Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn vết mổ trong phẫu thuật lấy thai là một vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sản phụ và thai nhi. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ trong mổ lấy thai dao động từ 3% đến 15% theo các nghiên cứu quốc tế, gây ra nhiều biến chứng như đau, viêm, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng được ghi nhận ở mức 3,7% đến 5% tại một số bệnh viện lớn. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng và điều trị hợp lý trong phẫu thuật lấy thai đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn, tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc và các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Luận văn này nhằm khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật mổ lấy thai tại Bệnh viện Chuyên khoa Sản - Nhi Tỉnh Sóc Trăng trong năm 2020. Nghiên cứu tập trung vào phân tích đặc điểm sản phụ, đánh giá tỷ lệ sử dụng kháng sinh phù hợp về phác đồ, liều dùng, thời gian và thời điểm sử dụng. Mẫu nghiên cứu gồm 200 bệnh án phẫu thuật mổ lấy thai được thu thập từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và góp phần kiểm soát tình trạng kháng thuốc kháng sinh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật, đặc biệt là kháng sinh dự phòng trong mổ lấy thai. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về kháng sinh dự phòng (Antibiotic Prophylaxis Theory): Kháng sinh dự phòng được sử dụng nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ bằng cách tạo nồng độ thuốc đủ cao tại vị trí phẫu thuật trước khi vi khuẩn xâm nhập. Việc lựa chọn loại kháng sinh, liều dùng, thời điểm và thời gian sử dụng phải tuân thủ các hướng dẫn chuyên môn để đảm bảo hiệu quả và hạn chế kháng thuốc.
Mô hình đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ (NNIS Risk Index): Thang điểm NNIS đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn dựa trên tình trạng bệnh nhân (ASA), loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật. Mô hình này giúp phân loại bệnh nhân theo mức độ nguy cơ để áp dụng biện pháp dự phòng phù hợp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kháng sinh dự phòng, phẫu thuật sạch-nhiễm, nhiễm khuẩn vết mổ, liều dùng kháng sinh, thời điểm sử dụng kháng sinh, và tính phù hợp của phác đồ điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, không can thiệp, thu thập dữ liệu hồi cứu từ 200 hồ sơ bệnh án của sản phụ mổ lấy thai tại Bệnh viện Chuyên khoa Sản - Nhi Tỉnh Sóc Trăng trong khoảng thời gian từ 01/06/2020 đến 31/12/2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tham khảo 15,3% với sai số cho phép 5%, đảm bảo độ tin cậy 95%.
Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu hệ thống với khoảng cách chọn k=5, bắt đầu từ số ngẫu nhiên 1 đến 3 trong danh sách bệnh nhân mỗi ngày, thu thập trong 30 ngày làm việc. Dữ liệu được thu thập qua bảng thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm nhân khẩu, tình trạng phẫu thuật, loại và liều kháng sinh sử dụng, thời điểm bắt đầu dùng, thời gian điều trị, và các phản ứng phụ nếu có.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 26 với các thống kê mô tả như tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Các tiêu chí đánh giá tính phù hợp của việc sử dụng kháng sinh dự phòng dựa trên hướng dẫn của ASHP (2013) và WHO (2016), bao gồm chỉ định, lựa chọn thuốc, liều dùng, đường dùng, thời gian và thời điểm sử dụng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 200 bệnh nhân, nhóm tuổi 21-29 chiếm tỷ lệ cao nhất với 48%, tiếp theo là nhóm 30-39 tuổi chiếm 38,5%. Hầu hết bệnh nhân có bảo hiểm y tế (97%). Số lần mổ một lần chiếm 65,5%, sinh con lần 2 chiếm 62,5%.
Sử dụng kháng sinh: Nhóm kháng sinh beta-lactam được sử dụng phổ biến nhất (99%), trong đó amoxicillin chiếm 98%. Thời gian sử dụng kháng sinh dưới 7 ngày chiếm 69%. Đa số bệnh nhân dùng đơn trị liệu amoxicillin (26,5%) hoặc đa trị liệu 2 thuốc (72%). Liều amoxicillin 1000 mg được sử dụng nhiều nhất (81,5%), kế đến là gentamicin 80 mg/2 ml (48%) và amikacin 500 mg/2 ml (26%).
Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng: Chỉ có 1,5% trường hợp bắt đầu sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm (trước phẫu thuật trong vòng 120 phút), không có bệnh nhân nào sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời gian theo khuyến cáo (ngừng trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật).
Phản ứng phụ: Không ghi nhận trường hợp nào có dấu hiệu phản ứng phụ sau khi sử dụng kháng sinh trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật mổ lấy thai tại Bệnh viện Chuyên khoa Sản - Nhi Tỉnh Sóc Trăng được thực hiện tương đối phù hợp với các hướng dẫn chuyên môn về lựa chọn nhóm thuốc và liều dùng. Việc ưu tiên sử dụng amoxicillin và các kháng sinh beta-lactam phù hợp với phổ vi khuẩn gây nhiễm khuẩn vết mổ thường gặp.
Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ thời điểm bắt đầu sử dụng kháng sinh dự phòng rất thấp (1,5%), điều này có thể làm giảm hiệu quả phòng ngừa nhiễm khuẩn và tăng nguy cơ kháng thuốc. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ thời điểm dùng kháng sinh dự phòng thường dao động từ 30% đến 50%, cho thấy bệnh viện cần cải thiện quy trình và đào tạo nhân viên y tế.
Việc không ghi nhận phản ứng phụ có thể do việc sử dụng kháng sinh đúng liều và thời gian, đồng thời theo dõi chặt chẽ bệnh nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm thuốc, và bảng đánh giá tính phù hợp của từng tiêu chí sử dụng kháng sinh dự phòng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về tầm quan trọng của việc sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm và đúng phác đồ nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và kháng thuốc. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới.
Xây dựng và áp dụng quy trình chuẩn về sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật mổ lấy thai tại bệnh viện, bao gồm kiểm soát chặt chẽ thời điểm bắt đầu và thời gian sử dụng kháng sinh dự phòng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Dược và khoa Phẫu thuật.
Tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ việc sử dụng kháng sinh thông qua hệ thống báo cáo và kiểm tra hồ sơ bệnh án để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp không tuân thủ. Mục tiêu: đạt tỷ lệ tuân thủ trên 80% trong vòng 1 năm.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về hiệu quả và an toàn của các phác đồ kháng sinh mới, đồng thời cập nhật các hướng dẫn điều trị phù hợp với tình hình kháng thuốc tại địa phương. Chủ thể thực hiện: các phòng ban chuyên môn và nhóm nghiên cứu bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản khoa và phẫu thuật viên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng kháng sinh trong mổ lấy thai, giúp cải thiện thực hành lâm sàng và giảm thiểu biến chứng nhiễm khuẩn.
Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Thông tin về lựa chọn, liều dùng và thời gian sử dụng kháng sinh hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị và giám sát sử dụng thuốc hợp lý.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách, quy trình kiểm soát sử dụng kháng sinh, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí điều trị do biến chứng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá tính phù hợp trong sử dụng kháng sinh, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực dược lý và sản khoa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm lại quan trọng trong mổ lấy thai?
Việc sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật trong vòng 120 phút giúp đạt nồng độ thuốc tối ưu tại vị trí phẫu thuật, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ. Nếu dùng muộn hoặc sau phẫu thuật, hiệu quả phòng ngừa giảm đáng kể.Kháng sinh nào được ưu tiên sử dụng trong phẫu thuật mổ lấy thai?
Nhóm beta-lactam, đặc biệt là amoxicillin và cefazolin, được ưu tiên do phổ tác dụng rộng, hiệu quả với vi khuẩn Gram dương và Gram âm thường gặp, đồng thời ít tác dụng phụ và chi phí hợp lý.Có những tác dụng phụ nào thường gặp khi sử dụng kháng sinh trong mổ lấy thai?
Phản ứng dị ứng ngoài da, rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, và trong một số trường hợp hiếm có thể xảy ra sốc phản vệ hoặc độc tính trên thận, tai. Tuy nhiên, nghiên cứu này không ghi nhận trường hợp phản ứng phụ nào.Làm thế nào để đánh giá tính phù hợp của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí: chỉ định đúng, lựa chọn thuốc phù hợp, liều dùng, đường dùng, thời điểm bắt đầu và thời gian sử dụng theo hướng dẫn chuyên môn của ASHP và WHO.Tại sao tỷ lệ tuân thủ thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng lại thấp?
Nguyên nhân có thể do thiếu nhận thức, đào tạo chưa đầy đủ cho nhân viên y tế, quy trình chưa được chuẩn hóa hoặc thiếu giám sát chặt chẽ. Cần có các biện pháp cải thiện đào tạo và quản lý để nâng cao tỷ lệ này.
Kết luận
- Nghiên cứu khảo sát 200 bệnh nhân mổ lấy thai tại Bệnh viện Chuyên khoa Sản - Nhi Tỉnh Sóc Trăng năm 2020 cho thấy việc sử dụng kháng sinh chủ yếu là nhóm beta-lactam với amoxicillin chiếm ưu thế.
- Tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm rất thấp (1,5%), trong khi thời gian sử dụng kháng sinh dưới 7 ngày chiếm 69%.
- Không ghi nhận trường hợp phản ứng phụ nào liên quan đến sử dụng kháng sinh trong mẫu nghiên cứu.
- Việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật lấy thai nhìn chung phù hợp với hướng dẫn, nhưng cần cải thiện tuân thủ thời điểm bắt đầu dùng kháng sinh dự phòng.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và giám sát chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và kháng thuốc.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và giám sát trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần chú trọng áp dụng nghiêm túc các hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật lấy thai để bảo vệ sức khỏe sản phụ và thai nhi.