I. Toàn cảnh quản lý nhà nước về đào tạo nghề cho nông thôn
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp là nhiệm vụ trọng tâm, trong đó phát triển nguồn nhân lực nông thôn đóng vai trò quyết định. Nâng cao chất lượng lao động, đặc biệt là lao động nông thôn (LĐNT), là yêu cầu cấp thiết để tăng năng lực cạnh tranh kinh tế. Luận văn thạc sĩ của tác giả Lê Ngọc Anh về “Quản lý nhà nước về công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn tỉnh Quảng Nam” đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề này. Công tác này không chỉ là sự nghiệp của Đảng và Nhà nước mà còn của toàn xã hội, nhằm mục tiêu nâng cao tay nghề cho LĐNT, đáp ứng yêu cầu mới. Nhà nước đã tăng cường đầu tư và ban hành nhiều chính sách nhằm đảm bảo công bằng xã hội về cơ hội học nghề. Học nghề được xác định là quyền lợi và nghĩa vụ của LĐNT để tạo việc làm, chuyển đổi nghề nghiệp, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống. Vai trò của quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp là định hướng, xây dựng cơ chế, và giám sát việc thực thi chính sách. Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ giúp các chương trình đào tạo đi đúng hướng, gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam, giải quyết các vấn đề cốt lõi như việc làm và thu nhập cho người dân. Công tác này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan từ trung ương đến địa phương, các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp, tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện cho người lao động.
1.1. Vai trò chiến lược của đào tạo nghề cho lao động nông thôn
Đào tạo nghề cho LĐNT giữ một vai trò chiến lược trong quá trình tái cơ cấu kinh tế. Đây là giải pháp đột phá nhằm giải quyết việc làm cho lao động nông thôn tại chỗ, đồng thời tạo điều kiện cho sự chuyển đổi cơ cấu lao động nông thôn một cách bền vững. Theo quan điểm chỉ đạo được nêu trong luận văn, “ĐTN cho LĐNT là sự nghiệp của Đảng, Nhà nước, của các cấp, các ngành và xã hội nhằm nâng cao chất lượng LĐNT, đáp ứng yêu cầu CNH-HĐH nông nghiệp, nông thôn” [36]. Việc trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết không chỉ giúp người lao động tìm được việc làm mà còn có thể tự tạo việc làm, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo bền vững. Do đó, công tác này là nền tảng để xây dựng nông thôn mới, khôi phục làng nghề truyền thống và cung ứng nhân lực chất lượng cho các khu công nghiệp.
1.2. Nội dung cốt lõi trong quản lý nhà nước về đào tạo nghề
Quản lý nhà nước về đào tạo nghề cho LĐNT bao gồm một hệ thống các hoạt động đồng bộ. Các nội dung chính được xác định gồm: tổ chức bộ máy quản lý từ trung ương đến địa phương; ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản, chính sách; xây dựng và triển khai quy hoạch, kế hoạch đào tạo. Bên cạnh đó, công tác đánh giá, kiểm định chất lượng và hoạt động thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm pháp luật là những yếu tố không thể thiếu. Mục tiêu của quản lý nhà nước là tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch và hiệu quả, đảm bảo hiệu quả công tác đào tạo nghề và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người học cũng như các cơ sở đào tạo. Vai trò của chính quyền địa phương được đề cao trong việc cụ thể hóa chính sách và giám sát thực thi tại cơ sở.
II. Top 3 thách thức quản lý đào tạo nghề tại tỉnh Quảng Nam
Mặc dù đã đạt được những kết quả nhất định, công tác quản lý nhà nước về công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại Quảng Nam giai đoạn 2016-2019 vẫn đối mặt với nhiều hạn chế và thách thức. Luận văn đã chỉ ra những bất cập cốt lõi cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự phối hợp thiếu đồng bộ giữa các sở, ngành liên quan. Điều này dẫn đến việc triển khai chính sách chồng chéo, thiếu nhất quán. Công tác xây dựng quy hoạch, kế hoạch đào tạo chưa thực sự bám sát nhu cầu thực tế của thị trường lao động và tiềm năng phát triển của địa phương. Nhiều chương trình đào tạo vẫn mang tính hình thức, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng chất lượng lao động sau đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu. Hơn nữa, nguồn lực cho công tác đào tạo nghề, đặc biệt là kinh phí, được bố trí hàng năm thường thấp hơn nhiều so với nhu cầu đăng ký học nghề thực tế của người dân. Công tác kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp cũng còn nhiều hạn chế, chưa trở thành công cụ hữu hiệu để giám sát và cải tiến chất lượng. Việc phân tích sâu các thách thức này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp hoàn thiện trong giai đoạn tiếp theo, hướng tới một hệ thống đào tạo nghề thực chất và hiệu quả hơn.
