I. Tổng quan quản lý nhà nước về đầu tư XDCB tại Thanh Khê
Đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước (NVNS) là trụ cột cho sự phát triển kinh tế - xã hội tại các địa phương. Tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, hoạt động này có vai trò quyết định trong việc hình thành cơ sở vật chất kỹ thuật, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện đời sống người dân. Công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản bao gồm toàn bộ quá trình từ hoạch định chính sách, lập kế hoạch đến triển khai, giám sát và nghiệm thu dự án. Mục tiêu chính là đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước, ngăn chặn lãng phí và tiêu cực. Theo luận văn của tác giả Nguyễn Hồng Đức (2020), đầu tư XDCB bằng NVNS chủ yếu tập trung vào các công trình hạ tầng không có khả năng thu hồi vốn trực tiếp nhưng mang lại lợi ích kinh tế - xã hội lâu dài. Các dự án này chiếm tỷ trọng vốn lớn, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ từ chính quyền địa phương để phù hợp với quy hoạch chung và chiến lược phát triển kinh tế xã hội Đà Nẵng. Việc quản lý hiệu quả không chỉ giúp hoàn thành công trình đúng tiến độ, chất lượng mà còn góp phần tăng cường quản lý nhà nước về xây dựng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của quận Thanh Khê. Các hoạt động này được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật chặt chẽ, đặc biệt là Luật Đầu tư công và Luật Xây dựng.
1.1. Vai trò của vốn ngân sách trong phát triển KTXH Đà Nẵng
Vốn ngân sách nhà nước đóng vai trò chủ đạo và định hướng trong hoạt động đầu tư XDCB tại quận Thanh Khê. Nguồn vốn này được sử dụng để xây dựng các công trình hạ tầng thiết yếu như giao thông, trường học, bệnh viện, trụ sở hành chính. Đây là những lĩnh vực mà khu vực tư nhân ít quan tâm do vốn đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn dài và lợi nhuận không cao. Thông qua việc phân bổ ngân sách địa phương một cách hợp lý, chính quyền có thể điều tiết và định hướng cơ cấu kinh tế, giải quyết sự mất cân đối giữa các khu vực. Luận văn chỉ rõ: “Đầu tư XDCB bằng NVNS tác động đến tổng cung và tổng cầu của nền kinh tế”. Khi các công trình hạ tầng được hoàn thiện, chúng tạo ra nền tảng để gia tăng năng suất lao động, thu hút đầu tư tư nhân, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung cho toàn thành phố. Hoạt động này cũng góp phần cải thiện chất lượng sống, đảm bảo an sinh xã hội và an ninh quốc phòng, là tiền đề cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
1.2. Nguyên tắc QLNN đối với hoạt động đầu tư xây dựng cơ bản
Công tác quản lý nhà nước về đầu tư XDCB bằng NVNS phải tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch. Nguyên tắc tập trung dân chủ yêu cầu sự chỉ đạo thống nhất từ cấp trên nhưng vẫn phát huy tính chủ động của địa phương. Nguyên tắc kết hợp quản lý theo ngành và lãnh thổ đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chuyên môn và chính quyền địa phương. Đặc biệt, nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả là yêu cầu bắt buộc, đòi hỏi phải đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất, tránh đầu tư dàn trải. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc “quản lý tốt việc sử dụng nguồn vốn đầu tư một cách chặt chẽ, toàn diện, theo đúng quy trình quản lý vốn đầu tư XDCB”. Ngoài ra, việc kết hợp hài hòa lợi ích giữa nhà nước, cộng đồng và các bên liên quan, cùng với việc tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, là nền tảng để xây dựng một môi trường đầu tư công lành mạnh, phòng chống tham nhũng và lãng phí.
