Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), dân số toàn cầu sẽ đạt khoảng 9,7 tỷ người vào năm 2050, đồng thời tuổi thọ trung bình ngày càng tăng kéo theo sự gia tăng các bệnh mạn tính và không lây nhiễm. Tại Việt Nam, báo cáo ngành Y tế năm 2014 cho thấy gánh nặng bệnh tật do các bệnh không lây nhiễm chiếm tới 66%, trong khi tai nạn thương tích chiếm 13%. Từ năm 2012, Việt Nam bước vào giai đoạn già hóa với tỷ lệ người trên 60 tuổi chiếm 10,2% dân số, dự báo đến năm 2049 sẽ tăng lên 25%, trong khi độ tuổi lao động giảm xuống còn 57%. Những thay đổi này tạo áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi đổi mới mô hình chăm sóc phù hợp với nhu cầu thực tế.
Mô hình chăm sóc sức khỏe tại nhà (CSSKTN) ngày càng được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc cho người cao tuổi và bệnh nhân mạn tính, đồng thời giảm tải cho bệnh viện. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, với quy mô 1500 giường và hơn 600 điều dưỡng viên, đã thành lập khoa Tư vấn và Chăm sóc Sức khỏe Gia đình từ năm 2012 và đang triển khai mô hình “Bệnh viện không tường” với dịch vụ CSSKTN qua hệ thống telemedicine.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả nhận thức, thái độ và mức độ tham gia các hoạt động CSSKTN của điều dưỡng đang làm việc tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2018, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến các khía cạnh này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ điều dưỡng tại bệnh viện trong năm 2018, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng cộng đồng, nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKTN và hỗ trợ chính sách y tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về nhận thức và thái độ trong lĩnh vực y tế công cộng, kết hợp với mô hình vai trò và chức năng của điều dưỡng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Nhận thức được hiểu là quá trình phản ánh và tái tạo hiện thực trong tư duy con người, bao gồm nhận thức cảm tính và lý tính, có mối quan hệ biện chứng và gắn liền với thực tiễn xã hội. Thái độ được xem là sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với một đối tượng hoặc hành vi nhất định.
Mô hình vai trò điều dưỡng được áp dụng bao gồm bốn vai trò chính: người thực hành chăm sóc, người quản lý chăm sóc, người thầy giáo và nhà nghiên cứu. Điều dưỡng cộng đồng được định nghĩa là lực lượng lao động y tế đặc biệt cung cấp dịch vụ chăm sóc ngoài bệnh viện, tập trung vào gia đình và cộng đồng, với chức năng giáo dục sức khỏe, phòng chống dịch bệnh, chăm sóc sức khỏe tại nhà và quản lý công tác điều dưỡng tại cộng đồng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhận thức về nhu cầu CSSKTN, thái độ đối với việc tham gia CSSKTN, mức độ tham gia các hoạt động CSSKTN, và các yếu tố ảnh hưởng như kỹ năng giao tiếp, áp lực công việc, lương thưởng và cơ hội đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2018, với phân tích số liệu và báo cáo từ tháng 10 năm 2018 đến tháng 6 năm 2019. Đối tượng nghiên cứu là 302 điều dưỡng đang công tác tại các khoa, phòng của bệnh viện, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn bao gồm điều dưỡng đang làm việc và đồng ý tham gia.
Công cụ thu thập dữ liệu là bộ câu hỏi tự điền gồm 4 phần: thông tin chung, nhận thức và thái độ về CSSKTN, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia CSSKTN, và mức độ tham gia các hoạt động CSSKTN. Bộ câu hỏi được thử nghiệm trên 100 điều dưỡng trước khi triển khai chính thức.
Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và Stata 13. Các biến định lượng được mô tả bằng trung bình, độ lệch chuẩn, trung vị và so sánh bằng các test Mann-Whitney, Kruskal-Wallis; biến định tính được mô tả bằng tần số, tỷ lệ và kiểm định χ2 hoặc Fisher’s exact test. Phân tích hồi quy logistic đơn biến được sử dụng để xác định mối liên quan giữa các biến. Mức ý nghĩa thống kê được chọn là 95% (α=0,05).
Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm sử dụng thang đo đã được đánh giá, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập dữ liệu, đảm bảo đạo đức nghiên cứu và bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung đối tượng nghiên cứu: Trong 302 điều dưỡng, 76,49% là nữ, 51,32% thuộc nhóm tuổi 31-40, 45,03% có trình độ đại học và sau đại học, 81,49% đã có gia đình, 67,55% sống tại thành phố, và 78,15% có thu nhập trung bình từ 5-10 triệu đồng/tháng.
Mức độ tham gia các hoạt động chăm sóc cộng đồng: 49,34% điều dưỡng đã từng tham gia các hoạt động chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trong đó 67,11% tham gia các chương trình do bệnh viện tổ chức, 32,21% tham gia chương trình thiện nguyện.
Nhận thức và thái độ về CSSKTN: Điểm trung bình nhận thức và thái độ chung là 3,56 (trên thang 5), trong đó nhận thức về thuận lợi và khó khăn khi tham gia CSSKTN đạt 3,65, nhận thức về nhu cầu CSSKTN của người dân là 3,58, và nhu cầu đào tạo thêm cho điều dưỡng là 3,47.
Mức độ sẵn sàng tham gia đào tạo CSSKTN: 40,73% điều dưỡng rất sẵn sàng tham gia đào tạo, 29,14% sẵn sàng, 23,18% chưa quyết định, 6,62% không sẵn sàng, và 0,33% rất không sẵn sàng.
Tự tin về khả năng thực hiện nhiệm vụ CSSKTN: Trong số 283 điều dưỡng có ý định tham gia, 84,10% tự tin về kỹ năng thực hiện, 15,90% không tự tin.
