Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở phụ nữ trên toàn cầu, với hơn 95% ca mắc bệnh liên quan đến Human Papillomavirus (HPV). Trong đó, HPV tuýp 16 và 18 chiếm khoảng 90% tổng số ca mắc bệnh. Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung đứng thứ 6 về tỷ lệ mắc mới với khoảng 4.177 trường hợp và 2.420 ca tử vong vào năm 2018, tương đương tỷ lệ mắc khoảng 7,1 trên 100.000 phụ nữ. Mặc dù đã có vắc xin phòng ngừa HPV, tỷ lệ tiêm chủng còn thấp, chỉ khoảng 12% trong giai đoạn 2020-2028, đồng thời vắc xin không hiệu quả với những người đã tiếp xúc với nhiều chủng HPV trước đó. Do đó, việc phát triển thuốc điều trị HPV, đặc biệt nhắm vào các protein quan trọng của virus, là nhu cầu cấp thiết.

Protein E1 của HPV 18 đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sao chép ADN của virus, là enzym helicase/ATPase duy nhất trong bộ gen HPV, với chức năng nhận diện vị trí sao chép ori và biến tính ADN. Protein này có tính bảo tồn cao giữa các tuýp HPV, làm cho nó trở thành mục tiêu hấp dẫn để phát triển thuốc ức chế nhằm ngăn chặn sự nhân lên của virus. Mục tiêu nghiên cứu là sàng lọc in silico các hợp chất tự nhiên được phân lập tại Bộ môn Dược liệu – Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh nhằm tìm ra các hợp chất tiềm năng ức chế protein E1 của HPV 18. Nghiên cứu tập trung vào 286 hợp chất tự nhiên, sử dụng các phương pháp gắn kết phân tử, mô phỏng động lực học phân tử và tính toán năng lượng gắn kết tự do để đánh giá hiệu quả ức chế.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hợp chất được phân lập từ năm 2005 đến 2020 tại Bộ môn Dược liệu, với phân tích protein E1 HPV 18 dựa trên cấu trúc tinh thể (PDB ID: 1R9W). Ý nghĩa nghiên cứu góp phần mở rộng nguồn thuốc điều trị HPV, đặc biệt cho các trường hợp không đáp ứng vắc xin, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho phát triển thuốc kháng virus dựa trên các hợp chất tự nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Protein E1 của HPV: Là enzym helicase/ATPase tham gia vào quá trình sao chép ADN virus, có vùng liên kết ADN (DBD) và vùng enzym hoạt động. Protein này có tính bảo tồn cao giữa các tuýp HPV, đặc biệt trong khoang gắn kết ADN, làm cho nó trở thành mục tiêu thuốc tiềm năng.

  • Gắn kết phân tử (Molecular docking): Phương pháp mô phỏng tương tác giữa protein và ligand nhằm dự đoán cấu trúc phức hợp tối ưu và ái lực gắn kết. Sử dụng kiểu gắn bán linh động, giữ protein cố định và cho phép ligand linh động, giúp tiết kiệm thời gian tính toán và phù hợp với các phân tử nhỏ.

  • Mô phỏng động lực học phân tử (Molecular dynamics simulation - MDs): Kỹ thuật mô phỏng chuyển động và độ ổn định của phức hợp protein-ligand trong môi trường dung môi, nhiệt độ và áp suất xác định. Các chỉ số đánh giá gồm RMSD, RMSF, bán kính quay (Rg), diện tích bề mặt tiếp xúc dung môi (SASA) và tần suất liên kết hydro.

  • Tính năng lượng gắn kết tự do (Binding Free Energy - BFE): Đánh giá độ mạnh của liên kết protein-ligand bằng các phương pháp MM/PBSA, MM/GBSA (phương pháp điểm cuối tương đối) và LIE (phương pháp điểm cuối tuyệt đối). Các phương pháp này dựa trên dữ liệu mô phỏng động lực học để tính toán năng lượng gắn kết chính xác hơn so với docking đơn thuần.

  • Căn chỉnh nhiều trình tự (Multiple Sequence Alignment - MSA) và phân tích phát sinh loài (Phylogenetic analysis): Dùng để so sánh trình tự acid amin trong khoang gắn kết ADN của protein E1 giữa các tuýp HPV, xác định mức độ bảo tồn và mối quan hệ tiến hóa giữa các tuýp HPV nguy cơ cao và thấp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 286 hợp chất tự nhiên được phân lập từ dược liệu tại Bộ môn Dược liệu – Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (2005-2020). Cấu trúc protein E1 HPV 18 lấy từ Protein Data Bank (PDB ID: 1R9W) với độ phân giải 1,80 Å.

