Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng tăng, nhu cầu sử dụng năng lượng tại các nhà máy nhiệt điện than cũng gia tăng đáng kể. Giai đoạn 2017-2019, Công ty Nhiệt điện Mông Dương đã sản xuất điện thương phẩm đạt 6,345 tỷ kWh, tăng 49% so với năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ điện tự dùng trong nhà máy vẫn duy trì ở mức khoảng 10%, gây ra tổn thất năng lượng đáng kể. Mức tiêu hao than trung bình của nhà máy dao động quanh 0,5 kg/kWh điện sản xuất, phản ánh hiệu quả sử dụng nhiên liệu còn nhiều tiềm năng cải thiện. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng năng lượng tại Công ty Nhiệt điện Mông Dương trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý và tiêu thụ năng lượng tại nhà máy nhiệt điện than Mông Dương, với mục tiêu xây dựng mô hình quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 và áp dụng các biện pháp kỹ thuật, quản lý phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành nhà máy, giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý năng lượng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (TK&HQ): Theo Nghị định 102/2003/NĐ-CP và Luật số 50/2010/QH12, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả là việc áp dụng các biện pháp quản lý và kỹ thuật nhằm giảm tổn thất, giảm mức tiêu thụ năng lượng mà vẫn đảm bảo nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.

  • Mô hình quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001: Đây là hệ thống quản lý năng lượng giúp tổ chức thiết lập chính sách, mục tiêu và quy trình nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng liên tục.

  • Khái niệm về hiệu suất lò hơi và hiệu suất tuabin: Hiệu suất lò hơi phản ánh mức độ chuyển hóa năng lượng nhiên liệu thành nhiệt năng, còn hiệu suất tuabin thể hiện khả năng chuyển đổi nhiệt năng thành cơ năng và điện năng. Cả hai chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng năng lượng của nhà máy nhiệt điện.

  • Khái niệm về tỷ lệ điện tự dùng: Là tỷ lệ điện năng tiêu thụ nội bộ trong nhà máy so với tổng điện sản xuất, tỷ lệ này càng thấp càng thể hiện hiệu quả sử dụng năng lượng cao.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa thu thập dữ liệu thực tế và phân tích lý thuyết:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu tiêu thụ năng lượng, sản lượng điện, nhiên liệu và các thông số vận hành được thu thập từ Công ty Nhiệt điện Mông Dương trong giai đoạn 2017-2019. Các báo cáo, biểu mẫu theo dõi tiêu thụ năng lượng, số liệu vận hành lò hơi, tuabin và hệ thống điện tự dùng cũng được sử dụng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ giữa điện sản xuất và điện tự dùng, đánh giá hiệu suất lò hơi và tuabin, phân tích hiện trạng quản lý năng lượng dựa trên ma trận đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 50001. Các phương pháp phân tích kỹ thuật được áp dụng để đánh giá hiệu quả các thiết bị và hệ thống tiêu thụ năng lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2019, khảo sát thực trạng quản lý và vận hành nhà máy, từ đó đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng điện thương phẩm: Sản lượng điện thương phẩm của nhà máy tăng từ 4,258 tỷ kWh năm 2017 lên 6,345 tỷ kWh năm 2019, tương đương mức tăng 49%. Các tháng mùa hè và mùa đông có sản lượng điện cao nhất, phản ánh nhu cầu sử dụng điện tăng cao theo mùa.

  2. Tỷ lệ điện tự dùng ổn định nhưng còn cao: Tỷ lệ điện tự dùng dao động từ 10,4% năm 2017 giảm nhẹ xuống 10,0% năm 2019. Mức này cao hơn nhiều so với các loại hình nhà máy điện khác, gây tổn thất năng lượng đáng kể.

  3. Tiêu hao nhiên liệu và hiệu suất sử dụng năng lượng: Suất tiêu hao than trung bình khoảng 0,5 kg/kWh điện sản xuất, có xu hướng tăng nhẹ qua các năm. Hiệu suất lò hơi đạt khoảng 87,1%, còn hiệu suất tuabin và các thiết bị khác chưa được tối ưu hoàn toàn.

  4. Hiện trạng quản lý năng lượng: Qua đánh giá ma trận quản lý năng lượng, công ty đạt điểm cao về chính sách đầu tư và hệ thống theo dõi giám sát (điểm 4), nhưng còn hạn chế về chính sách năng lượng chưa được ban hành chính thức và tổ chức quản lý năng lượng chưa rõ ràng (điểm 2-3). Đào tạo và tuyên truyền cũng cần được tăng cường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ điện tự dùng cao và hiệu suất sử dụng năng lượng chưa tối ưu là do tổn thất trong quá trình vận hành lò hơi, tuabin và hệ thống điện tự dùng. Việc chưa có chính sách năng lượng rõ ràng và tổ chức quản lý năng lượng chưa chính thức cũng làm giảm hiệu quả quản lý và thực thi các biện pháp tiết kiệm năng lượng. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ điện tự dùng của nhà máy Mông Dương cao hơn mức trung bình khoảng 1-2%, cho thấy tiềm năng cải thiện lớn. Việc áp dụng mô hình quản lý năng lượng theo ISO 50001 và các giải pháp kỹ thuật như lắp đặt biến tần, thay thế thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm tổn thất và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng điện thương phẩm theo tháng, bảng phân tích tiêu hao nhiên liệu và đồ thị đánh giá hiện trạng quản lý năng lượng để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ban hành chính sách năng lượng chính thức: Công ty cần xây dựng và ban hành chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, làm cơ sở pháp lý và định hướng cho toàn bộ hoạt động quản lý năng lượng. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc công ty.

  2. Xây dựng và củng cố tổ chức quản lý năng lượng: Thiết lập ban quản lý năng lượng chính thức với chức năng, nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo có cán bộ chuyên trách được đào tạo bài bản. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể là phòng nhân sự phối hợp với Ban Giám đốc.

  3. Áp dụng mô hình quản lý năng lượng theo ISO 50001: Triển khai xây dựng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001, bao gồm thiết lập mục tiêu, kế hoạch, theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng. Thời gian thực hiện 2 năm, chủ thể là ban quản lý năng lượng và các phòng ban liên quan.

  4. Triển khai các giải pháp kỹ thuật tiết kiệm năng lượng: Thay thế bóng đèn cao áp bằng đèn tiết kiệm năng lượng, lắp đặt biến tần cho quạt lò hơi và máy nén khí, cải tiến hệ thống làm mát và xử lý tro xỉ. Ước tính tiết kiệm năng lượng có thể đạt 10-15% tổng tiêu thụ. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là phòng kỹ thuật và vận hành.

  5. Tăng cường đào tạo và tuyên truyền: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức tiết kiệm năng lượng cho cán bộ, công nhân viên, đồng thời sử dụng các phương tiện truyền thông nội bộ để phổ biến kiến thức. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng nhân sự và phòng an toàn môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các nhà máy nhiệt điện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.

  2. Chuyên viên quản lý năng lượng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để triển khai hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 và các biện pháp kỹ thuật tiết kiệm năng lượng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành năng lượng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phân tích hiện trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý năng lượng tại nhà máy nhiệt điện than.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng và môi trường: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ phát triển năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong ngành điện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ điện tự dùng của nhà máy nhiệt điện lại quan trọng?
    Tỷ lệ điện tự dùng phản ánh lượng điện năng tiêu thụ nội bộ trong nhà máy, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí sản xuất. Giảm tỷ lệ này giúp tăng điện thương phẩm và giảm tổn thất năng lượng.

  2. ISO 50001 có vai trò gì trong quản lý năng lượng?
    ISO 50001 cung cấp khung quản lý hệ thống giúp tổ chức thiết lập chính sách, mục tiêu và quy trình cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng liên tục, từ đó giảm chi phí và tác động môi trường.

  3. Các giải pháp kỹ thuật nào hiệu quả để tiết kiệm năng lượng tại nhà máy nhiệt điện?
    Thay thế thiết bị chiếu sáng bằng đèn tiết kiệm năng lượng, lắp đặt biến tần cho quạt và máy nén khí, cải tiến hệ thống làm mát và xử lý tro xỉ là những giải pháp kỹ thuật đã được chứng minh hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức tiết kiệm năng lượng trong nhà máy?
    Tổ chức đào tạo, hội thảo, tuyên truyền qua các phương tiện nội bộ như áp phích, biển báo và các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp cán bộ, công nhân viên hiểu rõ lợi ích và trách nhiệm trong tiết kiệm năng lượng.

  5. Hiệu suất lò hơi và tuabin ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sử dụng năng lượng?
    Hiệu suất lò hơi và tuabin quyết định mức độ chuyển hóa năng lượng nhiên liệu thành điện năng. Hiệu suất thấp dẫn đến tổn thất năng lượng lớn, tăng chi phí và phát thải môi trường, do đó cần được kiểm soát và cải thiện thường xuyên.

Kết luận

  • Sản lượng điện thương phẩm của Công ty Nhiệt điện Mông Dương tăng 49% trong giai đoạn 2017-2019, tuy nhiên tỷ lệ điện tự dùng vẫn duy trì khoảng 10%, gây tổn thất năng lượng đáng kể.
  • Hiệu suất lò hơi đạt khoảng 87,1%, suất tiêu hao than trung bình 0,5 kg/kWh, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
  • Hiện trạng quản lý năng lượng còn tồn tại hạn chế về chính sách và tổ chức quản lý, cần được củng cố và hoàn thiện theo tiêu chuẩn ISO 50001.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý như ban hành chính sách năng lượng, xây dựng ban quản lý năng lượng chuyên trách, áp dụng ISO 50001, lắp đặt biến tần và thay thế thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tăng cường đào tạo và tuyên truyền để nâng cao nhận thức tiết kiệm năng lượng trong toàn công ty.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng tại nhà máy nhiệt điện Mông Dương, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững!