Luận văn thạc sĩ: Quản lý nhà nước về nông nghiệp tại TP. Tam Kỳ, Quảng Nam

2020

124
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn diện về quản lý nhà nước nông nghiệp Tam Kỳ

Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế về quản lý nhà nước về nông nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cơ chế vận hành và vai trò của chính quyền địa phương trong việc định hướng ngành kinh tế nền tảng này. Quản lý nhà nước về nông nghiệp được định nghĩa là hoạt động có tổ chức, sử dụng quyền lực nhà nước để tác động lên lĩnh vực nông nghiệp nhằm khai thác hiệu quả các nguồn lực phát triển nông nghiệp, điều tiết lợi ích kinh tế - xã hội, và thúc đẩy phát triển bền vững. Tại Tam Kỳ, một đô thị trung tâm của tỉnh Quảng Nam, công tác này càng trở nên phức tạp do tốc độ đô thị hóa nhanh, sự chuyển dịch cơ cấu lao động và áp lực từ thị trường. Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm 1,81% trong cơ cấu kinh tế thành phố năm 2019, vai trò của nó trong việc đảm bảo an sinh xã hội, cung cấp thực phẩm và tạo nền tảng cho phát triển nông nghiệp bền vững là không thể phủ nhận. Hoạt động quản lý nhà nước không chỉ dừng lại ở việc ban hành chính sách mà còn bao gồm quy hoạch, tổ chức thực thi, kiểm tra, giám sát và hoàn thiện bộ máy. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường thuận lợi để các chủ thể kinh tế, đặc biệt là kinh tế hộ nông dân, có thể phát triển, nâng cao thu nhập và góp phần vào sự phát triển chung của địa phương.

1.1. Vai trò cốt lõi của quản lý nhà nước trong nông nghiệp

Vai trò của quản lý nhà nước trong nông nghiệp thể hiện ở ba khía cạnh chính. Thứ nhất là vai trò điều chỉnh, sử dụng pháp luật và chính sách để cân bằng lợi ích, giải quyết xung đột giữa các ngành và trong nội bộ ngành nông nghiệp. Thứ hai, nhà nước tạo lập môi trường kinh tế, chính trị, xã hội ổn định, đảm bảo an ninh cho các hoạt động sản xuất kinh doanh nông nghiệp phát triển. Thứ ba, nhà nước trực tiếp đầu tư vào các lĩnh vực then chốt mà khu vực tư nhân không thể hoặc không muốn tham gia, như hạ tầng thủy lợi, nghiên cứu giống cây trồng, vật nuôi, hay các chương trình bảo vệ môi trường. Thông qua đó, hiệu quả quản lý nhà nước được nâng cao, góp phần định hướng nền nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa lớn, hiện đại và hội nhập.

1.2. Đặc điểm kinh tế xã hội thành phố Tam Kỳ và tác động

Bối cảnh kinh tế - xã hội thành phố Tam Kỳ có những ảnh hưởng sâu sắc đến công tác quản lý nông nghiệp. Với vị trí là trung tâm tỉnh lỵ, Tam Kỳ có lợi thế về giao thông, tiếp cận thị trường và khoa học công nghệ. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa cao cũng đặt ra thách thức về việc thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, chuyển dịch lao động và quản lý an toàn thực phẩm. Dân số năm 2019 là 114.952 người, trong đó lao động nông nghiệp có xu hướng giảm dần, đòi hỏi phải có những giải pháp phù hợp trong tái cơ cấu ngành nông nghiệp và ứng dụng cơ giới hóa. Các đặc điểm này yêu cầu công tác quản lý nhà nước phải linh hoạt, vừa đáp ứng yêu cầu phát triển đô thị, vừa đảm bảo sự ổn định và phát triển của khu vực nông thôn ven đô.

II. Top 5 thách thức trong quản lý nhà nước về nông nghiệp Tam Kỳ

Phân tích thực trạng quản lý nhà nước về nông nghiệp tại thành phố Tam Kỳ giai đoạn 2015-2019 cho thấy nhiều kết quả tích cực, nhưng cũng bộc lộ không ít tồn tại và thách thức. Mặc dù đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ và quy hoạch ngành, hiệu quả thực thi vẫn chưa cao, chưa tạo ra đột phá mạnh mẽ. Công tác quản lý vẫn còn mang tính chung chung, thiếu sự giám sát chặt chẽ. Việc thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao và chế biến sâu, còn hạn chế. Một trong những nguyên nhân chính, theo luận văn của tác giả Nguyễn Văn Hùng, là bộ máy quản lý còn chồng chéo, năng lực cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu, và việc phối hợp giữa các cấp, các ngành chưa đồng bộ. Thách thức từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh và biến động thị trường càng làm gia tăng áp lực lên hệ thống quản lý, đòi hỏi phải có những thay đổi căn bản để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và thích ứng với tình hình mới. Những hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp và mục tiêu phát triển bền vững.

2.1. Đánh giá thực trạng công tác tuyên truyền và thực thi chính sách

Mặc dù chính quyền đã nỗ lực, công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách nông nghiệp vẫn còn hạn chế. Kết quả khảo sát cán bộ quản lý cho thấy nhiều ý kiến cho rằng hình thức tuyên truyền chưa đa dạng, nội dung chưa thực sự đi sâu vào nhu cầu của người dân. Việc triển khai các chính sách hỗ trợ còn chậm, thủ tục hành chính đôi khi còn rườm rà, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp tiếp cận. Chính sách phát triển nông nghiệp Quảng Nam khi áp dụng tại địa phương cần được cụ thể hóa hơn nữa để phù hợp với điều kiện thực tiễn của Tam Kỳ, đặc biệt là các chính sách liên quan đến kinh tế hộ nông dân và hợp tác xã.

2.2. Hạn chế trong quản lý quy hoạch và chính sách đất đai nông nghiệp

Công tác quản lý quy hoạch và chính sách đất đai nông nghiệp là một trong những điểm nghẽn lớn nhất. Việc quản lý quy hoạch chưa chặt chẽ, tình trạng sử dụng đất sai mục đích, tự phát chuyển đổi cây trồng vẫn còn xảy ra. Nhiều quy hoạch được lập nhưng việc triển khai thiếu nguồn lực và giám sát, dẫn đến hiệu quả thấp. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng làm diện tích đất sản xuất nông nghiệp bị thu hẹp, gây ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất dài hạn và đời sống của người nông dân. Cần có cơ chế quản lý và sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả hơn, gắn liền với việc bảo vệ quỹ đất sản xuất và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho nông dân bị ảnh hưởng.

2.3. Bất cập trong tổ chức bộ máy và nguồn lực phát triển nông nghiệp

Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về nông nghiệp tại Tam Kỳ còn tồn tại sự chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ giữa các phòng ban. Luận văn chỉ ra rằng, bộ máy có sự xáo trộn thường xuyên, chưa ổn định. Nguồn lực phát triển nông nghiệp, đặc biệt là nguồn nhân lực, còn thiếu và yếu. Số lượng cán bộ chuyên trách về nông nghiệp ở cả cấp thành phố và cấp xã còn mỏng, trình độ chuyên môn chưa đồng đều, một số lĩnh vực thiếu chuyên gia. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tham mưu, hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện nhiệm vụ quản lý, làm giảm sút hiệu quả quản lý nhà nước.

III. Cách hoàn thiện quy hoạch chính sách nông nghiệp tại Tam Kỳ

Để khắc phục những hạn chế hiện hữu, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp quản lý kinh tế nông nghiệp tập trung vào việc hoàn thiện thể chế và chính sách. Cần xây dựng một khung pháp lý đồng bộ, rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất kinh doanh. Các chính sách cần được thiết kế dựa trên cơ sở phân tích thực tiễn, có tính khả thi cao và đảm bảo đủ nguồn lực phát triển nông nghiệp để thực hiện. Một trong những giải pháp trọng tâm là đổi mới công tác xây dựng quy hoạch, phải gắn quy hoạch phát triển nông nghiệp với quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội của thành phố, quy hoạch xây dựng đô thị và chương trình nông thôn mới. Quy hoạch cần có tầm nhìn dài hạn, xác định rõ các vùng sản xuất chuyên canh, vùng ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao, và các khu vực bảo vệ môi trường sinh thái. Việc công khai, minh bạch quy hoạch và lấy ý kiến rộng rãi của người dân, doanh nghiệp sẽ giúp tăng tính đồng thuận và hiệu quả khi triển khai trong thực tế, hướng tới một nền nông nghiệp phát triển toàn diện.

3.1. Tăng cường tuyên truyền và ban hành chính sách phù hợp

Giải pháp đầu tiên là phải đổi mới và tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, chính sách. Cần đa dạng hóa các hình thức truyền thông, sử dụng cả kênh truyền thống và hiện đại như mạng xã hội để thông tin đến được với mọi đối tượng. Nội dung tuyên truyền cần ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ của người dân. Song song đó, vai trò của UBND thành phố Tam Kỳ là phải chủ động nghiên cứu, ban hành các chính sách đặc thù phù hợp với điều kiện địa phương, đặc biệt là các chính sách khuyến khích liên kết sản xuất, xây dựng thương hiệu và tiêu thụ sản phẩm, hỗ trợ kinh tế hộ nông dân chuyển đổi sang các mô hình sản xuất hiệu quả hơn.

3.2. Cải thiện công tác xây dựng quy hoạch phát triển nông nghiệp

Công tác xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch cần được thực hiện một cách bài bản, khoa học hơn. Quy hoạch phải xuất phát từ tiềm năng, lợi thế của địa phương và xu hướng thị trường. Cần rà soát, điều chỉnh các quy hoạch đã có cho phù hợp với định hướng tái cơ cấu ngành nông nghiệp và bối cảnh đô thị hóa. Quá trình lập quy hoạch phải có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư. Sau khi phê duyệt, cần xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết với lộ trình, nguồn lực và trách nhiệm cụ thể của từng đơn vị, đảm bảo quy hoạch không chỉ nằm trên giấy mà thực sự đi vào cuộc sống.

IV. Phương pháp nâng cao hiệu quả thực thi và giám sát QLNN

Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước không chỉ nằm ở việc xây dựng chính sách tốt mà còn phụ thuộc rất lớn vào khâu tổ chức thực hiện và giám sát. Các giải pháp quản lý kinh tế nông nghiệp cần tập trung vào việc cải cách thủ tục hành chính, tạo cơ chế một cửa liên thông trong giải quyết các vấn đề liên quan đến nông nghiệp, nông dân. Cần thiết lập một cơ chế phối hợp chặt chẽ, đồng bộ giữa các phòng ban chuyên môn của thành phố và chính quyền các xã, phường. Đặc biệt, công tác kiểm tra, giám sát phải được tiến hành thường xuyên, đột xuất thay vì chỉ theo kế hoạch định kỳ. Việc xử lý vi phạm phải nghiêm minh, công khai để tạo tính răn đe. Áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu về đất đai, sản xuất, thị trường sẽ giúp công tác chỉ đạo, điều hành của UBND thành phố Tam Kỳ trở nên kịp thời và chính xác hơn, đồng thời tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy công quyền, góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.

4.1. Hoàn thiện tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ nông dân

Quá trình triển khai chính sách cần được tổ chức một cách khoa học. Sau khi chính sách được ban hành, cần có kế hoạch chi tiết phân công nhiệm vụ, nguồn lực và thời gian thực hiện. Cần đơn giản hóa các thủ tục để kinh tế hộ nông dân và các tổ chức dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại. Việc theo dõi, đánh giá tác động của chính sách phải được thực hiện định kỳ để kịp thời điều chỉnh những bất cập, đảm bảo chính sách thực sự mang lại lợi ích thiết thực cho đối tượng thụ hưởng.

4.2. Tăng cường kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm trong nông nghiệp

Hoạt động kiểm tra, giám sát cần tập trung vào các lĩnh vực nhạy cảm như an toàn vệ sinh thực phẩm, quản lý vật tư nông nghiệp, và bảo vệ môi trường. Cần xây dựng quy trình kiểm tra rõ ràng, minh bạch. Thành lập các đoàn kiểm tra liên ngành để nâng cao hiệu quả, tránh chồng chéo. Kết quả kiểm tra và thông tin các cơ sở vi phạm cần được công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng. Đồng thời, cần có cơ chế tiếp nhận và xử lý nhanh chóng các phản ánh, khiếu nại của người dân về các vi phạm trong lĩnh vực nông nghiệp.

4.3. Củng cố bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ quản lý nông nghiệp

Giải pháp nền tảng là phải củng cố và hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý. Cần rà soát, sắp xếp lại chức năng nhiệm vụ của các đơn vị để tránh chồng chéo, phân định rõ trách nhiệm của từng cá nhân, tổ chức. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng quản lý cho đội ngũ cán bộ công chức phụ trách nông nghiệp. Có chính sách thu hút, đãi ngộ hợp lý để giữ chân và phát triển đội ngũ cán bộ giỏi, tâm huyết, đáp ứng yêu cầu của giai đoạn phát triển mới.

V. Hướng tới nông nghiệp bền vững qua quản lý nhà nước hiệu quả

Mục tiêu cuối cùng của việc hoàn thiện công tác quản lý nhà nước là thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững tại Tam Kỳ. Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ là đòn bẩy cho quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh. Thay vì sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, nền nông nghiệp Tam Kỳ cần được định hướng phát triển theo chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp, từ khâu sản xuất, chế biến đến tiêu thụ. Quản lý nhà nước hiệu quả sẽ giúp kết nối các mắt xích trong chuỗi, thu hút doanh nghiệp đầu tư, và xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm nông nghiệp chủ lực của địa phương. Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển nông nghiệp vào chương trình nông thôn mới và chiến lược phát triển đô thị sẽ tạo ra sự phát triển hài hòa, bền vững, nâng cao chất lượng sống cho người dân cả ở khu vực thành thị và nông thôn. Đây là con đường tất yếu để nông nghiệp Tam Kỳ không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn trở thành một ngành kinh tế năng động, góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng chung của thành phố.

5.1. Thúc đẩy tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo chuỗi giá trị sản phẩm

Quản lý nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, hỗ trợ hình thành các chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp hoàn chỉnh. Điều này bao gồm việc quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung, hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã xây dựng cơ sở chế biến, bảo quản sau thu hoạch. Chính quyền cần làm cầu nối giữa nông dân và doanh nghiệp, thúc đẩy các hợp đồng liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc (VietGAP, GlobalGAP) và hỗ trợ quảng bá thương hiệu là những nhiệm vụ quan trọng để nâng cao giá trị nông sản Tam Kỳ trên thị trường.

5.2. Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao và chương trình OCOP

Chính quyền cần có chính sách đột phá để khuyến khích ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao như nhà màng, tưới nhỏ giọt, nông nghiệp hữu cơ, và công nghệ sinh học. Hỗ trợ các mô hình khởi nghiệp nông nghiệp đổi mới sáng tạo. Đồng thời, cần đẩy mạnh thực hiện Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP), phát triển các sản phẩm đặc trưng của địa phương thành hàng hóa có thương hiệu, chất lượng cao, góp phần đa dạng hóa sản phẩm và tăng thu nhập cho người dân, thực hiện hiệu quả việc thay đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp.

VI. Định hướng phát triển quản lý nhà nước nông nghiệp Tam Kỳ 2030

Nhìn về tương lai, công tác quản lý nhà nước về nông nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ cần tiếp tục đổi mới mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập. Định hướng đến năm 2025 và tầm nhìn 2030 là xây dựng một nền nông nghiệp đô thị sinh thái, gắn liền với dịch vụ và du lịch. Quản lý nhà nước phải chuyển từ can thiệp hành chính sang kiến tạo phát triển, phục vụ và hỗ trợ. Trọng tâm là hoàn thiện cơ chế, chính sách để huy động tối đa các nguồn lực phát triển nông nghiệp, đặc biệt là từ khu vực tư nhân. Đẩy mạnh cải cách hành chính, số hóa công tác quản lý, và nâng cao năng lực dự báo, phản ứng chính sách trước những biến động của thị trường và thiên tai. Việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước không phải là mục tiêu tự thân, mà là phương tiện để hiện thực hóa tầm nhìn về một nền nông nghiệp Tam Kỳ hiện đại, bền vững, góp phần xây dựng thành phố ngày càng giàu đẹp, văn minh và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

6.1. Dự báo xu hướng và các quan điểm chỉ đạo trong tương lai

Trong tương lai, nông nghiệp Tam Kỳ sẽ đối mặt với xu hướng tích tụ đất đai, phát triển nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ và du lịch nông nghiệp. Do đó, quan điểm quản lý cần thay đổi. Thay vì tập trung vào sản lượng, cần chú trọng vào chất lượng, an toàn và giá trị gia tăng. Quản lý nhà nước cần linh hoạt, thích ứng, tạo hành lang pháp lý cho các mô hình kinh tế nông nghiệp mới phát triển, đồng thời tăng cường quản lý môi trường và tài nguyên để đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững.

6.2. Các kiến nghị then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước

Luận văn đề xuất một số kiến nghị với các cấp có thẩm quyền. Đối với tỉnh Quảng Nam, cần phân cấp, ủy quyền mạnh mẽ hơn cho thành phố Tam Kỳ trong việc quản lý đất đai và đầu tư nông nghiệp. Đối với thành phố, cần ưu tiên bố trí ngân sách cho các chương trình nông nghiệp trọng điểm, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao. Quan trọng nhất là phải tiếp tục nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn bộ hệ thống chính trị và người dân về vai trò của nông nghiệp trong bối cảnh phát triển đô thị. Đây là những yếu tố quyết định để nâng cao thực chất hiệu quả quản lý nhà nước trong thời gian tới.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về nông nghiệp trên địa bàn thành phố tam kỳ tỉnh quảng nam