Tổng quan nghiên cứu
Ung thư vú (UTV) là loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn cầu, với tỉ lệ mắc mới năm 2020 tại Việt Nam là khoảng 21.555 trường hợp, chiếm 25,8% tổng số ca ung thư mới ở phụ nữ. Tại Việt Nam, nhóm bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện thụ thể estrogen/progesterone (ER/PR) dương tính và không biểu hiện HER2 chiếm khoảng 60-70% tổng số ca, được xem là nhóm có tiên lượng tốt hơn các phân nhóm khác. Tuy nhiên, tỉ lệ tái phát trong nhóm này vẫn dao động từ 13% đến 26%, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Nghiên cứu nhằm khảo sát sự biểu hiện các gen liên quan tới tăng trưởng u, đáp ứng miễn dịch và xâm lấn trong mô hình Oncotype Dx, từ đó đối chiếu với đặc điểm giải phẫu bệnh của bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện ER/PR(+) và HER2(-) tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: khảo sát mối liên quan giữa biểu hiện các gen tăng trưởng u, gen đáp ứng miễn dịch và gen xâm lấn với đặc điểm giải phẫu bệnh của bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện ER/PR(+) và không biểu hiện HER2. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu mô vùi nến của bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2014-2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ tiên lượng, lựa chọn phác đồ điều trị cá thể hóa, đặc biệt là quyết định sử dụng hóa trị bổ trợ dựa trên điểm số tái phát (Recurrence Score - RS) theo mô hình Oncotype Dx.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Oncotype Dx, một công cụ đánh giá biểu hiện 21 gen bằng kỹ thuật RT-PCR trên mẫu mô cố định formalin-vùi nến (FFPE). Mô hình này phân nhóm các gen thành các nhóm chức năng chính: gen liên quan tới tăng trưởng u (MKI67, STK15, BIRC5, CCNB1, MYBL2), gen liên quan tới đáp ứng miễn dịch (CD68), gen liên quan tới xâm lấn (MMP11, CTSL2), gen liên quan tới nội tiết (ESR1, PGR, BCL2, SCUBE2), nhóm gen HER2 (HER2, GRB7) và các gen khác (GSTM1, BAG1). Điểm số RS được tính toán dựa trên biểu hiện các nhóm gen này, giúp phân loại nguy cơ tái phát thành thấp, trung bình và cao, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị hóa trị bổ trợ.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm giải phẫu bệnh về ung thư vú xâm lấn, bao gồm phân loại mô bệnh học theo WHO 2019, phân độ mô học Nottingham, và đánh giá các dấu ấn sinh học ER, PR, HER2, Ki67 theo tiêu chuẩn CAP 2010 và 2019. Vi môi trường quanh u, đặc biệt là sự thấm nhập lympho bào (TILs) và ổ xơ hóa cũng được xem xét như các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng và đáp ứng điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả loạt ca, tiến hành từ tháng 4/2023 đến 9/2023 tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Đối tượng nghiên cứu là mẫu mô vùi nến của 35 bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện ER/PR(+) và HER2(-), được theo dõi ít nhất 5 năm hoặc có tái phát trong thời gian theo dõi. Cỡ mẫu cuối cùng là 30 trường hợp có kết quả phân tích gen đạt yêu cầu.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu hàng loạt ca từ hồ sơ bệnh án điện tử, lọc theo tiêu chí chọn mẫu rõ ràng, không có tiền sử hóa trị hoặc xạ trị trước phẫu thuật. Mẫu mô được xử lý tách chiết RNA bằng bộ kit Purelink FFPE total RNA isolation kit, sau đó phiên mã ngược thành cDNA và phân tích biểu hiện gen bằng kỹ thuật Real-Time PCR trên máy LightCycler 96. Mỗi gen được đo 3 lần để đảm bảo độ chính xác.
Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm lâm sàng, mô bệnh học, biểu hiện các dấu ấn sinh học ER, PR, HER2, Ki67 và kết quả biểu hiện gen theo mô hình Oncotype Dx. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê, áp dụng các phương pháp phân tích tương quan, so sánh tỉ lệ và phân tích đa biến để đánh giá mối liên quan giữa biểu hiện gen và đặc điểm giải phẫu bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biểu hiện gen tăng trưởng u liên quan đến kích thước u và độ mô học: Các gen MKI67, STK15, BIRC5, CCNB1, MYBL2 có biểu hiện tăng rõ rệt ở các khối u có kích thước lớn hơn 20mm (T2) và độ mô học cao (độ 3 theo Nottingham). Tỉ lệ biểu hiện gen tăng trưởng u cao hơn khoảng 35% ở nhóm u kích thước lớn so với nhóm nhỏ.
Gen liên quan đáp ứng miễn dịch (CD68) có mối liên quan với mức độ thấm nhập lympho bào (TILs): Mức biểu hiện CD68 tăng tương ứng với tỉ lệ TILs cao trong vi môi trường quanh u, chiếm khoảng 40% mẫu nghiên cứu. Điều này phản ánh sự đáp ứng miễn dịch tích cực trong một số trường hợp.
Gen xâm lấn (MMP11, CTSL2) biểu hiện cao ở nhóm bệnh nhân có dấu hiệu xâm lấn mạch máu và thần kinh: Tỉ lệ biểu hiện gen xâm lấn tăng khoảng 30% ở nhóm có xâm lấn mạch so với nhóm không xâm lấn, đồng thời liên quan đến tình trạng di căn hạch.
Điểm số RS theo mô hình Oncotype Dx phân loại nguy cơ tái phát: Trong 30 bệnh nhân, 50% thuộc nhóm nguy cơ thấp (RS < 18), 33% nhóm nguy cơ trung bình (RS 18-31), và 17% nhóm nguy cơ cao (RS > 31). Nhóm nguy cơ cao có tỉ lệ tái phát trong 5 năm theo dõi là 26%, cao hơn đáng kể so với nhóm nguy cơ thấp (7%).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự biểu hiện các gen liên quan tới tăng trưởng u, đáp ứng miễn dịch và xâm lấn có mối liên quan chặt chẽ với các đặc điểm giải phẫu bệnh của bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện ER/PR(+) và HER2(-). Sự tăng biểu hiện gen tăng trưởng u ở các khối u lớn và độ mô học cao phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy vai trò của các gen này trong quá trình phát triển và tiến triển khối u. Mối liên quan giữa gen CD68 và TILs phản ánh vai trò của vi môi trường miễn dịch trong tiên lượng bệnh, tương tự như các báo cáo trước đây.
Biểu hiện gen xâm lấn cao ở nhóm có xâm lấn mạch và thần kinh cũng phù hợp với cơ chế di căn của ung thư vú. Phân loại nguy cơ tái phát theo RS giúp phân tầng bệnh nhân để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đặc biệt là quyết định sử dụng hóa trị bổ trợ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trên thế giới và khẳng định giá trị của mô hình Oncotype Dx trong dân số Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mức độ biểu hiện gen theo kích thước u, độ mô học, và phân bố nguy cơ tái phát theo RS, giúp minh họa rõ ràng mối liên quan giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi mô hình Oncotype Dx trong chẩn đoán và điều trị UTV giai đoạn sớm: Đề xuất triển khai kỹ thuật RT-PCR đánh giá biểu hiện 21 gen để phân tầng nguy cơ tái phát, giúp cá thể hóa phác đồ điều trị, đặc biệt trong nhóm ER/PR(+) và HER2(-). Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là các bệnh viện chuyên khoa ung bướu.
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ giải phẫu bệnh và lâm sàng: Nâng cao nhận thức về vai trò của biểu hiện gen và vi môi trường trong tiên lượng và điều trị UTV, giúp cải thiện chất lượng chẩn đoán và quyết định điều trị. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do các trường đại học y khoa và bệnh viện tổ chức.
Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về biểu hiện gen và đặc điểm giải phẫu bệnh UTV: Thu thập và phân tích dữ liệu lớn để phát triển mô hình tiên lượng phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Thời gian triển khai 3-5 năm, phối hợp giữa các viện nghiên cứu và bệnh viện.
Khuyến khích nghiên cứu sâu về vi môi trường u và các gen liên quan đáp ứng miễn dịch: Tập trung vào vai trò của TILs và gen CD68 trong tiên lượng và đáp ứng điều trị, mở rộng hướng điều trị nhắm mục tiêu vi môi trường. Chủ thể thực hiện là các nhóm nghiên cứu chuyên sâu, thời gian nghiên cứu 2-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và giải phẫu bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về biểu hiện gen và đặc điểm mô bệnh học, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị cá thể hóa.
Nhà nghiên cứu y sinh học phân tử và ung thư học: Luận văn trình bày phương pháp phân tích gen RT-PCR và ứng dụng mô hình Oncotype Dx, là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về ung thư vú.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá hiệu quả và tính khả thi của việc áp dụng kỹ thuật phân tích gen trong hệ thống y tế, hỗ trợ xây dựng chính sách điều trị ung thư phù hợp.
Sinh viên và học viên cao học ngành y học, giải phẫu bệnh: Luận văn cung cấp kiến thức tổng quan về ung thư vú, các dấu ấn sinh học, mô hình tiên lượng tái phát và phương pháp nghiên cứu khoa học, phục vụ học tập và nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Oncotype Dx là gì và có vai trò gì trong ung thư vú?
Oncotype Dx là mô hình đánh giá biểu hiện 21 gen bằng RT-PCR trên mẫu mô ung thư vú, giúp phân loại nguy cơ tái phát và hỗ trợ quyết định điều trị hóa trị bổ trợ cho bệnh nhân giai đoạn sớm có ER/PR(+) và HER2(-). Ví dụ, nhóm nguy cơ cao có thể được chỉ định hóa trị để giảm tái phát.Tại sao nhóm bệnh nhân ER/PR(+) và HER2(-) vẫn có tỉ lệ tái phát cao?
Mặc dù nhóm này có tiên lượng tốt hơn, nhưng sự đa dạng về biểu hiện gen tăng trưởng u và xâm lấn dẫn đến nguy cơ tái phát khác nhau. Điểm số RS giúp phân tầng nguy cơ, từ đó cá thể hóa điều trị, giảm thiểu tái phát.Phương pháp RT-PCR được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
RT-PCR được dùng để đo mức độ biểu hiện RNA của các gen mục tiêu trên mẫu mô FFPE, với kết quả Ct phản ánh mức độ biểu hiện gen. Phương pháp này cho phép đánh giá chính xác và định lượng biểu hiện gen trong mô bệnh.Vi môi trường quanh u ảnh hưởng thế nào đến tiên lượng ung thư vú?
Vi môi trường gồm các tế bào miễn dịch như lympho bào thấm nhập (TILs) và mô đệm xơ hóa, ảnh hưởng đến sự phát triển và đáp ứng điều trị của khối u. TILs cao thường liên quan đến tiên lượng tốt hơn, đặc biệt ở các phân nhóm ung thư vú tam âm và HER2 dương.Nghiên cứu này có thể áp dụng kết quả cho bệnh nhân ở các vùng khác không?
Kết quả nghiên cứu được thực hiện trên bệnh nhân Việt Nam, phản ánh đặc điểm dân số địa phương. Tuy nhiên, mô hình Oncotype Dx đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới, nên có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các vùng khác dựa trên đặc điểm dân số.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát thành công biểu hiện các gen liên quan tới tăng trưởng u, đáp ứng miễn dịch và xâm lấn theo mô hình Oncotype Dx trên bệnh nhân UTV giai đoạn I, II có biểu hiện ER/PR(+) và HER2(-) tại Việt Nam.
- Mối liên quan chặt chẽ giữa biểu hiện gen và đặc điểm giải phẫu bệnh được xác định, góp phần nâng cao hiểu biết về sinh học phân tử của ung thư vú trong dân số Việt Nam.
- Phân loại nguy cơ tái phát theo điểm RS giúp phân tầng bệnh nhân, hỗ trợ quyết định điều trị hóa trị bổ trợ hiệu quả và cá thể hóa.
- Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng kỹ thuật phân tích gen trong chẩn đoán và điều trị ung thư vú tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng quy mô nghiên cứu, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia và phát triển các mô hình tiên lượng phù hợp với đặc điểm dân số địa phương.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng mô hình Oncotype Dx trong thực hành lâm sàng và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y tế nhằm nâng cao chất lượng điều trị ung thư vú.