Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm y tế (BHYT) là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, góp phần bảo vệ sức khỏe và ổn định tài chính cho người dân khi gặp rủi ro về bệnh tật. Tại Việt Nam, Luật BHYT số 25/2008/QH12 có hiệu lực từ năm 2009 đã thúc đẩy việc mở rộng phạm vi bao phủ BHYT trên toàn quốc. Tuy nhiên, tỷ lệ tham gia BHYT hộ gia đình (BHYT HGĐ) tại nhiều địa phương, trong đó có huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang, vẫn còn thấp so với mặt bằng chung của tỉnh và cả nước. Cụ thể, tính đến cuối năm 2018, tỷ lệ bao phủ BHYT toàn dân tại Tiền Giang đạt 80,5%, trong khi huyện Cái Bè chỉ đạt khoảng 77%, với nhóm hộ gia đình có tỷ lệ tham gia thấp hơn đáng kể.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia BHYT HGĐ của người dân tại huyện Cái Bè trong giai đoạn 2016-2018. Qua đó, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và sự khác biệt theo các đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan quản lý và đơn vị y tế địa phương đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ tham gia BHYT, góp phần thực hiện thành công chính sách bảo hiểm y tế toàn dân theo Nghị quyết số 21-NQ/TW của Bộ Chính trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng, hành vi dự định và quyết định mua hàng, bao gồm:

  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA), giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.
  • Mô hình hành vi tiêu dùng của Philip Kotler, tập trung vào quá trình ra quyết định mua sắm, sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Mô hình EKB (Engle-Kollatt-Blackwell), mô tả quá trình ra quyết định mua hàng qua các giai đoạn từ nhận biết đến hành động.
  • Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: mức đóng BHYT, vai trò người tư vấn, chất lượng dịch vụ, quyền lợi khi tham gia, thủ tục hành chính, thông tin tuyên truyền.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ (định tính và định lượng):
    • Thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia, người dân để khám phá và điều chỉnh các biến số.
    • Khảo sát thử 20 người tham gia BHYT HGĐ để kiểm tra tính rõ ràng, dễ hiểu của bảng câu hỏi.
  2. Nghiên cứu chính thức (định lượng):
    • Thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp 300 hộ gia đình tại huyện Cái Bè trong giai đoạn 02/2019 - 04/2019, thu về 264 phiếu hợp lệ.
    • Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha (độ tin cậy thang đo), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội, kiểm định sự khác biệt (T-test, ANOVA).
    • Cỡ mẫu được xác định theo quy tắc Parasuraman (N=5n), với n=29 biến quan sát, nên tối thiểu 145 mẫu, nghiên cứu chọn 300 mẫu để tăng độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định tham gia BHYT HGĐ:
    • Có 4 nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê gồm: mức đóng BHYT, vai trò người tư vấn, chất lượng dịch vụ, quyền lợi khi tham gia.
    • Hai nhân tố thủ tục hành chính và thông tin tuyên truyền không có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy.
  2. Mức độ tác động:
    • Mức đóng BHYT được đánh giá phù hợp với thu nhập hộ gia đình, có tác động mạnh mẽ đến quyết định tham gia.
    • Vai trò của nhân viên tư vấn được người dân đánh giá cao về sự nhiệt tình, kiến thức và kỹ năng tư vấn, góp phần thúc đẩy quyết định tham gia.
    • Chất lượng dịch vụ, bao gồm thái độ phục vụ của cán bộ BHYT và nhân viên y tế, cũng là yếu tố quan trọng tạo sự hài lòng và tin tưởng.
    • Quyền lợi khi tham gia BHYT như danh mục thuốc được thanh toán, quyền lợi giảm trừ mức đóng khi tham gia liên tục có ảnh hưởng tích cực.
  3. Sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học:
    • Có sự khác biệt đáng kể về quyết định tham gia BHYT HGĐ theo nhóm thu nhập và nghề nghiệp, trong khi sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi không rõ ràng.
  4. Tỷ lệ bao phủ BHYT tại huyện Cái Bè:
    • Tỷ lệ bao phủ BHYT tăng từ 66,91% năm 2016 lên 77,13% năm 2018, tuy nhiên vẫn còn khoảng 23% dân số chưa tham gia, chủ yếu là nhóm hộ gia đình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế. Mức đóng BHYT là yếu tố then chốt, phản ánh khả năng chi trả của người dân, đồng thời vai trò của nhân viên tư vấn và chất lượng dịch vụ tạo niềm tin và thúc đẩy hành vi tham gia. Hai yếu tố thủ tục hành chính và thông tin tuyên truyền không có ý nghĩa có thể do người dân đã quen với quy trình hoặc thông tin chưa được truyền đạt hiệu quả. Kết quả cũng cho thấy cần tập trung vào nhóm thu nhập thấp và các nghề nghiệp phi chính thức để nâng cao tỷ lệ tham gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bao phủ BHYT qua các năm và bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh mức đóng BHYT phù hợp hơn với thu nhập hộ gia đình:
    • Cơ quan BHXH phối hợp với chính quyền địa phương rà soát, đề xuất chính sách ưu đãi mức đóng cho các nhóm thu nhập thấp, thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.
  2. Nâng cao vai trò và chất lượng tư vấn của nhân viên BHYT:
    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tư vấn, tăng cường nhân viên tư vấn tại các xã, thị trấn, đảm bảo phục vụ tận nhà, thời gian 6-12 tháng.
  3. Cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT:
    • Đẩy mạnh đào tạo nhân viên y tế về thái độ phục vụ, rút ngắn thời gian thủ tục khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của người tham gia, thực hiện liên tục.
  4. Tăng cường truyền thông, tuyên truyền về quyền lợi và thủ tục BHYT:
    • Sử dụng đa dạng kênh truyền thông (báo chí, mạng xã hội, tờ rơi), tổ chức các buổi tuyên truyền tại cộng đồng, đặc biệt tập trung vào nhóm chưa tham gia, trong vòng 1 năm.
  5. Đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến BHYT:
    • Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và cấp phát thẻ BHYT, nâng cao hiệu quả trong 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý BHYT và Bảo hiểm xã hội:
    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển BHYT hộ gia đình phù hợp với đặc điểm địa phương.
  2. Ban giám đốc các bệnh viện, trạm y tế:
    • Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT, cải thiện quy trình thủ tục, tăng sự hài lòng của người bệnh.
  3. Nhân viên tư vấn BHYT và cán bộ y tế:
    • Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng để nâng cao kỹ năng tư vấn, truyền thông hiệu quả, thúc đẩy người dân tham gia BHYT.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng:
    • Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng dịch vụ y tế và bảo hiểm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mức đóng BHYT lại ảnh hưởng lớn đến quyết định tham gia?
    Mức đóng BHYT phản ánh khả năng chi trả của hộ gia đình, nếu mức đóng phù hợp với thu nhập sẽ giảm bớt gánh nặng tài chính, thúc đẩy người dân tham gia. Ví dụ, các chính sách ưu đãi mức đóng cho hộ nghèo đã giúp tăng tỷ lệ tham gia đáng kể.

  2. Vai trò của nhân viên tư vấn cụ thể như thế nào trong việc thúc đẩy tham gia BHYT?
    Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin chính xác, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ thủ tục, tạo niềm tin cho người dân. Tư vấn tận nhà giúp tiếp cận nhóm khó tiếp cận, tăng hiệu quả vận động.

  3. Tại sao thủ tục hành chính không có ảnh hưởng đáng kể trong nghiên cứu này?
    Có thể do người dân đã quen với quy trình hoặc thủ tục đã được cải thiện, nên yếu tố này không còn là rào cản lớn. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục đơn giản hóa để nâng cao trải nghiệm người dùng.

  4. Thông tin tuyên truyền có vai trò thế nào trong việc nâng cao nhận thức về BHYT?
    Thông tin tuyên truyền giúp người dân hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình tham gia BHYT, từ đó giảm bớt sự ngần ngại. Việc sử dụng đa dạng kênh truyền thông sẽ tăng hiệu quả tiếp cận.

  5. Làm thế nào để tăng tỷ lệ tham gia BHYT ở nhóm thu nhập thấp và nghề nghiệp phi chính thức?
    Cần có chính sách hỗ trợ mức đóng, tăng cường tư vấn, truyền thông phù hợp với đặc điểm nhóm này, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ để tạo niềm tin và động lực tham gia.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình gồm 6 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia BHYT hộ gia đình tại huyện Cái Bè, trong đó 4 nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê.
  • Mức đóng BHYT, vai trò nhân viên tư vấn, chất lượng dịch vụ và quyền lợi khi tham gia là các yếu tố then chốt thúc đẩy người dân tham gia BHYT.
  • Tỷ lệ bao phủ BHYT tại huyện Cái Bè tăng qua các năm nhưng vẫn còn khoảng 23% dân số chưa tham gia, chủ yếu là nhóm hộ gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm điều chỉnh mức đóng, nâng cao chất lượng tư vấn và dịch vụ, cải thiện truyền thông và đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và đơn vị y tế địa phương trong việc phát triển chính sách BHYT toàn dân, hướng tới mục tiêu bảo hiểm y tế toàn dân bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả chính sách BHYT.