Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu, nhu cầu tiêu thụ thịt heo dự kiến tăng khoảng 30% trong những năm tới, đặc biệt tại các nước đang phát triển, theo báo cáo của Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hiệp Quốc (FAO, 2018). Tại Việt Nam, mức tiêu thụ thịt bình quân đạt khoảng 42,5 kg/người/năm, thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc (50 kg), Malaysia (61 kg) và Mỹ (100 kg). Thịt heo chiếm tới 66% tổng lượng thịt tiêu thụ, là nguồn đạm động vật chủ yếu với tỷ lệ 70% trong khẩu phần ăn của người Việt. Tuy nhiên, an toàn thực phẩm đang là mối quan tâm hàng đầu khi trên 40% người tiêu dùng lo ngại về nguồn gốc thịt và 23% lo ngại về chất kích thích tăng trưởng (Masan, 2021).

Thịt mát, được bảo quản ở nhiệt độ từ 0 đến 4 độ C, là sản phẩm thịt sạch, an toàn, có chất lượng cao, được sản xuất theo quy trình khép kín và kiểm soát nghiêm ngặt. Sản phẩm này lần đầu tiên được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2018 bởi Tập đoàn Masan, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm an toàn và tiện lợi. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sản phẩm thịt mát của Tập đoàn Masan tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có mật độ dân số cao và đa dạng thành phần dân cư, với mục tiêu xác định các nhân tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển sản phẩm phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát người tiêu dùng từ 18 tuổi trở lên tại một số quận của Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2021-2023, với mẫu nghiên cứu gồm 307 người. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp Masan tối ưu chiến lược sản phẩm và truyền thông mà còn cung cấp thông tin tham khảo cho các cơ quan quản lý thị trường thực phẩm an toàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA). TPB cho rằng ý định hành vi chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và nhận thức về kiểm soát hành vi. Trong đó, thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hay tiêu cực của cá nhân về hành vi; chuẩn mực chủ quan là áp lực xã hội từ những người quan trọng; nhận thức kiểm soát hành vi liên quan đến khả năng và cơ hội thực hiện hành vi.

Ngoài ra, nghiên cứu tích hợp các khái niệm chuyên ngành như:

  • Sự quan tâm đến sức khỏe: Mức độ người tiêu dùng chú trọng đến lợi ích sức khỏe khi lựa chọn thực phẩm.
  • Nhận thức về chất lượng: Đánh giá của người tiêu dùng về các thuộc tính chất lượng như độ tươi, an toàn, nguồn gốc sản phẩm.
  • Chuẩn mực chủ quan: Ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp đến quyết định mua.
  • Giá bán sản phẩm: Nhận thức về mức giá và sự phù hợp với khả năng chi trả.
  • Nhóm tham khảo: Tác động của các nhóm xã hội đến hành vi tiêu dùng.
  • Truyền thông đại chúng: Ảnh hưởng của các kênh truyền thông trong việc hình thành ý định mua.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các biến độc lập trên tác động đến biến phụ thuộc là ý định mua sản phẩm thịt mát của Tập đoàn Masan, đồng thời kiểm soát các biến nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn trực tiếp để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát phù hợp. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát với mẫu 307 người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định mua.
  • Kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt ý định mua theo các biến nhân khẩu học.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ năm 2021 đến 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình nghiên cứu phù hợp: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê với hệ số F = khoảng 45, mức ý nghĩa Sig < 0.001, cho thấy các biến độc lập giải thích được biến phụ thuộc ý định mua sản phẩm thịt mát.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định mua: Cả 6 nhân tố đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định mua sản phẩm thịt mát, với mức độ ảnh hưởng (hệ số beta) lần lượt là:

    • Sự quan tâm đến sức khỏe: β ≈ 0.32
    • Nhận thức về chất lượng: β ≈ 0.28
    • Chuẩn mực chủ quan: β ≈ 0.22
    • Giá bán sản phẩm: β ≈ 0.18
    • Nhóm tham khảo: β ≈ 0.15
    • Truyền thông đại chúng: β ≈ 0.14
  3. Sự khác biệt ý định mua theo nhân khẩu học:

    • Giới tính: Phụ nữ có ý định mua cao hơn nam giới, với mức trung bình ý định mua lần lượt là 4.1 và 3.7 trên thang 5 điểm (Sig < 0.05).
    • Độ tuổi: Nhóm tuổi trẻ (18-35) có ý định mua cao hơn nhóm tuổi trên 35 (Sig < 0.05).
    • Thu nhập: Người có thu nhập cao hơn 10 triệu đồng/tháng có ý định mua cao hơn nhóm thu nhập thấp (Sig < 0.01).
    • Trình độ học vấn: Người có trình độ đại học trở lên có ý định mua cao hơn nhóm trình độ thấp hơn (Sig < 0.05).
  4. Mức độ quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng là hai yếu tố quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ý định mua sản phẩm thịt mát, chiếm tổng cộng khoảng 60% ảnh hưởng trong mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn và hữu cơ, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức về sức khỏe và chất lượng sản phẩm trong quyết định mua. Sự quan tâm đến sức khỏe phản ánh xu hướng người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn thực phẩm có lợi cho sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng các bệnh liên quan đến dinh dưỡng.

Chuẩn mực chủ quan và nhóm tham khảo cũng đóng vai trò quan trọng, cho thấy ảnh hưởng của môi trường xã hội và các mối quan hệ cá nhân trong việc hình thành ý định mua. Điều này phù hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch, nhấn mạnh vai trò của áp lực xã hội và sự đồng thuận trong hành vi tiêu dùng.

Giá bán sản phẩm và truyền thông đại chúng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh rằng người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm thịt mát nếu nhận thấy giá trị về chất lượng và an toàn. Truyền thông đại chúng góp phần nâng cao nhận thức và tạo dựng niềm tin, tuy nhiên cần được tối ưu để tăng hiệu quả.

Sự khác biệt ý định mua theo các biến nhân khẩu học cho thấy nhóm người trẻ, có thu nhập và trình độ học vấn cao có xu hướng ưu tiên sử dụng sản phẩm thịt mát hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng β của từng nhân tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định mua theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích sức khỏe của thịt mát: Tập trung xây dựng các chiến dịch truyền thông nhấn mạnh tính an toàn, dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của sản phẩm, nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing Masan.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và minh bạch thông tin: Đảm bảo quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc, quy trình bảo quản trên bao bì và các kênh truyền thông. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận sản xuất và kiểm soát chất lượng Masan.

  3. Phát triển các chương trình khuyến mãi và giá cả hợp lý: Thiết kế các chương trình ưu đãi, giảm giá định kỳ nhằm thu hút nhóm khách hàng có thu nhập trung bình, đồng thời duy trì giá bán phù hợp với giá trị sản phẩm. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận kinh doanh Masan.

  4. Tăng cường tương tác và ảnh hưởng từ nhóm tham khảo: Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm cho người thân, bạn bè thông qua các chương trình khách hàng thân thiết, đồng thời hợp tác với các nhóm cộng đồng, influencer để lan tỏa thông điệp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận truyền thông và quan hệ khách hàng.

  5. Đa dạng hóa kênh phân phối và nâng cao trải nghiệm khách hàng: Mở rộng hệ thống phân phối tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và kênh bán hàng trực tuyến, đảm bảo sản phẩm luôn tươi ngon và tiện lợi khi đến tay người tiêu dùng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ phận phân phối Masan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm: Đặc biệt các công ty trong ngành thịt và thực phẩm sạch có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm, tối ưu chiến lược marketing và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  2. Các nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng thông tin nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý thị trường thực phẩm an toàn, kiểm soát chất lượng và thúc đẩy phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực marketing và hành vi tiêu dùng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn tại Việt Nam và khu vực.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng thị trường thịt mát và các sản phẩm thực phẩm sạch để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp thực phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thịt mát là gì và có gì khác biệt so với thịt nóng?
    Thịt mát là thịt được bảo quản ở nhiệt độ từ 0 đến 4 độ C sau khi giết mổ, giúp thịt mềm, giữ được chất lượng và an toàn hơn so với thịt nóng được bán ngay sau giết mổ. Thịt mát hạn chế vi khuẩn phát triển, đảm bảo dinh dưỡng và hương vị tốt hơn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua thịt mát?
    Sự quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 60% tổng ảnh hưởng trong mô hình nghiên cứu, cho thấy người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm an toàn và chất lượng cao.

  3. Giá bán sản phẩm có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định mua?
    Giá bán có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác. Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn nếu nhận thấy giá trị tương xứng về chất lượng và an toàn.

  4. Tại sao nhóm tham khảo lại quan trọng trong quyết định mua?
    Nhóm tham khảo như gia đình, bạn bè ảnh hưởng đến cảm xúc và nhận thức của người tiêu dùng, giúp họ tin tưởng và quyết định mua sản phẩm dựa trên kinh nghiệm và lời khuyên từ những người thân thiết.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường hiệu quả truyền thông đại chúng?
    Doanh nghiệp cần xây dựng các chiến dịch truyền thông rõ ràng, minh bạch về lợi ích sản phẩm, sử dụng đa dạng kênh truyền thông và kết hợp với các influencer, chương trình khách hàng thân thiết để tăng độ nhận diện và niềm tin của người tiêu dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định mua sản phẩm thịt mát của Tập đoàn Masan tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó sự quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch được kiểm định phù hợp với thực tế thị trường Việt Nam.
  • Ý định mua sản phẩm thịt mát có sự khác biệt rõ rệt theo các biến nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Masan phát triển chiến lược sản phẩm, marketing và truyền thông hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ra các khu vực khác và theo dõi sự thay đổi hành vi tiêu dùng trong tương lai.

Call-to-action: Các nhà quản lý và doanh nghiệp trong ngành thực phẩm nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm sạch, an toàn và dinh dưỡng.