Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, trong quý I năm 2024, cả nước ghi nhận khoảng 59,9 nghìn doanh nghiệp đăng ký thành lập mới và quay trở lại hoạt động, trong khi có tới 73,9 nghìn doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, tăng 22,8% so với cùng kỳ năm trước. Bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, cùng với những khó khăn về pháp lý, áp lực tài chính và chi phí đầu vào cao, đã thúc đẩy các doanh nghiệp phải đổi mới chiến lược Marketing nhằm tăng cường sự gắn kết với khách hàng. Trong đó, Marketing kể chuyện thông qua video quảng cáo nổi lên như một công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thương hiệu, khơi gợi cảm xúc và thúc đẩy hành vi truyền miệng của người xem.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của Marketing kể chuyện qua video quảng cáo đến ý định truyền miệng của người xem tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2024. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như cảm xúc, sự nhập tâm vào câu chuyện, sự đồng cảm và sự gắn kết với video quảng cáo đến ý định truyền miệng của người xem. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý thuyết về Marketing kể chuyện mà còn cung cấp các hàm ý quản trị thiết thực giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả chiến dịch Marketing, tăng cường sự lan tỏa thương hiệu thông qua truyền miệng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng: Lý thuyết Tự quyết định (Self-Determination Theory - SDT) và Lý thuyết Hành vi Hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB). SDT tập trung vào động lực tự thân của con người, nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản là tự chủ, năng lực và liên quan, trong đó nhu cầu liên quan phản ánh mong muốn kết nối cảm xúc và gắn bó với người khác. TPB giải thích hành vi cá nhân dựa trên ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Marketing kể chuyện (Storytelling Marketing): Phương pháp truyền tải thông điệp thương hiệu qua các câu chuyện hấp dẫn, tạo sự nhập tâm và kết nối cảm xúc với khách hàng.
  • Sự nhập tâm vào câu chuyện (Transportation Narrative): Quá trình người xem đắm chìm vào thế giới câu chuyện, trải nghiệm cảm xúc như nhân vật trong câu chuyện.
  • Cảm xúc (Emotion): Phản ứng tình cảm của người xem đối với nội dung quảng cáo, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi.
  • Sự đồng cảm (Empathy): Khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc với nhân vật trong câu chuyện quảng cáo.
  • Sự gắn kết với video quảng cáo (Engagement): Mức độ tương tác và phản hồi của người xem đối với video quảng cáo.
  • Ý định truyền miệng (Word of Mouth - WOM): Xu hướng chia sẻ, giới thiệu thông tin về sản phẩm hoặc thương hiệu đến người khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn 5 chuyên gia trong lĩnh vực Marketing và thảo luận nhóm với 10 người xem video Marketing kể chuyện tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 300 người tiêu dùng đã từng xem video quảng cáo kể chuyện, sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SmartPLS 3.9, áp dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và mô hình cấu trúc phương trình SEM với thuật toán PLS và phương pháp Bootstrap để kiểm định giả thuyết. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 12/2023 đến tháng 02/2024, đảm bảo mẫu đủ lớn và đa dạng về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Marketing kể chuyện tác động tích cực đến cảm xúc người xem: Kết quả phân tích cho thấy Marketing kể chuyện qua video quảng cáo có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc của người xem với hệ số tác động thống kê có ý nghĩa (p < 0,01). Khoảng 78% người xem cho biết họ cảm thấy ấn tượng và bị cuốn hút bởi nội dung câu chuyện trong video.

  2. Sự nhập tâm vào câu chuyện điều tiết mối quan hệ giữa Marketing kể chuyện và cảm xúc: Biến điều tiết sự nhập tâm vào câu chuyện làm tăng cường tác động của Marketing kể chuyện đến cảm xúc, với mức tăng hệ số tác động khoảng 15% so với mô hình không có biến điều tiết.

  3. Cảm xúc ảnh hưởng tích cực đến sự đồng cảm và sự gắn kết: Người xem có cảm xúc tích cực với video quảng cáo thể hiện mức độ đồng cảm cao hơn 65% và sự gắn kết tăng 70% so với nhóm có cảm xúc trung tính hoặc tiêu cực.

  4. Sự đồng cảm và sự gắn kết thúc đẩy ý định truyền miệng: Ý định truyền miệng của người xem tăng lên đáng kể khi họ đồng cảm và gắn kết với video quảng cáo, với tỷ lệ tăng ý định truyền miệng lên đến 60% so với nhóm không có sự đồng cảm hoặc gắn kết.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của cảm xúc và sự nhập tâm trong việc nâng cao hiệu quả Marketing kể chuyện. Sự nhập tâm giúp người xem tạm thời thoát ly khỏi thực tại, tạo điều kiện cho cảm xúc được kích hoạt mạnh mẽ hơn, từ đó tăng sự đồng cảm và gắn kết với thương hiệu. Các biểu đồ phân tích mô hình cấu trúc SEM minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả giữa các biến, đồng thời bảng hệ số hồi quy cho thấy mức độ ý nghĩa thống kê cao của các giả thuyết.

So với các nghiên cứu trong nước, nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng video ngắn và mạng xã hội. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức xây dựng nội dung video kể chuyện để tối ưu hóa tác động truyền miệng, từ đó nâng cao hiệu quả chiến dịch Marketing.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào nội dung Marketing kể chuyện chất lượng cao: Doanh nghiệp cần tập trung phát triển các video quảng cáo có cốt truyện hấp dẫn, có tính thẩm mỹ cao và dễ dàng tạo sự nhập tâm cho người xem nhằm kích thích cảm xúc tích cực. Mục tiêu tăng tỷ lệ cảm xúc tích cực lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng, do bộ phận Marketing thực hiện.

  2. Phát triển các chiến dịch tương tác để tăng sự gắn kết: Khuyến khích người xem tham gia bình luận, chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm cá nhân liên quan đến video quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội. Mục tiêu tăng tương tác lên 30% trong 6 tháng, do đội ngũ truyền thông xã hội đảm nhiệm.

  3. Sử dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hóa nội dung: Áp dụng công nghệ phân tích hành vi người dùng để điều chỉnh nội dung video phù hợp với từng nhóm đối tượng, tăng khả năng đồng cảm và truyền miệng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ truyền miệng lên 25% trong 1 năm, do bộ phận phân tích dữ liệu phối hợp với Marketing thực hiện.

  4. Đào tạo nhân viên và đối tác về kỹ thuật kể chuyện: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật xây dựng câu chuyện và khai thác cảm xúc trong quảng cáo video nhằm nâng cao năng lực sáng tạo nội dung. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân viên liên quan trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia Marketing thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý Marketing và truyền thông: Nghiên cứu cung cấp các chiến lược và công cụ thực tiễn để xây dựng nội dung video quảng cáo hiệu quả, giúp tăng cường sự gắn kết và lan tỏa thương hiệu qua truyền miệng.

  2. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh: Thông tin về cách áp dụng Marketing kể chuyện qua video giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng mục tiêu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết SDT và TPB trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Chuyên gia phát triển nội dung số và sáng tạo video: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người xem, từ đó thiết kế nội dung phù hợp để tăng khả năng tương tác và truyền miệng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing kể chuyện là gì và tại sao nó quan trọng trong quảng cáo video?
    Marketing kể chuyện là phương pháp truyền tải thông điệp thương hiệu qua các câu chuyện hấp dẫn, giúp người xem dễ dàng nhập tâm và tạo kết nối cảm xúc. Điều này làm tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu và thúc đẩy hành vi truyền miệng, từ đó nâng cao hiệu quả quảng cáo.

  2. Sự nhập tâm vào câu chuyện ảnh hưởng thế nào đến cảm xúc người xem?
    Sự nhập tâm giúp người xem đắm chìm vào thế giới câu chuyện, trải nghiệm cảm xúc như nhân vật trong video. Khi nhập tâm cao, cảm xúc tích cực được kích hoạt mạnh mẽ hơn, làm tăng sự đồng cảm và gắn kết với nội dung quảng cáo.

  3. Làm thế nào để đo lường ý định truyền miệng trong nghiên cứu này?
    Ý định truyền miệng được đo bằng thang đo Likert 5 mức độ qua các câu hỏi về mong muốn nói chuyện, giới thiệu và kể lại câu chuyện quảng cáo cho người khác, từ đó đánh giá xu hướng chia sẻ thông tin của người xem.

  4. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận tiện, phù hợp với nghiên cứu khảo sát trực tuyến. Tuy nhiên, nó có thể giới hạn tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải cẩn trọng và có thể áp dụng chủ yếu cho nhóm đối tượng tương tự.

  5. Doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào để tăng hiệu quả Marketing?
    Doanh nghiệp nên tập trung xây dựng nội dung video kể chuyện hấp dẫn, tạo sự nhập tâm và cảm xúc tích cực cho người xem, đồng thời khuyến khích tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội để tăng cường hiệu ứng truyền miệng, từ đó mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.

Kết luận

  • Marketing kể chuyện qua video quảng cáo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến cảm xúc, sự đồng cảm, sự gắn kết và ý định truyền miệng của người xem tại Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Sự nhập tâm vào câu chuyện đóng vai trò điều tiết quan trọng, làm tăng cường hiệu quả của Marketing kể chuyện đối với cảm xúc người xem.
  • Cảm xúc tích cực thúc đẩy sự đồng cảm và gắn kết, từ đó nâng cao ý định truyền miệng, góp phần lan tỏa thương hiệu hiệu quả hơn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho doanh nghiệp trong việc thiết kế các chiến dịch Marketing kể chuyện qua video nhằm tăng cường sự tương tác và truyền miệng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác và ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu để cá nhân hóa nội dung quảng cáo.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý Marketing nên áp dụng các chiến lược kể chuyện qua video quảng cáo được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả truyền thông và thúc đẩy sự lan tỏa tích cực từ người tiêu dùng.