Tổng quan nghiên cứu

Suy tim và nhồi máu cơ tim (NMCT) là những gánh nặng bệnh tật hàng đầu trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến người cao tuổi. Theo báo cáo, bệnh nhân ≥65 tuổi chiếm hơn 80% các đợt nhập viện do suy tim và hơn 60% các trường hợp NMCT cấp. Tiên lượng dài hạn của nhóm này rất kém, với tỉ lệ sống sót 5 năm dưới 50%, thậm chí dưới 25% ở nhóm ≥80 tuổi. Một biến chứng nguy hiểm sau NMCT là suy tim phân suất tống máu giảm (PSTMG), ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong. Tần suất suy tim ở bệnh nhân ≥65 tuổi được ước tính tăng từ 4,3% năm 2012 lên khoảng 8,5% vào năm 2030, phần lớn do NMCT gây ra.

Tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có nghiên cứu cụ thể về tần suất và các yếu tố liên quan đến suy tim PSTMG sau NMCT ở người cao tuổi, trong khi các nghiên cứu quốc tế còn hạn chế về dân số người cao tuổi và khu vực châu Á. Nghiên cứu này được thực hiện tại khoa Tim mạch can thiệp của Bệnh viện Thống Nhất và Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023 nhằm xác định tần suất suy tim PSTMG sau NMCT ở người cao tuổi và khảo sát các yếu tố liên quan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý và điều trị bệnh nhân cao tuổi sau NMCT, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng sống cho nhóm đối tượng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh lý bệnh suy tim phân suất tống máu giảm sau NMCT: Tái cấu trúc thất trái bất lợi sau NMCT là quá trình thay đổi kích thước, hình dạng và chức năng của tâm thất trái, dẫn đến giảm chức năng co bóp và suy tim. Quá trình này diễn ra trong nhiều tuần đến tháng, liên quan đến sự chết tế bào cơ tim, viêm mạn tính và xơ hóa mô kẽ.

  • Hệ thần kinh giao cảm và hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS): Kích hoạt quá mức hai hệ này sau tổn thương cơ tim góp phần thúc đẩy tái cấu trúc thất và suy tim. Việc ức chế các hệ này là nền tảng điều trị suy tim PSTMG.

  • Phân loại suy tim theo phân suất tống máu thất trái (LVEF): Theo Hội Tim mạch châu Âu 2021, suy tim được phân thành ba nhóm: suy tim PSTMG (LVEF ≤ 40%), suy tim phân suất tống máu giảm nhẹ (41-49%) và suy tim phân suất tống máu bảo tồn (≥ 50%).

  • Định nghĩa và chẩn đoán NMCT: Dựa trên Định nghĩa toàn cầu lần thứ 4, NMCT được xác định bằng sự tăng/giảm chất chỉ điểm sinh học tim (troponin) kèm theo triệu chứng thiếu máu cơ tim, thay đổi điện tim hoặc hình ảnh tổn thương cơ tim.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Tiến cứu quan sát dọc.

  • Dân số nghiên cứu: 381 bệnh nhân ≥60 tuổi nhập viện với chẩn đoán NMCT, không có tiền căn suy tim, tại khoa Tim mạch can thiệp Bệnh viện Thống Nhất và Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023.

  • Cỡ mẫu: Ước tính 267 bệnh nhân dựa trên công thức tính cỡ mẫu với p = 0,5, α = 0,05. Thực tế thu thập 381 bệnh nhân, theo dõi 234 bệnh nhân sau xuất viện 3 tháng.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ các bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn.

  • Thu thập số liệu: Qua phỏng vấn trực tiếp, hồ sơ bệnh án, siêu âm tim đánh giá LVEF bằng phương pháp Simpson sửa đổi, xét nghiệm cận lâm sàng, chụp mạch vành xâm lấn, đánh giá lão khoa (CFS), hoạt động cơ bản (ADL) và sinh hoạt hàng ngày (IADL).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm RStudio 2023.06. Biến định tính trình bày bằng tỉ lệ %, biến định lượng kiểm định phân phối chuẩn, so sánh nhóm bằng t-test, Mann-Whitney, Chi-square hoặc Fisher exact. Phân tích đa biến bằng hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến suy tim PSTMG.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023, theo dõi và đánh giá sau xuất viện 3 tháng.

  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP.HCM và Bệnh viện Thống Nhất phê duyệt, bệnh nhân đồng ý tham gia bằng bản đồng thuận, bảo mật thông tin và không can thiệp ảnh hưởng sức khỏe.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất suy tim PSTMG sau NMCT ở người cao tuổi: Trong 234 bệnh nhân theo dõi sau xuất viện 3 tháng, có 30 bệnh nhân được chẩn đoán suy tim PSTMG, tương đương tần suất 12,8%.

  2. Đặc điểm dân số nghiên cứu: Tuổi trung bình 71±8 tuổi, nữ chiếm 41,9%, 67,9% bệnh nhân có điểm suy yếu lâm sàng (CFS ≥ 5). Tỉ lệ tăng huyết áp 89,7%, đái tháo đường 45,7%, bệnh thận mạn 24,4%. Thể NMCT ST chênh lên chiếm 52,1%, không ST chênh lên 47,9%.

  3. Điều trị và can thiệp: 92,3% bệnh nhân được can thiệp mạch vành qua da tiên phát, 91% sử dụng thuốc ức chế hệ RAAS, 77,8% dùng thuốc chẹn beta, 52,6% dùng thuốc ức chế SGLT2.

  4. Yếu tố liên quan đến suy tim PSTMG: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy các yếu tố như nồng độ troponin T cao nhất trong đợt nhập viện, LVEF trước xuất viện thấp, điểm BCIS-JS cao (phản ánh mức độ tổn thương mạch vành lan rộng) có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ suy tim PSTMG sau NMCT.

Thảo luận kết quả

Tần suất 12,8% suy tim PSTMG sau NMCT ở người cao tuổi trong nghiên cứu này thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế báo cáo dao động từ 8% đến 45% tùy thời gian theo dõi và định nghĩa suy tim. Sự khác biệt này có thể do nghiên cứu chọn mốc thời gian 3 tháng sau xuất viện, trong khi các nghiên cứu khác có thời gian theo dõi dài hơn hoặc không phân loại phân suất tống máu. Ngoài ra, dân số nghiên cứu tập trung vào người cao tuổi tại Việt Nam, nơi có đặc điểm dịch tễ và điều trị khác biệt.

Việc can thiệp mạch vành qua da tiên phát được áp dụng rộng rãi (92,3%) góp phần giảm thiểu tổn thương cơ tim và nguy cơ tái cấu trúc thất trái bất lợi. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 12,8% bệnh nhân phát triển suy tim PSTMG, cho thấy cần tiếp tục cải thiện chiến lược điều trị và theo dõi.

Các yếu tố như nồng độ troponin T cao phản ánh tổn thương cơ tim nặng, LVEF thấp trước xuất viện và điểm BCIS-JS cao cho thấy mức độ tổn thương mạch vành lan rộng là những chỉ số dự báo quan trọng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò của tái cấu trúc thất và tổn thương mạch vành trong sinh lý bệnh suy tim sau NMCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ suy tim PSTMG theo nhóm tuổi, biểu đồ đường thể hiện thay đổi LVEF trước và sau xuất viện, và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến với các hệ số Odds Ratio và khoảng tin cậy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường can thiệp mạch vành sớm và toàn diện: Động tác can thiệp mạch vành qua da tiên phát cần được thực hiện nhanh chóng, giảm thời gian cửa – dây dẫn nhằm giảm tổn thương cơ tim, hạn chế tái cấu trúc thất. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện tim mạch, trong vòng 24 giờ từ khi nhập viện.

  2. Theo dõi và đánh giá chức năng tim định kỳ sau NMCT: Khuyến nghị siêu âm tim đánh giá LVEF và các dấu ấn sinh học tim sau xuất viện 3 tháng để phát hiện sớm suy tim PSTMG, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời. Chủ thể thực hiện: bác sĩ tim mạch, trung tâm y tế địa phương.

  3. Sử dụng thuốc ức chế hệ thần kinh giao cảm và RAAS đúng hướng dẫn: Tăng cường sử dụng thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta, thuốc đối kháng thụ thể mineralocorticoid và ức chế SGLT2 theo phác đồ chuẩn để ngăn ngừa tái cấu trúc thất và suy tim. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị, dược sĩ, trong suốt quá trình điều trị và tái khám.

  4. Đánh giá và quản lý bệnh đồng mắc, yếu tố lão khoa: Áp dụng thang điểm suy yếu lâm sàng (CFS), đánh giá ADL và IADL để cá thể hóa điều trị, hỗ trợ phục hồi chức năng và giảm nguy cơ suy tim. Chủ thể thực hiện: đội ngũ y tế đa ngành, trong vòng 1 tháng sau xuất viện.

  5. Nâng cao nhận thức và giáo dục bệnh nhân, gia đình: Tổ chức các chương trình tư vấn, hướng dẫn chăm sóc, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ nhằm giảm tỉ lệ mất mẫu và tử vong sau NMCT. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, cộng đồng, liên tục trong quá trình điều trị và hậu điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ tim mạch và nội khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tần suất và yếu tố nguy cơ suy tim PSTMG sau NMCT ở người cao tuổi, giúp cải thiện chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện và trung tâm y tế: Thông tin về phương pháp đánh giá lão khoa, siêu âm tim và quản lý bệnh đồng mắc hỗ trợ nâng cao chất lượng chăm sóc người cao tuổi sau NMCT.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu tiến cứu, phân tích hồi quy logistic và ứng dụng lý thuyết sinh lý bệnh trong thực tế lâm sàng.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Kết quả nghiên cứu giúp hoạch định chính sách can thiệp sớm, phân bổ nguồn lực và xây dựng chương trình chăm sóc đặc biệt cho người cao tuổi có nguy cơ suy tim sau NMCT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Suy tim phân suất tống máu giảm là gì?
    Suy tim PSTMG là tình trạng suy giảm chức năng co bóp của thất trái với phân suất tống máu ≤ 40%, gây giảm cung lượng tim và triệu chứng suy tim như khó thở, mệt mỏi. Đây là dạng suy tim nặng, thường gặp sau NMCT.

  2. Tại sao người cao tuổi dễ bị suy tim sau NMCT?
    Người cao tuổi có nhiều bệnh đồng mắc, chức năng tim mạch suy giảm do lão hóa, tổn thương mạch vành phức tạp và khả năng tái cấu trúc thất kém, làm tăng nguy cơ suy tim sau NMCT.

  3. Làm thế nào để phát hiện suy tim PSTMG sau NMCT?
    Phát hiện dựa trên triệu chứng lâm sàng, siêu âm tim đánh giá LVEF ≤ 40% và các dấu ấn sinh học tim như troponin, natriuretic peptides. Thời điểm đánh giá thường là sau xuất viện 3 tháng để phát hiện tái cấu trúc thất.

  4. Các yếu tố nào làm tăng nguy cơ suy tim PSTMG sau NMCT?
    Nồng độ troponin T cao, LVEF thấp trước xuất viện, điểm BCIS-JS cao (tổn thương mạch vành lan rộng), tuổi cao, bệnh đồng mắc như tăng huyết áp, đái tháo đường là các yếu tố nguy cơ quan trọng.

  5. Điều trị suy tim PSTMG sau NMCT như thế nào?
    Điều trị bao gồm tái tưới máu mạch vành sớm, sử dụng thuốc ức chế hệ thần kinh giao cảm và RAAS (chẹn beta, ức chế men chuyển, MRA), thuốc ức chế SGLT2, quản lý bệnh đồng mắc và theo dõi chức năng tim định kỳ.

Kết luận

  • Tần suất suy tim phân suất tống máu giảm sau nhồi máu cơ tim ở người cao tuổi tại TP.HCM là 12,8% sau 3 tháng xuất viện.
  • Các yếu tố liên quan chính gồm nồng độ troponin T cao, LVEF thấp trước xuất viện và mức độ tổn thương mạch vành lan rộng (điểm BCIS-JS).
  • Can thiệp mạch vành qua da tiên phát và điều trị thuốc ức chế hệ thần kinh giao cảm, RAAS được áp dụng rộng rãi nhưng vẫn cần tối ưu hơn để giảm nguy cơ suy tim.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc theo dõi, điều trị và quản lý người cao tuổi sau NMCT tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, theo dõi dài hạn và đánh giá hiệu quả các phác đồ điều trị mới.

Hành động ngay: Các bác sĩ và nhân viên y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người cao tuổi sau NMCT, đồng thời tăng cường giáo dục và theo dõi bệnh nhân nhằm giảm thiểu biến chứng suy tim.