Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh là một trong những dịch vụ thiết yếu đối với mỗi người dân, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng của ngành y tế, việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh ngày càng được chú trọng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều tồn tại như năng lực kỹ thuật hạn chế ở tuyến dưới, thái độ phục vụ chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ, đặc biệt là chất lượng khám chữa bệnh của đội ngũ bác sỹ trẻ còn nhiều thách thức. Tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang, đội ngũ bác sỹ trẻ chiếm tỷ lệ khoảng 40,6% tổng số bác sỹ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng khám chữa bệnh và uy tín của bệnh viện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng khám bệnh, chữa bệnh của bác sỹ trẻ có thâm niên công tác dưới 3 năm tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh viện đa khoa Đức Giang, sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong vòng 3 năm, với trọng tâm là các yếu tố đánh giá theo mô hình SERVPERF.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân, đồng thời góp phần phát triển bền vững hoạt động của bệnh viện trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu ngày càng cao từ xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự cảm nhận của khách hàng về năm thành phần chính: Độ tin cậy, Khả năng đáp ứng, Năng lực phục vụ, Sự đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Mô hình này được lựa chọn vì tính thực tiễn, đơn giản và phù hợp với lĩnh vực y tế, giúp đo lường chính xác chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh của bác sỹ trẻ tại bệnh viện.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm về dịch vụ khám chữa bệnh theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 40/2009/QH12, trong đó khám bệnh là quá trình chẩn đoán và chỉ định điều trị, chữa bệnh là việc sử dụng phương pháp chuyên môn và thuốc được công nhận để điều trị, chăm sóc bệnh nhân. Các đặc điểm dịch vụ y tế như tính vô hình, không tách rời, không đồng đều về chất lượng, không dự trữ được và tính không chuyển quyền sở hữu cũng được xem xét để hiểu rõ bản chất dịch vụ khám chữa bệnh.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích gồm: chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, sự hài lòng của bệnh nhân và mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này. Nghiên cứu cũng tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng khám chữa bệnh như môi trường, khoa học công nghệ, công tác quản lý nhà nước, trình độ nhân lực y tế, y đức và cơ sở vật chất kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát xã hội học với 200 bệnh nhân đang điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2020. Phương pháp điều tra sử dụng bảng hỏi với thang điểm Likert 5 mức độ để đánh giá các khía cạnh chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVPERF. Đối tượng khảo sát là bệnh nhân được khám chữa bởi bác sỹ trẻ có thâm niên dưới 3 năm.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của bệnh viện giai đoạn 2018-2020, bao gồm số liệu về nhân lực, cơ sở vật chất, kết quả khám chữa bệnh và các văn bản pháp luật liên quan. Phương pháp xử lý dữ liệu bao gồm phân loại, tổng hợp, phân tích thống kê mô tả và so sánh, sử dụng phần mềm Excel hỗ trợ.

Cỡ mẫu 200 bệnh nhân được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân điều trị tại bệnh viện. Phân tích dữ liệu tập trung vào đánh giá mức độ hài lòng, sự tin tưởng, thời gian chờ đợi, độ chính xác trong khám chữa bệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của bác sỹ trẻ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bác sỹ trẻ và chứng chỉ định hướng: Đội ngũ bác sỹ trẻ chiếm 40,6% tổng số bác sỹ tại bệnh viện, trong đó tỷ lệ bác sỹ trẻ có chứng chỉ định hướng chuyên khoa chỉ đạt khoảng 52,6%. Khối Nội và Khối Nhi có tỷ lệ bác sỹ trẻ cao nhất (trên 40%) nhưng tỷ lệ có chứng chỉ định hướng thấp nhất, lần lượt 30% và 33%.

  2. Kết quả điều trị bệnh nhân: Tỷ lệ bệnh nhân được chữa khỏi giảm từ 63% năm 2018 xuống còn 53,7% năm 2020, trong khi tỷ lệ bệnh nhân đỡ giảm tăng từ 32% lên 41,2%. Số bệnh nhân nặng xin về giảm mạnh 96% năm 2020 so với năm 2018. Tỷ lệ tử vong duy trì ở mức rất thấp, khoảng 0,1-0,2%.

  3. Đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân: Khoảng 15% bệnh nhân cảm thấy rất an toàn khi được khám bởi bác sỹ trẻ, 54% cảm thấy bình thường, còn 6% cảm thấy không an toàn. Thời gian chờ khám được đánh giá lâu bởi 59,5% bệnh nhân. Mức độ chính xác trong khám chữa bệnh được đánh giá cao với 31,5% rất chính xác và 47,5% chính xác. Tỷ lệ cải thiện sức khỏe sau điều trị đạt 65%, trong khi 32,5% cảm thấy bình thường.

  4. Tinh thần tiếp thu ý kiến: 58,5% bệnh nhân đánh giá bác sỹ trẻ rất tiếp thu ý kiến đóng góp, 27,5% tiếp thu, chỉ 3,5% không tiếp thu hoặc rất không tiếp thu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đội ngũ bác sỹ trẻ tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang đóng vai trò quan trọng trong công tác khám chữa bệnh, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm, đặc biệt là tỷ lệ có chứng chỉ định hướng chuyên khoa chưa cao ở các khối có số lượng bác sỹ trẻ lớn như Nội và Nhi. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng điều trị và sự tin tưởng của bệnh nhân.

Sự giảm tỷ lệ bệnh nhân được chữa khỏi có thể liên quan đến áp lực quá tải, thiếu hụt nhân lực có kinh nghiệm và cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Mức độ hài lòng của bệnh nhân về thời gian chờ đợi và cảm giác an toàn còn thấp phản ánh nhu cầu cải thiện quy trình khám chữa bệnh và nâng cao kỹ năng giao tiếp, y đức của bác sỹ trẻ.

So với các nghiên cứu trong ngành y tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung về sự cần thiết tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ bác sỹ trẻ. Việc áp dụng mô hình SERVPERF giúp bệnh viện có cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng các giải pháp phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ bác sỹ trẻ có chứng chỉ định hướng theo khối chuyên môn, bảng thống kê kết quả điều trị bệnh nhân qua các năm, biểu đồ phân bố mức độ hài lòng của bệnh nhân về các tiêu chí như an toàn, thời gian chờ đợi, độ chính xác và cải thiện sức khỏe.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cấp chứng chỉ định hướng chuyên khoa cho bác sỹ trẻ: Ban lãnh đạo bệnh viện cần tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn, ưu tiên cho các khối Nội và Nhi, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Mục tiêu đạt tỷ lệ bác sỹ trẻ có chứng chỉ định hướng trên 80% trước năm 2025.

  2. Cải tiến quy trình khám chữa bệnh để giảm thời gian chờ đợi: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý lịch khám, phân luồng bệnh nhân và tối ưu hóa nhân lực nhằm giảm thời gian chờ đợi xuống dưới 30 phút trung bình. Chủ thể thực hiện là phòng Quản lý chất lượng và các khoa lâm sàng, triển khai trong vòng 2 năm.

  3. Nâng cao y đức và kỹ năng giao tiếp của bác sỹ trẻ: Tổ chức các buổi đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng mềm và tiếp thu ý kiến bệnh nhân nhằm tăng cường sự đồng cảm và tin tưởng từ người bệnh. Đánh giá hiệu quả qua khảo sát hài lòng hàng năm, thực hiện liên tục.

  4. Đầu tư bổ sung cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế: Bổ sung các trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đáp ứng 100% danh mục thiết bị chuẩn theo Bộ Y tế, tạo điều kiện thuận lợi cho bác sỹ trẻ thực hiện kỹ thuật chính xác và hiệu quả. Kế hoạch đầu tư kéo dài đến năm 2025, phối hợp với các dự án tài trợ và ngân sách nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện đa khoa: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh của đội ngũ bác sỹ trẻ, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và quản lý nhân lực hiệu quả.

  2. Các nhà quản lý y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện các quy định, chính sách về đào tạo, cấp chứng chỉ và kiểm soát chất lượng dịch vụ y tế.

  3. Bác sỹ trẻ và nhân viên y tế: Nhận thức được vai trò, trách nhiệm và các kỹ năng cần thiết để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đồng thời có định hướng phát triển nghề nghiệp rõ ràng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, quản trị y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ y tế và các kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tập trung nâng cao chất lượng khám chữa bệnh của bác sỹ trẻ?
    Bác sỹ trẻ chiếm tỷ lệ lớn trong đội ngũ y tế, nhưng kinh nghiệm và kỹ năng còn hạn chế. Nâng cao chất lượng giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả điều trị và tăng sự hài lòng của bệnh nhân, góp phần nâng cao uy tín bệnh viện.

  2. Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế?
    SERVPERF tập trung vào sự cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ, đơn giản hơn mô hình SERVQUAL, phù hợp với lĩnh vực y tế, giúp đánh giá chính xác các yếu tố như độ tin cậy, khả năng đáp ứng và sự đồng cảm.

  3. Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi khám bệnh tại bệnh viện?
    Áp dụng công nghệ quản lý lịch khám, phân luồng bệnh nhân hợp lý, tăng cường nhân lực và cải tiến quy trình khám chữa bệnh là các giải pháp hiệu quả để giảm thời gian chờ đợi, nâng cao trải nghiệm người bệnh.

  4. Tỷ lệ bệnh nhân hài lòng với bác sỹ trẻ hiện nay ra sao?
    Khoảng 15% bệnh nhân cảm thấy rất an toàn và hài lòng cao khi khám chữa bởi bác sỹ trẻ, 54% cảm thấy bình thường, còn lại có một số chưa tin tưởng hoàn toàn, cho thấy cần cải thiện kỹ năng và thái độ phục vụ.

  5. Giải pháp nào giúp bác sỹ trẻ nâng cao y đức và kỹ năng giao tiếp?
    Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng mềm, khuyến khích tiếp thu ý kiến phản hồi từ bệnh nhân và đồng nghiệp, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ phát triển toàn diện cho bác sỹ trẻ.

Kết luận

  • Đội ngũ bác sỹ trẻ tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang chiếm tỷ lệ lớn (40,6%) nhưng tỷ lệ có chứng chỉ định hướng còn thấp, đặc biệt ở các khối Nội và Nhi.
  • Kết quả điều trị bệnh nhân có xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn nhiều thách thức về tỷ lệ chữa khỏi và sự tin tưởng của bệnh nhân.
  • Mức độ hài lòng của bệnh nhân về thời gian chờ đợi và cảm giác an toàn chưa cao, cần cải tiến quy trình và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bác sỹ trẻ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo chuyên môn, cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao y đức và đầu tư cơ sở vật chất đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế trẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.

Luận văn khuyến khích Ban lãnh đạo Bệnh viện Đa khoa Đức Giang và các bên liên quan triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững hệ thống y tế.