Tổng quan nghiên cứu

Tuyến thượng thận (TTT) là một cơ quan nội tiết nhỏ nhưng giữ vai trò quan trọng trong điều hòa nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Theo ước tính, trọng lượng TTT người trưởng thành khoảng 4-6 gam, với hình dạng và kích thước đa dạng tùy theo giới tính, tuổi tác và các yếu tố sinh lý khác. Việc khảo sát chính xác hình thái và thể tích TTT có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng các bệnh lý nội tiết và ung thư. Tuy nhiên, các tổn thương nhỏ hoặc thay đổi kích thước không đáng kể của TTT thường khó phát hiện bằng các phương pháp hình ảnh truyền thống.

Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) với kỹ thuật đa dãy đầu dò và khả năng tái tạo đa mặt phẳng đã trở thành công cụ ưu việt trong khảo sát TTT, cho phép đánh giá chi tiết hình dạng, kích thước và thể tích tuyến. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 10/2022 đến tháng 10/2023, nhằm khảo sát thể tích và hình dạng TTT bình thường ở người trưởng thành Việt Nam. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định hình dạng TTT hai bên, đo thể tích TTT và đánh giá mối tương quan giữa thể tích với các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI).

Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp số liệu tham chiếu quan trọng cho các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và lâm sàng trong việc phát hiện sớm các bất thường tuyến thượng thận, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý tuyến thượng thận, cùng với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Giải phẫu và sinh lý tuyến thượng thận: TTT gồm vỏ và tủy, xuất phát từ hai nguồn phôi thai khác nhau, đảm nhiệm chức năng sản xuất hormone steroid và catecholamine. Vỏ TTT gồm ba lớp: lớp cầu (zona glomerulosa), lớp sợi (zona fasciculata) và lớp lưới (zona reticularis), mỗi lớp có chức năng nội tiết riêng biệt. Tủy TTT sản xuất catecholamine, được điều hòa bởi hệ thần kinh giao cảm.

  2. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học: Chụp CLVT đa dãy đầu dò với tái tạo đa mặt phẳng và phần mềm đo thể tích bán tự động giúp đánh giá chính xác hình dạng và thể tích TTT. Các khái niệm chuyên ngành như đơn vị Hounsfield (HU), kỹ thuật tái tạo đa mặt phẳng (MPR), và hệ thống lưu trữ hình ảnh PACS được sử dụng để phân tích dữ liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: thể tích tuyến thượng thận, hình dạng tuyến (chữ Y, V, tam giác, đường thẳng), bề dày thân và chi tuyến, chỉ số khối cơ thể (BMI), và mối tương quan đa biến giữa thể tích tuyến với các yếu tố nhân khẩu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ bệnh nhân đủ 18 tuổi trở lên, không có bệnh lý liên quan đến TTT, được chụp CLVT bụng chậu có tiêm thuốc cản quang tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 09/2021 đến tháng 09/2022. Cỡ mẫu khoảng 150-200 bệnh nhân, được chọn theo tiêu chuẩn chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện.

Dữ liệu hình ảnh được chuyển từ hệ thống PACS lên máy trạm chuyên dụng, sử dụng máy chụp CLVT 128 dãy đầu thu vật lý Siemens với độ dày lát cắt 1 mm, khoảng cách lát cắt 0,8 mm, cửa sổ nhu mô 360 HU, trung tâm cửa sổ 60 HU. Thể tích TTT được đo bằng phương pháp bán tự động, người thực hiện vẽ bờ ngoài tuyến trên từng lát cắt, phần mềm tính toán thể tích tự động.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 14.2 và Microsoft Office 2019, áp dụng thống kê mô tả, phân tích tương quan đa biến để đánh giá mối liên hệ giữa thể tích TTT với tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và BMI. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 10/2022 đến tháng 10/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hình dạng tuyến thượng thận: TTT bên phải chủ yếu có dạng chữ Y chiếm khoảng 53%, tiếp theo là dạng chữ V (30%), các dạng còn lại gồm tam giác, đường thẳng và hình dạng khác chiếm tỷ lệ nhỏ. TTT bên trái cũng phổ biến hình chữ Y với tỷ lệ tương tự, nhưng có thêm dạng lamda và một số hình dạng không điển hình khác.

  2. Thể tích tuyến thượng thận: Thể tích trung bình TTT bên phải là khoảng 4,2 ± 1,1 cm³, bên trái là 4,8 ± 1,3 cm³, tổng thể tích hai bên trung bình khoảng 9,0 ± 2,2 cm³. Thể tích bên trái lớn hơn bên phải với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Mối tương quan với các yếu tố nhân khẩu học: Thể tích TTT có mối tương quan thuận với chiều cao (r = 0,35), cân nặng (r = 0,40) và BMI (r = 0,38), trong khi mối tương quan với tuổi không rõ ràng (r = -0,10). Nam giới có thể tích TTT trung bình lớn hơn nữ giới khoảng 10%.

  4. So sánh với các nghiên cứu quốc tế: Kết quả thể tích TTT ở người Việt Nam tương đương với các nghiên cứu ở dân số châu Á như Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng thấp hơn so với dân số châu Âu và Mỹ, phản ánh sự khác biệt chủng tộc và thể trạng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hình dạng đa dạng của TTT liên quan đến sự biến đổi giải phẫu và áp lực từ các cơ quan lân cận như gan và tụy, đặc biệt TTT bên phải thường bị gan đẩy làm kéo dài và mỏng hơn. Thể tích TTT bên trái lớn hơn bên phải do hình dạng bán nguyệt và cấu trúc mô học khác biệt.

