Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2020-2022, hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) - Chi nhánh Đồng Tháp đã chứng kiến nhiều biến động đáng chú ý. Theo số liệu báo cáo kinh doanh, quy mô phát hành thẻ và doanh số sử dụng thẻ tín dụng có sự tăng trưởng nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Các vấn đề nổi bật bao gồm sự gắn kết và trung thành của khách hàng chưa cao, quy mô thẻ còn hạn chế, chất lượng dịch vụ chưa đạt mức cạnh tranh, mạng lưới kinh doanh thẻ chưa phủ rộng toàn tỉnh Đồng Tháp, cùng với việc đầu tư cho quảng cáo và tiếp thị còn hạn chế. Ngoài ra, tiện ích và phạm vi sử dụng thẻ cũng chưa đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro trong quá trình sử dụng thẻ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank Đồng Tháp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2020-2022, tập trung tại chi nhánh Đồng Tháp và so sánh với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn tỉnh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu giúp VietinBank Đồng Tháp cải thiện dịch vụ thẻ tín dụng, nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường ngân hàng bán lẻ ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình SERVPERF để đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, kế thừa từ mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988). Mô hình SERVPERF tập trung vào 5 yếu tố chính: sự hữu hình, sự đáp ứng, sự tin cậy, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Các yếu tố này được đo lường qua 36 biến quan sát cụ thể, phản ánh cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về quản trị rủi ro trong hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro kỹ thuật, rủi ro đạo đức nhân viên, rủi ro giả mạo và gian lận. Các lý thuyết về marketing dịch vụ ngân hàng và quản lý nguồn nhân lực cũng được áp dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank Đồng Tháp với cỡ mẫu khoảng 200 người, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh của ngân hàng trong giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tỉ lệ, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 4/2024, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô phát hành thẻ và doanh số sử dụng: Số lượng thẻ tín dụng phát hành tại VietinBank Đồng Tháp tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2020-2022. Doanh số sử dụng thẻ cũng tăng khoảng 15% mỗi năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức trung bình của các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn Đồng Tháp.

  2. Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng: Qua khảo sát, điểm trung bình đánh giá chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVPERF đạt 3.6/5, trong đó yếu tố năng lực phục vụ và sự tin cậy được khách hàng đánh giá cao nhất với điểm lần lượt là 3.8 và 3.7, còn sự hữu hình và sự đồng cảm có điểm thấp hơn, khoảng 3.4 và 3.3.

  3. Mạng lưới và tiện ích thẻ: Mạng lưới máy ATM và POS của VietinBank Đồng Tháp chưa phủ rộng toàn tỉnh, chỉ chiếm khoảng 60% thị phần máy ATM so với các ngân hàng khác. Tiện ích thẻ như thanh toán trực tuyến, tích hợp dịch vụ ngân hàng điện tử còn hạn chế, làm giảm sự hấp dẫn của sản phẩm.

  4. Rủi ro và khiếu nại: Tỷ lệ khiếu nại liên quan đến dịch vụ thẻ tín dụng chiếm khoảng 5% tổng số giao dịch, chủ yếu liên quan đến việc xử lý tra soát và gian lận thẻ. Ngân hàng đã có quy trình kiểm soát rủi ro nhưng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các đơn vị chấp nhận thẻ và các cơ quan hữu quan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank Đồng Tháp xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, mạng lưới kinh doanh thẻ chưa phát triển đồng bộ, dẫn đến phạm vi sử dụng thẻ còn hẹp, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Thứ hai, công tác marketing và quảng bá sản phẩm chưa được đầu tư mạnh mẽ, khiến khách hàng chưa nhận thức đầy đủ về tiện ích và ưu đãi của thẻ tín dụng. Thứ ba, chất lượng nguồn nhân lực và quy trình phục vụ khách hàng cần được nâng cao để tăng sự đồng cảm và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tin cậy và năng lực phục vụ là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, điểm yếu về sự hữu hình và đồng cảm phản ánh nhu cầu cải thiện cơ sở vật chất và thái độ phục vụ. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ so sánh điểm đánh giá các yếu tố SERVPERF và bảng thống kê số liệu phát hành thẻ, doanh số sử dụng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ: Đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị chấp nhận thẻ uy tín, mở rộng hệ thống máy ATM, POS trên toàn tỉnh Đồng Tháp nhằm tăng phạm vi sử dụng thẻ. Mục tiêu tăng thị phần máy ATM lên 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh và phòng kinh doanh.

  2. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá: Triển khai các chiến dịch marketing đa kênh, tập trung vào truyền thông kỹ thuật số và sự kiện trải nghiệm sản phẩm để nâng cao nhận thức khách hàng về tiện ích thẻ tín dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng thẻ lên 20% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.

  3. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Nâng cấp hệ thống thanh toán trực tuyến, tích hợp các dịch vụ ngân hàng điện tử như Mobile Banking, Internet Banking để tăng tiện ích cho khách hàng. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và đối tác công nghệ.

  4. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phục vụ khách hàng, quản lý rủi ro và xử lý khiếu nại nhằm nâng cao năng lực nhân viên. Mục tiêu đạt 90% nhân viên đạt chuẩn kỹ năng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả: Hoàn thiện quy trình kiểm soát rủi ro, tăng cường phối hợp với các đơn vị chấp nhận thẻ và cơ quan chức năng để giảm thiểu gian lận và khiếu nại. Mục tiêu giảm tỷ lệ khiếu nại xuống dưới 2% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rủi ro và phòng pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng VietinBank Đồng Tháp: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kinh doanh và marketing ngân hàng: Áp dụng các giải pháp marketing và mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ nhằm tăng thị phần và thu hút khách hàng mới.

  3. Nhân viên phục vụ khách hàng và quản lý rủi ro: Nâng cao kỹ năng phục vụ, xử lý khiếu nại và quản lý rủi ro qua các đề xuất đào tạo và quy trình kiểm soát.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ thẻ tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank Đồng Tháp hiện nay có những hạn chế gì?
    Hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng còn hạn chế về quy mô phát hành, chất lượng dịch vụ chưa cao, mạng lưới chưa phủ rộng và tiện ích thẻ chưa đa dạng. Ví dụ, mạng lưới máy ATM chỉ chiếm khoảng 60% thị phần so với các ngân hàng khác.

  2. Mô hình SERVPERF được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    SERVPERF đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố: sự hữu hình, sự đáp ứng, sự tin cậy, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Nghiên cứu sử dụng 36 biến quan sát để đo lường cảm nhận khách hàng về dịch vụ thẻ tín dụng.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro trong hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng là gì?
    Rủi ro xuất phát từ nhiều nguồn như rủi ro tín dụng do khách hàng không trả nợ, rủi ro kỹ thuật về bảo mật hệ thống, rủi ro đạo đức nhân viên và gian lận thẻ. Việc quản lý rủi ro chưa chặt chẽ làm tăng nguy cơ thiệt hại.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng?
    Các giải pháp gồm mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ, tăng cường marketing, ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân lực và xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.

  5. Làm thế nào để tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng?
    Tăng sự hài lòng thông qua cải thiện chất lượng phục vụ, mở rộng tiện ích thẻ, nâng cao tính an toàn và minh bạch trong giao dịch, đồng thời duy trì chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank Đồng Tháp cho thấy nhiều hạn chế về quy mô, chất lượng và mạng lưới kinh doanh.
  • Mô hình SERVPERF là công cụ hiệu quả để đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận khách hàng.
  • Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ gồm sự tin cậy, năng lực phục vụ, sự đáp ứng, sự hữu hình và đồng cảm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng mạng lưới, nâng cao marketing, ứng dụng công nghệ, đào tạo nhân lực và quản trị rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VietinBank Đồng Tháp phát triển dịch vụ thẻ tín dụng bền vững trong giai đoạn 2021-2025.

Để tiếp tục phát triển, VietinBank Đồng Tháp cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành tài chính ngân hàng được khuyến khích tham khảo nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng.