Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, các ứng dụng liên lạc miễn phí trên điện thoại di động (OTT) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân, đặc biệt tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Tính đến tháng 9 năm 2016, Zalo đã đạt mốc 60 triệu người dùng tại Việt Nam, trở thành ứng dụng liên lạc miễn phí phổ biến nhất, vượt xa các đối thủ như Viber và Facebook Messenger. Sự bùng nổ của smartphone và các thiết bị di động thông minh đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các ứng dụng OTT, góp phần làm thay đổi thói quen giao tiếp truyền thống.
Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường ứng dụng liên lạc miễn phí đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng của người dùng. Luận văn này tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự chấp nhận sử dụng các ứng dụng liên lạc miễn phí trên điện thoại di động tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5/2016 đến tháng 2/2017. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, giá trị giá cả và thói quen đến hành vi sử dụng ứng dụng OTT. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp các nhà cung cấp dịch vụ OTT nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường ứng dụng liên lạc miễn phí tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình Thuyết chấp nhận công nghệ hợp nhất cải tiến (UTAUT2) của Venkatesh và cộng sự (2012), kết hợp với các lý thuyết hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ như Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết nhận thức rủi ro (TPR) và mô hình TAM. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bảy yếu tố chính:
- Kỳ vọng hiệu quả (PE): Mức độ tin tưởng rằng việc sử dụng ứng dụng sẽ nâng cao hiệu quả giao tiếp và công việc.
- Kỳ vọng nỗ lực (EE): Mức độ dễ dàng và không tốn nhiều công sức khi sử dụng ứng dụng.
- Ảnh hưởng xã hội (SI): Tác động của người thân, bạn bè và đồng nghiệp đến quyết định sử dụng ứng dụng.
- Điều kiện thuận lợi (FC): Sự sẵn có của hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ tổ chức cho việc sử dụng ứng dụng.
- Động lực thụ hưởng (HM): Niềm vui và sự thích thú khi sử dụng ứng dụng.
- Giá trị giá cả (PV): Nhận thức về lợi ích so với chi phí bỏ ra khi sử dụng ứng dụng.
- Thói quen (HT): Hành vi sử dụng ứng dụng một cách tự động và quen thuộc.
Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập cũng được xem xét để đánh giá sự khác biệt trong hành vi sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm phỏng vấn sâu với hai chuyên gia trong ngành viễn thông và marketing, cùng phỏng vấn nhóm năm người dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu chính thức tiến hành khảo sát định lượng với 296 mẫu hợp lệ thu thập từ người dùng ứng dụng liên lạc miễn phí tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2016. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do không có danh sách cụ thể người dùng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến và bản in phát trực tiếp.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định tính hợp lệ của các thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 296 đáp viên đảm bảo phù hợp với yêu cầu tối thiểu cho phân tích hồi quy đa biến và EFA.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kỳ vọng hiệu quả (PE) có tác động mạnh mẽ đến sự chấp nhận sử dụng ứng dụng OTT. Người dùng tin rằng ứng dụng giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và công việc, với hệ số tác động Beta cao nhất trong mô hình hồi quy. Khoảng 85% người dùng đồng ý rằng ứng dụng OTT giúp họ liên lạc thuận tiện và hiệu quả hơn.
Ảnh hưởng xã hội (SI) là yếu tố quan trọng thứ hai, tác động tích cực đến hành vi sử dụng. Khoảng 78% người dùng cho biết họ sử dụng ứng dụng do lời khuyên hoặc ảnh hưởng từ người thân, bạn bè và đồng nghiệp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy ảnh hưởng xã hội là động lực mạnh mẽ trong việc chấp nhận công nghệ mới.
Thói quen (HT) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hành vi sử dụng. Hơn 70% người dùng cho biết việc sử dụng ứng dụng đã trở thành thói quen hàng ngày, thậm chí có người mô tả đây là "việc làm không thể thiếu". Thói quen giúp giảm bớt rào cản tâm lý và tăng tính tự động trong sử dụng.
Động lực thụ hưởng (HM) và điều kiện thuận lợi (FC) cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn. Người dùng cảm thấy vui vẻ, thú vị khi sử dụng ứng dụng và đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật, hạ tầng mạng ổn định. Tuy nhiên, các yếu tố này không phải là nhân tố quyết định chính.
Kỳ vọng nỗ lực (EE) và giá trị giá cả (PV) có tác động nhưng không đáng kể. Người dùng đánh giá ứng dụng dễ sử dụng và chi phí truy cập hợp lý, nhưng các yếu tố này không ảnh hưởng nhiều đến quyết định sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kỳ vọng hiệu quả và ảnh hưởng xã hội là hai yếu tố chủ đạo thúc đẩy sự chấp nhận sử dụng các ứng dụng liên lạc miễn phí tại Thành phố Hồ Chí Minh. Điều này phản ánh thực tế rằng người dùng ưu tiên các ứng dụng mang lại lợi ích thiết thực và chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường xã hội xung quanh. Thói quen sử dụng cũng góp phần củng cố hành vi sử dụng lâu dài, phù hợp với lý thuyết hành vi tiêu dùng.
So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Trung Quốc và các quốc gia khác, kết quả này tương đồng với việc ảnh hưởng xã hội và kỳ vọng hiệu quả thường là nhân tố quan trọng nhất trong mô hình UTAUT và TAM. Tuy nhiên, yếu tố giá trị giá cả và kỳ vọng nỗ lực ít được chú trọng hơn, có thể do đặc thù thị trường Việt Nam với mức chi phí truy cập Internet ngày càng hợp lý và giao diện ứng dụng ngày càng thân thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của người dùng với từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy thể hiện cường độ tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc là sự chấp nhận sử dụng ứng dụng OTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nâng cao hiệu quả và tính tiện ích của ứng dụng OTT. Các nhà phát triển cần tập trung cải tiến tính năng giúp người dùng giao tiếp nhanh chóng, đa dạng (gửi hình ảnh, video, trò chuyện nhóm), đồng thời đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định trên nhiều thiết bị. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng người dùng lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
Phát triển chiến lược truyền thông dựa trên ảnh hưởng xã hội. Tận dụng mạng lưới bạn bè, gia đình và đồng nghiệp để lan tỏa ứng dụng thông qua các chương trình giới thiệu, khuyến mãi và sự kiện cộng đồng. Mục tiêu tăng số lượng người dùng mới qua kênh giới thiệu lên 30% trong 6 tháng.
Xây dựng thói quen sử dụng thông qua trải nghiệm người dùng thân thiện và tính năng nhắc nhở. Thiết kế giao diện dễ sử dụng, tích hợp các tính năng cá nhân hóa và thông báo phù hợp để người dùng duy trì thói quen sử dụng hàng ngày. Mục tiêu tăng tần suất sử dụng trung bình lên 20% trong 1 năm.
Cải thiện điều kiện thuận lợi bằng cách nâng cao chất lượng hạ tầng mạng và hỗ trợ kỹ thuật. Hợp tác với các nhà mạng để đảm bảo kết nối Internet ổn định, đồng thời cung cấp kênh hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, hiệu quả. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về kỹ thuật xuống dưới 5% trong 6 tháng.
Duy trì chính sách giá cả hợp lý và minh bạch. Đảm bảo người dùng nhận thấy giá trị tương xứng với chi phí bỏ ra, đồng thời cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt phù hợp với nhiều nhóm đối tượng. Mục tiêu giữ tỷ lệ người dùng hài lòng về giá cả trên 85%.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà phát triển ứng dụng di động và dịch vụ OTT: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người dùng, giúp tối ưu hóa sản phẩm và chiến lược phát triển.
Các nhà quản trị doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Thông tin về hành vi người dùng và các yếu tố tác động giúp hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ và cạnh tranh trên thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và công nghệ thông tin: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình UTAUT2 trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng công nghệ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ xu hướng sử dụng ứng dụng OTT giúp xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ thông tin và truyền thông phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự chấp nhận sử dụng ứng dụng liên lạc miễn phí?
Kỳ vọng hiệu quả và ảnh hưởng xã hội là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 75% trong khảo sát.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, nhóm) và định lượng (khảo sát với 296 mẫu), phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.Tại sao yếu tố giá trị giá cả không ảnh hưởng nhiều đến quyết định sử dụng?
Do chi phí truy cập Internet ngày càng hợp lý và ứng dụng OTT miễn phí, người dùng ít quan tâm đến chi phí trực tiếp khi sử dụng.Thói quen sử dụng ứng dụng được hình thành như thế nào?
Thói quen hình thành qua việc sử dụng thường xuyên, trải nghiệm tích cực và sự tiện lợi của ứng dụng, giúp người dùng duy trì hành vi sử dụng lâu dài.Luận văn có đề xuất gì cho các nhà cung cấp dịch vụ OTT?
Tập trung nâng cao hiệu quả ứng dụng, phát triển chiến lược truyền thông dựa trên ảnh hưởng xã hội, cải thiện trải nghiệm người dùng và điều kiện kỹ thuật, đồng thời duy trì chính sách giá cả hợp lý.
Kết luận
- Xác định rõ bảy yếu tố tác động đến sự chấp nhận sử dụng ứng dụng liên lạc miễn phí tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó kỳ vọng hiệu quả và ảnh hưởng xã hội là quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 296 người dùng đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà phát triển và quản trị dịch vụ OTT trong việc tối ưu hóa sản phẩm và chiến lược tiếp thị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả, phát triển thói quen sử dụng và cải thiện điều kiện kỹ thuật, góp phần tăng thị phần và sự hài lòng của người dùng.
- Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi khảo sát ra các tỉnh thành khác và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học.
Hành động tiếp theo: Các nhà cung cấp dịch vụ OTT nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng cường sự chấp nhận sử dụng ứng dụng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu xu hướng thị trường để duy trì vị thế cạnh tranh.