I. Toàn cảnh quản lý nhà nước về chi ngân sách xã ở Hiệp Đức
Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế tập trung phân tích sâu sắc công tác quản lý nhà nước về chi ngân sách xã, thị trấn trên địa bàn huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Đây là một nhiệm vụ chính trị quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế xã hội huyện Hiệp Đức và đời sống người dân. Ngân sách xã, với vai trò là cấp ngân sách cơ sở, là công cụ vật chất để chính quyền địa phương thực thi chức năng, nhiệm vụ. Việc quản lý hiệu quả nguồn lực này, đặc biệt là các khoản chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên, quyết định đến chất lượng hạ tầng, dịch vụ công và an sinh xã hội tại Hiệp Đức. Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận, từ khái niệm, vai trò của ngân sách xã đến các nội dung cốt lõi của quản lý chi tiêu theo Luật Ngân sách Nhà nước 2015. Nghiên cứu chỉ rõ quy trình quản lý chi ngân sách bao gồm ba khâu chính: lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách. Mỗi khâu đều có những yêu cầu và nguyên tắc riêng nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước. Phân tích cũng làm rõ các nhân tố ảnh hưởng như điều kiện kinh tế - xã hội, hệ thống văn bản pháp luật, năng lực cán bộ tài chính kế toán xã, và công tác thanh tra, kiểm tra. Việc nghiên cứu kinh nghiệm từ các địa phương khác như huyện Tiên Phước (Quảng Nam) và huyện Quảng Ninh (Quảng Bình) cung cấp những bài học thực tiễn giá trị, làm cơ sở để so sánh và đề xuất giải pháp phù hợp cho huyện Hiệp Đức. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một nền tảng quản lý tài chính công vững mạnh, minh bạch và hiệu quả tại cấp cơ sở.
1.1. Vai trò của ngân sách xã trong phát triển kinh tế địa phương
Ngân sách xã là công cụ tài chính tiên quyết để chính quyền cấp cơ sở thực hiện chức năng, nhiệm vụ được giao. Nó đóng vai trò then chốt trong việc tạo môi trường và điều kiện để chuyển dịch cơ cấu kinh tế, kích thích sản xuất phát triển. Thông qua các khoản chi đầu tư phát triển, ngân sách xã cấp kinh phí xây dựng kết cấu hạ tầng thiết yếu như giao thông, thủy lợi, trường học, trạm y tế, tạo tiền đề cho các thành phần kinh tế khác phát triển. Về mặt xã hội, ngân sách xã đảm bảo nguồn lực cho các hoạt động phúc lợi, điều tiết các mặt của đời sống, thực hiện các chính sách an sinh xã hội tại Hiệp Đức, góp phần ổn định và nâng cao đời sống nhân dân. Có thể nói, quản lý chi tiêu công cấp xã hiệu quả là nền tảng cho sự phát triển bền vững của địa phương.
1.2. Cơ sở pháp lý theo Luật Ngân sách Nhà nước 2015
Công tác quản lý chi ngân sách xã tại huyện Hiệp Đức tuân thủ chặt chẽ theo các quy định của pháp luật, trong đó văn bản pháp lý cao nhất là Luật Ngân sách Nhà nước 2015. Luật này quy định rõ hệ thống ngân sách nhà nước, nguyên tắc quản lý, phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa các cấp. Cụ thể hóa Luật, Nghị định 163/2016/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Tài chính như Thông tư 342/2016/TT-BTC và 344/2016/TT-BTC đã hướng dẫn chi tiết về quy trình lập dự toán ngân sách xã, chấp hành, quyết toán và công khai ngân sách. Các văn bản này tạo thành hành lang pháp lý đồng bộ, là cơ sở để các cơ quan chức năng thực hiện kiểm soát chi ngân sách và để Hội đồng nhân dân giám sát, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
1.3. Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý chi ngân sách cấp xã
Bộ máy quản lý chi ngân sách xã tại Hiệp Đức được tổ chức theo mô hình phân cấp, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan. HĐND xã là cơ quan quyền lực cao nhất, quyết định dự toán và giám sát việc thực hiện. UBND xã, mà trực tiếp là Chủ tịch UBND xã với vai trò chủ tài khoản, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn diện. Bộ phận chuyên môn tham mưu trực tiếp là công chức tài chính - kế toán xã. Ở cấp huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch hướng dẫn nghiệp vụ, thẩm định quyết toán; Kho bạc Nhà nước huyện thực hiện kiểm soát thanh toán các khoản chi; Thanh tra huyện thực hiện thanh tra theo kế hoạch. Mối quan hệ phối hợp giữa các đơn vị này đảm bảo quy trình quản lý ngân sách được vận hành thông suốt, đúng pháp luật.
II. Thách thức lớn trong quản lý chi ngân sách xã ở Hiệp Đức
Thực trạng quản lý chi ngân sách cấp xã trên địa bàn huyện Hiệp Đức giai đoạn 2016-2018 bên cạnh những kết quả tích cực vẫn còn bộc lộ nhiều tồn tại và thách thức. Một trong những hạn chế lớn nhất nằm ở quy trình lập dự toán ngân sách xã, vốn còn mang tính hình thức, đôi khi áp đặt từ trên xuống và chưa thực sự bám sát nhu cầu phát triển của địa phương. Điều này dẫn đến việc chấp hành và quyết toán ngân sách gặp nhiều khó khăn, tình trạng chi vượt dự toán, đặc biệt ở các khoản chi thường xuyên, vẫn còn xảy ra. Công tác thực hành tiết kiệm chống lãng phí tuy được chú trọng nhưng hiệu quả chưa đồng bộ, vẫn còn hiện tượng chi tiêu cho các hoạt động lễ hội, kỷ niệm còn phô trương, tốn kém. Vấn đề công khai minh bạch ngân sách xã đã được thực hiện nhưng hình thức và mức độ chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu giám sát của người dân. Vai trò của HĐND xã trong giám sát ngân sách chưa được phát huy tối đa. Thêm vào đó, năng lực cán bộ tài chính kế toán xã ở một số nơi còn hạn chế, chưa theo kịp sự thay đổi của chính sách và yêu cầu ứng dụng công nghệ thông tin, dẫn đến hiệu quả tham mưu và quản lý chưa cao. Đây là những "điểm nghẽn" cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước tại cơ sở.
2.1. Bất cập trong quy trình lập chấp hành và quyết toán
Công tác lập dự toán tại nhiều xã còn mang tính chủ quan, chưa đánh giá kỹ lưỡng các nguồn thu ngân sách xã và nhiệm vụ chi, dẫn đến dự toán thiếu tính khả thi. Trong quá trình chấp hành, việc chi vượt dự toán, chi sai chế độ, chứng từ không đảm bảo quy định vẫn còn tồn tại. Luận văn chỉ ra, "Quyết toán chi ngân sách còn nặng về hình thức, quyết toán theo số cấp phát chứ chưa quyết toán theo số thực chi". Công tác thẩm định, xét duyệt báo cáo quyết toán đôi khi chưa kiên quyết xử lý các khoản chi không đúng quy định. Tình trạng nợ đọng xây dựng cơ bản trong chi đầu tư phát triển cũng là một gánh nặng cho ngân sách các năm tiếp theo.
2.2. Hạn chế về công khai minh bạch và giám sát cộng đồng
Mặc dù đã có quy chế công khai tài chính, việc thực hiện tại một số xã vẫn còn hạn chế. Thông tin về dự toán, quyết toán ngân sách chưa được phổ biến rộng rãi đến người dân thông qua các hình thức dễ tiếp cận. Điều này làm giảm hiệu quả giám sát của cộng đồng. Ban Thanh tra nhân dân và Ban giám sát đầu tư của cộng đồng đã được thành lập nhưng hoạt động chưa thực sự hiệu quả, đôi khi còn nể nang, ngại va chạm. Việc tăng cường công khai minh bạch ngân sách xã là yếu tố then chốt để huy động sự tham gia của người dân, qua đó phòng chống tham nhũng, lãng phí trong quản lý chi tiêu công cấp xã.
2.3. Năng lực cán bộ và việc ứng dụng công nghệ thông tin
Luận văn thẳng thắn nhìn nhận: "Đội ngũ công chức phụ trách kế toán các xã, thị trấn... vẫn còn một vài công chức còn yếu năng lực, chưa phát huy vai trò trong tham mưu... mà còn phụ thuộc vào ý kiến chỉ đạo cá nhân của lãnh đạo". Một số cán bộ lớn tuổi gặp khó khăn trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ thông tin, các phần mềm kế toán hiện đại, làm ảnh hưởng đến tiến độ và độ chính xác của công tác quản lý. Nâng cao năng lực cán bộ tài chính kế toán xã thông qua đào tạo, bồi dưỡng và luân chuyển là yêu cầu cấp thiết để đáp ứng nhiệm vụ trong tình hình mới.
III. Phương pháp hoàn thiện lập và chấp hành dự toán ngân sách
Để giải quyết các tồn tại, luận văn đề xuất nhóm giải pháp trọng tâm nhằm hoàn thiện công tác lập và chấp hành dự toán, nền tảng của một chu trình quản lý ngân sách hiệu quả. Trước hết, cần nâng cao chất lượng công tác lập dự toán, đảm bảo tính dân chủ, khoa học và thực tiễn. Quy trình lập dự toán ngân sách xã phải xuất phát từ nhu cầu thực tế và mục tiêu phát triển kinh tế xã hội huyện Hiệp Đức. Cần tăng cường năng lực dự báo, phân tích tình hình để xây dựng các chỉ tiêu thu, chi sát đúng. Trong khâu chấp hành, kỷ luật tài chính phải được đặt lên hàng đầu. Cần tăng cường kiểm soát chi ngân sách ngay từ đầu thông qua Kho bạc Nhà nước, đảm bảo mọi khoản chi đều đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức. Đặc biệt, phải đẩy mạnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí một cách thực chất, bắt đầu từ việc rà soát, cắt giảm các khoản chi không cần thiết, chi cho lễ hội, khánh tiết. Các giải pháp này đòi hỏi sự thay đổi trong cả tư duy và hành động của bộ máy quản lý, từ lãnh đạo UBND xã đến cán bộ chuyên môn, nhằm mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước cho lợi ích của cộng đồng.
3.1. Nâng cao chất lượng dự báo và xây dựng định mức chi
Chất lượng dự toán phụ thuộc lớn vào khả năng dự báo. Các xã cần làm tốt công tác đánh giá, phân tích tình hình tài chính - kinh tế xã hội của năm trước, đồng thời nhận định các biến động có thể xảy ra. Cần tôn trọng nguyên tắc tập trung dân chủ, lấy ý kiến rộng rãi từ các ban, ngành, đoàn thể và cộng đồng dân cư trong quá trình xây dựng dự toán. Các định mức chi, đặc biệt là cơ cấu chi ngân sách xã, cần được xây dựng linh hoạt, phù hợp với biến động giá cả thị trường và đặc thù của từng địa phương, tránh áp đặt cứng nhắc.
3.2. Tăng cường kiểm soát chi ngân sách qua Kho bạc Nhà nước
Kho bạc Nhà nước đóng vai trò là "người gác cổng" cuối cùng của ngân sách. Cần phát huy tối đa chức năng kiểm soát chi ngân sách của Kho bạc. Mọi hồ sơ, chứng từ chi phải được kiểm tra chặt chẽ về tính hợp pháp, hợp lệ trước khi thanh toán. Việc từ chối thanh toán các khoản chi sai quy định phải được thực hiện kiên quyết. Sự phối hợp thông tin thường xuyên giữa Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, UBND xã và Kho bạc Nhà nước là cần thiết để xử lý kịp thời các vướng mắc, đảm bảo quá trình chấp hành dự toán diễn ra thông suốt, đúng pháp luật.
