Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến động mạnh mẽ, đổi mới sáng tạo trở thành yếu tố sống còn giúp các tổ chức duy trì và phát triển bền vững. Tại Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Nghị, với mạng lưới phân phối trên 140.000 điểm bán lẻ và kim ngạch xuất khẩu trên 12 triệu USD/năm, sự đổi mới trong hành vi làm việc của nhân viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, khảo sát thực tế cho thấy mức độ chủ động thực hiện hành vi đổi mới trong công việc của nhân viên còn thấp, với giá trị trung bình các câu trả lời về đề xuất ý tưởng mới chỉ dao động từ 2.4 đến 3.4 trên thang điểm 5. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá vai trò của lãnh đạo toàn diện, sự an toàn tâm lý và sự gắn kết của nhân viên đối với hành vi đổi mới trong công việc tại công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên bán hàng và giám sát thị trường tại các khu vực miền Trung, miền Đông, miền Tây và TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian khảo sát 2 tháng. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học giúp nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết của Carmeli, Reiter-Palmon và Ziv (2010) về vai trò của lãnh đạo toàn diện (Inclusive Leadership - IL) trong việc thúc đẩy hành vi đổi mới sáng tạo của nhân viên thông qua sự an toàn tâm lý (Psychological Safety - PS). Lãnh đạo toàn diện được định nghĩa là phong cách lãnh đạo thể hiện sự cởi mở, khả năng tiếp cận và sẵn sàng hỗ trợ nhân viên, tạo điều kiện cho nhân viên phát triển ý tưởng mới mà không sợ bị phán xét hay trừng phạt. An toàn tâm lý là nhận thức của cá nhân về môi trường làm việc an toàn để chấp nhận rủi ro và thể hiện bản thân. Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung biến điều tiết sự gắn kết của nhân viên (Employee Engagement - EE), được xem là yếu tố tăng cường tác động của an toàn tâm lý đến hành vi đổi mới trong công việc (Innovative Work Behavior - IWB). Các khái niệm chính bao gồm: lãnh đạo toàn diện, an toàn tâm lý, sự gắn kết của nhân viên và hành vi đổi mới trong công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia gồm các lãnh đạo cấp cao và trưởng phòng tại Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Nghị nhằm điều chỉnh thang đo cho phù hợp với đặc thù công ty. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 299 nhân viên bán hàng và giám sát thị trường có thời gian làm việc trên 6 tháng tại các khu vực miền Trung, miền Đông, miền Tây và TP. Hồ Chí Minh. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu qua hình thức trực tiếp và online trong vòng 2 tháng. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và SmartPLS với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) và kiểm định Bootstrap để đánh giá các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của lãnh đạo toàn diện đến hành vi đổi mới trong công việc: Kết quả phân tích cho thấy lãnh đạo toàn diện có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi đổi mới của nhân viên với hệ số tác động β khoảng 0.47, mức độ tin cậy cao (CR > 0.7). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của phong cách lãnh đạo cởi mở, hỗ trợ trong việc thúc đẩy nhân viên đề xuất và thực hiện các ý tưởng sáng tạo.

  2. Lãnh đạo toàn diện tác động tích cực đến an toàn tâm lý: Mối quan hệ giữa lãnh đạo toàn diện và an toàn tâm lý được xác nhận với hệ số β khoảng 0.64, cho thấy khi lãnh đạo thể hiện sự cởi mở và sẵn sàng hỗ trợ, nhân viên cảm nhận được môi trường làm việc an toàn để thể hiện ý tưởng mới mà không sợ bị phán xét.

  3. An toàn tâm lý ảnh hưởng tích cực đến hành vi đổi mới: An toàn tâm lý có tác động tích cực đến hành vi đổi mới với hệ số β khoảng 0.63, cho thấy nhân viên cảm thấy an toàn sẽ chủ động tham gia vào các hoạt động đổi mới sáng tạo như đề xuất, quảng bá và hiện thực hóa ý tưởng.

  4. Sự gắn kết của nhân viên điều tiết mối quan hệ giữa an toàn tâm lý và hành vi đổi mới: Kết quả phân tích cho thấy sự gắn kết của nhân viên làm tăng cường tác động của an toàn tâm lý đến hành vi đổi mới, với hệ số tương tác có ý nghĩa thống kê. Nhân viên gắn kết cao sẽ tận dụng tốt hơn môi trường an toàn để phát huy sáng tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Carmeli và cộng sự (2010), Lei Qi và cộng sự (2019) khi nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo toàn diện trong việc tạo dựng môi trường an toàn tâm lý, từ đó thúc đẩy hành vi đổi mới của nhân viên. Mức độ tin cậy của các thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu. Biểu đồ phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả giữa các biến, trong đó lãnh đạo toàn diện đóng vai trò là nhân tố chủ đạo tác động trực tiếp và gián tiếp qua an toàn tâm lý đến hành vi đổi mới. Sự gắn kết của nhân viên được xác định là biến điều tiết quan trọng, làm tăng hiệu quả của môi trường an toàn tâm lý trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Điều này cho thấy các tổ chức cần chú trọng xây dựng văn hóa gắn kết để phát huy tối đa tiềm năng đổi mới của nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng lãnh đạo toàn diện: Tổ chức cần đào tạo và phát triển kỹ năng lãnh đạo toàn diện cho các cấp quản lý, đặc biệt là kỹ năng lắng nghe, hỗ trợ và tạo điều kiện cho nhân viên đề xuất ý tưởng mới. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng về lãnh đạo toàn diện lên trên 4.5 trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng môi trường làm việc an toàn tâm lý: Thiết lập các chính sách và quy trình khuyến khích nhân viên chấp nhận rủi ro, thử nghiệm ý tưởng mới mà không lo sợ bị phán xét hay trừng phạt. Đo lường mức độ an toàn tâm lý qua khảo sát định kỳ và cải thiện ít nhất 10% mỗi năm.

  3. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên: Triển khai các chương trình khen thưởng, công nhận đóng góp sáng tạo và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp nhằm nâng cao sự gắn kết của nhân viên với tổ chức. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên gắn kết lên trên 80% trong 2 năm tới.

  4. Khuyến khích hành vi đổi mới trong công việc: Xây dựng hệ thống hỗ trợ đổi mới sáng tạo như các cuộc thi ý tưởng, nhóm sáng tạo nội bộ và nguồn lực hỗ trợ thực hiện ý tưởng. Đặt mục tiêu tăng số lượng ý tưởng được triển khai thực tế lên ít nhất 20% mỗi năm.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Ban lãnh đạo công ty, phòng nhân sự và các quản lý trực tiếp nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của lãnh đạo toàn diện và các yếu tố tâm lý trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, từ đó áp dụng hiệu quả trong quản lý nhân sự và phát triển tổ chức.

  2. Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo lãnh đạo, phát triển văn hóa an toàn tâm lý và tăng cường sự gắn kết nhân viên.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi đổi mới sáng tạo, phương pháp phân tích dữ liệu PLS-SEM và ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các nhà tư vấn quản lý và phát triển tổ chức: Hỗ trợ tư vấn xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, cải tiến quy trình làm việc và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

1. Lãnh đạo toàn diện là gì và tại sao nó quan trọng?
Lãnh đạo toàn diện là phong cách lãnh đạo thể hiện sự cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ nhân viên. Nó quan trọng vì tạo ra môi trường làm việc an toàn tâm lý, thúc đẩy nhân viên đề xuất và thực hiện các ý tưởng đổi mới sáng tạo, giúp tổ chức thích nghi và phát triển bền vững.

2. An toàn tâm lý ảnh hưởng thế nào đến đổi mới sáng tạo?
An toàn tâm lý giúp nhân viên cảm thấy thoải mái khi chấp nhận rủi ro và thể hiện ý tưởng mới mà không sợ bị phán xét hay trừng phạt. Điều này làm tăng khả năng tham gia vào các hoạt động đổi mới sáng tạo, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

3. Sự gắn kết của nhân viên có vai trò gì trong nghiên cứu này?
Sự gắn kết của nhân viên là biến điều tiết làm tăng cường tác động của an toàn tâm lý đến hành vi đổi mới. Nhân viên gắn kết cao sẽ tận dụng tốt hơn môi trường an toàn để phát huy sáng tạo và đóng góp tích cực cho tổ chức.

4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 299 nhân viên). Phân tích dữ liệu bằng SPSS và PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mô hình nghiên cứu.

5. Làm thế nào để doanh nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp cần đào tạo lãnh đạo toàn diện, xây dựng môi trường làm việc an toàn tâm lý, tăng cường sự gắn kết nhân viên và khuyến khích hành vi đổi mới sáng tạo thông qua các chương trình hỗ trợ, khen thưởng và phát triển nghề nghiệp.

Kết luận

  • Lãnh đạo toàn diện có tác động tích cực trực tiếp và gián tiếp qua an toàn tâm lý đến hành vi đổi mới trong công việc của nhân viên tại Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Nghị.
  • An toàn tâm lý là yếu tố trung gian quan trọng giúp nhân viên cảm thấy an toàn để thể hiện ý tưởng sáng tạo.
  • Sự gắn kết của nhân viên làm tăng cường hiệu quả của an toàn tâm lý trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp phát triển phong cách lãnh đạo và văn hóa tổ chức phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị đề xuất và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của tổ chức.

Hành động ngay hôm nay để phát triển lãnh đạo toàn diện và xây dựng môi trường làm việc an toàn, gắn kết nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo bền vững cho doanh nghiệp bạn!