1.3. Khung pháp lý và công cụ quản lý dự án đầu tư công
Nhà nước sử dụng nhiều công cụ để quản lý hoạt động đầu tư XDCB. Công cụ pháp luật là quan trọng nhất, bao gồm hệ thống các văn bản như Luật Đầu tư công, Luật Xây dựng, Luật Đấu thầu và Luật Ngân sách nhà nước. Các văn bản này tạo ra hành lang pháp lý để điều chỉnh mọi khâu của dự án, từ lập chủ trương đầu tư đến quyết toán công trình xây dựng. Công cụ kế hoạch, bao gồm chiến lược, quy hoạch và kế hoạch đầu tư trung hạn, hàng năm, giúp định hướng và phân bổ nguồn lực một cách khoa học. Bên cạnh đó, các chính sách về tài chính, giá cả, lao động... cũng là công cụ hữu hiệu để điều tiết hoạt động đầu tư. Việc vận dụng đồng bộ các công cụ này giúp nhà nước thực hiện vai trò quản lý một cách hiệu quả, đảm bảo các dự án đầu tư công được triển khai đúng mục đích, tuân thủ pháp luật và mang lại lợi ích tối đa cho xã hội.
II. Phân tích thực trạng quản lý đầu tư xây dựng tại Thanh Khê
Giai đoạn 2016-2019, công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản bằng NVNS trên địa bàn quận Thanh Khê đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Nhiều công trình hạ tầng quan trọng được hoàn thành, góp phần thay đổi diện mạo đô thị và thúc đẩy kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, thực trạng quản lý đầu tư xây dựng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, bất cập. Luận văn của Nguyễn Hồng Đức (2020) chỉ ra rằng các hạn chế này tồn tại ở hầu hết các khâu, từ lập quy hoạch, thẩm định dự án đến thi công và quyết toán. Tình trạng đầu tư còn dàn trải, tiến độ thực hiện một số dự án chậm, chất lượng công trình chưa đạt yêu cầu đã gây lãng phí NVNS. Một trong những vấn đề nổi cộm là việc điều chỉnh quy hoạch, dự án còn diễn ra thường xuyên, cho thấy công tác khảo sát, lập dự án ban đầu chưa thực sự chất lượng. Hơn nữa, năng lực của một số chủ đầu tư, ban quản lý dự án và nhà thầu còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chung của hoạt động đầu tư công. Việc phân tích sâu sắc các tồn tại này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp hoàn thiện trong thời gian tới.
2.1. Thách thức trong giải ngân vốn đầu tư công và nợ đọng
Tiến độ giải ngân vốn đầu tư công là một trong những thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý. Tại quận Thanh Khê, mặc dù có nhiều nỗ lực nhưng tình trạng chậm giải ngân vẫn xảy ra ở một số dự án. Nguyên nhân chính được xác định là do vướng mắc trong công tác giải phóng mặt bằng, thủ tục đầu tư còn phức tạp và sự phối hợp thiếu đồng bộ giữa các đơn vị. Tình trạng này không chỉ làm chậm tiến độ công trình mà còn gây ra nợ đọng xây dựng cơ bản, tạo áp lực lên ngân sách địa phương. Theo số liệu khảo sát trong luận văn, nhiều cán bộ cho rằng thủ tục thanh toán vốn còn rườm rà là một trong những nguyên nhân chính. Việc chậm giải ngân làm giảm hiệu quả vòng quay của vốn, gây lãng phí nguồn lực xã hội và ảnh hưởng đến uy tín của các cơ quan quản lý nhà nước.
2.2. Bất cập trong quy trình thẩm định và phê duyệt dự án
Quy trình lập, thẩm định dự án đầu tư và phê duyệt chủ trương đầu tư là khâu then chốt quyết định sự thành công của dự án. Thực tế tại quận Thanh Khê cho thấy công tác này vẫn còn những bất cập. Chất lượng báo cáo nghiên cứu khả thi của một số dự án chưa cao, dẫn đến việc phải điều chỉnh thiết kế, tổng mức đầu tư trong quá trình thi công. Năng lực của đội ngũ cán bộ thẩm định đôi khi chưa đáp ứng yêu cầu, thiếu kinh nghiệm thực tiễn. Theo kết quả khảo sát, có tới 31,7% ý kiến cho rằng việc lựa chọn dự án đầu tư đôi khi còn mang tính chủ quan, chưa thực sự dựa trên nhu cầu cấp thiết. Điều này dẫn đến việc đầu tư dàn trải, thiếu trọng tâm, trọng điểm. Cần có sự cải cách hành chính trong đầu tư công để rút ngắn thời gian và nâng cao chất lượng thẩm định, đảm bảo các dự án được phê duyệt thực sự khả thi và hiệu quả.
2.3. Hạn chế trong đấu thầu giám sát và đánh giá đầu tư
Công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu dù đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn hiện tượng cạnh tranh không lành mạnh, thông tin chưa hoàn toàn minh bạch. Năng lực và kinh nghiệm của một số nhà thầu được lựa chọn chưa tương xứng với quy mô, tính chất của gói thầu. Bên cạnh đó, công tác giám sát và đánh giá đầu tư chưa được thực hiện thường xuyên và chặt chẽ. Vai trò giám sát của cộng đồng dân cư chưa được phát huy đầy đủ. Luận văn chỉ ra rằng, “công tác theo dõi, kiểm tra, đánh giá; thanh tra, giám sát hoạt động đầu tư XDCB” vẫn còn là khâu yếu. Điều này dẫn đến tình trạng chất lượng một số công trình không đảm bảo, tiến độ thi công bị kéo dài. Việc tăng cường giám sát, đặc biệt là giám sát độc lập và giám sát cộng đồng, là giải pháp cấp bách để nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan.
III. Phương pháp tăng cường quản lý nhà nước về xây dựng hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản bằng NVNS, cần triển khai đồng bộ các giải pháp tập trung vào giai đoạn thực hiện dự án. Việc hoàn thiện cơ chế quản lý từ khâu đấu thầu, thi công đến nghiệm thu, thanh toán là yếu tố quyết định chất lượng và tiến độ công trình. Luận văn của Nguyễn Hồng Đức (2020) đề xuất nhiều giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý nhà nước về xây dựng tại quận Thanh Khê. Trong đó, việc nâng cao tính minh bạch và cạnh tranh trong công tác đấu thầu được xem là ưu tiên hàng đầu. Đồng thời, cần siết chặt kỷ cương trong quản lý thi công, đảm bảo các nhà thầu tuân thủ nghiêm ngặt thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật. Vai trò của các đơn vị tư vấn giám sát phải được đề cao, gắn với trách nhiệm rõ ràng về chất lượng công trình. Bên cạnh đó, việc hoàn thiện quy trình quản lý vốn đầu tư XDCB, đặc biệt là khâu thanh quyết toán, sẽ góp phần đẩy nhanh tiến độ giải ngân và hạn chế tiêu cực, lãng phí.
4.1. Minh bạch hóa quy trình đấu thầu và lựa chọn nhà thầu
Giải pháp cốt lõi để nâng cao hiệu quả đầu tư là minh bạch hóa toàn bộ quá trình đấu thầu và lựa chọn nhà thầu. Cần công khai, chi tiết các thông tin mời thầu, hồ sơ yêu cầu và kết quả lựa chọn trên các phương tiện thông tin đại chúng và hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Việc áp dụng đấu thầu qua mạng cần được đẩy mạnh để giảm thiểu sự can thiệp chủ quan và tăng tính cạnh tranh. Các tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu phải được xây dựng một cách khoa học, rõ ràng, tập trung vào năng lực, kinh nghiệm thực tế và giải pháp kỹ thuật của nhà thầu, thay vì chỉ chú trọng vào giá bỏ thầu thấp nhất. Đồng thời, cần có chế tài xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu, đảm bảo một môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh. Điều này sẽ giúp lựa chọn được những nhà thầu thực sự có năng lực để thực hiện dự án.
4.2. Tăng cường giám sát thi công và nghiệm thu công trình
Chất lượng công trình phụ thuộc rất lớn vào công tác giám sát trong quá trình thi công. Cần nâng cao năng lực và trách nhiệm của đơn vị tư vấn giám sát. Hợp đồng giữa chủ đầu tư và tư vấn giám sát phải quy định rõ ràng quyền hạn, trách nhiệm và chế tài xử lý nếu không hoàn thành nhiệm vụ. Ngoài giám sát của chủ đầu tư và đơn vị tư vấn, cần phát huy mạnh mẽ hơn nữa vai trò giám sát và đánh giá đầu tư của cộng đồng. Cần thành lập các Ban giám sát đầu tư của cộng đồng tại các phường có dự án, cung cấp đầy đủ thông tin để người dân tham gia giám sát. Công tác nghiệm thu phải được thực hiện nghiêm túc, đúng quy trình, kiên quyết không nghiệm thu những hạng mục không đảm bảo chất lượng. Việc này đảm bảo công trình khi đưa vào sử dụng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và phát huy hiệu quả đầu tư.
4.3. Siết chặt quản lý thanh quyết toán công trình xây dựng
Để đẩy nhanh tiến độ giải ngân vốn đầu tư công và ngăn ngừa thất thoát, cần siết chặt quản lý trong khâu thanh toán và quyết toán. Hồ sơ thanh toán phải được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo khối lượng nghiệm thu phù hợp với thực tế thi công và hợp đồng. Thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ tại Kho bạc Nhà nước. Đối với công tác quyết toán công trình xây dựng, chủ đầu tư phải lập hồ sơ quyết toán ngay sau khi công trình hoàn thành, tránh để kéo dài gây khó khăn cho việc xác minh, đối chiếu. Cơ quan thẩm tra quyết toán, cụ thể là phòng Tài chính - Kế hoạch quận, cần nâng cao năng lực chuyên môn, thực hiện thẩm tra một cách khách quan, chính xác, kiên quyết xuất toán các chi phí không hợp lệ. Điều này không chỉ giúp thu hồi vốn cho ngân sách mà còn nâng cao ý thức chấp hành kỷ luật tài chính của các đơn vị.
IV. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước tại Đà Nẵng
Việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước trong đầu tư XDCB tại quận Thanh Khê cần dựa trên cả kết quả định lượng và định tính. Trong giai đoạn 2016-2019, hàng trăm dự án đã được triển khai, góp phần hoàn thiện hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế xã hội Đà Nẵng. Luận văn của Nguyễn Hồng Đức (2020) đã cung cấp các số liệu cụ thể về số lượng dự án, cơ cấu nguồn vốn và tình hình thanh quyết toán. Các công trình trường học, trạm y tế, đường giao thông... đã trực tiếp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Tuy nhiên, hiệu quả đầu tư chưa đạt mức tối đa do các hạn chế đã phân tích. Hiệu quả không chỉ là hoàn thành công trình mà còn là tối ưu hóa chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng bền vững. Việc áp dụng các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý được kỳ vọng sẽ nâng cao đáng kể hiệu quả đầu tư công, đảm bảo mỗi đồng vốn ngân sách bỏ ra đều mang lại giá trị thiết thực và lâu dài cho cộng đồng.
5.1. Phân tích các dự án đầu tư công tiêu biểu tại quận Thanh Khê
Trong giai đoạn 2016-2019, quận Thanh Khê đã thực hiện nhiều dự án XDCB bằng NVNS trên các lĩnh vực giáo dục, y tế, giao thông, môi trường. Theo Bảng 2.6 và 2.7 trong luận văn, tổng số dự án đã thực hiện là 395 dự án với tổng mức đầu tư hơn 1.296 tỷ đồng. Các dự án nâng cấp, mở rộng các trường tiểu học, trung học cơ sở đã giải quyết tình trạng quá tải, nâng cao chất lượng dạy và học. Các dự án cải tạo hệ thống thoát nước, nâng cấp vỉa hè, kiệt hẻm đã cải thiện đáng kể điều kiện vệ sinh môi trường và giao thông đô thị. Dù vẫn còn một số dự án chậm tiến độ, nhưng nhìn chung, các công trình sau khi hoàn thành đã phát huy tác dụng tích cực, đáp ứng được mong đợi của người dân và góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển của quận.
5.2. Vai trò của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng địa phương
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng (BQLDA) quận Thanh Khê đóng vai trò là chủ đầu tư hoặc đại diện chủ đầu tư, chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc quản lý, triển khai các dự án. Năng lực của BQLDA có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng, tiến độ và hiệu quả của dự án. Thực tế cho thấy, đội ngũ cán bộ của BQLDA đã có nhiều cố gắng trong việc quản lý dự án theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của một số cán bộ vẫn cần được nâng cao hơn nữa, đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như quản lý hợp đồng, xử lý phát sinh, giám sát chất lượng. Việc kiện toàn tổ chức, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ của BQLDA là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước.
V. Định hướng QLNN về đầu tư XDCB tại Thanh Khê đến 2025
Để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản, quận Thanh Khê cần có định hướng rõ ràng cho giai đoạn đến năm 2025. Mục tiêu tổng quát là nâng cao hiệu quả và hiệu lực quản lý, đảm bảo các dự án đầu tư công được triển khai đúng tiến độ, chất lượng, tiết kiệm và minh bạch. Định hướng này phải bám sát mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của quận và thành phố. Theo luận văn, các giải pháp đề xuất cần được triển khai một cách quyết liệt và đồng bộ. Cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính trong đầu tư công, ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý dự án để tăng tính công khai, minh bạch. Việc nâng cao năng lực của bộ máy quản lý nhà nước, từ cấp quận đến cấp phường, và tăng cường sự tham gia giám sát của người dân là yếu tố then chốt. Tầm nhìn đến 2025 là xây dựng một cơ chế quản lý đầu tư công hiện đại, chuyên nghiệp, góp phần đưa quận Thanh Khê phát triển bền vững, xứng tầm là một quận trung tâm của thành phố Đà Nẵng.
6.1. Kiến nghị với UBND quận Thanh Khê và Sở KH ĐT Đà Nẵng
Trên cơ sở phân tích thực trạng, luận văn đề xuất nhiều kiến nghị cụ thể. Đối với UBND quận Thanh Khê, cần chỉ đạo quyết liệt việc rà soát, điều chỉnh các quy hoạch cho phù hợp với thực tiễn; tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra để kịp thời chấn chỉnh sai phạm. Cần phân cấp, phân quyền mạnh mẽ hơn đi đôi với xác định rõ trách nhiệm của cá nhân, tổ chức, đặc biệt là người đứng đầu. Đối với Sở Kế hoạch và Đầu tư Đà Nẵng và các sở, ban, ngành của thành phố, cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, tháo gỡ các vướng mắc về cơ chế, chính sách; phối hợp chặt chẽ với quận trong việc thẩm định và phân bổ nguồn vốn, đảm bảo các dự án trọng điểm được ưu tiên bố trí vốn kịp thời. Sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền là điều kiện tiên quyết để hoàn thiện công tác quản lý.
6.2. Xu hướng áp dụng công nghệ trong quản lý dự án đầu tư công
Hướng tới tương lai, việc áp dụng công nghệ là xu thế tất yếu để hiện đại hóa công tác quản lý dự án đầu tư công. Việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý dự án (PMIS) tập trung sẽ giúp theo dõi, cập nhật tiến độ, chi phí và các thông tin liên quan một cách real-time. Điều này giúp lãnh đạo có cái nhìn tổng quan để đưa ra các quyết định chỉ đạo kịp thời. Ứng dụng công nghệ BIM (Building Information Modeling) trong thiết kế và quản lý thi công giúp tối ưu hóa thiết kế, dự toán chi phí chính xác và phát hiện các xung đột tiềm ẩn trước khi thi công. Ngoài ra, việc số hóa hồ sơ, áp dụng chữ ký số và triển khai đấu thầu qua mạng 100% sẽ góp phần xây dựng một nền quản trị đầu tư công minh bạch, hiệu quả và hiện đại, phù hợp với xu thế chung của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.