Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển kinh tế - xã hội ngày càng nhanh, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt để phát triển bền vững. Tại Việt Nam, giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn lao động có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động ngày càng cạnh tranh. Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương, với hơn 46 năm hình thành và phát triển, là một trong những cơ sở giáo dục nghề nghiệp trọng điểm, đào tạo đa ngành, đa cấp nhằm cung cấp nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh Hải Dương.

Tuy nhiên, thực trạng chất lượng đào tạo tại trường trong giai đoạn 2016-2018 cho thấy nhiều thách thức như chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, đội ngũ giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ nhu cầu học tập và thực hành của sinh viên. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2018, kết hợp khảo sát ý kiến của cán bộ, giáo viên, sinh viên và doanh nghiệp liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường điều chỉnh chính sách đào tạo, nâng cao hiệu quả giảng dạy, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết về chất lượng đào tạo: Định nghĩa chất lượng đào tạo là mức độ đáp ứng mục tiêu đào tạo và yêu cầu xã hội của kết quả đào tạo, bao gồm các quan điểm đánh giá dựa trên đầu vào, đầu ra, giá trị gia tăng và giá trị học thuật.

  • Mô hình đánh giá chất lượng đào tạo: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo như chất lượng đầu vào (học sinh sinh viên), chương trình đào tạo, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất, tài liệu giảng dạy, cơ chế chính sách và sự liên kết với doanh nghiệp.

  • Khái niệm đào tạo nghề và giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo nghề là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho người học để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển nghề nghiệp trong xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng đào tạo, đào tạo nghề, giáo dục nghề nghiệp, đầu vào và đầu ra đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kết quả đào tạo, báo cáo tài chính, niên giám thống kê, các tài liệu nghiên cứu trước đây, các văn bản pháp luật liên quan đến giáo dục nghề nghiệp và đào tạo.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phiếu điều tra khảo sát với 50 cán bộ, giáo viên; 110 học sinh trình độ trung cấp đang học; 75 học sinh trung cấp đã tốt nghiệp; 6 doanh nghiệp sử dụng lao động tốt nghiệp của trường.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để phân tổ, thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu về chất lượng đào tạo qua các năm.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để trình bày đặc điểm, quy mô đào tạo, kết quả học tập, rèn luyện.
    • So sánh để đánh giá sự biến động và xu hướng các chỉ tiêu chất lượng đào tạo.
    • Phương pháp chuyên gia để lấy ý kiến đánh giá và đề xuất giải pháp.
    • Phương pháp thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ hài lòng của các đối tượng liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2015 đến 2018, khảo sát thực hiện tháng 4/2019, nghiên cứu hoàn thành trong khoảng thời gian từ tháng 8/2018 đến tháng 9/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô đào tạo tăng trưởng ổn định: Tổng số học sinh sinh viên (HSSV) từ năm 2016 đến 2018 tăng từ 690 lên 1246, tương đương mức tăng 80,58%. Đặc biệt, số HSSV tốt nghiệp THCS đăng ký học nghề tăng 53,22% năm 2017 và 22,45% năm 2018, phản ánh xu hướng tập trung vào đối tượng học sinh vừa tốt nghiệp THCS.

  2. Chất lượng đầu vào còn hạn chế: Do hình thức tuyển sinh xét tuyển, chất lượng đầu vào của sinh viên chưa cao, đa số là học sinh có học lực trung bình hoặc yếu, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.

  3. Kết quả học tập và rèn luyện có sự biến động: Tỷ lệ sinh viên đạt loại giỏi tăng từ 29 (2016) lên 67 (2018), tăng 131%. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên học khá giảm từ 560 xuống 549, trong khi tỷ lệ trung bình tăng mạnh, chiếm 80,7% năm 2018. Kết quả rèn luyện đạo đức sinh viên chủ yếu đạt loại tốt và khá, không có sinh viên xếp loại yếu hoặc kém.

  4. Tỷ lệ sinh viên có việc làm và phù hợp nghề nghiệp còn thấp: Theo khảo sát, nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp phải đào tạo lại kỹ năng thực hành tại doanh nghiệp từ 3 đến 6 tháng, hoặc tham gia các khóa kỹ năng mềm ngắn hạn mới đáp ứng được yêu cầu công việc.

  5. Cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên còn nhiều hạn chế: Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hành, nhiều thiết bị lạc hậu so với doanh nghiệp. Đội ngũ giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế, chưa có sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù quy mô đào tạo của Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương tăng trưởng tích cực, chất lượng đào tạo vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Việc tuyển sinh chủ yếu dựa trên xét tuyển khiến chất lượng đầu vào không đồng đều, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và khả năng thích nghi của sinh viên với môi trường làm việc thực tế.

So với các trường nghề khác như Trường Cao đẳng Dầu khí hay Trường Cao đẳng Điện lực TP. Hồ Chí Minh, nơi có chương trình đào tạo thường xuyên cập nhật, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế, Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và liên kết doanh nghiệp.

Việc thiếu liên kết với doanh nghiệp làm giảm cơ hội thực tập, trải nghiệm thực tế của sinh viên, dẫn đến tỷ lệ sinh viên phải đào tạo lại sau khi ra trường cao. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ cũng là nguyên nhân khiến sinh viên khó tiếp cận công nghệ mới, kỹ năng thực hành hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng HSSV, biểu đồ phân bố kết quả học tập theo từng năm, bảng so sánh tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành qua các năm để minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng chất lượng đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật chương trình đào tạo theo hướng giảm tải lý thuyết, tăng cường thực hành, tích hợp kỹ năng mềm và ngoại ngữ. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ sinh viên đạt loại khá, giỏi lên ít nhất 30% trong giai đoạn 2020-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa chuyên môn.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng thực tế, khuyến khích giảng viên tham gia các hội thi giáo viên dạy giỏi, bồi dưỡng kỹ năng nghề. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên có kinh nghiệm thực tế lên 70% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức hành chính và các khoa.

  3. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Tăng cường đầu tư mua sắm thiết bị hiện đại, xây dựng thêm phòng học thực hành, xưởng thực tập đáp ứng nhu cầu đào tạo. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc gia về giáo dục nghề nghiệp trước năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, phối hợp với Bộ Công Thương và các nhà tài trợ.

  4. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và quốc tế: Thiết lập các chương trình thực tập, đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp, hợp tác chuyển giao công nghệ, trao đổi giảng viên và sinh viên với các trường quốc tế. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành lên 80% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm tuyển sinh và quan hệ doanh nghiệp.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ trong đào tạo: Áp dụng các phần mềm quản lý đào tạo, học trực tuyến, mô phỏng kỹ thuật để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp với các khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường cao đẳng, trung cấp nghề: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, tham khảo các giải pháp đổi mới chương trình, nâng cao đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục nghề nghiệp phù hợp với thực tiễn địa phương và xu hướng thị trường lao động.

  3. Giảng viên và nhân viên các cơ sở đào tạo nghề: Áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, nâng cao kỹ năng thực hành và phối hợp với doanh nghiệp trong đào tạo.

  4. Doanh nghiệp sử dụng lao động kỹ thuật và công nhân lành nghề: Hiểu rõ hơn về chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, từ đó phối hợp hiệu quả trong việc tuyển dụng và đào tạo lại nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng đầu vào ảnh hưởng thế nào đến kết quả đào tạo?
    Chất lượng đầu vào quyết định khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng của sinh viên. Sinh viên có học lực trung bình hoặc yếu thường gặp khó khăn trong học tập, dẫn đến kết quả đào tạo thấp hơn. Ví dụ, tại Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp THCS chiếm đa số, ảnh hưởng đến chất lượng đầu ra.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo?
    Các yếu tố chính gồm chất lượng đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, sự liên kết với doanh nghiệp và chính sách quản lý. Đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm thực tế và cơ sở vật chất hiện đại giúp nâng cao hiệu quả đào tạo.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng thực tế, khuyến khích giảng viên tham gia các hội thi chuyên môn, tạo điều kiện học tập nâng cao trình độ và trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp.

  4. Vai trò của doanh nghiệp trong nâng cao chất lượng đào tạo là gì?
    Doanh nghiệp cung cấp môi trường thực tập, góp ý chương trình đào tạo sát thực tế, hỗ trợ trang thiết bị và đào tạo lại kỹ năng cho sinh viên, giúp sinh viên nhanh chóng thích nghi với công việc sau khi ra trường.

  5. Cơ sở vật chất hiện tại của trường có đáp ứng được yêu cầu đào tạo không?
    Hiện tại, cơ sở vật chất của Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương còn hạn chế, nhiều thiết bị lạc hậu, chưa đủ phòng học thực hành. Việc nâng cấp cơ sở vật chất là cần thiết để đáp ứng nhu cầu đào tạo chất lượng cao.

Kết luận

  • Trường Cao đẳng Công Thương Hải Dương đã có sự tăng trưởng về quy mô đào tạo với tổng số sinh viên tăng 80,58% trong giai đoạn 2016-2018.
  • Chất lượng đầu vào còn hạn chế, chủ yếu là học sinh tốt nghiệp THCS, ảnh hưởng đến kết quả học tập và kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên.
  • Kết quả học tập và rèn luyện có xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn tỷ lệ sinh viên học trung bình và yếu chiếm phần lớn.
  • Cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên chưa đáp ứng đủ yêu cầu đào tạo thực tế, thiếu sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới chương trình, nâng cao chất lượng giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường hợp tác doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giai đoạn 2020-2025.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng đào tạo, mở rộng hợp tác với doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường đào tạo nghề nghiệp chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội trong thời kỳ hội nhập.