I. Tổng quan quản lý nhà nước về tạo việc làm tại Bắc Trà My
Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Thúy Hằng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về công tác quản lý nhà nước về tạo việc làm cho người lao động tại một huyện miền núi đặc thù như Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu này hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng giai đoạn 2014-2019 và đề xuất các giải pháp chiến lược đến năm 2025. Việc tạo việc làm không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là nền tảng của an sinh xã hội, góp phần ổn định đời sống người dân và thúc đẩy phát triển bền vững. Quản lý nhà nước trong lĩnh vực này bao gồm năm nội dung cốt lõi: ban hành và phổ biến chính sách; xây dựng kế hoạch; tổ chức thực hiện; kiểm tra, giám sát; và xử lý vi phạm. Tại huyện Bắc Trà My, công tác này đối mặt với nhiều thách thức do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, địa hình phức tạp và cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp. Luận văn nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc điều tiết thị trường lao động, tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận các cơ hội việc làm, đặc biệt là thông qua các chính sách đào tạo nghề và hỗ trợ vốn. Phân tích kinh nghiệm từ các địa phương khác như huyện Nghĩa Hưng (Nam Định) và huyện Lập Thạch (Vĩnh Phúc) cũng cung cấp những bài học quý giá, nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng kế hoạch chi tiết, gắn kết đào tạo với nhu cầu doanh nghiệp và phát huy tiềm năng tại chỗ. Mục tiêu cuối cùng là hoàn thiện cơ chế quản lý, nâng cao hiệu quả chính sách để giải quyết căn bản vấn đề việc làm cho người lao động Bắc Trà My, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
1.1. Vai trò cốt lõi của nhà nước trong an sinh xã hội địa phương
Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội và giải quyết việc làm là vô cùng quan trọng. Nhà nước là chủ thể hoạch định chiến lược, ban hành chính sách và tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi để các hoạt động kinh tế-xã hội phát triển, từ đó tạo ra việc làm. Luận văn khẳng định, quản lý nhà nước về tạo việc làm là quá trình tác động có tổ chức và điều chỉnh vào các quan hệ lao động nhằm sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và chống thất nghiệp. Các chính sách hỗ trợ như cho vay vốn ưu đãi từ Quỹ quốc gia về việc làm, hỗ trợ đào tạo nghề cho lao động nông thôn, và khuyến khích xuất khẩu lao động (XKLĐ) là những công cụ hữu hiệu. Vai trò này càng trở nên cấp thiết tại các địa bàn khó khăn như huyện Bắc Trà My, nơi người dân phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của nhà nước để cải thiện thu nhập và ổn định cuộc sống.
1.2. Đặc điểm kinh tế xã hội huyện Bắc Trà My ảnh hưởng việc làm
Huyện Bắc Trà My là một huyện vùng cao của tỉnh Quảng Nam, có địa hình phức tạp, núi cao hiểm trở, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Điều kiện tự nhiên không thuận lợi này tác động lớn đến công tác tạo việc làm cho người lao động. Kinh tế huyện chủ yếu dựa vào nông-lâm nghiệp, với cơ cấu lao động năm 2019 vẫn chiếm tới 80,83% trong lĩnh vực này. Mặc dù có sự chuyển dịch tích cực sang công nghiệp và dịch vụ, tốc độ còn chậm. Dân số huyện có 53,4% là đồng bào dân tộc thiểu số, trình độ dân trí và tay nghề còn hạn chế. Theo số liệu của luận văn, tỷ lệ hộ nghèo cuối năm 2019 vẫn ở mức cao (33,64%) và có tới 7.473 người thiếu việc làm. Những đặc điểm này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có các chính sách quản lý nhà nước phù hợp, sáng tạo để phát huy thế mạnh địa phương và giải quyết các rào cản về việc làm.
II. Thách thức trong quản lý tạo việc làm cho người lao động
Công tác quản lý nhà nước về tạo việc làm cho người lao động tại huyện Bắc Trà My giai đoạn 2014-2019 đã đạt được một số kết quả nhưng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và hạn chế lớn. Thách thức lớn nhất đến từ cơ cấu lao động chưa hợp lý, với tỷ trọng lao động nông nghiệp còn quá cao, trong khi đất canh tác ngày càng thu hẹp do quy hoạch thủy điện. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu việc làm và thu nhập bấp bênh cho một bộ phận lớn dân cư. Công tác phổ biến, tuyên truyền chính sách của nhà nước chưa thực sự hiệu quả, đặc biệt ở các xã vùng sâu, vùng xa. Nhiều người lao động chưa nắm bắt đầy đủ thông tin về các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ vốn vay hay cơ hội xuất khẩu lao động. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc xây dựng kế hoạch tạo việc làm đôi khi còn mang tính hình thức, chưa bám sát thực tế và nhu cầu của thị trường lao động. Công tác tổ chức thực hiện còn nhiều bất cập, chất lượng các lớp đào tạo nghề chưa cao, ngành nghề đào tạo chưa thực sự phù hợp với yêu cầu của doanh nghiệp. Hoạt động kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm chưa được tiến hành thường xuyên và quyết liệt, dẫn đến hiệu quả chính sách chưa như kỳ vọng. Những thách thức này đòi hỏi một sự đổi mới toàn diện trong phương pháp quản lý nhà nước để tạo ra bước đột phá trong giải quyết việc làm tại địa phương.
2.1. Thực trạng cơ cấu lao động và tỷ lệ thiếu việc làm báo động
Theo phân tích trong luận văn, cơ cấu lao động tại huyện Bắc Trà My giai đoạn 2014-2019 có sự chuyển dịch nhưng rất chậm. Năm 2019, lao động trong ngành nông-lâm-thủy sản vẫn chiếm 80,83%, giảm 6,61% so với năm 2014. Tốc độ chuyển dịch chậm này không theo kịp sự phát triển kinh tế và yêu cầu của thị trường. Tình trạng thiếu việc làm trở nên nghiêm trọng khi số liệu thống kê năm 2019 cho thấy toàn huyện có 7.473 người chưa có việc làm ổn định. Nguyên nhân sâu xa là do sản xuất nông nghiệp manh mún, năng suất thấp, trong khi các ngành công nghiệp, dịch vụ chưa đủ sức hấp thụ lượng lớn lao động. Vấn đề này tạo ra áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và đòi hỏi các chính sách can thiệp mạnh mẽ hơn từ chính quyền địa phương.
2.2. Hạn chế trong công tác phổ biến chính sách và triển khai
Mặc dù UBND huyện đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, công tác phổ biến chính sách hỗ trợ tạo việc làm đến với người dân vẫn còn nhiều hạn chế. Kết quả khảo sát cho thấy một bộ phận người lao động chưa tiếp cận được thông tin một cách đầy đủ và kịp thời. Các hình thức tuyên truyền như hội nghị, phát tờ rơi, phát thanh chưa phát huy tối đa hiệu quả do rào cản địa lý và trình độ nhận thức. Trong khâu triển khai, sự phối hợp giữa các ban, ngành, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp chưa thực sự chặt chẽ. Nhiều chương trình đào tạo nghề được tổ chức nhưng chưa gắn với địa chỉ việc làm cụ thể sau đào tạo, dẫn đến tình trạng lao động sau khi học xong vẫn khó tìm được công việc phù hợp, gây lãng phí nguồn lực nhà nước và thời gian của người học.
III. Phương pháp hoàn thiện chính sách tạo việc làm bền vững
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về tạo việc làm, luận văn đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ, tập trung vào việc hoàn thiện công tác xây dựng, phổ biến và giám sát chính sách. Trước hết, cần đổi mới tư duy trong việc xây dựng kế hoạch tạo việc làm cho người lao động, phải xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động và tiềm năng, thế mạnh của huyện Bắc Trà My. Kế hoạch cần có tính dự báo cao, xác định rõ mục tiêu, lộ trình và nguồn lực thực hiện. Công tác phổ biến chính sách cần được đa dạng hóa về hình thức, ứng dụng công nghệ thông tin, kết hợp tuyên truyền trực tiếp thông qua các tổ chức đoàn thể tại cơ sở để đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận. Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường hiệu quả của công tác kiểm tra, giám sát. Cần xây dựng một cơ chế giám sát chặt chẽ, thường xuyên và minh bạch, có sự tham gia của người dân và các tổ chức xã hội. Việc này không chỉ giúp phát hiện và chấn chỉnh kịp thời những sai sót, bất cập trong quá trình thực thi mà còn nâng cao trách nhiệm của các cơ quan, cán bộ được giao nhiệm vụ. Hoàn thiện cơ chế xử lý vi phạm một cách nghiêm minh cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính răn đe, giúp các chính sách tạo việc làm đi vào cuộc sống một cách thực chất, hiệu quả và bền vững.
3.1. Tối ưu hóa công tác xây dựng và phổ biến chính sách lao động
Giải pháp cốt lõi là xây dựng kế hoạch tạo việc làm hàng năm và giai đoạn dựa trên khảo sát, phân tích cung - cầu lao động chi tiết. Kế hoạch phải tích hợp các mục tiêu về chuyển dịch cơ cấu lao động, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của huyện. Về công tác phổ biến, cần đẩy mạnh tuyên truyền qua các kênh truyền thông đa phương tiện, mạng xã hội, bên cạnh các hình thức truyền thống. Cần biên soạn tài liệu ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với trình độ nhận thức của người lao động, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Việc tổ chức các phiên tư vấn, đối thoại chính sách trực tiếp tại các xã, thôn là biện pháp hiệu quả để giải đáp thắc mắc và thu thập phản hồi từ người dân.
3.2. Nâng cao hiệu quả kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm
Cần thiết lập một quy trình kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất đối với tất cả các khâu trong công tác quản lý nhà nước về việc làm, từ việc phân bổ ngân sách, tổ chức lớp đào tạo nghề, đến giải ngân vốn vay ưu đãi. Hoạt động giám sát cần có sự tham gia của Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể để tăng tính khách quan. Mọi hành vi vi phạm, dù là từ phía cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo hay người sử dụng lao động (như nợ đọng bảo hiểm xã hội, vi phạm hợp đồng lao động), đều phải được xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật. Việc công khai kết quả kiểm tra và xử lý vi phạm sẽ góp phần củng cố lòng tin của người dân vào chính sách của nhà nước.
IV. Bí quyết tổ chức đào tạo nghề gắn liền thị trường lao động
Một trong những giải pháp đột phá được luận văn nhấn mạnh là phải tái cấu trúc và nâng cao chất lượng công tác đào tạo nghề theo định hướng thị trường. Thay vì đào tạo theo năng lực sẵn có, các cơ sở dạy nghề cần chủ động liên kết với doanh nghiệp để nắm bắt nhu cầu tuyển dụng thực tế. Chương trình đào tạo phải được thiết kế linh hoạt, chú trọng kỹ năng thực hành và đáp ứng các tiêu chuẩn mà nhà tuyển dụng yêu cầu. Việc tạo việc làm cho người lao động sẽ trở nên hiệu quả hơn khi có sự kết nối chặt chẽ giữa ba nhà: Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ tài chính cần được triển khai mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Cần đơn giản hóa thủ tục để người lao động dễ dàng tiếp cận vốn vay ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội để tự tạo việc làm, phát triển kinh tế hộ gia đình. Đồng thời, cần đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) như một kênh giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập hiệu quả. Công tác tư vấn, định hướng và hỗ trợ người lao động tham gia XKLĐ cần được chuyên nghiệp hóa, đảm bảo quyền lợi và an toàn cho họ khi làm việc ở nước ngoài. Sự kết hợp đồng bộ giữa đào tạo chất lượng cao và các chính sách hỗ trợ thiết thực sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho thị trường lao động huyện Bắc Trà My.
4.1. Kết nối đào tạo nghề với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp
Để giải quyết bài toán “học xong không có việc làm”, cần xây dựng mô hình liên kết chặt chẽ giữa các trung tâm giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Doanh nghiệp cần tham gia từ khâu xây dựng chương trình, giảng dạy, đến việc tiếp nhận học viên thực tập và tuyển dụng sau tốt nghiệp. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo nghề. Các ngành nghề đào tạo cần tập trung vào thế mạnh của địa phương như chế biến nông-lâm sản, du lịch sinh thái và các ngành nghề phi nông nghiệp khác mà thị trường lao động đang có nhu cầu cao.
4.2. Chính sách hỗ trợ vốn vay và thúc đẩy xuất khẩu lao động
Luận văn chỉ ra rằng, nguồn vốn vay ưu đãi từ Quỹ quốc gia về việc làm là một công cụ tài chính quan trọng. Cần nâng cao hạn mức và mở rộng đối tượng cho vay, đồng thời tăng cường công tác thẩm định và giám sát để đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả. Đối với xuất khẩu lao động, cần tăng cường thông tin về các thị trường uy tín, tổ chức các hội nghị tư vấn, tuyển dụng trực tiếp tại huyện. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ chi phí học ngoại ngữ, đào tạo kỹ năng và làm thủ tục cho các đối tượng ưu tiên như hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, góp phần mở ra một hướng đi mới trong việc giải quyết việc làm và giảm nghèo bền vững.
V. Hướng đi tương lai cho quản lý tạo việc làm đến năm 2025
Trên cơ sở phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, luận văn đã phác thảo định hướng và các kiến nghị chiến lược nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về tạo việc làm tại huyện Bắc Trà My đến năm 2025. Hướng đi chủ đạo là phải chuyển từ quản lý mang tính hành chính, bị động sang quản lý chủ động, kiến tạo và phục vụ. Điều này đòi hỏi phải nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ làm công tác lao động - việc làm, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu cung - cầu lao động chính xác và cập nhật. Dự báo xu hướng biến động của thị trường lao động là nhiệm vụ quan trọng để xây dựng các chính sách phù hợp, đón đầu các cơ hội và thách thức mới. Luận văn cũng đưa ra các kiến nghị cụ thể đối với các cấp chính quyền. Đối với Trung ương và tỉnh Quảng Nam, cần có cơ chế, chính sách đặc thù hỗ trợ các huyện miền núi khó khăn như Bắc Trà My, ưu tiên phân bổ nguồn lực cho các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội. Đối với huyện Bắc Trà My, cần quyết liệt thực hiện các giải pháp đã đề ra, đặc biệt là cải thiện môi trường đầu tư, thu hút doanh nghiệp tạo việc làm tại chỗ, và phát huy vai trò của cả hệ thống chính trị trong việc thực hiện mục tiêu giải quyết việc làm và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động.
5.1. Dự báo xu hướng lao động và định hướng chiến lược phát triển
Luận văn dự báo đến năm 2025, lực lượng lao động tại huyện Bắc Trà My sẽ tiếp tục tăng, đặt ra áp lực lớn về việc làm. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn. Do đó, định hướng chiến lược phải tập trung vào việc phát triển các ngành có khả năng tạo nhiều việc làm như công nghiệp chế biến, tiểu thủ công nghiệp và du lịch. Cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, dù ở quy mô địa phương. Định hướng này phải được cụ thể hóa trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của huyện.
5.2. Kiến nghị giải pháp đột phá hoàn thiện công tác quản lý nhà nước
Để tạo ra sự đột phá, luận văn kiến nghị cần thành lập một trung tâm dịch vụ việc làm hoặc điểm giao dịch vệ tinh ngay tại huyện để tăng cường khả năng tư vấn, giới thiệu việc làm. Cần xây dựng một cổng thông tin điện tử về việc làm của huyện, kết nối trực tiếp người lao động với doanh nghiệp. Một kiến nghị quan trọng khác là thực hiện cơ chế đặt hàng đào tạo nghề từ các doanh nghiệp, đảm bảo đầu ra cho người học. Đồng thời, chính quyền cần có chính sách ưu đãi mạnh mẽ hơn nữa để thu hút các dự án đầu tư vào địa bàn, coi đây là giải pháp căn cơ và bền vững nhất để tạo việc làm tại chỗ.