2.1. Phân tích thực trạng đào tạo nghề ở Quảng Nam 2016 2019
Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng đào tạo nghề ở Quảng Nam trong giai đoạn 2016-2019. Kết quả cho thấy mặc dù số lượng LĐNT được đào tạo tăng lên, nhưng chất lượng và hiệu quả chưa tương xứng. Một số hạn chế nổi bật bao gồm: cơ cấu ngành nghề đào tạo chưa hợp lý, chủ yếu tập trung vào các nghề nông nghiệp đơn giản, chưa bắt kịp xu hướng chuyển đổi cơ cấu lao động nông thôn sang lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đặc biệt là các trường cao đẳng, chưa tích cực tham gia vào công tác đào tạo cho LĐNT. Công tác tuyên truyền, tư vấn học nghề và việc làm chưa thực sự hiệu quả, khiến nhiều người dân chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của việc học nghề.
2.2. Khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động
Một trong những tồn tại lớn nhất là chương trình đào tạo chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn. Tình trạng đào tạo nghề gắn với thị trường lao động còn yếu kém. Nhiều doanh nghiệp phàn nàn rằng lao động sau đào tạo vẫn cần phải đào tạo lại do thiếu kỹ năng thực hành và tác phong công nghiệp. Sự thiếu vắng cơ chế liên kết doanh nghiệp trong dạy nghề một cách bài bản đã tạo ra một khoảng cách lớn giữa cung và cầu lao động có kỹ năng. Hậu quả là tỷ lệ lao động có việc làm đúng ngành nghề đào tạo chưa cao, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân.
III. Cách hoàn thiện bộ máy quản lý nhà nước về đào tạo nghề
Để khắc phục những hạn chế hiện hữu, việc hoàn thiện hệ thống quản lý là giải pháp nền tảng. Luận văn đề xuất các giải pháp tập trung vào việc củng cố và tối ưu hóa bộ máy quản lý cũng như đổi mới chính sách dạy nghề. Trọng tâm là xây dựng một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, hiệu quả hơn giữa Sở Lao động - TB&XH, Sở Nông nghiệp & PTNT và các sở, ban, ngành liên quan. Cần phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng đơn vị, tránh sự chồng chéo và đùn đẩy trách nhiệm. Việc nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý nhà nước về đào tạo nghề ở các cấp, đặc biệt là cấp huyện và xã, là yêu cầu cấp bách. Các cán bộ cần được trang bị kiến thức về phân tích thị trường lao động, kỹ năng xây dựng kế hoạch và giám sát, đánh giá. Đồng thời, cần ban hành các chính sách đào tạo nghề cho nông dân một cách linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng vùng miền trong tỉnh. Chính sách không chỉ dừng lại ở hỗ trợ chi phí học tập mà cần mở rộng sang hỗ trợ vay vốn khởi nghiệp, tư vấn việc làm và kết nối với doanh nghiệp sau đào tạo. Việc xây dựng một bộ máy quản lý tinh gọn, hiệu lực và một hệ thống chính sách sát thực tiễn sẽ là đòn bẩy quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nghề.
3.1. Tái cấu trúc và nâng cao năng lực bộ máy quản lý
Giải pháp hàng đầu là tái cấu trúc bộ máy quản lý theo hướng tinh gọn, hiệu quả. Cần có quy định rõ ràng về cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chủ quản. Luận văn nhấn mạnh việc bố trí cán bộ chuyên trách có đủ năng lực ở cấp huyện và xã để theo dõi, quản lý công tác đào tạo nghề. Bên cạnh đó, cần tăng cường các chương trình tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ này. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu về cung - cầu lao động sẽ giúp công tác chỉ đạo, điều hành trở nên khoa học và chính xác hơn, đóng góp vào sự thành công của phát triển nguồn nhân lực nông thôn.
3.2. Đổi mới tư duy trong ban hành và thực thi chính sách
Chính sách cần được xây dựng dựa trên bằng chứng và khảo sát thực tế. Cần định kỳ rà soát, điều chỉnh chính sách đào tạo nghề cho nông dân để phù hợp với sự thay đổi của nền kinh tế. Luận văn đề xuất cần có chính sách khuyến khích đặc thù cho các doanh nghiệp tham gia đào tạo và tuyển dụng LĐNT. Ngoài ra, công tác truyền thông chính sách phải được đẩy mạnh bằng nhiều hình thức đa dạng, dễ tiếp cận để mọi người dân hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Sự minh bạch trong quá trình thực thi chính sách là yếu tố quyết định để tạo dựng lòng tin và khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội.
IV. Hướng dẫn tối ưu quy hoạch và nguồn lực đào tạo nghề
Bên cạnh việc hoàn thiện bộ máy, tối ưu hóa công tác quy hoạch và phân bổ nguồn lực là giải pháp mang tính chiến lược. Quy hoạch đào tạo nghề phải xuất phát từ chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam, gắn với thế mạnh của từng địa phương và nhu cầu của thị trường. Thay vì xây dựng kế hoạch dàn trải, cần tập trung vào các ngành nghề mũi nhọn mà tỉnh có lợi thế cạnh tranh. Quá trình xây dựng quy hoạch cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, và đặc biệt là đại diện từ cộng đồng doanh nghiệp. Mô hình liên kết doanh nghiệp trong dạy nghề cần được thể chế hóa và nhân rộng. Doanh nghiệp không chỉ là nơi tiếp nhận lao động mà còn tham gia vào quá trình xây dựng chương trình, giảng dạy và đánh giá kết quả. Về nguồn lực, cần đa dạng hóa các kênh huy động vốn, không chỉ trông chờ vào ngân sách nhà nước. Cần đẩy mạnh xã hội hóa, khuyến khích các tổ chức, cá nhân đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp. Phân bổ nguồn lực cho công tác đào tạo nghề phải dựa trên các tiêu chí rõ ràng về hiệu quả và chất lượng, ưu tiên cho các cơ sở đào tạo có cam kết việc làm cao sau đào tạo. Việc quản lý và sử dụng kinh phí phải được giám sát chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
4.1. Xây dựng quy hoạch đào tạo gắn với nhu cầu thực tiễn
Quy hoạch đào tạo nghề cần được xây dựng dựa trên kết quả khảo sát, dự báo nhu cầu nhân lực chi tiết theo từng ngành và từng khu vực. Luận văn đề xuất phương châm “không tổ chức đào tạo khi chưa dự báo được nơi làm việc và mức thu nhập của người lao động sau học nghề” [37]. Quy hoạch cần ưu tiên các ngành nghề phục vụ cho nông nghiệp công nghệ cao, du lịch, dịch vụ và các khu công nghiệp trên địa bàn. Vai trò của chính quyền địa phương là chỉ đạo sát sao việc lồng ghép kế hoạch đào tạo nghề vào các chương trình, dự án phát triển kinh tế tại địa phương.
4.2. Tăng cường liên kết 4 nhà Nhà nước Nhà trường Doanh nghiệp Nhà nông
Mô hình liên kết 4 nhà là chìa khóa để giải quyết bài toán việc làm. Nhà nước tạo hành lang pháp lý; nhà trường chịu trách nhiệm đào tạo; doanh nghiệp đặt hàng và tham gia đào tạo; nhà nông (người lao động) là đối tượng trung tâm. Cần xây dựng các cơ chế cụ thể để khuyến khích liên kết doanh nghiệp trong dạy nghề, chẳng hạn như ưu đãi thuế, hỗ trợ chi phí đào tạo. Các hợp đồng đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp cần được ưu tiên triển khai, đảm bảo đầu ra ổn định cho người học và chất lượng lao động sau đào tạo đáp ứng đúng yêu cầu.
V. Kết quả thực tiễn từ quản lý nhà nước về đào tạo nghề
Việc hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn sẽ mang lại những kết quả thực tiễn to lớn, tác động trực tiếp đến đời sống người dân và sự phát triển chung của tỉnh. Hiệu quả công tác đào tạo nghề được đo lường không chỉ qua số lượng người được đào tạo mà quan trọng hơn là tỷ lệ có việc làm ổn định, thu nhập được cải thiện và sự hài lòng của doanh nghiệp. Một hệ thống quản lý tốt sẽ giúp các chương trình đào tạo đi vào thực chất, tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng, tay nghề, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa. Điều này góp phần quan trọng vào việc giải quyết việc làm cho lao động nông thôn, giảm tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm, đặc biệt là vào thời gian nông nhàn. Hơn nữa, đào tạo nghề còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu lao động nông thôn từ nông nghiệp sang các ngành phi nông nghiệp có giá trị gia tăng cao hơn. Quá trình này không chỉ nâng cao năng suất lao động toàn xã hội mà còn góp phần thay đổi diện mạo kinh tế nông thôn, thúc đẩy xây dựng nông thôn mới. Cuối cùng, đây là con đường bền vững nhất để thực hiện mục tiêu xóa đói giảm nghèo bền vững, nâng cao chất lượng sống và đảm bảo an sinh xã hội tại tỉnh Quảng Nam.
5.1. Nâng cao tỷ lệ có việc làm và cải thiện thu nhập
Mục tiêu cuối cùng của đào tạo nghề là việc làm và thu nhập. Khi công tác quản lý được cải thiện, các chương trình đào tạo sẽ bám sát hơn với nhu cầu tuyển dụng, từ đó nâng cao đáng kể tỷ lệ học viên tìm được việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi tốt nghiệp. Việc có một nghề nghiệp ổn định giúp người lao động tăng thu nhập, cải thiện cuộc sống gia đình và có điều kiện tái đầu tư sản xuất, góp phần vào sự thịnh vượng chung của cộng đồng. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nghề.
5.2. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động địa phương
Đào tạo nghề là công cụ đắc lực để thực hiện tái cơ cấu kinh tế. Bằng cách cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng cho các ngành công nghiệp, du lịch và dịch vụ, công tác này trực tiếp thúc đẩy sự chuyển đổi cơ cấu lao động nông thôn. Lao động dần chuyển từ lĩnh vực nông nghiệp năng suất thấp sang các lĩnh vực có năng suất và thu nhập cao hơn. Sự chuyển dịch này là động lực cốt lõi cho tăng trưởng kinh tế bền vững và quá trình đô thị hóa lành mạnh tại các địa phương trong tỉnh, đóng góp vào mục tiêu chung phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam.