Tổng quan nghiên cứu

Tăng trưởng tín dụng (TTTD) là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe và năng lực phát triển của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, giai đoạn 2008-2010, tín dụng tăng bình quân 31,8%/năm, tuy nhiên cũng gây ra những bất ổn kinh tế vĩ mô như lạm phát hai con số và nợ xấu tăng cao. Từ năm 2012 đến 2022, TTTD của 24 NHTMCP Việt Nam có nhiều biến động do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, đại dịch Covid-19 và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Năm 2020 và 2021, tốc độ TTTD chỉ đạt khoảng 12%, mức thấp nhất trong 5 năm trở lại, trong khi năm 2022 tăng lên 14,16%. Đặc biệt, 6 tháng đầu năm 2023, TTTD toàn ngành chỉ đạt khoảng 4,03%, thấp nhất trong 10 năm qua.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến TTTD của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022, nhằm đề xuất các giải pháp quản trị giúp tăng trưởng tín dụng ổn định, an toàn và bền vững. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD; (2) đo lường mức độ tác động của các yếu tố này; (3) đề xuất hàm ý quản trị phù hợp cho các NHTMCP Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 24 NHTMCP chiếm hơn 75% thị phần hệ thống ngân hàng Việt Nam, với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn uy tín trong giai đoạn 2012-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch và đối mặt với nhiều thách thức về lạm phát, biến động kinh tế toàn cầu. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến TTTD sẽ giúp các ngân hàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh, đồng thời hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về tín dụng ngân hàng và tăng trưởng tín dụng, trong đó tín dụng được hiểu là quan hệ vay mượn có hoàn trả giữa ngân hàng và khách hàng, đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế. Tăng trưởng tín dụng là sự gia tăng giá trị dư nợ cho vay, phản ánh khả năng mở rộng hoạt động tín dụng của ngân hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quy mô ngân hàng (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, phản ánh tiềm lực tài chính và khả năng tiếp cận khách hàng.
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, thể hiện đòn bẩy tài chính và mức độ an toàn vốn.
  • Hệ số an toàn vốn (CAR): Tỷ lệ vốn trên tài sản có điều chỉnh rủi ro, đánh giá sức chịu đựng rủi ro của ngân hàng.
  • Tăng trưởng huy động vốn (DGR): Tốc độ tăng trưởng tiền gửi, nguồn vốn quan trọng để cấp tín dụng.
  • Đa dạng hóa thu nhập (DIVER): Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi, giúp giảm rủi ro tín dụng.
  • Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (DPRRTD): Chi phí dự phòng cho nợ xấu, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng tín dụng.
  • Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA): Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo lợi nhuận.
  • Tăng trưởng kinh tế (GDP): Tốc độ tăng trưởng GDP, môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • Tỷ lệ lạm phát (INF): Tốc độ tăng giá tiêu dùng, ảnh hưởng đến chi phí vay và nhu cầu tín dụng.
  • Đại dịch Covid-19 (COVID): Biến giả thể hiện tác động của đại dịch trong các năm 2020-2021.

Mô hình nghiên cứu sử dụng phương trình hồi quy đa biến để đo lường tác động của các yếu tố trên đến TTTD, dựa trên mô hình gốc của một nghiên cứu gần đây được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để tổng hợp lý thuyết, lược khảo các nghiên cứu trước và xác định khoảng trống nghiên cứu. Phương pháp định lượng chủ yếu dựa trên dữ liệu thứ cấp của 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022, với tổng cộng 264 quan sát.

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán, báo cáo thường niên của các ngân hàng và các nguồn uy tín như Ngân hàng Nhà nước, World Bank, IMF. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê STATA 14.0 với các bước: thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan, hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM, kiểm định lựa chọn mô hình bằng Hausman test, F-test, và khắc phục khuyết tật mô hình bằng phương pháp FGLS.

Cỡ mẫu 264 quan sát đảm bảo tính đại diện và phù hợp với yêu cầu tối thiểu theo công thức n ≥ 50 + 8m (với m=11 biến độc lập). Phương pháp chọn mẫu là chọn các NHTMCP Việt Nam có dữ liệu minh bạch, chiếm hơn 75% thị phần ngân hàng Việt Nam, loại trừ ngân hàng có vốn nước ngoài.

Timeline nghiên cứu kéo dài 11 năm (2012-2022), bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP) tác động tích cực đến TTTD: Kết quả hồi quy cho thấy CAP có hệ số dương và ý nghĩa thống kê, cho thấy ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao có khả năng tăng trưởng tín dụng tốt hơn. Điều này phản ánh sự ổn định tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng.

  2. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (DPRRTD) tác động tích cực đến TTTD: DPRRTD cũng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê, cho thấy ngân hàng tăng dự phòng rủi ro tín dụng có xu hướng mở rộng tín dụng để bù đắp chi phí dự phòng, phù hợp với quan điểm của một số nghiên cứu quốc tế.

  3. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) đều tác động tích cực: ROA phản ánh hiệu quả kinh doanh, khi cao sẽ thúc đẩy ngân hàng tăng trưởng tín dụng. Tăng trưởng kinh tế tạo môi trường thuận lợi cho nhu cầu vay vốn, từ đó thúc đẩy TTTD.

  4. Quy mô ngân hàng (SIZE) và tăng trưởng huy động vốn (DGR) tác động tiêu cực đến TTTD: Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng có hệ số âm, trái ngược với giả thuyết ban đầu, có thể do các ngân hàng lớn thận trọng hơn trong việc mở rộng tín dụng để kiểm soát rủi ro. Tăng trưởng huy động vốn cũng có tác động tiêu cực, có thể do ngân hàng ưu tiên huy động vốn dài hạn và kiểm soát chi phí vốn.

  5. Đa dạng hóa thu nhập (DIVER), hệ số an toàn vốn (CAR) và tỷ lệ lạm phát (INF) không có ý nghĩa thống kê: Các biến này không ảnh hưởng đáng kể đến TTTD trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy các yếu tố này chưa phải là nhân tố quyết định trong bối cảnh hiện tại của các NHTMCP Việt Nam.

  6. Đại dịch Covid-19 (COVID) tác động tích cực đến TTTD: Trong hai năm đại dịch, nhu cầu vay vốn tăng do khó khăn kinh tế, ngân hàng cũng có chính sách hỗ trợ tín dụng, dẫn đến tăng trưởng tín dụng được duy trì.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tác động tích cực của CAP, DPRRTD, ROA và GDP đến TTTD có thể giải thích bởi sự ổn định tài chính, khả năng sinh lời và môi trường kinh tế thuận lợi giúp ngân hàng tự tin mở rộng tín dụng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò của vốn chủ sở hữu và hiệu quả kinh doanh trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.

Tác động tiêu cực của quy mô ngân hàng và tăng trưởng huy động vốn có thể do các ngân hàng lớn có chiến lược thận trọng hơn, tập trung vào chất lượng tín dụng thay vì số lượng, đồng thời ưu tiên huy động vốn dài hạn để giảm chi phí vốn. Điều này khác biệt với một số nghiên cứu trước đây, phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam trong giai đoạn biến động kinh tế.

Việc đa dạng hóa thu nhập, hệ số an toàn vốn và lạm phát không có ý nghĩa thống kê cho thấy các yếu tố này chưa ảnh hưởng rõ rệt đến TTTD, có thể do các ngân hàng vẫn tập trung vào hoạt động tín dụng truyền thống và chính sách tiền tệ ổn định trong giai đoạn nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng TTTD qua các năm, bảng hồi quy chi tiết các hệ số tác động và ma trận tương quan các biến độc lập để minh chứng cho các kết quả trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn chủ sở hữu: Các NHTMCP cần tập trung gia tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu, giữ lại lợi nhuận để nâng cao năng lực tài chính, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng tín dụng chất lượng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng, cổ đông.

  2. Quản lý dự phòng rủi ro tín dụng hiệu quả: Ngân hàng nên duy trì tỷ lệ dự phòng hợp lý, đồng thời xây dựng chính sách tín dụng thận trọng để cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và kiểm soát rủi ro. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro, ban điều hành.

  3. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản: Nâng cao tỷ suất sinh lời trên tài sản bằng cách cải thiện quản lý chi phí, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng bền vững. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban điều hành, phòng tài chính.

  4. Định hướng tăng trưởng tín dụng phù hợp với kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần theo dõi sát sao diễn biến kinh tế, điều chỉnh chính sách tín dụng linh hoạt để tận dụng cơ hội khi kinh tế tăng trưởng và hạn chế rủi ro khi lạm phát hoặc biến động kinh tế xảy ra. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban điều hành, phòng phân tích kinh tế.

  5. Đầu tư công nghệ và phát triển mạng lưới: Để gia tăng quy mô ngân hàng theo hướng chất lượng, các NHTMCP nên tập trung đầu tư công nghệ hiện đại, mở rộng mạng lưới khách hàng nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản lý rủi ro.

  2. Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát tăng trưởng tín dụng hợp lý, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và an toàn hệ thống tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các yếu tố tác động đến tín dụng ngân hàng trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá tiềm năng tăng trưởng và rủi ro của các NHTMCP Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tăng trưởng tín dụng được đo lường như thế nào?
    Tăng trưởng tín dụng được tính bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi dư nợ cho vay của ngân hàng so với kỳ trước, thường sử dụng phương pháp tăng trưởng liên hoàn để phản ánh biến động qua các năm.

  2. Tại sao vốn chủ sở hữu lại ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng tín dụng?
    Vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng có nguồn lực tài chính ổn định, tăng khả năng chịu đựng rủi ro và tạo niềm tin cho khách hàng, từ đó thúc đẩy mở rộng tín dụng.

  3. Tại sao quy mô ngân hàng lại có tác động tiêu cực đến tăng trưởng tín dụng trong nghiên cứu này?
    Ngân hàng lớn có thể thận trọng hơn trong việc mở rộng tín dụng để kiểm soát rủi ro, ưu tiên chất lượng tín dụng và quản lý vốn hiệu quả hơn, dẫn đến tác động tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng tín dụng.

  4. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến tăng trưởng tín dụng?
    Trong đại dịch, nhu cầu vay vốn tăng do khó khăn kinh tế, ngân hàng cũng có chính sách hỗ trợ tín dụng, nên TTTD được duy trì hoặc tăng lên trong giai đoạn 2020-2021.

  5. Làm thế nào để ngân hàng có thể cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và kiểm soát rủi ro?
    Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ dự phòng rủi ro hợp lý, áp dụng chính sách tín dụng thận trọng, đầu tư công nghệ quản lý rủi ro và theo dõi sát sao diễn biến kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường mức độ tác động của 11 yếu tố đến tăng trưởng tín dụng của 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022.
  • Các yếu tố vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ suất sinh lời trên tài sản, tăng trưởng kinh tế và đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến TTTD.
  • Quy mô ngân hàng và tăng trưởng huy động vốn có tác động tiêu cực, trong khi đa dạng hóa thu nhập, hệ số an toàn vốn và lạm phát không có ý nghĩa thống kê.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng vốn chủ sở hữu, quản lý dự phòng rủi ro, tối ưu hiệu quả tài sản và điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với kinh tế vĩ mô.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các hàm ý quản trị, theo dõi diễn biến kinh tế và mở rộng nghiên cứu với các biến số mới để nâng cao tính ứng dụng.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược tăng trưởng tín dụng bền vững, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế biến động hiện nay.