Nhu cầu đào tạo thêm: Hơn 90% điều dưỡng mong muốn tham gia các khóa đào tạo về CSSKTN, trong đó 65,89% quan tâm khóa học chăm sóc bệnh cụ thể, 40,70% khóa nâng cao kỹ năng giao tiếp, 36,82% khóa ứng dụng công nghệ, và 31,40% khóa kỹ năng làm việc nhóm và phục hồi chức năng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức và thái độ của điều dưỡng về CSSKTN ở mức tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 50% chưa từng tham gia hoạt động chăm sóc cộng đồng, phản ánh nhu cầu tăng cường đào tạo và khuyến khích tham gia thực tiễn. Tỷ lệ điều dưỡng sẵn sàng tham gia đào tạo cao chứng tỏ sự quan tâm và mong muốn nâng cao năng lực chuyên môn để đáp ứng yêu cầu chăm sóc tại nhà.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, các yếu tố như cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc, và quyền tự quyết được xác định là quan trọng trong việc duy trì và thu hút điều dưỡng tham gia CSSKTN. Tại Việt Nam, việc thiếu mã ngành đào tạo điều dưỡng cộng đồng và hạn chế về nguồn lực là những thách thức cần giải quyết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia các hoạt động CSSKTN, biểu đồ mức độ sẵn sàng đào tạo, và bảng phân tích điểm nhận thức, thái độ theo các nhóm nhân khẩu học để minh họa sự khác biệt và xu hướng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về CSSKTN: Xây dựng và triển khai các khóa đào tạo chuyên biệt về chăm sóc bệnh cụ thể, kỹ năng giao tiếp, ứng dụng công nghệ và làm việc nhóm cho điều dưỡng tại bệnh viện và cộng đồng. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng đào tạo bệnh viện phối hợp với các trung tâm đào tạo y tế công cộng.
Phát triển mô hình CSSKTN kết hợp telemedicine: Triển khai rộng rãi mô hình “Bệnh viện không tường” với hệ thống kết nối điều dưỡng bệnh viện và điều dưỡng cộng đồng qua telemedicine nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc tại nhà. Thời gian thực hiện 18 tháng, do Ban lãnh đạo bệnh viện chủ trì.
Xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ điều dưỡng tham gia CSSKTN: Cải thiện chế độ lương, phúc lợi, tạo cơ hội thăng tiến và công nhận vai trò điều dưỡng trong CSSKTN để tăng động lực làm việc. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, phối hợp giữa Sở Y tế và bệnh viện.
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò điều dưỡng cộng đồng: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của điều dưỡng và cộng đồng về tầm quan trọng của CSSKTN. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng truyền thông bệnh viện và các tổ chức y tế địa phương thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp thông tin về nhận thức, thái độ và nhu cầu đào tạo, giúp họ nâng cao năng lực và định hướng phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng, tổ chức đào tạo và triển khai mô hình CSSKTN hiệu quả.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách, quy định về đào tạo, hành nghề và phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số và gia tăng bệnh mạn tính.
Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về điều dưỡng cộng đồng, chăm sóc sức khỏe tại nhà và ứng dụng công nghệ trong y tế.
Câu hỏi thường gặp
Điều dưỡng có vai trò gì trong chăm sóc sức khỏe tại nhà?
Điều dưỡng là lực lượng chủ chốt trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, thực hiện các nhiệm vụ như chăm sóc bệnh nhân, giáo dục sức khỏe, phối hợp với bác sĩ và hỗ trợ phục hồi chức năng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thái độ tham gia CSSKTN của điều dưỡng?
Các yếu tố bao gồm mức lương và phúc lợi, cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc, kỹ năng giao tiếp và quản lý công việc, cũng như áp lực công việc. Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự hài lòng và quyết định tham gia của điều dưỡng.Tại sao cần đào tạo thêm cho điều dưỡng về CSSKTN?
Đào tạo giúp điều dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ năng chuyên môn và tự tin trong thực hiện nhiệm vụ chăm sóc tại nhà, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân và phát triển mô hình chăm sóc sức khỏe cộng đồng hiệu quả.Mô hình “Bệnh viện không tường” là gì?
Đây là mô hình kết nối điều dưỡng bệnh viện với điều dưỡng cộng đồng qua hệ thống telemedicine, nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà một cách linh hoạt, giảm tải cho bệnh viện và nâng cao chất lượng chăm sóc.Làm thế nào để điều dưỡng tự tin hơn khi tham gia CSSKTN?
Ngoài đào tạo chuyên môn, điều dưỡng cần được hỗ trợ về mặt kỹ thuật, có sự giám sát và phối hợp chặt chẽ với các nhân viên y tế khác, đồng thời được tạo điều kiện phát triển kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống thực tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả rõ nhận thức, thái độ tích cực và mức độ tham gia CSSKTN của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2018, với gần 50% đã từng tham gia các hoạt động chăm sóc cộng đồng.
- Tỷ lệ điều dưỡng sẵn sàng tham gia đào tạo CSSKTN đạt trên 70%, thể hiện nhu cầu nâng cao năng lực chuyên môn rõ rệt.
- Các yếu tố như kỹ năng giao tiếp, áp lực công việc và chế độ đãi ngộ ảnh hưởng đến quyết định tham gia CSSKTN của điều dưỡng.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo chuyên sâu, phát triển mô hình telemedicine, cải thiện chính sách và truyền thông nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKTN.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa đào tạo, hoàn thiện mô hình “Bệnh viện không tường” và xây dựng chính sách hỗ trợ điều dưỡng cộng đồng.
Để góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại nhà, các cơ sở y tế và nhà quản lý cần quan tâm đầu tư phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng cộng đồng. Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe bền vững cho tương lai!