kỹ thuật sử dụng thiết bị y tế và quản lý bệnh tại nhà, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bệnh viện, trung tâm y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế và các cơ quan hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách nâng cao hiệu quả quản lý bệnh tiểu đường và cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Bác sĩ và nhân viên y tế tuyến đầu: Giúp hiểu rõ vai trò của tương tác và hỗ trợ xã hội trong việc thúc đẩy bệnh nhân tuân thủ điều trị, từ đó cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và y tế: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm về hành vi đồng tạo sinh dịch vụ trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe mãn tính.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng bệnh nhân: Hỗ trợ xây dựng các chương trình hỗ trợ xã hội và giáo dục bệnh nhân nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao động lực lại quan trọng hơn năng lực trong việc tuân thủ SMBG?
Động lực thúc đẩy bệnh nhân thực hiện hành vi một cách chủ động và bền bỉ, trong khi năng lực chỉ cung cấp khả năng thực hiện. Nghiên cứu cho thấy động lực có ảnh hưởng mạnh hơn (β ≈ 0.55 so với 0.30), vì vậy việc duy trì động lực là yếu tố then chốt để tăng tuân thủ.Làm thế nào nhân viên y tế tuyến đầu có thể nâng cao sự tự tin của bệnh nhân?
Thông qua các hoạt động tư vấn trực tiếp, minh họa thực tế, hướng dẫn kỹ thuật và tạo điều kiện cho bệnh nhân tham gia vào quá trình chăm sóc, nhân viên y tế giúp bệnh nhân cảm thấy kiểm soát tốt hơn và tin tưởng vào khả năng của mình.Hỗ trợ xã hội bao gồm những hình thức nào?
Hỗ trợ xã hội gồm hỗ trợ cảm xúc (chia sẻ, động viên), hỗ trợ thông tin (tư vấn, cung cấp kiến thức), hỗ trợ đồng hành (tham gia nhóm, cộng đồng) và hỗ trợ công cụ (giúp đỡ thực tế trong quá trình điều trị).Tỷ lệ tuân thủ SMBG tại Việt Nam hiện nay như thế nào?
Theo nghiên cứu, tỷ lệ tuân thủ SMBG tại nhà của bệnh nhân tiểu đường tại TP. Hồ Chí Minh còn thấp, với trung bình khoảng 3-4 lần đo đường huyết mỗi tuần, thấp hơn nhiều so với khuyến nghị y tế.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh mãn tính khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các bệnh mãn tính khác có yêu cầu tự quản lý tại nhà, như cao huyết áp hoặc bệnh tim mạch, bởi các yếu tố tương tác và động lực cũng đóng vai trò quan trọng trong tuân thủ điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ tác động tích cực của tương tác nhân viên tuyến đầu và hỗ trợ xã hội đến năng lực, sự tự tin và động lực của bệnh nhân tiểu đường trong việc thực hiện SMBG tại nhà.
- Động lực được xác định là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ SMBG, vượt trội hơn năng lực và sự tự tin.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với cỡ mẫu 283 bệnh nhân tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bệnh tiểu đường thông qua tăng cường tư vấn, hỗ trợ xã hội và đào tạo kỹ năng cho bệnh nhân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, phát triển công nghệ hỗ trợ và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm bệnh nhân khác nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Hành động ngay: Các nhà quản lý y tế và chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện tỷ lệ tuân thủ SMBG, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân tiểu đường.