Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Thừa Thiên Huế, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội với tốc độ tăng trưởng khách du lịch bình quân khoảng 10%/năm giai đoạn 2017-2019. Năm 2019, tổng lượt khách đến Huế đạt khoảng 4 triệu lượt, trong đó khách quốc tế chiếm hơn 1 triệu lượt, đóng góp doanh thu du lịch lên tới 11.000 tỷ đồng. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 bùng phát từ đầu năm 2020 đã gây ra tác động nghiêm trọng, khiến lượng khách du lịch giảm hơn 65% so với năm 2019, doanh thu giảm tương ứng xuống còn khoảng 3.500 tỷ đồng năm 2020. Năm 2021, lượng khách chỉ đạt gần 700.000 lượt, giảm gần 60% so với năm trước.

Trước bối cảnh này, nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch tại Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2017-2022, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành du lịch địa phương. Mục tiêu cụ thể là phân tích các điểm mạnh, hạn chế trong công tác quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước nhằm phục hồi và phát triển du lịch bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, sử dụng số liệu từ năm 2017 đến 2022, với trọng tâm phân tích dữ liệu từ cuối năm 2021 đến nay.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý địa phương xây dựng chiến lược phát triển du lịch phù hợp với tình hình mới, đồng thời góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bảo tồn giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên đặc trưng của tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về du lịch, trong đó nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc điều chỉnh, định hướng và kiểm soát hoạt động du lịch nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản lý nhà nước theo quyền lực pháp lý: Nhà nước sử dụng các công cụ pháp luật, chính sách và quy hoạch để điều chỉnh hoạt động du lịch, bảo vệ tài nguyên và phát huy giá trị văn hóa.

  2. Mô hình phát triển du lịch bền vững: Tập trung vào cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và phát huy giá trị văn hóa, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: du lịch, sản phẩm du lịch, quản lý nhà nước về du lịch, tác động của đại dịch Covid-19, và phát triển du lịch bền vững. Luật Du lịch số 09/2017/QH14 được sử dụng làm cơ sở pháp lý quan trọng trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Sở Du lịch Thừa Thiên Huế, Tổng cục Du lịch Việt Nam, các văn bản pháp luật, chính sách liên quan, cùng các báo cáo, tài liệu nghiên cứu trước đây về quản lý du lịch và tác động của Covid-19.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo ngành và các công trình nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn.

  • Khảo sát thực địa: Thu thập thông tin trực tiếp tại các điểm du lịch văn hóa, lịch sử trên địa bàn tỉnh nhằm đánh giá thực trạng quản lý và tác động của dịch bệnh.

  • Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu thống kê về lượng khách, doanh thu, cơ sở vật chất lưu trú từ năm 2017 đến 2022 để đánh giá xu hướng và tác động.

  • Phân tích định tính: Đánh giá các chính sách, hoạt động quản lý, cũng như các khó khăn, thách thức và bài học kinh nghiệm từ các địa phương khác như Đà Nẵng và Quảng Nam.

Cỡ mẫu khảo sát và các đối tượng tham gia được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm chủ thể quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương có liên quan đến hoạt động du lịch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid-19: Lượng khách du lịch đến Thừa Thiên Huế giảm hơn 65% năm 2020 so với 2019, doanh thu giảm từ 11.000 tỷ đồng xuống còn khoảng 3.500 tỷ đồng. Năm 2021, lượng khách chỉ đạt gần 700.000 lượt, giảm gần 60% so với năm 2020, trong đó khách quốc tế giảm gần 96%.

  2. Cơ sở vật chất du lịch phát triển nhưng chưa đồng bộ: Tỉnh có 883 cơ sở lưu trú với 13.540 phòng, trong đó 214 khách sạn với 8.446 phòng. Tuy nhiên, số lượng khách sạn từ 3-5 sao chỉ chiếm khoảng 26 cơ sở với 3.321 phòng, chưa đủ sức cạnh tranh với các địa phương khác, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi.

  3. Công tác quản lý nhà nước có nhiều kết quả tích cực nhưng còn hạn chế: Tỉnh đã xây dựng quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch, ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và đẩy mạnh xúc tiến quảng bá. Tuy nhiên, công tác phối hợp liên ngành, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường còn chưa hiệu quả, gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.

  4. Bài học kinh nghiệm từ các địa phương khác: Đà Nẵng và Quảng Nam đã triển khai các biện pháp kích cầu, nâng cao chất lượng dịch vụ, đẩy mạnh truyền thông và đào tạo nguồn nhân lực, giúp phục hồi nhanh chóng sau đại dịch. Tỉnh Thừa Thiên Huế có thể học hỏi để áp dụng phù hợp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của ngành du lịch Thừa Thiên Huế là do các biện pháp hạn chế đi lại, đóng cửa các điểm du lịch và dịch vụ trong thời gian dài để phòng chống dịch Covid-19. Sự thiếu hụt các sản phẩm du lịch đa dạng và dịch vụ lưu trú cao cấp cũng làm giảm sức hấp dẫn của điểm đến trong giai đoạn phục hồi.

So với các tỉnh như Đà Nẵng, nơi có sự đa dạng sản phẩm du lịch và cơ sở hạ tầng hiện đại, Thừa Thiên Huế cần tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm để thu hút khách nội địa và quốc tế. Việc đẩy mạnh công tác quảng bá, xúc tiến du lịch qua các kênh truyền thông hiện đại và hợp tác liên vùng cũng là yếu tố then chốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu du lịch giai đoạn 2017-2022, bảng tổng hợp số lượng khách và cơ sở lưu trú, giúp minh họa rõ nét tác động của đại dịch và xu hướng phục hồi. Việc phân tích này cho thấy sự cần thiết của các giải pháp đồng bộ nhằm phục hồi và phát triển ngành du lịch bền vững tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đảm bảo an toàn trong hoạt động du lịch: Triển khai nghiêm túc các biện pháp phòng chống dịch bệnh, hướng dẫn du khách tuân thủ quy định về vệ sinh, giãn cách xã hội và thanh toán không tiếp xúc. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tạo môi trường du lịch an toàn trong vòng 6-12 tháng, do Sở Du lịch phối hợp Sở Y tế thực hiện.

  2. Đầu tư đồng bộ cơ sở hạ tầng và vật chất thiết yếu: Nâng cấp hệ thống giao thông, mở rộng và hiện đại hóa cơ sở lưu trú, đặc biệt là khách sạn 3-5 sao để đáp ứng nhu cầu khách cao cấp. Thực hiện trong 2-3 năm, do UBND tỉnh phối hợp các sở ngành và doanh nghiệp du lịch triển khai.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển các loại hình du lịch sinh thái, văn hóa, nghỉ dưỡng, du lịch cộng đồng và du lịch y tế nhằm thu hút đa dạng đối tượng khách. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Sở Du lịch chủ trì phối hợp các địa phương và doanh nghiệp.

  4. Kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và quản lý cho cán bộ quản lý và nhân viên ngành du lịch. Thực hiện liên tục, do Học viện Hành chính Quốc gia và các cơ sở đào tạo phối hợp thực hiện.

  5. Đẩy mạnh công tác liên kết, hợp tác phát triển du lịch: Tăng cường hợp tác với các tỉnh, thành phố trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung để xây dựng các tour, tuyến du lịch liên vùng, quảng bá điểm đến chung. Thời gian 1-2 năm, do Sở Du lịch và các địa phương phối hợp thực hiện.

  6. Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và xúc tiến du lịch: Phát triển hệ thống quản lý thông tin du lịch, sử dụng các nền tảng số để quảng bá, đặt dịch vụ và thu thập phản hồi khách hàng. Thực hiện trong 1 năm, do Sở Du lịch phối hợp các đơn vị công nghệ triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp quản lý du lịch tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong ngành du lịch: Cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và các biện pháp phục hồi kinh doanh sau đại dịch, hỗ trợ phát triển sản phẩm và dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, du lịch: Là tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý du lịch trong bối cảnh đặc thù.

  4. Cơ quan đào tạo và tổ chức phát triển nguồn nhân lực du lịch: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và nghiệp vụ du lịch phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về du lịch là gì?
    Quản lý nhà nước về du lịch là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh bằng quyền lực của Nhà nước đối với hoạt động du lịch nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững, bảo tồn tài nguyên và văn hóa. Ví dụ, việc ban hành quy hoạch phát triển du lịch và kiểm soát hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch.

  2. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến du lịch Thừa Thiên Huế?
    Covid-19 làm lượng khách giảm hơn 65% năm 2020, doanh thu giảm tương ứng, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc cắt giảm nhân sự. Đây là thách thức lớn buộc ngành du lịch phải tái cấu trúc và đổi mới.

  3. Các giải pháp phục hồi du lịch sau dịch bệnh là gì?
    Bao gồm đảm bảo an toàn dịch bệnh, đầu tư cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đẩy mạnh liên kết vùng và ứng dụng công nghệ. Các giải pháp này giúp tăng sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh của điểm đến.

  4. Vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển du lịch?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp nâng cao dịch vụ, quản lý hiệu quả và tạo trải nghiệm tốt cho khách du lịch. Đào tạo kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và quản lý là yếu tố then chốt.

  5. Tại sao cần liên kết phát triển du lịch giữa các địa phương?
    Liên kết giúp tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng, mở rộng thị trường khách, chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm, từ đó tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững ngành du lịch trong vùng.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về du lịch tại Thừa Thiên Huế đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
  • Đại dịch đã gây ra tác động nghiêm trọng, làm giảm mạnh lượng khách và doanh thu, đòi hỏi các giải pháp phục hồi đồng bộ và hiệu quả.
  • Cần tập trung đầu tư cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh liên kết vùng để phát triển du lịch bền vững.
  • Học hỏi kinh nghiệm từ các địa phương như Đà Nẵng và Quảng Nam là cần thiết để xây dựng chiến lược phù hợp với đặc thù địa phương.
  • Giai đoạn tiếp theo (2024-2026) cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ và cải thiện môi trường pháp lý nhằm thúc đẩy ngành du lịch phục hồi và phát triển mạnh mẽ.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển du lịch tại Thừa Thiên Huế.