I. Thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh ở các bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại huyện Tuy Đức, Đăk Nông năm 2014. Kết quả cho thấy, tỷ lệ bà mẹ được khám thai định kỳ đầy đủ 3 lần đạt 75,6%, trong khi tỷ lệ được chăm sóc sau sinh đầy đủ chỉ đạt 38,9%. Điều này phản ánh sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế giữa giai đoạn trước và sau sinh.
1.1. Dịch vụ trước sinh
Dịch vụ trước sinh bao gồm khám thai định kỳ, tiêm phòng uốn ván, và bổ sung viên sắt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, 75,6% bà mẹ được khám thai đầy đủ 3 lần, trong khi tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đạt 87,5%. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận bà mẹ, đặc biệt là những người có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo, chưa tiếp cận đầy đủ các dịch vụ này.
1.2. Dịch vụ sau sinh
Dịch vụ sau sinh bao gồm thăm khám và tư vấn sức khỏe cho bà mẹ và trẻ sơ sinh. Chỉ 38,9% bà mẹ được chăm sóc đầy đủ sau sinh, trong đó, các bà mẹ người dân tộc thiểu số có tỷ lệ thăm khám sau sinh thấp hơn so với người Kinh. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc cung cấp và tiếp cận các dịch vụ y tế tại cộng đồng.
II. Yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ trước và sau sinh tại huyện Tuy Đức. Các yếu tố này bao gồm trình độ học vấn, mức sống, dân tộc, và khoảng cách đến cơ sở y tế. Những bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao hơn. Đồng thời, các bà mẹ người dân tộc thiểu số cũng gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế.
2.1. Trình độ học vấn và mức sống
Trình độ học vấn và mức sống là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ trước và sau sinh. Bà mẹ có trình độ học vấn dưới THCS có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao gấp 2,9 lần so với nhóm có trình độ học vấn từ THCS trở lên. Tương tự, bà mẹ thuộc hộ nghèo có tỷ lệ khám thai không đầy đủ cao gấp 2 lần so với hộ không nghèo.
2.2. Dân tộc và khoảng cách địa lý
Dân tộc và khoảng cách địa lý cũng là những yếu tố đáng kể. Các bà mẹ người dân tộc thiểu số có tỷ lệ thăm khám sau sinh thấp hơn so với người Kinh. Khoảng cách xa đến cơ sở y tế cũng là một rào cản lớn, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa của huyện Tuy Đức.
III. Đánh giá và khuyến nghị
Nghiên cứu đã đưa ra những đánh giá về thực trạng sử dụng dịch vụ trước và sau sinh tại huyện Tuy Đức, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình. Cần tăng cường hoạt động truyền thông sức khỏe, đặc biệt là nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo. Ngoài ra, cần cải thiện cơ sở hạ tầng y tế và đào tạo nhân lực để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.
3.1. Tăng cường truyền thông sức khỏe
Truyền thông sức khỏe cần được ưu tiên, đặc biệt là nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo. Các chương trình truyền thông cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe bà mẹ và sức khỏe trẻ em.
3.2. Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế
Cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, cần đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế được cung cấp một cách hiệu quả và toàn diện.