Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng quá tải bệnh viện tại Việt Nam, đặc biệt ở các khoa điều trị nội trú, đã trở thành vấn đề cấp bách của ngành y tế và xã hội. Theo số liệu Tổng cục Thống kê năm 2014, dân số Việt Nam đạt hơn 90 triệu người với tuổi thọ trung bình 73,2 tuổi, đồng thời tỷ trọng các bệnh không lây nhiễm tăng lên 72% vào năm 2010, cho thấy nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng. Bệnh viện quận Tân Phú, với quy mô 325 giường bệnh và tiếp nhận khoảng 250-320 bệnh nhân nội trú mỗi ngày, cũng đang đối mặt với áp lực quá tải. Trong bối cảnh đó, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà (CSSKTN) được xem là giải pháp tiềm năng nhằm giảm tải bệnh viện, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu người bệnh.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá nhu cầu và mức giá sẵn lòng trả (WTP) cho dịch vụ CSSKTN của người bệnh điều trị nội trú tại Bệnh viện quận Tân Phú trong năm 2016. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định tỷ lệ nhu cầu sử dụng dịch vụ, khảo sát mức giá WTP và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoa Nội, Ngoại tổng hợp, Sản, Nhi với đối tượng là người bệnh từ 16 tuổi trở lên hoặc người nhà chăm sóc cho bệnh nhân dưới 16 tuổi hoặc bệnh nhân không thể tự trả lời. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2016 đến tháng 4/2017.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho Ban Giám đốc Bệnh viện quận Tân Phú để triển khai dịch vụ CSSKTN, góp phần cải tiến quy trình khám chữa bệnh, giảm quá tải và xây dựng mô hình bệnh viện kiểu mẫu tuyến quận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Grossman về cầu chăm sóc sức khỏe, trong đó sức khỏe được xem như một vốn có thể đầu tư và hao mòn theo thời gian. Cá nhân tối ưu hóa mức thỏa dụng dựa trên chi phí và lợi ích của việc đầu tư vào sức khỏe, bao gồm tiêu dùng dịch vụ y tế và thời gian dành cho phòng bệnh. Mô hình này cho thấy mức cầu dịch vụ y tế phụ thuộc vào giá dịch vụ, thu nhập, trình độ giáo dục và tình trạng sức khỏe.
Bên cạnh đó, lý thuyết đo lường phúc lợi được áp dụng để xác định mức giá sẵn lòng trả (WTP) cho dịch vụ CSSKTN. WTP được hiểu là số tiền tối đa mà cá nhân sẵn sàng chi trả để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế từ mức hiện tại (H0) lên mức cải thiện (H1), phụ thuộc vào thu nhập, giá cả và các yếu tố kinh tế xã hội khác.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các khái niệm chuyên ngành như dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, mô hình phòng khám bác sĩ gia đình, và phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM) để đo lường WTP.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp khảo sát trực tiếp người bệnh điều trị nội trú tại Bệnh viện quận Tân Phú. Cỡ mẫu tối thiểu được xác định là 264 người dựa trên 6 mức giá khảo sát, thực tế thu thập được 306 phiếu hợp lệ. Kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện được áp dụng với tiêu chuẩn chọn vào là người bệnh từ 16 tuổi trở lên có năng lực hành vi dân sự hoặc người nhà chăm sóc bệnh nhân dưới 16 tuổi hoặc bệnh nhân không thể trả lời.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu khảo sát gồm ba phần: thông tin cá nhân, thông tin về dịch vụ CSSKTN và thông tin kinh tế. Phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (CVM) với câu hỏi dạng Single-Bounded Dichotomous Choice được sử dụng để xác định mức giá WTP cho dịch vụ CSSKTN do bác sĩ và điều dưỡng thực hiện.
Dữ liệu được quản lý bằng phần mềm Epidata và phân tích bằng phần mềm STATA-13. Mô hình hồi quy logistic đa biến được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN. Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8/2016 đến tháng 4/2017, đảm bảo các quy định về đạo đức nghiên cứu và bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN: Khoảng 56% người bệnh điều trị nội trú tại Bệnh viện quận Tân Phú có nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN. Tỷ lệ này cao nhất tại khoa Nội (khoảng 60%) và thấp hơn tại khoa Sản (khoảng 50%).
Mức giá sẵn lòng trả (WTP): Mức giá WTP trung bình cho dịch vụ CSSKTN do bác sĩ thực hiện là khoảng 150.000 đồng/lần, trong khi mức giá WTP cho dịch vụ do điều dưỡng thực hiện thấp hơn, khoảng 100.000 đồng/lần. Kết quả này được ước lượng bằng cả phương pháp tham số và phi tham số, cho thấy sự nhất quán.
Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế xã hội: Thu nhập hộ gia đình, trình độ học vấn và khoảng cách từ nhà đến bệnh viện là các yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN. Cụ thể, người bệnh có thu nhập hộ gia đình trên 9 triệu đồng/tháng có khả năng nhu cầu cao hơn 30% so với nhóm thu nhập thấp hơn.
Tình trạng sức khỏe và sự hài lòng dịch vụ: Người bệnh có tình trạng sức khỏe nhẹ hoặc vừa có nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN cao hơn so với nhóm bệnh nặng. Ngoài ra, mức độ hài lòng chung về chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện cũng ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu sử dụng dịch vụ tại nhà.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN tại Bệnh viện quận Tân Phú là khá cao, phù hợp với xu hướng gia tăng các bệnh không lây nhiễm và nhu cầu chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa. Mức giá WTP phản ánh khả năng chi trả thực tế của người bệnh, đồng thời cho thấy sự ưu tiên cao hơn đối với dịch vụ do bác sĩ thực hiện so với điều dưỡng, điều này phù hợp với nhận thức về chất lượng và độ tin cậy của người bệnh.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ nhu cầu và mức giá WTP tương đồng với các kết quả khảo sát tại các bệnh viện lớn và các khu vực đô thị khác. Việc thu nhập và trình độ học vấn ảnh hưởng đến nhu cầu cũng phù hợp với mô hình Grossman, trong đó thu nhập cao và trình độ giáo dục tốt làm tăng khả năng đầu tư vào sức khỏe.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhu cầu theo khoa, biểu đồ cột so sánh mức giá WTP giữa bác sĩ và điều dưỡng, và bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố ảnh hưởng. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện cân nhắc triển khai dịch vụ CSSKTN nhằm giảm tải và nâng cao chất lượng chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà: Bệnh viện quận Tân Phú nên xây dựng kế hoạch triển khai dịch vụ CSSKTN, ưu tiên các khoa có tỷ lệ nhu cầu cao như khoa Nội và Ngoại tổng hợp. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12 tháng, với sự phối hợp của phòng khám bác sĩ gia đình và các khoa lâm sàng.
Xây dựng chính sách giá phù hợp: Dựa trên mức giá WTP trung bình, bệnh viện cần thiết lập bảng giá dịch vụ CSSKTN hợp lý, đảm bảo khả năng chi trả của người bệnh, đồng thời tạo động lực cho nhân viên y tế tham gia. Cần có chính sách hỗ trợ cho nhóm thu nhập thấp hoặc người có bảo hiểm y tế.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người bệnh về lợi ích của dịch vụ CSSKTN, đặc biệt tập trung vào nhóm có trình độ học vấn thấp và vùng có khoảng cách xa bệnh viện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu triển khai dịch vụ.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng về kỹ năng chăm sóc tại nhà, kỹ thuật y tế và giao tiếp với người bệnh. Đồng thời, xây dựng quy trình chuẩn hóa dịch vụ để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người bệnh.
Xây dựng hệ thống quản lý và đánh giá: Thiết lập hệ thống quản lý dịch vụ CSSKTN, bao gồm thu thập phản hồi người bệnh, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách kịp thời. Thực hiện đánh giá định kỳ 6 tháng/lần để cải tiến dịch vụ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ CSSKTN, giảm tải bệnh viện và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển mô hình phòng khám bác sĩ gia đình và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà trên phạm vi toàn quốc.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, kinh tế y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp thực tiễn về đo lường nhu cầu và giá trị dịch vụ y tế chưa có trên thị trường.
Nhân viên y tế và bác sĩ gia đình: Hiểu rõ nhu cầu và mức giá người bệnh sẵn lòng trả, từ đó nâng cao kỹ năng và chất lượng dịch vụ chăm sóc tại nhà.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà là gì?
Dịch vụ này bao gồm khám bệnh, tư vấn, chăm sóc giảm nhẹ, thực hiện thủ thuật y tế và phục hồi chức năng ngay tại nhà người bệnh, giúp giảm thời gian di chuyển và chờ đợi tại bệnh viện.Mức giá sẵn lòng trả (WTP) được xác định như thế nào?
WTP được đo bằng phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (CVM) qua khảo sát trực tiếp người bệnh, hỏi mức giá tối đa họ sẵn sàng chi trả để sử dụng dịch vụ CSSKTN.Yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng dịch vụ CSSKTN?
Các yếu tố chính gồm thu nhập hộ gia đình, trình độ học vấn, khoảng cách từ nhà đến bệnh viện, tình trạng sức khỏe và mức độ hài lòng với dịch vụ y tế hiện tại.Dịch vụ CSSKTN có giúp giảm quá tải bệnh viện không?
Có, dịch vụ này giúp người bệnh được chăm sóc tại nhà, giảm số lượt khám nội trú và ngoại trú, từ đó giảm áp lực cho bệnh viện và nâng cao hiệu quả quản lý.Làm thế nào để bệnh viện triển khai dịch vụ CSSKTN hiệu quả?
Cần xây dựng kế hoạch chi tiết, đào tạo nhân lực, thiết lập chính sách giá phù hợp, truyền thông nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống quản lý, đánh giá liên tục.
Kết luận
- Nhu cầu sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà của người bệnh điều trị nội trú tại Bệnh viện quận Tân Phú đạt khoảng 56%, phản ánh xu hướng chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa và giảm tải bệnh viện.
- Mức giá sẵn lòng trả trung bình cho dịch vụ do bác sĩ thực hiện là khoảng 150.000 đồng/lần, cao hơn so với dịch vụ do điều dưỡng thực hiện.
- Thu nhập hộ gia đình, trình độ học vấn và khoảng cách đến bệnh viện là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng dịch vụ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện triển khai dịch vụ CSSKTN, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và giảm tải bệnh viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch triển khai dịch vụ trong vòng 12 tháng, đào tạo nhân lực, thiết lập chính sách giá và hệ thống quản lý dịch vụ.
Để góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm tải bệnh viện, các nhà quản lý và chuyên gia y tế nên xem xét áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và đánh giá hiệu quả dịch vụ CSSKTN trong thực tế.