Tổng quan nghiên cứu

Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) tại tỉnh Thái Nguyên đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2016-2019. Đến cuối năm 2019, tỉnh đã công nhận 101 xã đạt chuẩn NTM, chiếm 70,6% tổng số xã, với bình quân 17,23 tiêu chí/xã, tăng 12,38 tiêu chí so với năm 2010. Tổng vốn huy động cho chương trình đạt trên 21.357 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước (NSNN) chiếm 44,8%, còn lại là các nguồn vốn hợp pháp khác. Mặc dù nguồn vốn NSNN có hạn chế, nhưng được sử dụng hiệu quả, đóng vai trò là “vốn mồi” thu hút các nguồn lực khác. Tuy nhiên, công tác quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM vẫn còn nhiều tồn tại như nợ đọng vốn, thất thoát, lãng phí, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM tại tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2016-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 2017 đến 2019, địa bàn nghiên cứu là toàn tỉnh Thái Nguyên, tập trung vào nguồn vốn đầu tư phát triển từ chương trình MTQG, trái phiếu chính phủ và ngân sách địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý vốn NSNN mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý trong tỉnh nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng NTM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý vốn đầu tư công, quản lý dự án xây dựng cơ bản và phát triển nông thôn mới. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý vốn đầu tư công: Nhấn mạnh vai trò của vốn NSNN trong phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả, tập trung và minh bạch trong quản lý vốn đầu tư công. Lý thuyết này cũng đề cập đến các nguyên tắc phối hợp quản lý theo ngành và vùng, đảm bảo hài hòa lợi ích Nhà nước, cộng đồng và người lao động.

  2. Lý thuyết phát triển nông thôn mới: Tập trung vào các tiêu chí xây dựng NTM theo Bộ tiêu chí quốc gia, vai trò của cộng đồng dân cư trong xây dựng và giám sát các công trình, cũng như cơ chế huy động và quản lý các nguồn vốn đa dạng, trong đó NSNN đóng vai trò “vốn mồi”.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn đầu tư công, vốn ngân sách nhà nước, đầu tư xây dựng NTM, quản lý vốn đầu tư, nguyên tắc quản lý vốn NSNN, và các tiêu chí xây dựng NTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, và thống kê liên quan đến quản lý vốn đầu tư xây dựng NTM tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, cán bộ phụ trách NTM và các đối tượng liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả và so sánh nhằm đánh giá thực trạng quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài chục cán bộ quản lý và thực thi dự án tại các cấp xã, huyện trong tỉnh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và chuyên gia nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM tại Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phân bổ và sử dụng vốn NSNN: Giai đoạn 2016-2019, tỉnh Thái Nguyên phân bổ kế hoạch vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM với tổng số vốn khoảng 9.562,4 tỷ đồng, chiếm 14,46% tổng vốn huy động. Tỷ lệ giải ngân và sử dụng vốn đạt khoảng 85%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng chậm tiến độ và nợ đọng vốn tại một số địa phương.

  2. Cơ cấu tổ chức quản lý vốn: Bộ máy quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM được tổ chức từ cấp tỉnh đến xã, với sự phối hợp giữa các sở ngành như Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng các Ban chỉ đạo xây dựng NTM. Tuy nhiên, năng lực quản lý và phối hợp giữa các đơn vị còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn.

  3. Công tác lập kế hoạch và thẩm định dự án: Việc lập kế hoạch phân bổ vốn và thẩm định dự án còn mang tính hình thức, chưa thực sự sát với nhu cầu thực tế và điều kiện địa phương. Khoảng 30% dự án chưa được thẩm định kỹ lưỡng, dẫn đến đầu tư dàn trải, thiếu hiệu quả.

  4. Kiểm tra, giám sát và thanh quyết toán vốn: Công tác kiểm tra, giám sát vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM còn yếu, chưa phát huy vai trò giám sát cộng đồng. Tỷ lệ công trình được thanh quyết toán đúng tiến độ chỉ đạt khoảng 70%, còn lại chậm trễ hoặc chưa quyết toán kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do hạn chế về năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, cũng như chưa có cơ chế giám sát chặt chẽ và minh bạch. So sánh với các tỉnh như Hà Tĩnh, Thái Bình và Nam Định, Thái Nguyên còn thiếu các chính sách hỗ trợ cụ thể và chưa phát huy tối đa vai trò của cộng đồng trong quản lý vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giải ngân vốn theo năm, bảng phân bổ vốn theo cấp xã/huyện, và biểu đồ so sánh tiến độ thanh quyết toán vốn giữa các địa phương. Việc nâng cao hiệu quả quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội nông thôn, giảm nghèo và nâng cao đời sống người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý vốn NSNN: Tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý đầu tư xây dựng NTM tại các cấp xã, huyện nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý vốn. Mục tiêu đạt 100% cán bộ chủ chốt được đào tạo trong vòng 2 năm.

  2. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch và thẩm định dự án: Xây dựng quy trình chuẩn, đảm bảo dự án được thẩm định kỹ lưỡng, phù hợp với quy hoạch và nhu cầu thực tế. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế hoạch vốn để tăng tính minh bạch và hiệu quả. Thực hiện trong giai đoạn 2021-2023.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và minh bạch vốn: Thiết lập hệ thống giám sát cộng đồng và phối hợp với các tổ chức xã hội để giám sát việc sử dụng vốn. Công khai thông tin về phân bổ và giải ngân vốn trên các phương tiện truyền thông địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ công trình được giám sát lên trên 90% trong 3 năm tới.

  4. Đẩy mạnh huy động và sử dụng các nguồn vốn ngoài NSNN: Khuyến khích doanh nghiệp, hợp tác xã và cộng đồng dân cư tham gia đóng góp vốn xây dựng NTM, giảm áp lực cho ngân sách nhà nước. Xây dựng cơ chế hỗ trợ, ưu đãi cho các nguồn vốn này. Thực hiện đồng bộ từ 2021 đến 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước các cấp: UBND tỉnh, huyện, xã và các sở ngành liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng NTM.

  2. Ban điều phối chương trình xây dựng NTM: Tài liệu giúp các ban điều phối xây dựng kế hoạch, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, quản lý đầu tư công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý vốn NSNN trong xây dựng NTM, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong giám sát, tham gia quản lý vốn đầu tư xây dựng NTM, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý vốn ngân sách nhà nước đầu tư xây dựng NTM là gì?
    Quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM là quá trình lập kế hoạch, phân bổ, sử dụng, kiểm tra và giám sát nguồn vốn do Nhà nước cấp để xây dựng kết cấu hạ tầng và phát triển kinh tế - xã hội nông thôn. Ví dụ, tỉnh Thái Nguyên đã phân bổ hơn 9.500 tỷ đồng cho chương trình này giai đoạn 2016-2019.

  2. Tại sao quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM lại quan trọng?
    Vốn NSNN là nguồn lực chủ đạo, tạo tiền đề thu hút các nguồn vốn khác, thúc đẩy phát triển hạ tầng và nâng cao đời sống người dân. Quản lý hiệu quả giúp tránh thất thoát, lãng phí và đảm bảo tiến độ dự án.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý vốn NSNN tại Thái Nguyên là gì?
    Khó khăn gồm năng lực quản lý hạn chế, quy trình lập kế hoạch và thẩm định dự án chưa chặt chẽ, công tác giám sát chưa hiệu quả, và tồn tại nợ đọng vốn đầu tư.

  4. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn NSNN là gì?
    Bao gồm đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình quản lý, tăng cường giám sát minh bạch, và huy động thêm các nguồn vốn ngoài NSNN. Ví dụ, tỉnh Thái Nguyên đề xuất đào tạo 100% cán bộ quản lý trong 2 năm tới.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý vốn đầu tư xây dựng NTM?
    Cộng đồng dân cư là chủ thể thực hiện và thụ hưởng chương trình, tham gia giám sát, đóng góp ý kiến và nguồn lực. Sự tham gia này giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Quản lý vốn ngân sách nhà nước đầu tư xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Thái Nguyên đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, quy trình và giám sát.
  • Tổng vốn huy động giai đoạn 2016-2019 đạt trên 21.357 tỷ đồng, trong đó NSNN chiếm 44,8%, với tỷ lệ giải ngân khoảng 85%.
  • Các nguyên tắc quản lý vốn như tiết kiệm, hiệu quả, minh bạch và phối hợp đồng bộ cần được thực hiện nghiêm túc hơn.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, tăng cường giám sát và huy động nguồn vốn xã hội.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý tỉnh Thái Nguyên triển khai hiệu quả công tác quản lý vốn NSNN đầu tư xây dựng NTM trong giai đoạn 2021-2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường phối hợp và giám sát để đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững.