Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển vượt bậc, việc bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm tạo ra bởi AI trở thành vấn đề pháp lý cấp thiết. Theo ước tính, khoảng 13 triệu người dùng đã sử dụng ChatGPT mỗi ngày trong tháng 1/2023, với số người dùng đạt mốc 100 triệu chỉ sau 2 tháng ra mắt, cho thấy sự phổ biến nhanh chóng của công nghệ AI tạo sinh. Tuy nhiên, pháp luật sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, dẫn đến khoảng trống pháp lý và thách thức trong việc bảo vệ quyền lợi các chủ thể liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, đồng thời khảo sát kinh nghiệm quốc tế từ Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Trung Quốc để đề xuất giải pháp phù hợp cho Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật từ năm 2018 đến 2024, với trọng tâm tại Việt Nam và so sánh với các hệ thống pháp luật quốc tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật sở hữu trí tuệ, góp phần thúc đẩy sự phát triển công nghệ AI và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể sáng tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền tác giả và lý thuyết về trí tuệ nhân tạo. Lý thuyết quyền tác giả được xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc của Công ước Berne (1971) và Hiệp ước quyền tác giả WIPO (1996), nhấn mạnh bảo hộ quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả đối với tác phẩm sáng tạo. Ba khái niệm trọng tâm gồm: (1) tác phẩm sáng tạo phải có tính nguyên gốc và được thể hiện dưới hình thức vật chất; (2) tác giả là người trực tiếp sáng tạo tác phẩm; (3) bảo hộ quyền tác giả nhằm khuyến khích sáng tạo và bảo vệ lợi ích kinh tế của chủ thể.

Lý thuyết về trí tuệ nhân tạo tập trung vào đặc điểm và phân loại AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI) – công nghệ có khả năng tạo ra nội dung văn bản, hình ảnh, âm thanh tương đương với sản phẩm sáng tạo của con người. Khái niệm tác phẩm tạo ra bởi AI được định nghĩa là kết quả đầu ra của các mô hình AI tạo sinh, có hình thức và giá trị sử dụng tương tự tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp làm chủ đạo để đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, các vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra. Phương pháp so sánh luật học được áp dụng để đối chiếu quy định và thực tiễn pháp luật của Việt Nam với Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Trung Quốc nhằm rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế. Nguồn dữ liệu bao gồm văn bản pháp luật, tài liệu học thuật, báo cáo ngành và các phán quyết tòa án liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành từ năm 2018 đến 2024. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2024, tập trung phân tích sâu các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác phẩm tạo ra bởi AI không đáp ứng điều kiện bảo hộ quyền tác giả tại Việt Nam: Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam quy định tác phẩm phải do tác giả con người trực tiếp sáng tạo bằng lao động trí tuệ, trong khi tác phẩm do AI tạo ra chỉ được "hướng dẫn" mà không thể dự đoán bởi con người. Do đó, tác phẩm do AI tạo ra không được coi là sản phẩm sáng tạo trực tiếp của con người, dẫn đến không đủ điều kiện bảo hộ.

  2. Tác phẩm do AI không có tác giả theo pháp luật Việt Nam: Quy định pháp luật hiện hành chỉ công nhận con người là tác giả, không công nhận AI hay máy móc là chủ thể quyền tác giả. Điều này khiến việc xác định chủ thể nắm giữ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra trở nên bất khả thi.

  3. Kinh nghiệm quốc tế đa dạng về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra: Hoa Kỳ từ chối bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra nếu không có sự sáng tạo của con người; Vương quốc Anh có khuôn khổ pháp lý cho phép bảo hộ trong một số trường hợp; Trung Quốc đã có phán quyết công nhận bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra, trao quyền cho người dùng AI.

  4. Sự cần thiết bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra: Việc bảo hộ giúp khuyến khích đầu tư, bảo vệ lợi ích kinh tế của các chủ thể tham gia phát triển và sử dụng AI, đồng thời thúc đẩy sự minh bạch trong việc công bố sự tham gia của AI trong sáng tạo. Ví dụ, mô hình AI tạo sinh như ChatGPT và DALL-E 3.0 đã tạo ra tác phẩm có giá trị nghệ thuật và nội dung tương đương con người.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến tác phẩm do AI tạo ra không được bảo hộ tại Việt Nam là do quy định pháp luật hiện hành chưa cập nhật để nhận diện vai trò của AI trong sáng tạo. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đang có khoảng trống pháp lý lớn, chưa có cơ chế xác định tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra. Việc bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các quy định pháp luật về quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra giữa Việt Nam, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Trung Quốc, thể hiện sự khác biệt về phạm vi bảo hộ và chủ thể quyền tác giả. Bảng phân tích các điều kiện bảo hộ quyền tác giả cũng giúp minh họa rõ ràng các rào cản pháp lý hiện tại tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng các mô hình pháp lý linh hoạt, dựa trên mức độ can thiệp của con người vào quá trình sáng tạo tác phẩm do AI tạo ra, là cần thiết để phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ và thực tiễn quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ để mở rộng đối tượng bảo hộ: Cần bổ sung quy định công nhận tác phẩm do AI tạo ra có thể được bảo hộ quyền tác giả nếu có sự tham gia sáng tạo của con người ở mức độ nhất định. Mục tiêu là xác định rõ ràng phạm vi và điều kiện bảo hộ, hoàn thành trong vòng 2 năm, do Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện.

  2. Xác định chủ thể quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra: Đề xuất áp dụng mô hình "chủ sở hữu hỗn hợp" bao gồm người lập trình AI, người sử dụng AI và tổ chức đầu tư phát triển AI. Giải pháp này giúp bảo vệ lợi ích các bên liên quan, thúc đẩy đầu tư và sáng tạo. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì.

  3. Xây dựng hướng dẫn công bố sự tham gia của AI trong sáng tạo tác phẩm: Khuyến khích người dùng công khai mức độ sử dụng AI trong quá trình sáng tạo để đảm bảo minh bạch và hỗ trợ xác định quyền tác giả. Hướng dẫn này nên được ban hành trong vòng 1 năm, do Cục Bản quyền tác giả phối hợp các cơ quan liên quan thực hiện.

  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về pháp luật quyền tác giả và AI: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho các nhà làm luật, doanh nghiệp phát triển AI và người sử dụng công nghệ nhằm nâng cao hiểu biết về quyền tác giả trong bối cảnh AI phát triển. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp Bộ Khoa học và Công nghệ tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý để hoàn thiện chính sách, pháp luật về sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên AI, giúp xây dựng khung pháp lý phù hợp với xu hướng công nghệ.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật và công nghệ: Tài liệu phân tích sâu sắc các vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.

  3. Doanh nghiệp phát triển và ứng dụng AI: Luận văn giúp hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến tác phẩm do AI tạo ra, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và phát triển sản phẩm phù hợp.

  4. Người sử dụng công nghệ AI trong sáng tạo nội dung: Cung cấp kiến thức về quyền tác giả, giúp người dùng nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm khi sử dụng AI trong sáng tạo, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tác phẩm do AI tạo ra có được bảo hộ quyền tác giả tại Việt Nam không?
    Hiện nay, theo pháp luật Việt Nam, tác phẩm do AI tạo ra không được bảo hộ quyền tác giả vì không đáp ứng điều kiện sáng tạo trực tiếp của con người. Ví dụ, tác phẩm do ChatGPT tạo ra chưa được công nhận là có tác giả theo quy định hiện hành.

  2. Ai là chủ thể quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra?
    Pháp luật Việt Nam chỉ công nhận con người là tác giả, do đó chưa xác định được chủ thể quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy có thể là người lập trình, người sử dụng hoặc tổ chức đầu tư phát triển AI.

  3. Tại sao cần bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra?
    Bảo hộ quyền tác giả giúp khuyến khích đầu tư, bảo vệ lợi ích kinh tế của các bên liên quan và thúc đẩy sự minh bạch trong việc sử dụng AI. Ví dụ, việc bảo hộ giúp các công ty phát triển AI thu hồi vốn đầu tư và tiếp tục đổi mới.

  4. Pháp luật các nước khác xử lý vấn đề này như thế nào?
    Hoa Kỳ từ chối bảo hộ nếu không có sự sáng tạo của con người; Vương quốc Anh có khuôn khổ linh hoạt cho phép bảo hộ trong một số trường hợp; Trung Quốc đã công nhận quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra và trao quyền cho người dùng AI.

  5. Làm thế nào để Việt Nam hoàn thiện pháp luật về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra?
    Cần sửa đổi luật để mở rộng đối tượng bảo hộ, xác định chủ thể quyền tác giả phù hợp, xây dựng hướng dẫn công bố sự tham gia của AI và tăng cường đào tạo nhận thức. Đây là các bước cần thiết để bắt kịp xu hướng phát triển công nghệ.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và phân loại trí tuệ nhân tạo, đồng thời phân biệt tác phẩm do AI tạo ra với tác phẩm do con người có sự hỗ trợ của máy tính.
  • Phân tích pháp luật Việt Nam cho thấy tác phẩm do AI tạo ra hiện không được bảo hộ quyền tác giả do thiếu sự sáng tạo trực tiếp của con người và không có tác giả theo quy định.
  • Kinh nghiệm quốc tế đa dạng cung cấp các mô hình pháp lý khác nhau, từ chối bảo hộ đến công nhận quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp pháp lý phù hợp cho Việt Nam nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật bảo hộ quyền tác giả trong bối cảnh AI phát triển nhanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm sửa đổi luật, xây dựng hướng dẫn thực thi và nâng cao nhận thức nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của công nghệ AI và bảo vệ quyền lợi các chủ thể sáng tạo.

Các nhà làm luật, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm xây dựng môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và bảo vệ quyền tác giả trong kỷ nguyên số.