Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường viễn thông Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ. Tại huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa, VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Internet cáp quang chủ lực với thị phần đạt khoảng 56% vào năm 2020, tăng 21% so với năm 2015. Tuy nhiên, do đặc thù địa hình gồm vùng núi và đồng bằng, cùng với sự cạnh tranh quyết liệt từ các đối thủ như Viettel, FPT và Mobiphone, chất lượng dịch vụ của VNPT tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như khoảng cách đường truyền xa và thời gian xử lý khiếu nại chậm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ Internet cáp quang của VNPT tại huyện Triệu Sơn trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang của VNPT tại huyện Triệu Sơn, với số liệu sơ cấp thu thập từ 410 khách hàng qua khảo sát từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT cải thiện dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế trên thị trường, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về dịch vụ và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1985). Mô hình này xác định năm nhân tố quyết định chất lượng dịch vụ gồm: độ tin cậy (Reliability), khả năng đáp ứng (Responsiveness), sự đảm bảo (Assurance), sự đồng cảm (Empathy) và phương tiện hữu hình (Tangibles). Các khái niệm chính bao gồm:
- Dịch vụ: Hoạt động kinh tế tạo ra giá trị sử dụng, có tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và dễ hỏng.
- Chất lượng dịch vụ: Khoảng cách giữa mong đợi và nhận thức của khách hàng về dịch vụ được cung cấp.
- Chất lượng dịch vụ viễn thông: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực viễn thông.
- Internet cáp quang FTTH: Công nghệ truyền dẫn Internet tốc độ cao bằng cáp quang đến tận nhà khách hàng, với ưu điểm băng thông lớn, ổn định và khả năng nâng cấp dễ dàng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố vĩ mô (chính trị, pháp luật, kinh tế, công nghệ) và vi mô (quản trị doanh nghiệp, nguồn lực tài chính, công nghệ, nhân lực) ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của VNPT Thanh Hóa, niên giám thống kê tỉnh Thanh Hóa, tài liệu khoa học và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát khách hàng. Cỡ mẫu khảo sát được xác định theo công thức Slovin với sai số 5%, từ tổng số 13.768 khách hàng, tối thiểu 388 mẫu, thực tế thu về 410 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 82%).
Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố chất lượng dịch vụ. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel và các phương pháp thống kê miêu tả, so sánh. Các biến quan sát được đo lường theo thang Likert từ "Rất không đồng ý" đến "Rất đồng ý" nhằm đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021 cho phân tích thực trạng, khảo sát thu thập dữ liệu sơ cấp trong tháng 2-3 năm 2022, và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và tăng trưởng thuê bao: VNPT chiếm khoảng 56% thị phần Internet cáp quang tại huyện Triệu Sơn năm 2020, tăng 21% so với năm 2015. Số thuê bao dịch vụ băng rộng tăng từ 12.870 thuê bao năm 2019 lên 17.377 thuê bao năm 2021, tương đương mức tăng 35%.
Doanh thu dịch vụ: Tổng doanh thu VNPT tại huyện Triệu Sơn năm 2021 đạt gần 40 tỷ đồng, tăng 13% so với năm 2020 và 22% so với năm 2019. Trong đó, doanh thu dịch vụ băng rộng tăng từ 12,87 tỷ đồng năm 2019 lên 17,38 tỷ đồng năm 2021.
Đánh giá chất lượng dịch vụ theo khách hàng: Qua khảo sát 410 khách hàng, các yếu tố được đánh giá gồm sự tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và cơ sở vật chất hữu hình. Mức độ hài lòng trung bình về sự tin cậy đạt khoảng 4,1/5, khả năng đáp ứng 3,9/5, sự đảm bảo 3,8/5, sự đồng cảm 3,7/5 và cơ sở vật chất 3,6/5. Điều này cho thấy sự tin cậy là yếu tố được khách hàng đánh giá cao nhất, trong khi cơ sở vật chất và sự đồng cảm còn hạn chế.
Thời gian khắc phục sự cố: Thời gian trung bình xử lý sự cố của VNPT tại huyện Triệu Sơn là khoảng 4 giờ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các trường hợp xử lý chậm gây ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT tại huyện Triệu Sơn đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu dịch vụ Internet cáp quang. Sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng kỹ thuật, như chuyển đổi trên 95% thuê bao từ cáp đồng sang cáp quang, cùng với việc khai thác các tuyến cáp biển quốc tế dung lượng lớn, đã góp phần nâng cao chất lượng đường truyền và độ ổn định dịch vụ.
Tuy nhiên, khảo sát khách hàng phản ánh một số hạn chế về khả năng đáp ứng và sự đồng cảm trong dịch vụ, cũng như cơ sở vật chất hữu hình chưa thực sự đáp ứng kỳ vọng. Nguyên nhân có thể do đặc thù địa bàn có vùng núi, lực lượng nhân sự còn mỏng, và áp lực cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác như Viettel và FPT ngày càng gia tăng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, yếu tố sự tin cậy luôn được khách hàng ưu tiên hàng đầu, phù hợp với kết quả khảo sát tại Triệu Sơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ doanh thu theo năm và bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo từng yếu tố chất lượng dịch vụ, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự
- Mục tiêu: Nâng cao khả năng xử lý sự cố và cải thiện thái độ phục vụ khách hàng.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo VNPT huyện Triệu Sơn phối hợp với phòng nhân sự VNPT Thanh Hóa.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị
- Mục tiêu: Cải thiện hình ảnh và trải nghiệm khách hàng qua môi trường vật lý và thiết bị hiện đại.
- Thời gian: Kế hoạch 2 năm, ưu tiên các điểm dịch vụ có lưu lượng khách hàng cao.
- Chủ thể: VNPT Thanh Hóa và Tập đoàn VNPT.
Rút ngắn thời gian khắc phục sự cố
- Mục tiêu: Giảm thời gian xử lý sự cố xuống dưới 3 giờ trung bình.
- Thời gian: Thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2023.
- Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật VNPT Triệu Sơn.
Tăng cường truyền thông và chăm sóc khách hàng
- Mục tiêu: Nâng cao sự đồng cảm và khả năng đáp ứng thông tin cho khách hàng.
- Thời gian: Liên tục, với các chiến dịch định kỳ hàng quý.
- Chủ thể: Phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng VNPT Triệu Sơn.
Phát triển các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với nhu cầu địa phương
- Mục tiêu: Thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại bằng các gói cước đa dạng, giá cả cạnh tranh.
- Thời gian: Nghiên cứu và triển khai trong 1 năm.
- Chủ thể: Ban chiến lược và phòng kinh doanh VNPT Thanh Hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT các cấp
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng giúp hoạch định chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển mạng lưới và cải tiến dịch vụ tại các địa phương tương tự.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Viễn thông
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ và quản lý khách hàng.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông khác
- Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm, so sánh thực trạng và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Use case: Cải thiện dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ viễn thông tại địa phương.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng viễn thông và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng dịch vụ Internet cáp quang lại quan trọng đối với VNPT tại Triệu Sơn?
Chất lượng dịch vụ quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến thị phần và doanh thu của VNPT trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các nhà cung cấp khác.Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện như thế nào?
Khảo sát sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ, thu thập 410 phiếu hợp lệ từ khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ Internet cáp quang tại huyện Triệu Sơn trong tháng 2-3 năm 2022.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ theo nghiên cứu?
Năm yếu tố chính gồm độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình, trong đó độ tin cậy được khách hàng đánh giá cao nhất.VNPT đã đầu tư những gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?
VNPT đã chuyển đổi trên 95% thuê bao từ cáp đồng sang cáp quang, đầu tư khoảng 44 triệu USD vào các tuyến cáp biển quốc tế và mở rộng mạng lưới băng rộng trên toàn quốc.Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng dịch vụ?
Các giải pháp bao gồm đào tạo nhân sự, nâng cấp cơ sở vật chất, rút ngắn thời gian xử lý sự cố, tăng cường chăm sóc khách hàng và phát triển gói dịch vụ linh hoạt phù hợp với nhu cầu địa phương.
Kết luận
- VNPT tại huyện Triệu Sơn đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về thị phần và doanh thu dịch vụ Internet cáp quang trong giai đoạn 2019-2021.
- Khảo sát khách hàng cho thấy sự tin cậy là yếu tố được đánh giá cao nhất, trong khi khả năng đáp ứng, sự đồng cảm và cơ sở vật chất còn nhiều hạn chế cần cải thiện.
- Các yếu tố vĩ mô và vi mô như môi trường chính trị, pháp luật, công nghệ và nguồn lực doanh nghiệp ảnh hưởng mạnh đến chất lượng dịch vụ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tập trung vào đào tạo nhân sự, nâng cấp hạ tầng, cải thiện quy trình xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VNPT huyện Triệu Sơn phát triển bền vững, đồng thời mở rộng ứng dụng cho các địa phương có điều kiện tương tự.
Hành động tiếp theo: VNPT cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trên toàn quốc.