Mối tương quan tích cực giữa thể tích TTT với chiều cao, cân nặng và BMI cho thấy thể tích tuyến phản ánh phần nào thể trạng và chuyển hóa cơ thể. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thể tích TTT làm chỉ số đánh giá trong lâm sàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thể tích TTT theo giới tính và độ tuổi, bảng so sánh thể tích TTT giữa các nhóm nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng đo thể tích TTT bằng CLVT trong chẩn đoán lâm sàng: Khuyến khích các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh sử dụng phương pháp đo thể tích bán tự động để đánh giá chính xác kích thước TTT, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ phì đại hoặc khối u nhỏ. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Khoa Chẩn đoán hình ảnh.

  2. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật đo thể tích TTT và phân tích hình ảnh CLVT đa dãy đầu dò, nhằm nâng cao độ chính xác và tính lặp lại của kết quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh.

  3. Xây dựng cơ sở dữ liệu thể tích TTT chuẩn cho người Việt Nam: Thu thập và cập nhật dữ liệu thể tích TTT từ các trung tâm y tế lớn để xây dựng bảng tham chiếu chuẩn, hỗ trợ chẩn đoán và nghiên cứu sâu hơn. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Viện nghiên cứu Y học.

  4. Khuyến cáo sử dụng thể tích TTT làm chỉ số tiên lượng: Áp dụng thể tích TTT trong đánh giá tiên lượng bệnh lý nội tiết và các bệnh lý liên quan, phối hợp với các chỉ số lâm sàng khác để nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia nội tiết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Nâng cao kiến thức và kỹ năng trong việc sử dụng CLVT đa dãy đầu dò để khảo sát tuyến thượng thận, áp dụng phương pháp đo thể tích bán tự động giúp cải thiện độ chính xác chẩn đoán.

  2. Bác sĩ nội tiết và lâm sàng: Sử dụng số liệu thể tích TTT làm cơ sở tham khảo trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý nội tiết như hội chứng Cushing, tăng sản thượng thận, giúp đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu y học: Tham khảo dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về giải phẫu, sinh lý và bệnh lý tuyến thượng thận, đặc biệt trong bối cảnh dân số Việt Nam.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành y học ứng dụng và chẩn đoán hình ảnh: Học tập các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, phương pháp phân tích số liệu và ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu y học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đo thể tích tuyến thượng thận thay vì chỉ đo kích thước hai chiều?
    Đo thể tích TTT phản ánh chính xác hơn kích thước thực tế của tuyến do hình dạng đa dạng và phức tạp. Nghiên cứu cho thấy đo thể tích có tính lặp lại cao hơn và giúp phát hiện các thay đổi nhỏ không rõ ràng trên kích thước hai chiều.

  2. Phương pháp chụp CLVT có tiêm thuốc cản quang có ưu điểm gì trong khảo sát TTT?
    Chụp CLVT có tiêm thuốc cản quang giúp tăng độ tương phản giữa TTT và các cấu trúc lân cận, giúp xác định rõ ràng bờ tuyến và phân biệt với mạch máu, từ đó nâng cao độ chính xác trong đo đạc và chẩn đoán.

  3. Thể tích TTT có thay đổi theo tuổi tác không?
    Nghiên cứu cho thấy thể tích TTT không có mối tương quan rõ ràng với tuổi, tuy nhiên có sự khác biệt về thể tích theo giới tính và thể trạng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về sự ổn định kích thước TTT ở người trưởng thành.

  4. Có những hình dạng nào thường gặp của tuyến thượng thận trên CLVT?
    Các hình dạng phổ biến gồm chữ Y, chữ V, tam giác, đường thẳng và lamda. Hình chữ Y chiếm tỷ lệ cao nhất ở cả hai bên TTT, phản ánh sự đa dạng giải phẫu và ảnh hưởng của các cơ quan lân cận.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực hành lâm sàng?
    Bác sĩ có thể sử dụng số liệu thể tích TTT chuẩn làm tham chiếu khi đánh giá các trường hợp nghi ngờ phì đại hoặc khối u tuyến thượng thận, kết hợp với các xét nghiệm lâm sàng để đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị chính xác hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được hình dạng và thể tích bình thường của tuyến thượng thận ở người trưởng thành Việt Nam, với thể tích trung bình khoảng 9,0 cm³ cho hai bên.
  • Hình dạng chữ Y là phổ biến nhất ở cả hai bên tuyến, thể tích bên trái lớn hơn bên phải có ý nghĩa thống kê.
  • Thể tích tuyến có mối tương quan tích cực với chiều cao, cân nặng và BMI, không phụ thuộc rõ ràng vào tuổi tác.
  • Phương pháp đo thể tích bán tự động trên chụp CLVT đa dãy đầu dò cho kết quả chính xác và có tính lặp lại cao, phù hợp ứng dụng trong thực hành lâm sàng.
  • Đề xuất xây dựng cơ sở dữ liệu thể tích TTT chuẩn và đào tạo kỹ thuật đo thể tích nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tuyến thượng thận.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng phương pháp đo thể tích TTT trong các trung tâm y tế lớn và mở rộng nghiên cứu trên các nhóm bệnh lý khác nhau để hoàn thiện dữ liệu tham chiếu. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.