  • Chuẩn bị dữ liệu: Cấu trúc protein được bổ sung 7 acid amin còn thiếu bằng mô hình tương đồng. Hợp chất ligand được chuyển đổi từ cấu trúc 2D sang 3D và chuẩn bị định dạng phù hợp cho docking.

  • Phương pháp phân tích:

    • Gắn kết phân tử sử dụng AutoDock Vina để sàng lọc các hợp chất có ái lực gắn kết tốt với protein E1.
    • Mô phỏng động lực học phân tử thực hiện trong 100 ns với phần mềm GROMACS, đánh giá độ ổn định phức hợp qua các chỉ số RMSD, RMSF, Rg, SASA và liên kết hydro.
    • Tính toán năng lượng gắn kết tự do bằng ba phương pháp MM/PBSA, MM/GBSA và LIE dựa trên dữ liệu mô phỏng động lực học.
    • Căn chỉnh nhiều trình tự và phân tích phát sinh loài protein E1 của 28 tuýp HPV bằng phần mềm Clustal Omega để đánh giá sự bảo tồn acid amin trong khoang gắn kết ADN.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị dữ liệu, sàng lọc docking, mô phỏng động lực học, tính toán năng lượng và phân tích trình tự.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sàng lọc gắn kết phân tử: Từ 286 hợp chất tự nhiên, 5 hợp chất tiềm năng được lựa chọn gồm E157, E176, E186, E221 và E254 với điểm docking thấp hơn -7,0 kcal/mol, cho thấy ái lực gắn kết mạnh với protein E1 HPV 18.

  2. Mô phỏng động lực học phân tử: Qua 100 ns mô phỏng, phức hợp protein E1 với E176 và E221 đạt độ ổn định cao với RMSD trung bình dưới 2,0 Å, tần suất liên kết hydro ổn định trên 70%, diện tích bề mặt tiếp xúc dung môi (SASA) và bán kính quay (Rg) duy trì ổn định, chứng tỏ sự bền vững của phức hợp.

  3. Tính năng lượng gắn kết tự do: Phương pháp MM/PBSA và MM/GBSA cho thấy E186 và E221 có năng lượng gắn kết tự do lần lượt là -15,21 kJ/mol và -60,73 kJ/mol, trong khi phương pháp LIE cũng xác nhận giá trị tương tự, khẳng định tiềm năng ức chế protein E1 của hai hợp chất này.

  4. Phân tích trình tự acid amin và phát sinh loài: Kết quả căn chỉnh nhiều trình tự cho thấy sự bảo tồn cao của các acid amin trong khoang gắn kết ADN của protein E1 giữa HPV 18 và các tuýp HPV khác, đặc biệt là các tuýp nguy cơ cao. Phân tích phát sinh loài phân biệt rõ ràng nhóm HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp, gợi ý khả năng phát triển thuốc ức chế đa tuýp HPV dựa trên protein E1.

Thảo luận kết quả

Kết quả sàng lọc và mô phỏng cho thấy hợp chất E186 (Hispidulin-7-O-rutinosid) và E221 (Limonin) là những ứng viên tiềm năng có khả năng ức chế protein E1 của HPV 18 hiệu quả. Độ ổn định phức hợp trong mô phỏng động lực học và năng lượng gắn kết thấp chứng tỏ sự tương tác mạnh mẽ và bền vững giữa ligand và protein. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, các hợp chất này có điểm tương đồng về cấu trúc với các flavonoid và limonoid đã được báo cáo có hoạt tính kháng HPV.

Phân tích trình tự acid amin và phát sinh loài hỗ trợ giả thuyết rằng thuốc ức chế protein E1 có thể có tác dụng trên nhiều tuýp HPV nguy cơ cao, mở rộng phạm vi ứng dụng điều trị. Việc bảo tồn cao trong khoang gắn kết ADN giúp đảm bảo tính hiệu quả và giảm khả năng kháng thuốc do đột biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ RMSD, RMSF, SASA và Rg minh họa độ ổn định phức hợp, cùng bảng so sánh năng lượng gắn kết của các hợp chất tiềm năng, giúp trực quan hóa hiệu quả ức chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển thử nghiệm in vitro và in vivo: Tiến hành đánh giá hoạt tính ức chế protein E1 của hợp chất E186 và E221 trên các dòng tế bào nhiễm HPV 18 trong vòng 12-18 tháng, nhằm xác nhận hiệu quả và độc tính.

  2. Mở rộng nghiên cứu đa tuýp HPV: Dựa trên kết quả phân tích trình tự, nghiên cứu khả năng ức chế của các hợp chất trên các tuýp HPV nguy cơ cao khác trong vòng 24 tháng, nhằm phát triển thuốc đa phổ.

  3. Tối ưu hóa cấu trúc hợp chất: Sử dụng kỹ thuật hóa học tính toán để cải thiện tính dược động học và tăng cường ái lực gắn kết, giảm tác dụng phụ, thực hiện trong 12 tháng tiếp theo.

  4. Xây dựng quy trình sản xuất và thử nghiệm lâm sàng sơ bộ: Sau khi có kết quả tiền lâm sàng khả quan, phối hợp với các đơn vị sản xuất dược liệu để phát triển quy trình chiết xuất, bào chế và thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I trong vòng 3 năm.

Các chủ thể thực hiện bao gồm Bộ môn Dược liệu, các phòng thí nghiệm nghiên cứu dược học, các bệnh viện chuyên khoa ung bướu và các công ty dược phẩm trong nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu dược học và công nghệ sinh học: Nghiên cứu về phát triển thuốc kháng virus, đặc biệt các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học, có thể ứng dụng phương pháp in silico và mô phỏng động lực học phân tử.

  2. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và y học cổ truyền: Tìm hiểu các phương pháp điều trị mới cho ung thư cổ tử cung, đặc biệt các thuốc có nguồn gốc từ dược liệu, hỗ trợ tư vấn và điều trị bệnh nhân.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Dược, Công nghệ dược phẩm: Tham khảo quy trình nghiên cứu khoa học, phương pháp sàng lọc hợp chất và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dược liệu và thuốc kháng virus.

  4. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Đánh giá tiềm năng phát triển thuốc điều trị HPV trong nước, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dược liệu và nâng cao hiệu quả phòng chống ung thư cổ tử cung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao protein E1 của HPV 18 được chọn làm mục tiêu nghiên cứu?
    Protein E1 là enzym helicase/ATPase duy nhất tham gia sao chép ADN của virus, có tính bảo tồn cao giữa các tuýp HPV, đặc biệt trong khoang gắn kết ADN. Việc ức chế E1 có thể ngăn chặn sự nhân lên của virus, làm giảm nguy cơ tiến triển ung thư cổ tử cung.

  2. Phương pháp in silico có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    In silico giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với thử nghiệm thực nghiệm, cho phép sàng lọc nhanh hàng trăm hợp chất, dự đoán ái lực gắn kết và độ ổn định phức hợp protein-ligand một cách chính xác, định hướng cho nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các hợp chất E186 và E221 có nguồn gốc từ đâu?
    Hai hợp chất này là các hợp chất tự nhiên được phân lập từ dược liệu tại Bộ môn Dược liệu – Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, thuộc nhóm flavonoid và limonoid, có cấu trúc hóa học phù hợp với mục tiêu ức chế protein E1.

  4. Kết quả mô phỏng động lực học phân tử thể hiện điều gì?
    Mô phỏng cho thấy phức hợp protein-ligand với E176 và E221 có độ ổn định cao trong 100 ns, với các chỉ số RMSD, RMSF, SASA và Rg duy trì ổn định, chứng tỏ sự tương tác bền vững và khả năng ức chế hiệu quả.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng trong phát triển thuốc điều trị HPV như thế nào?
    Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để phát triển thuốc ức chế protein E1, có thể áp dụng cho nhiều tuýp HPV nguy cơ cao, đặc biệt cho những trường hợp không đáp ứng vắc xin, góp phần đa dạng hóa phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung.

Kết luận

  • Ung thư cổ tử cung do HPV 16 và 18 chiếm khoảng 90% các ca mắc, trong khi tỷ lệ tiêm vắc xin còn thấp tại Việt Nam.
  • Protein E1 của HPV 18 là mục tiêu tiềm năng để phát triển thuốc ức chế sự nhân lên của virus.
  • Nghiên cứu sàng lọc in silico 286 hợp chất tự nhiên đã xác định 5 hợp chất tiềm năng, trong đó E186 và E221 có năng lượng gắn kết tự do thấp và độ ổn định phức hợp cao qua mô phỏng động lực học.
  • Phân tích trình tự acid amin và phát sinh loài cho thấy khả năng phát triển thuốc đa tuýp HPV dựa trên protein E1.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu tiền lâm sàng, tối ưu hóa hợp chất và thử nghiệm lâm sàng để phát triển thuốc điều trị HPV hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhóm nghiên cứu phối hợp triển khai thử nghiệm in vitro và in vivo, đồng thời mở rộng nghiên cứu đa tuýp HPV để phát triển thuốc kháng virus có hiệu quả cao và an toàn.