I. Mô hình toán kinh tế trong ước lượng chi phí khám chữa bệnh
Phần này tập trung phân tích các mô hình toán kinh tế được sử dụng để ước lượng chi phí khám chữa bệnh trong hệ thống bảo hiểm y tế Việt Nam. Luận án sử dụng mô hình rủi ro nhóm như một phương pháp chính. Mô hình này xem xét các nhóm đối tượng dựa trên yếu tố nhân khẩu học (giới tính, tuổi) và phi nhân khẩu học (loại khám chữa bệnh, tuyến kỹ thuật, nhóm bệnh). Mỗi nhóm được giả định có cùng mức rủi ro và chi phí. Công thức tổng chi phí được tính toán dựa trên số người trong nhóm và chi phí ước lượng cho mỗi người. Việc lựa chọn mô hình dựa trên dữ liệu thực tế, với các phương pháp kiểm định như Kolmogorov – Smirnov, Anderson – Darling, và Khi bình phương để đánh giá sự phù hợp. Phân tích dữ liệu y tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác các tham số của mô hình.
1.1 Ước lượng tham số và phương pháp Bayes
Để ước lượng tham số của các mô hình toán kinh tế, luận án sử dụng phương pháp Bayes. Phương pháp này có ưu điểm vượt trội so với phương pháp tần suất truyền thống. Phương pháp Bayes cho phép kết hợp thông tin từ dữ liệu quan sát với kiến thức trước đó (phân phối tiên nghiệm) để tạo ra phân phối hậu nghiệm chính xác hơn. Các phân phối xác suất được xem xét bao gồm Poisson, nhị thức, nhị thức âm cho số lượt khám chữa bệnh và mũ, Log-normal, Gamma, Pareto, Weibull cho chi phí mỗi lượt. Việc lựa chọn phân phối phù hợp dựa trên kết quả kiểm định. Phân tích chi phí hiệu quả cần xem xét kỹ lưỡng để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
1.2 Mô phỏng Monte Carlo và đánh giá rủi ro
Sau khi ước lượng tham số, luận án sử dụng mô phỏng Monte-Carlo để tạo ra phân phối xác suất thực nghiệm của tổng chi phí. Mô hình simulación này giúp đánh giá sự không chắc chắn trong ước lượng. Từ phân phối này, có thể tính toán các chỉ số quan trọng như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, và các độ đo rủi ro khác. Các độ đo rủi ro được sử dụng bao gồm các chỉ số dựa trên phí bảo hiểm (Premium – based risque measures) và các chỉ số dựa trên vốn kinh tế (Capital – based risque measures). Phân tích rủi ro y tế là cần thiết để quản lý rủi ro tài chính trong hệ thống bảo hiểm y tế.
II. Ứng dụng mô hình trong hệ thống bảo hiểm y tế Việt Nam
Phần này tập trung vào việc áp dụng các mô hình toán kinh tế đã xây dựng để ước lượng chi phí khám chữa bệnh trong thực tiễn tại Việt Nam. Luận án sử dụng dữ liệu từ Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2014-2016, một khu vực có chi phí khám chữa bệnh cao và đại diện cho xu hướng chung của cả nước. Kết quả ước lượng được phân tích để đánh giá sự phù hợp của mô hình và khả năng dự báo. Việc phân tích bao gồm việc so sánh kết quả ước lượng với dữ liệu thực tế và đánh giá sai số. Quản lý chi phí y tế hiệu quả dựa trên kết quả chính xác từ việc ước lượng chi phí.
2.1 Ước lượng chi phí và dự báo
Dữ liệu về thống kê y tế, bao gồm số lượt khám chữa bệnh, chi phí khám chữa bệnh, và thông tin nhân khẩu học, được sử dụng để ước lượng chi phí khám chữa bệnh theo từng nhóm đối tượng. Kết quả ước lượng được sử dụng để dự báo chi phí khám chữa bệnh trong tương lai. Dự báo chi phí y tế chính xác là cần thiết cho việc lập kế hoạch và quản lý nguồn lực của quỹ bảo hiểm y tế. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, như sự già hóa dân số và sự thay đổi trong bệnh tật, cần được xem xét trong quá trình dự báo.
2.2 Đánh giá hiệu quả và đề xuất chính sách
Kết quả nghiên cứu được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hệ thống bảo hiểm y tế Việt Nam trong việc quản lý chi phí khám chữa bệnh. Luận án đề xuất các chính sách để cải thiện hiệu quả, bao gồm việc tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và giảm chi phí điều trị bệnh. Chính sách y tế Việt Nam cần được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số và đảm bảo sự bền vững của quỹ bảo hiểm y tế. Nghiên cứu kinh tế y tế đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách.