Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các trường đại học công lập tại Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng áp dụng cơ chế tự chủ tài chính, việc nâng cao hiệu quả tổ chức kiểm toán nội bộ (KTNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính. Theo ước tính, các trường đại học công lập tự chủ tài chính tại TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc tổ chức KTNB, bao gồm hạn chế về nguồn lực, năng lực kiểm toán viên và ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả tổ chức KTNB tại các trường đại học công lập tự chủ tài chính tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2023. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách nâng cao hiệu quả tổ chức KTNB, góp phần cải thiện quản lý tài chính và nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Việc đo lường hiệu quả KTNB được thực hiện thông qua các chỉ số như tính độc lập của kiểm toán viên, chất lượng công việc, năng lực kiểm toán viên, huấn luyện đào tạo, hỗ trợ từ nhà quản lý và hệ thống công nghệ thông tin. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các trường đại học công lập tự chủ tài chính tại TP. Hồ Chí Minh nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức KTNB:

  1. Lý thuyết đại diện: Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và chủ sở hữu, trong đó KTNB đóng vai trò như một bên thứ ba giám sát, giúp tăng cường trách nhiệm giải trình và giảm thiểu rủi ro gian lận. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của KTNB trong việc đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính tại các trường đại học.

  2. Lý thuyết thể chế: Nhấn mạnh sự tuân thủ các quy định pháp luật, chuẩn mực nghề nghiệp và các quy tắc xã hội là yếu tố then chốt để KTNB hoạt động hiệu quả. Lý thuyết này giúp giải thích cách các trường đại học công lập tự chủ tài chính phải tuân thủ các quy định về kiểm toán nội bộ nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp.

  3. Lý thuyết kế toán hiện đại: Tập trung vào vai trò của thông tin kế toán trong việc hỗ trợ ra quyết định và giám sát hợp đồng. Lý thuyết này cho thấy KTNB hiệu quả khi đảm bảo tính chính xác, minh bạch của thông tin tài chính, đồng thời ngăn chặn hành vi trục lợi cá nhân trong tổ chức.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: tính độc lập của kiểm toán viên, năng lực kiểm toán viên, chất lượng công việc KTNB, huấn luyện và đào tạo, hỗ trợ từ nhà quản lý, và hệ thống công nghệ thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phỏng vấn chuyên gia để thu thập và phân tích dữ liệu. Cỡ mẫu khảo sát gồm các nhân viên kế toán, kiểm toán viên, giảng viên bộ môn kiểm toán, kế toán trưởng, phó hiệu trưởng/hiệu trưởng và thành viên hội đồng tại các trường đại học công lập tự chủ tài chính ở TP. Hồ Chí Minh, với tổng số mẫu khoảng 300 người. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa, được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm và đã được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Quá trình xử lý dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0, bao gồm các bước: kiểm định thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm theo đặc điểm nhân khẩu học.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tiến hành thảo luận nhóm với các chuyên gia là lãnh đạo và chuyên viên tại các trường đại học để xác nhận tính phù hợp của mô hình nghiên cứu và các biến quan sát. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính độc lập của kiểm toán viên có ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả tổ chức KTNB với hệ số chuẩn hóa p = 0.389. Điều này cho thấy kiểm toán viên cần được đảm bảo quyền tự chủ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ để nâng cao tính khách quan và hiệu quả kiểm toán.

  2. Chất lượng công việc KTNB đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với p = 0.277. Kết quả này phản ánh tầm quan trọng của việc thực hiện các cuộc kiểm toán theo đúng chuẩn mực và quy trình chuyên nghiệp.

  3. Năng lực của kiểm toán viên có tác động đáng kể với p = 0.272, cho thấy trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng của kiểm toán viên là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động KTNB.

  4. Huấn luyện và đào tạo có ảnh hưởng tích cực với p = 0.172, nhấn mạnh vai trò của các chương trình đào tạo liên tục trong việc nâng cao năng lực và cập nhật kiến thức cho đội ngũ kiểm toán viên.

  5. Hỗ trợ từ nhà quản lý có mức độ tác động p = 0.155, cho thấy sự quan tâm và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao là điều kiện cần thiết để bộ phận KTNB hoạt động hiệu quả.

  6. Hệ thống công nghệ thông tin có ảnh hưởng yếu nhất với p = 0.130, tuy nhiên vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong việc nâng cao hiệu quả tổ chức KTNB thông qua việc ứng dụng các công cụ công nghệ hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tính độc lập của kiểm toán viên là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với lý thuyết đại diện và các nghiên cứu quốc tế trước đây. Việc đảm bảo quyền tự chủ giúp kiểm toán viên thực hiện nhiệm vụ một cách khách quan, giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao độ tin cậy của báo cáo kiểm toán.

Chất lượng công việc và năng lực kiểm toán viên cũng được xác nhận là những nhân tố then chốt, phản ánh sự cần thiết của việc tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp và đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực. Huấn luyện và đào tạo được xem là công cụ nâng cao năng lực, giúp kiểm toán viên thích ứng với các yêu cầu ngày càng cao của công tác kiểm toán nội bộ.

Sự hỗ trợ từ nhà quản lý, mặc dù có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là điều kiện cần thiết để tạo môi trường làm việc thuận lợi, cung cấp nguồn lực và khuyến khích thực hiện các khuyến nghị kiểm toán. Hệ thống công nghệ thông tin tuy có ảnh hưởng yếu nhất, nhưng với xu hướng chuyển đổi số hiện nay, việc ứng dụng công nghệ sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả KTNB.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp trực quan hóa sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố. Bảng hồi quy đa biến cũng minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc là hiệu quả tổ chức KTNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên: Các trường đại học cần xây dựng cơ chế bảo đảm quyền tự chủ cho bộ phận KTNB, bao gồm việc báo cáo trực tiếp lên lãnh đạo cấp cao hoặc hội đồng quản trị, tránh sự can thiệp không phù hợp. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và hội đồng trường.

  2. Nâng cao chất lượng công việc KTNB: Áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế và quy trình kiểm toán nghiêm ngặt, đồng thời thường xuyên đánh giá và cải tiến quy trình kiểm toán. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận KTNB phối hợp với các chuyên gia tư vấn.

  3. Đầu tư phát triển năng lực kiểm toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng nghề nghiệp cho kiểm toán viên nội bộ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và bộ phận KTNB.

  4. Tăng cường huấn luyện và đào tạo: Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ, kết hợp đào tạo trực tuyến và thực tế nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức cho đội ngũ kiểm toán viên. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Bộ phận đào tạo và KTNB.

  5. Tăng cường hỗ trợ từ nhà quản lý: Lãnh đạo các trường cần nhận thức rõ vai trò của KTNB, tạo điều kiện về nguồn lực và khuyến khích thực hiện các khuyến nghị kiểm toán. Thời gian: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban giám hiệu và các phòng ban liên quan.

  6. Ứng dụng hệ thống công nghệ thông tin hiện đại: Đầu tư phát triển hệ thống phần mềm quản lý kiểm toán nội bộ tích hợp, hỗ trợ thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu nhanh chóng, chính xác. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và bộ phận KTNB.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập tự chủ tài chính: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả KTNB, từ đó xây dựng chính sách quản lý tài chính minh bạch và hiệu quả hơn.

  2. Bộ phận kiểm toán nội bộ và kế toán trưởng: Cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao năng lực, cải tiến quy trình kiểm toán và áp dụng các giải pháp công nghệ phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành kế toán, kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm toán nội bộ trong môi trường giáo dục đại học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát tài chính: Hỗ trợ xây dựng các quy định, hướng dẫn và chính sách nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ trong khu vực công, đặc biệt là các trường đại học công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm toán nội bộ là gì và vai trò của nó trong các trường đại học công lập?
    Kiểm toán nội bộ là chức năng đánh giá độc lập nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính. Trong các trường đại học công lập, KTNB giúp phát hiện sai sót, gian lận và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả tổ chức KTNB?
    Tính độc lập của kiểm toán viên, chất lượng công việc và năng lực kiểm toán viên là ba nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số chuẩn hóa lần lượt là 0.389, 0.277 và 0.272.

  3. Tại sao hệ thống công nghệ thông tin lại có ảnh hưởng thấp nhất?
    Mặc dù ảnh hưởng thấp nhất, hệ thống công nghệ thông tin vẫn đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả KTNB. Hiện nay, mức độ ứng dụng công nghệ tại các trường đại học công lập tự chủ tài chính còn hạn chế, do đó ảnh hưởng chưa rõ rệt.

  4. Làm thế nào để nâng cao tính độc lập của kiểm toán viên nội bộ?
    Các trường cần thiết lập cơ chế báo cáo trực tiếp của bộ phận KTNB lên lãnh đạo cấp cao hoặc hội đồng quản trị, đồng thời tránh sự can thiệp không phù hợp từ các phòng ban khác.

  5. Huấn luyện và đào tạo ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả KTNB?
    Huấn luyện và đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức chuyên môn và cập nhật các chuẩn mực mới cho kiểm toán viên, từ đó cải thiện chất lượng công việc và hiệu quả tổ chức KTNB.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức KTNB tại các trường đại học công lập tự chủ tài chính ở TP. Hồ Chí Minh, trong đó tính độc lập của kiểm toán viên có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phỏng vấn chuyên gia với cỡ mẫu khoảng 300 người, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Các nhân tố như chất lượng công việc, năng lực kiểm toán viên, huấn luyện đào tạo, hỗ trợ từ nhà quản lý và hệ thống công nghệ thông tin đều có tác động tích cực đến hiệu quả KTNB.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả KTNB, bao gồm tăng cường tính độc lập, nâng cao năng lực, áp dụng công nghệ và sự hỗ trợ từ lãnh đạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để khái quát hóa kết quả.

Call-to-action: Các trường đại học công lập tự chủ tài chính tại TP. Hồ Chí Minh nên áp dụng ngay các khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả tổ chức KTNB, góp phần thúc đẩy quản lý tài chính minh bạch và phát triển bền vững.