Thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh cùng các yếu tố liên quan tại huyện Tuy Đức, Đăk Nông năm 2014

Trường đại học

Đại học Y tế Công cộng

Chuyên ngành

Y tế công cộng

Người đăng

Ẩn danh

2015

95
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Một số khái niệm, tiêu chuẩn và nội dung chăm sóc sức khỏe sinh sản

1.2. Một số tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe sinh sản

1.2.1. Tiêu chuẩn chăm sóc trước sinh

1.2.2. Tiêu chuẩn chăm sóc khi sinh

1.2.3. Tiêu chuẩn chăm sóc sau sinh

1.3. Một số nội dung chăm sóc bà mẹ trước, trong và sau sinh

1.3.1. Chăm sóc phụ nữ trước sinh

1.3.2. Chăm sóc phụ nữ trong khi sinh

1.3.3. Chăm sóc phụ nữ sau sinh

1.4. Tình hình nghiên cứu trên thế giới

1.5. Tình hình nghiên cứu trong nước

1.5.1. Tình hình chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em giai đoạn hình thành

1.5.2. Chiến lược chăm sóc SKSS Việt Nam từ 2001 – 2010

1.5.3. Chiến lược dân số và sức khỏe sinh sản Việt Nam giai đoạn 2011 – 2020

1.6. Chăm sóc trước sinh

1.7. Chăm sóc khi sinh

1.8. Chăm sóc sau sinh

1.9. Tính sẵn có của dịch vụ SKSS

1.10. Đặc điểm, tình hình chung địa phương

1.11. Sơ đồ khung lý thuyết trong nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Thiết kế nghiên cứu

2.4. Phương pháp chọn mẫu

2.5. Phương pháp thu thập số liệu

2.6. Các biến số nghiên cứu (Phụ lục 1)

2.7. Các khái niệm, thước đo, tiêu chuẩn đánh giá

2.8. Phương pháp phân tích số liệu

2.9. Vấn đề đạo đức của nghiên cứu

2.10. Hạn chế của nghiên cứu, sai số và biện pháp khắc phục sai số

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu

3.2. Sử dụng các dịch vụ CSSKSS trước, trong và sau sinh của bà mẹ

3.2.1. Sử dụng dịch vụ trước sinh

3.2.2. Sử dụng dịch vụ khi sinh của bà mẹ

3.2.3. Sử dụng dịch vụ sau sinh của các bà mẹ

3.3. Nhận xét của bà mẹ về phía cung cấp dịch vụ và một số khó khăn gặp phải của bà mẹ trong quá trình thai nghén

3.4. Một số yếu tố liên quan sử dụng dịch vụ CSSKSS của bà mẹ

3.4.1. Một số yếu tố liên quan sử dụng dịch vụ trước sinh của bà mẹ

3.4.2. Một số yếu tố liên quan sử dụng dịch vụ khi sinh của các bà mẹ

3.4.3. Một số yếu tố liên quan sử dụng dịch vụ sau sinh của bà mẹ

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc tính về đối tượng nghiên cứu

4.2. Thực trạng sử dụng dịch vụ trước, trong và sau sinh

4.3. Một số yếu tố liên quan đến việc tiếp cận dịch vụ trước, trong và sau sinh của các bà mẹ

4.4. Một số hạn chế của nghiên cứu

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

6. CHƯƠNG 6: KHUYẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 1: BỘ CÂU HỎI PHỎNG VẤN

PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH CÁC CÁN BỘ THAM GIA NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC 3: BẢN ĐỒ ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH HUYỆN TUY ĐỨC TỈNH ĐĂK NÔNG

Tóm tắt

I. Thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh

Nghiên cứu tập trung vào thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh ở các bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại huyện Tuy Đức, Đăk Nông năm 2014. Kết quả cho thấy, tỷ lệ bà mẹ được khám thai định kỳ đầy đủ 3 lần đạt 75,6%, trong khi tỷ lệ được chăm sóc sau sinh đầy đủ chỉ đạt 38,9%. Điều này phản ánh sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế giữa giai đoạn trước và sau sinh.

1.1. Dịch vụ trước sinh

Dịch vụ trước sinh bao gồm khám thai định kỳ, tiêm phòng uốn ván, và bổ sung viên sắt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, 75,6% bà mẹ được khám thai đầy đủ 3 lần, trong khi tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đạt 87,5%. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận bà mẹ, đặc biệt là những người có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo, chưa tiếp cận đầy đủ các dịch vụ này.

1.2. Dịch vụ sau sinh

Dịch vụ sau sinh bao gồm thăm khám và tư vấn sức khỏe cho bà mẹ và trẻ sơ sinh. Chỉ 38,9% bà mẹ được chăm sóc đầy đủ sau sinh, trong đó, các bà mẹ người dân tộc thiểu số có tỷ lệ thăm khám sau sinh thấp hơn so với người Kinh. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc cung cấp và tiếp cận các dịch vụ y tế tại cộng đồng.

II. Yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ

Nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ trước và sau sinh tại huyện Tuy Đức. Các yếu tố này bao gồm trình độ học vấn, mức sống, dân tộc, và khoảng cách đến cơ sở y tế. Những bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao hơn. Đồng thời, các bà mẹ người dân tộc thiểu số cũng gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế.

2.1. Trình độ học vấn và mức sống

Trình độ học vấn và mức sống là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ trước và sau sinh. Bà mẹ có trình độ học vấn dưới THCS có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao gấp 2,9 lần so với nhóm có trình độ học vấn từ THCS trở lên. Tương tự, bà mẹ thuộc hộ nghèo có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao gấp 2 lần so với hộ không nghèo.

2.2. Dân tộc và khoảng cách địa lý

Dân tộc và khoảng cách địa lý cũng là những yếu tố đáng kể. Các bà mẹ người dân tộc thiểu số có tỷ lệ thăm khám sau sinh thấp hơn so với người Kinh. Khoảng cách xa đến cơ sở y tế cũng là một rào cản lớn, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa của huyện Tuy Đức.

III. Đánh giá và khuyến nghị

Nghiên cứu đã đưa ra những đánh giá về thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh tại huyện Tuy Đức, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình. Cần tăng cường hoạt động truyền thông sức khỏe, đặc biệt là nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo. Ngoài ra, cần cải thiện cơ sở hạ tầng y tế và đào tạo nhân lực để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

3.1. Tăng cường truyền thông sức khỏe

Truyền thông sức khỏe cần được ưu tiên, đặc biệt là nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo. Các chương trình truyền thông cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe bà mẹsức khỏe trẻ em.

3.2. Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế

Cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, cần đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế được cung cấp một cách hiệu quả và toàn diện.

23/02/2025
Luận văn thực trạng sử dụng dịch vụ trước trong sau sinh và một số yếu tố liên quan ở các bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại huyện tuy đức tỉnh đăk nông năm 2014

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thực trạng sử dụng dịch vụ trước trong sau sinh và một số yếu tố liên quan ở các bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại huyện tuy đức tỉnh đăk nông năm 2014

Thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh ở bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại huyện Tuy Đức, Đăk Nông năm 2014 là một nghiên cứu quan trọng nhằm đánh giá tình hình tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế liên quan đến chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em tại địa phương này. Nghiên cứu chỉ ra những thách thức và cơ hội trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện để đảm bảo sức khỏe tốt hơn cho cả mẹ và bé. Đây là tài liệu hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, nhân viên y tế và những người quan tâm đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề y tế và chăm sóc sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm các nghiên cứu liên quan như Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại phòng khám bệnh viện lao bệnh phổi đăk lăk và một số yếu tố liên quan năm 2021, Tuân thủ qui trình đặt và chăm sóc kim luồn tĩnh mạch ngoại vi của điều dưỡng và một số yếu tố ảnh hưởng tại khoa lâm sàng của bệnh viện đa khoa trung tâm an giang năm 2021, và Thực trạng chăm sóc đường truyền tĩnh mạch ngoại vi của điều dưỡng tại một số khoa lâm sàng bệnh viện đa khoa tỉnh hà giang. Những tài liệu này sẽ cung cấp thêm góc nhìn sâu sắc về các khía cạnh khác trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe.