Tổng quan nghiên cứu

Vận tải container nội địa bằng đường biển tại Việt Nam đang là lĩnh vực có tiềm năng phát triển lớn nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi với hệ thống cảng biển trải dài từ Bắc vào Nam. Theo báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải năm 2017, vận tải đường bộ chiếm tới 77,2% thị phần vận tải hàng hóa, trong khi vận tải thủy nội địa và đường biển chỉ chiếm lần lượt hơn 17% và 5,22%. Điều này cho thấy vận tải biển nội địa chưa được khai thác triệt để, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải container. Hãng tàu Hải An, thành lập năm 2009 và chính thức khai trương tuyến vận tải container nội địa năm 2013, đã trở thành một trong những hãng tàu nội địa hoạt động hiệu quả với thị phần đáng kể. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển của hãng tàu Hải An trong giai đoạn 2016-2018, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển dịch vụ vận tải container nội địa, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế vận tải biển nội địa tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hãng tàu Hải An với dữ liệu sản lượng, doanh thu và khảo sát khách hàng trong giai đoạn 2016-2018. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp hãng tàu nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng trưởng sản lượng và doanh thu, đồng thời góp phần phát triển ngành vận tải container nội địa bằng đường biển tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển, bao gồm:

  • Lý thuyết dịch vụ vận tải biển: Vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa sử dụng phương tiện và cơ sở hạ tầng đường biển, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và nội địa. Dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển là một nhánh của dịch vụ logistics, tập trung vào vận chuyển container trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.

  • Mô hình chuỗi cung ứng logistics: Dịch vụ vận tải container nội địa là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, kết nối các phương thức vận tải khác như đường bộ, đường sắt nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.

  • Khái niệm chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Chất lượng dịch vụ vận tải được đánh giá qua các yếu tố như lịch tàu cố định, thời gian vận chuyển, xử lý chứng từ, thái độ phục vụ và cơ sở hạ tầng. Sự hài lòng khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ vận tải: Bao gồm yếu tố bên trong doanh nghiệp (cơ sở vật chất, nhân sự, công nghệ thông tin, dịch vụ khách hàng) và yếu tố bên ngoài (môi trường chính trị pháp lý, cơ sở hạ tầng, điều kiện tự nhiên, cạnh tranh, khách hàng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích dữ liệu thứ cấp kết hợp khảo sát thực tế tại hãng tàu Hải An. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo thống kê sản lượng và doanh thu của hãng tàu Hải An giai đoạn 2016-2018; khảo sát đánh giá chất lượng dịch vụ từ khách hàng trực tiếp và khách hàng forwarder; số liệu thị trường vận tải container nội địa; tài liệu pháp luật và chính sách liên quan.

  • Phương pháp phân tích: So sánh số liệu sản lượng, doanh thu qua các năm; phân tích cơ cấu khách hàng và sản lượng hàng hóa; đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khảo sát khách hàng; phân tích SWOT về năng lực và thách thức của hãng tàu Hải An.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với nhóm khách hàng trực tiếp và khách hàng forwarder tiêu biểu, đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng chính của hãng tàu.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2016-2018, với các khảo sát chất lượng dịch vụ thực hiện năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu ổn định: Sản lượng vận tải container nội địa của Hải An tăng từ 133.553 TEU năm 2016 lên 197.326 TEU năm 2018, tương ứng mức tăng 26% năm 2017 và 17% năm 2018. Doanh thu tăng từ khoảng 409 tỷ đồng năm 2016 lên 648 tỷ đồng năm 2018, với tỷ lệ tăng trưởng lần lượt 33% và 19%.

  2. Cơ cấu sản lượng dịch vụ: Dịch vụ hàng CY-CY chiếm 85% tổng sản lượng và 81% doanh thu năm 2018, đóng vai trò chủ đạo. Dịch vụ hàng door chiếm 6% sản lượng nhưng đóng góp 15% doanh thu, trong khi dịch vụ chuyển vỏ chiếm 9% sản lượng và 4% doanh thu.

  3. Phân bố sản lượng theo tuyến và khách hàng: Sản lượng tuyến Bắc - Trung - Nam cao hơn tuyến Nam - Trung - Bắc, với mức tăng trưởng lần lượt 17% và 15% năm 2018 so với 2017. Khách hàng forwarder chiếm 82,1% sản lượng, khách hàng trực tiếp chiếm 16,2%, còn lại là các hãng tàu quốc tế (MLOs).

  4. Chất lượng dịch vụ được đánh giá tích cực về lịch tàu cố định (100% khách hàng hài lòng) và thời gian tàu chạy nhanh (85% hài lòng), tuy nhiên còn hạn chế về thời gian xử lý chứng từ (35% hài lòng) và thái độ phục vụ khách hàng (64% hài lòng).

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng sản lượng và doanh thu của Hải An phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng thị trường và nâng cao năng lực vận tải container nội địa. Việc tập trung vào dịch vụ hàng CY-CY giúp hãng khai thác tối đa năng lực tàu và cảng, tạo nguồn doanh thu ổn định. Tuy nhiên, sự chênh lệch sản lượng giữa các tuyến và mùa vụ cho thấy Hải An cần cải thiện cân bằng sản lượng để tối ưu hóa khai thác tàu quanh năm.

