Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm y tế (BHYT) là một trong những chính sách xã hội cơ bản và quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, tỷ lệ bao phủ BHYT đã tăng nhanh trong những năm gần đây, đạt khoảng 89% dân số vào năm 2019, với hơn 84 triệu người tham gia và tổng số thu quỹ BHYT đạt 136.038 tỷ đồng trong 5 tháng đầu năm 2019. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 11% dân số chưa tham gia BHYT, chủ yếu là người lao động tự do và hộ gia đình nông nghiệp. Thành phố Hải Phòng, với dân số khoảng 2 triệu người và vị trí kinh tế - xã hội quan trọng, đã đạt tỷ lệ bao phủ BHYT khoảng 85,25% tính đến tháng 6 năm 2019, thể hiện sự quan tâm và nỗ lực của các cấp chính quyền trong việc thực hiện chính sách BHYT toàn dân.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về BHYT và thực tiễn thực hiện tại thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2019, nhằm đánh giá hiệu quả thực thi pháp luật, nhận diện những tồn tại, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật cũng như nâng cao hiệu quả thực hiện. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm phân tích các quy định pháp luật hiện hành về BHYT, đánh giá thực trạng thực hiện tại Hải Phòng, đồng thời đề xuất các kiến nghị phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện chính sách BHYT, thúc đẩy bao phủ BHYT toàn dân, giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi ốm đau, bệnh tật, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế, trong đó có:

  • Lý thuyết chia sẻ rủi ro: BHYT được hiểu là hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận, huy động nguồn lực từ số đông người khỏe mạnh để bù đắp chi phí cho số ít người ốm đau, nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân.
  • Lý thuyết công bằng xã hội: BHYT góp phần đảm bảo công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt hỗ trợ các nhóm yếu thế như người nghèo, người dân tộc thiểu số, người cao tuổi.
  • Mô hình tổ chức thực hiện BHYT: Bao gồm các chủ thể chính như Nhà nước, tổ chức BHXH, cơ sở khám chữa bệnh và người tham gia BHYT, với mối quan hệ quyền hạn, trách nhiệm hài hòa nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý và thực thi.
  • Khái niệm chính: BHYT, quỹ BHYT, đối tượng tham gia BHYT, chế độ BHYT, quản lý quỹ BHYT, giám định BHYT, khám chữa bệnh BHYT đúng tuyến và trái tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp biện chứng duy vật để phân tích mối quan hệ giữa pháp luật BHYT và thực tiễn xã hội.
  • Phương pháp so sánh luật học để đối chiếu các quy định pháp luật BHYT Việt Nam với các mô hình quốc tế và các địa phương khác.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp và giải thích nhằm đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật BHYT tại Hải Phòng dựa trên số liệu thống kê và báo cáo chính thức.
  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Sở Y tế Hải Phòng, Bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng, các văn bản pháp luật liên quan như Luật BHYT 2008, Luật sửa đổi bổ sung 2014, các nghị quyết và quyết định của Chính phủ và địa phương.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu về tỷ lệ tham gia BHYT, số thu quỹ, số lượt khám chữa bệnh BHYT; phân tích định tính các chính sách, quy định pháp luật và thực tiễn tổ chức thực hiện.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn 2014-2019, giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng trong chính sách và thực thi BHYT tại Việt Nam và Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bao phủ BHYT tại Hải Phòng tăng đều qua các năm: Từ 75,8% năm 2016 lên 86,8% năm 2019, vượt chỉ tiêu giao, thể hiện sự mở rộng đối tượng tham gia và hiệu quả công tác tuyên truyền, vận động. Số người tham gia BHYT giai đoạn 2014-2017 cũng tăng liên tục, góp phần nâng cao độ bao phủ toàn dân.

  2. Nguồn thu quỹ BHYT ổn định và tăng trưởng: Tổng số thu BHYT tại Hải Phòng tăng qua các năm, góp phần đảm bảo cân đối thu - chi quỹ, hỗ trợ chi trả chi phí khám chữa bệnh cho người dân. Việc quản lý quỹ BHYT được thực hiện tập trung, minh bạch, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ.

  3. Chất lượng và phạm vi dịch vụ khám chữa bệnh BHYT được cải thiện: Việc thực hiện thông tuyến khám chữa bệnh BHYT từ năm 2016 và mở rộng quyền lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh đã tạo thuận lợi cho người tham gia, giảm tải cho tuyến trên và nâng cao sự hài lòng của người dân.

  4. Một số tồn tại, hạn chế còn tồn tại: Tỷ lệ người dân chưa tham gia BHYT vẫn còn khoảng 11%, chủ yếu là người lao động tự do và hộ gia đình nông nghiệp; chất lượng khám chữa bệnh tại tuyến cơ sở và vùng sâu, vùng xa chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu; thủ tục khám chữa bệnh còn phức tạp; tình trạng quá tải tại bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương vẫn diễn ra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như: sự đa dạng và phức tạp của đối tượng tham gia BHYT, hạn chế về cơ sở vật chất và nguồn nhân lực y tế tại tuyến cơ sở, cũng như những bất cập trong quy định pháp luật và tổ chức thực hiện. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu tại Hải Phòng tương đồng với xu hướng chung về mở rộng bao phủ BHYT nhưng cũng phản ánh những thách thức đặc thù của địa phương có dân số đông, kinh tế phát triển nhanh và cơ cấu lao động đa dạng.

Việc trình bày dữ liệu qua các biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ tham gia BHYT, số thu quỹ BHYT theo năm, và bảng phân bổ đối tượng tham gia BHYT sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về tiến trình phát triển và những điểm cần cải thiện. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật BHYT và nâng cao năng lực tổ chức thực hiện để đạt mục tiêu BHYT toàn dân, giảm gánh nặng tài chính cho người dân và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật BHYT: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định về đối tượng tham gia, mức đóng, quyền lợi và trách nhiệm của các bên nhằm phù hợp với thực tiễn và nâng cao tính khả thi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế, Bộ Tư pháp, BHXH Việt Nam.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động mở rộng đối tượng tham gia BHYT: Đặc biệt tập trung vào nhóm người lao động tự do, hộ gia đình nông nghiệp và các vùng khó khăn. Sử dụng đa dạng hình thức truyền thông, phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội. Thời gian: liên tục; Chủ thể: BHXH thành phố Hải Phòng, các cấp chính quyền địa phương.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại tuyến cơ sở: Đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực y tế, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khám chữa bệnh. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Y tế Hải Phòng, các cơ sở y tế.

  4. Đơn giản hóa thủ tục khám chữa bệnh BHYT và tăng cường giám định BHYT: Rút ngắn thời gian, giảm phiền hà cho người dân, đồng thời nâng cao tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý quỹ BHYT. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: BHXH thành phố Hải Phòng, Bộ Y tế.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong tổ chức thực hiện BHYT: Giữa BHXH, Sở Y tế, các cơ quan quản lý địa phương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và giải quyết các vướng mắc phát sinh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND thành phố Hải Phòng, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội và y tế: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật BHYT, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức thực hiện tại địa phương.

  2. Các cơ sở khám chữa bệnh và tổ chức BHYT: Nắm bắt các quy định pháp luật, thực tiễn tổ chức thực hiện BHYT để cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý quỹ.

  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật, y tế công cộng, chính sách công: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật BHYT và thực tiễn tại một địa phương điển hình.

  4. Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm khi tham gia BHYT, từ đó tích cực vận động, hỗ trợ người dân tham gia BHYT, góp phần thực hiện BHYT toàn dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. BHYT có bắt buộc đối với tất cả người dân không?
    Theo quy định hiện hành, BHYT là hình thức bảo hiểm bắt buộc đối với mọi công dân Việt Nam, nhằm đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe và công bằng xã hội trong tiếp cận dịch vụ y tế.

  2. Ai là đối tượng được ngân sách nhà nước đóng BHYT?
    Ngân sách nhà nước đóng BHYT cho các nhóm đối tượng như người có công với cách mạng, trẻ em dưới 6 tuổi, người nghèo, người dân tộc thiểu số ở vùng khó khăn, cán bộ xã phường nghỉ hưu hưởng trợ cấp, v.v.

  3. Mức hưởng BHYT được quy định như thế nào?
    Mức hưởng BHYT dao động từ 80% đến 100% chi phí khám chữa bệnh tùy theo nhóm đối tượng và điều kiện tham gia, với các ưu đãi đặc biệt cho người nghèo, người có công và trẻ em dưới 6 tuổi.

  4. Người tham gia BHYT có được tự do lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh không?
    Người tham gia BHYT được quyền đăng ký khám chữa bệnh ban đầu tại cơ sở y tế tuyến xã, huyện hoặc tương đương và được hưởng quyền lợi theo quy định khi khám chữa bệnh đúng tuyến hoặc trái tuyến trong phạm vi địa bàn tỉnh.

  5. Quỹ BHYT được hình thành và quản lý như thế nào?
    Quỹ BHYT được hình thành từ nguồn đóng góp của người tham gia, người sử dụng lao động, ngân sách nhà nước và các nguồn hợp pháp khác. Quỹ được quản lý tập trung, minh bạch, nhằm đảm bảo cân đối thu chi và sử dụng hiệu quả cho công tác khám chữa bệnh.

Kết luận

  • BHYT là chính sách xã hội quan trọng, góp phần bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an sinh xã hội cho người dân Việt Nam, trong đó có thành phố Hải Phòng.
  • Tỷ lệ bao phủ BHYT tại Hải Phòng đã tăng đều qua các năm, đạt khoảng 85,25% năm 2019, góp phần giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi ốm đau, bệnh tật.
  • Luật BHYT và các văn bản hướng dẫn đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc mở rộng đối tượng tham gia và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT.
  • Thực tiễn tại Hải Phòng còn tồn tại một số hạn chế như tỷ lệ người chưa tham gia BHYT, chất lượng dịch vụ tuyến cơ sở và thủ tục khám chữa bệnh cần được cải thiện.
  • Các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực tổ chức thực hiện và tăng cường tuyên truyền là cần thiết để đạt mục tiêu BHYT toàn dân và nâng cao hiệu quả chính sách BHYT tại Hải Phòng trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các kiến nghị đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Người dân và các tổ chức liên quan được khuyến khích tích cực tham gia, giám sát và hưởng ứng chính sách BHYT nhằm xây dựng hệ thống y tế công bằng, hiệu quả và bền vững.