Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu, với khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành từ 30-79 tuổi mắc bệnh theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2021. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA trong cộng đồng đã tăng nhanh trong 20 năm qua, với tỷ lệ khoảng 18,9% người trưởng thành từ 18-69 tuổi bị ảnh hưởng. Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định, với dân số khoảng 212 nghìn người, cũng không nằm ngoài xu hướng này khi có hơn 7.000 bệnh nhân THA được phát hiện và quản lý. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 26,7% bệnh nhân đang được quản lý và điều trị, trong đó tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu chỉ đạt 48,5%.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng hoạt động quản lý điều trị bệnh THA tại các trạm y tế xã của thị xã Hoài Nhơn trong năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2022, tập trung tại 17 trạm y tế xã, phường trên địa bàn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ các nhà quản lý y tế địa phương xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng quản lý điều trị THA, góp phần giảm thiểu biến chứng và gánh nặng bệnh tật do THA gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý điều trị bệnh THA tại tuyến y tế cơ sở, được xây dựng từ Quy trình quản lý điều trị bệnh nhân THA của Dự án phòng chống bệnh THA và Quyết định số 5904/QĐ-BYT năm 2019 của Bộ Y tế. Khung lý thuyết tập trung vào năm nội dung chính: (1) Khám và điều trị, (2) Tư vấn và truyền thông, (3) Lập hồ sơ và cập nhật thông tin vào phần mềm quản lý, (4) Theo dõi, giám sát, và (5) Chuyển tuyến khi cần thiết.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về nhân lực y tế, cơ sở vật chất, trang thiết bị, kinh phí và quản lý điều hành trong y tế, đồng thời xem xét tác động của đại dịch COVID-19 đến hoạt động quản lý điều trị THA. Các khái niệm chuyên ngành như huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, huyết áp mục tiêu, phân tầng nguy cơ tim mạch cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp giữa phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập số liệu thứ cấp từ sổ quản lý bệnh nhân THA, phần mềm quản lý bệnh không lây nhiễm, báo cáo nhân lực, cơ sở vật chất, thuốc và kinh phí tại 17 trạm y tế xã, phường. Tổng số bệnh nhân được quản lý là 7.084 người.

  • Nguồn dữ liệu định tính: Thực hiện 4 cuộc phỏng vấn sâu và 4 buổi thảo luận nhóm với 28 người tham gia gồm lãnh đạo trung tâm y tế, cán bộ y tế xã, chuyên trách quản lý bệnh không lây nhiễm và bệnh nhân THA.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel, tính toán tỷ lệ phần trăm và trình bày qua bảng biểu. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung giải thích cho các kết quả định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2022, phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 8-10 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng khám và điều trị THA: 100% trạm y tế thực hiện khám sàng lọc phát hiện bệnh nhân THA trong cộng đồng. Trong 6 tháng đầu năm 2022, có 2.067 người được khám sàng lọc, phát hiện 262 trường hợp mới (tỷ lệ 12,7%). Tuy nhiên, chỉ 26,7% trong tổng số 7.084 bệnh nhân THA đang được quản lý và điều trị tại trạm y tế. Trong số bệnh nhân điều trị, 48,5% đạt huyết áp mục tiêu, còn lại 51,5% chưa kiểm soát được huyết áp.

  2. Tỷ lệ tái khám định kỳ: Trong số 1.891 bệnh nhân đang điều trị, 83,9% thường xuyên tái khám hàng tháng, 16,1% không tái khám định kỳ. Nguyên nhân chính là do bận rộn công việc, khoảng cách địa lý và khó khăn đi lại của người cao tuổi.

  3. Hoạt động tư vấn: 94,8% bệnh nhân được tư vấn tuân thủ chế độ uống thuốc, 72,7% được tư vấn chế độ ăn giảm muối và luyện tập thể dục, 100% được hướng dẫn theo dõi huyết áp và tái khám định kỳ. Tuy nhiên, cán bộ y tế tuyến xã thường tư vấn qua loa do thiếu thời gian, khiến bệnh nhân chưa hiểu rõ về bệnh.

  4. Lập hồ sơ và cập nhật thông tin: 58,6% bệnh nhân được cập nhật đầy đủ thông tin vào sổ quản lý bệnh nhân THA. Tất cả 17 trạm y tế đã triển khai phần mềm quản lý bệnh không lây nhiễm, nhưng chỉ 27,9% bệnh nhân được lập hồ sơ trong phần mềm này. Việc cập nhật thông tin còn thiếu và không kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động quản lý điều trị bệnh THA tại các trạm y tế xã của thị xã Hoài Nhơn đã đạt được một số thành tựu như triển khai khám sàng lọc toàn diện và tư vấn cho phần lớn bệnh nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân tham gia điều trị và đạt huyết áp mục tiêu còn thấp so với mục tiêu quốc gia và các nghiên cứu trong nước. Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về nhân lực, năng lực chuyên môn của cán bộ y tế tuyến xã còn yếu, thiếu thời gian tư vấn kỹ lưỡng cho bệnh nhân, cũng như công tác cập nhật hồ sơ quản lý chưa đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiểm soát huyết áp tại Hoài Nhơn (48,5%) tương đương với mức trung bình của nhiều quốc gia đang phát triển nhưng thấp hơn so với các nước phát triển như Canada hay Hoa Kỳ. Việc thiếu kinh phí, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế cũng là những rào cản lớn, đồng thời đại dịch COVID-19 đã làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và ảnh hưởng đến hoạt động quản lý điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bệnh nhân được khám sàng lọc, tỷ lệ điều trị, tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu và tỷ lệ tái khám định kỳ, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả quản lý điều trị tại từng trạm y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và vận động bệnh nhân: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa dạng, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc điều trị và tuân thủ phác đồ, nhằm tăng tỷ lệ bệnh nhân tham gia điều trị và tái khám định kỳ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế thị xã phối hợp với trạm y tế xã.

  2. Nâng cao năng lực nhân lực y tế: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về quản lý điều trị THA cho cán bộ y tế tuyến xã và nhân viên y tế thôn bản, tập trung vào kỹ năng tư vấn, cập nhật hồ sơ và áp dụng phác đồ điều trị đúng quy định. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Sở Y tế và Trung tâm Y tế thị xã.

  3. Cải thiện công tác quản lý thông tin: Đẩy mạnh việc cập nhật đầy đủ, chính xác thông tin bệnh nhân vào phần mềm quản lý bệnh không lây nhiễm, đồng thời nâng cấp hệ thống phần mềm để thuận tiện cho cán bộ y tế sử dụng. Thời gian: 9 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế thị xã và các trạm y tế xã.

  4. Bố trí và tăng cường nguồn lực tài chính: Hỗ trợ kinh phí cho các hoạt động quản lý điều trị THA, bao gồm mua sắm trang thiết bị, thuốc điều trị và chi phí truyền thông. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: UBND thị xã phối hợp với Sở Y tế và các đơn vị liên quan.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và quản lý điều hành: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ nhằm phát hiện kịp thời các hạn chế trong quản lý điều trị, đồng thời ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể phù hợp với điều kiện địa phương. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trung tâm Y tế thị xã và Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao hiệu quả quản lý điều trị bệnh THA tại tuyến y tế cơ sở, từ đó giảm tải cho tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  2. Cán bộ y tế tuyến xã và nhân viên y tế thôn bản: Áp dụng các kiến thức, kỹ năng được đề xuất trong luận văn để cải thiện công tác khám, tư vấn, theo dõi và quản lý bệnh nhân THA, nâng cao tỷ lệ kiểm soát huyết áp.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị THA để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án y tế: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ tài chính và đào tạo nhằm cải thiện công tác quản lý bệnh THA tại cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân THA được quản lý và điều trị tại trạm y tế xã lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức của người bệnh còn hạn chế, nhiều người không tham gia điều trị do bận rộn hoặc chưa hiểu rõ tầm quan trọng của việc điều trị. Ngoài ra, năng lực chuyên môn và nhân lực tại trạm y tế xã còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc thu hút và duy trì bệnh nhân trong chương trình quản lý.

  2. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu ở bệnh nhân?
    Cần tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe về thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị, đồng thời đảm bảo phác đồ điều trị được áp dụng đúng quy định. Việc đào tạo cán bộ y tế và theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân cũng rất quan trọng.

  3. Vai trò của phần mềm quản lý bệnh không lây nhiễm trong quản lý THA là gì?
    Phần mềm giúp lưu trữ, cập nhật thông tin bệnh nhân một cách chính xác và kịp thời, hỗ trợ công tác theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, hiện nay tỷ lệ bệnh nhân được cập nhật đầy đủ vào phần mềm còn thấp, cần được cải thiện.

  4. Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản lý điều trị THA?
    Dịch bệnh làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế do lo ngại lây nhiễm và giãn cách xã hội, đồng thời làm giảm nguồn lực và kinh phí cho các hoạt động quản lý điều trị. Nhiều dịch vụ không thiết yếu bị hoãn, ảnh hưởng đến việc tái khám và theo dõi bệnh nhân.

  5. Những yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực đến công tác quản lý điều trị THA tại trạm y tế xã?
    Bao gồm thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn, cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đầy đủ, thiếu kinh phí cho hoạt động quản lý, công tác truyền thông chưa hiệu quả và việc cập nhật thông tin bệnh nhân chưa kịp thời.

Kết luận

  • 100% trạm y tế xã tại thị xã Hoài Nhơn thực hiện khám sàng lọc phát hiện bệnh nhân THA, nhưng chỉ 26,7% bệnh nhân được quản lý và điều trị.
  • Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu là 48,5%, còn nhiều bệnh nhân chưa kiểm soát tốt bệnh.
  • Hoạt động tư vấn và truyền thông được thực hiện nhưng chưa sâu rộng và chưa đủ thời gian tư vấn kỹ cho bệnh nhân.
  • Việc cập nhật hồ sơ quản lý bệnh nhân còn thiếu sót, chỉ 58,6% bệnh nhân được cập nhật đầy đủ vào sổ quản lý và 27,9% vào phần mềm quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhân lực hạn chế, cơ sở vật chất, kinh phí, công tác truyền thông và tác động của đại dịch COVID-19.

Next steps: Tăng cường đào tạo nhân lực, cải thiện công tác truyền thông, nâng cấp hệ thống quản lý thông tin và đảm bảo nguồn kinh phí bền vững cho hoạt động quản lý điều trị THA tại tuyến y tế cơ sở.

Call to action: Các nhà quản lý y tế và cán bộ tuyến xã cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều trị bệnh tăng huyết áp, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng tại thị xã Hoài Nhơn.