Cơ cấu khách hàng cho thấy hãng phụ thuộc lớn vào khách hàng trung gian (forwarder), điều này vừa là cơ hội gom hàng hiệu quả nhưng cũng là thách thức trong việc xây dựng mối quan hệ khách hàng trực tiếp bền vững. So với các đối thủ như Vinafco, Hải An còn hạn chế về dịch vụ vận tải door-to-door và chính sách giá linh hoạt, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng trực tiếp.

Khảo sát chất lượng dịch vụ cho thấy Hải An có thế mạnh về lịch tàu và thời gian vận chuyển, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, các khâu chứng từ và dịch vụ khách hàng cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Việc đầu tư nâng cấp công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự là cần thiết để giải quyết các tồn tại này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng và doanh thu theo năm, bảng phân tích cơ cấu sản lượng dịch vụ, biểu đồ cơ cấu khách hàng và bảng kết quả khảo sát chất lượng dịch vụ để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư mở rộng và nâng cấp cơ sở vật chất: Tăng cường đội tàu container có sức chở lớn, mở rộng bãi container và kho bãi tại các cảng trọng điểm như Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Hải An và các công ty thành viên.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Phát triển hệ thống quản lý vận tải, phần mềm theo dõi hành trình container và xử lý chứng từ tự động để giảm thời gian và tăng tính chính xác trong dịch vụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và quản lý vận tải.

  3. Xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, kỹ năng chăm sóc khách hàng và quản lý vận tải cho nhân viên, đặc biệt bộ phận chứng từ và kinh doanh. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và phát triển khách hàng trực tiếp: Áp dụng chính sách giá linh hoạt, ưu đãi dịch vụ phụ trợ, tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông xã hội để thu hút khách hàng trực tiếp, giảm phụ thuộc vào khách hàng trung gian. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  5. Cân bằng sản lượng vận tải theo mùa vụ và tuyến đường: Xây dựng kế hoạch khai thác tàu linh hoạt, phối hợp với các đối tác để điều phối hàng hóa, giảm tình trạng ứ đọng hàng vào mùa cao điểm và tăng hiệu quả khai thác tàu vào mùa thấp điểm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý vận tải và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý hãng tàu vận tải container nội địa: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp phát triển dịch vụ vận tải container nội địa, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

  2. Các doanh nghiệp logistics và vận tải đa phương thức: Hiểu rõ về dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển, cơ cấu thị trường và các yếu tố ảnh hưởng để phối hợp và phát triển dịch vụ tích hợp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển vận tải container nội địa, góp phần nâng cao hiệu quả ngành vận tải biển.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ vận tải container nội địa, đồng thời áp dụng các lý thuyết quản trị dịch vụ và logistics trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển là gì?
    Dịch vụ này là hoạt động vận chuyển hàng hóa trong container bằng đường biển giữa các cảng nội địa trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, giúp kết nối các vùng miền và giảm chi phí vận tải so với đường bộ.

  2. Tại sao vận tải container nội địa bằng đường biển chưa phát triển mạnh tại Việt Nam?
    Nguyên nhân chính là do thị phần vận tải đường bộ chiếm ưu thế, cơ sở hạ tầng và đội tàu container nội địa còn hạn chế, cùng với chính sách và công nghệ chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả khai thác chưa cao.

  3. Hãng tàu Hải An có những thế mạnh gì trong lĩnh vực này?
    Hải An sở hữu đội tàu container có sức chở lớn, lịch tàu cố định ổn định, hệ sinh thái dịch vụ cảng biển và kho bãi đồng bộ, cùng với công nghệ quản trị số hóa và đội ngũ nhân sự trẻ, năng động.

  4. Khách hàng chính của dịch vụ vận tải container nội địa là ai?
    Bao gồm khách hàng trực tiếp sở hữu hàng hóa, các công ty logistics (forwarder) làm trung gian và các hãng tàu quốc tế (MLOs) có nhu cầu chuyển tải container nội địa.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải container nội địa?
    Cần đầu tư công nghệ thông tin hiện đại, nâng cao trình độ nhân sự, cải thiện quy trình xử lý chứng từ, linh hoạt chính sách giá và tăng cường chăm sóc khách hàng để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Vận tải container nội địa bằng đường biển tại Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng hiện còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, công nghệ và thị phần.
  • Hãng tàu Hải An đã đạt được tăng trưởng sản lượng và doanh thu ổn định trong giai đoạn 2016-2018, với dịch vụ hàng CY-CY chiếm ưu thế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ bao gồm cơ sở vật chất, nhân sự, công nghệ thông tin, môi trường pháp lý và cạnh tranh thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ, đào tạo nhân sự, phát triển khách hàng trực tiếp và cân bằng sản lượng theo mùa vụ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho hãng tàu Hải An và các bên liên quan trong việc phát triển dịch vụ vận tải container nội địa bằng đường biển, góp phần thúc đẩy ngành vận tải biển nội địa Việt Nam phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Hải An cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành vận tải nên tham khảo nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.