3.3. Bí quyết thực hành tiết kiệm chống lãng phí hiệu quả
Để thực hành tiết kiệm chống lãng phí, cần xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ cụ thể, chi tiết tại mỗi xã, thị trấn. Trong đó, quy định rõ các tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe công, điện thoại, văn phòng phẩm, chi phí tiếp khách, hội họp. Cần hạn chế tối đa việc mua sắm các trang thiết bị đắt tiền, chưa thực sự cần thiết. Đối với chi đầu tư phát triển, phải chống lãng phí ngay từ khâu khảo sát, thiết kế, lựa chọn nhà thầu và giám sát thi công, kiên quyết không để phát sinh nợ đọng xây dựng cơ bản.
IV. Cách tối ưu quyết toán thanh tra và giám sát chi ngân sách
Hoàn thiện công tác quyết toán và thanh tra là giải pháp quan trọng để khép lại chu trình ngân sách một cách minh bạch và trách nhiệm. Công tác chấp hành và quyết toán ngân sách phải được thực hiện đúng thời gian, số liệu báo cáo phải chính xác, trung thực và đầy đủ. Việc thẩm định báo cáo quyết toán cần đi vào thực chất, không chỉ kiểm tra số liệu mà còn phải phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước, từ đó rút kinh nghiệm cho các năm sau. Đồng thời, cần tăng cường toàn diện hoạt động thanh tra, kiểm tra. Công tác này phải được tiến hành thường xuyên, có trọng tâm, trọng điểm, không chồng chéo. Vai trò của HĐND xã trong giám sát ngân sách cần được đề cao hơn nữa thông qua các hoạt động chất vấn, giám sát chuyên đề. Bên cạnh đó, phải phát huy cơ chế giám sát của cộng đồng, tạo điều kiện để người dân tham gia vào quá trình giám sát quản lý chi tiêu công cấp xã. Xử lý các sai phạm phát hiện qua thanh tra, kiểm tra phải nghiêm minh, kịp thời, không có vùng cấm, nhằm tăng cường kỷ luật, kỷ cương tài chính và củng cố lòng tin của nhân dân.
4.1. Quy trình quyết toán ngân sách xã chính xác và kịp thời
Để đảm bảo quyết toán chính xác, công tác hạch toán kế toán phải được thực hiện đúng chế độ ngay từ đầu. Cán bộ kế toán cần thường xuyên đối chiếu số liệu với Kho bạc Nhà nước hàng tháng, hàng quý. Báo cáo quyết toán phải kèm theo thuyết minh chi tiết, giải trình rõ các khoản tăng, giảm so với dự toán, đặc biệt là các khoản chi đột biến. Việc ứng dụng phần mềm kế toán sẽ giúp chuẩn hóa quy trình, giảm sai sót và rút ngắn thời gian lập báo cáo, đảm bảo nộp quyết toán cho cấp trên đúng hạn.
4.2. Phát huy vai trò giám sát của HĐND và Ban Thanh tra nhân dân
HĐND xã cần nâng cao chất lượng các phiên họp thẩm tra dự toán và phê chuẩn quyết toán. Cần tăng cường các hoạt động giám sát giữa hai kỳ họp, tổ chức các đoàn giám sát chuyên đề về các lĩnh vực chi nhạy cảm như đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm công. Ban Thanh tra nhân dân cần được tạo điều kiện hoạt động, được cung cấp thông tin đầy đủ và có cơ chế bảo vệ khi thực hiện giám sát, đấu tranh với các hành vi tiêu cực, lãng phí.
4.3. Hiện đại hóa công tác thanh tra xử lý vi phạm nghiêm minh
Công tác thanh tra cần được đổi mới theo hướng dựa trên đánh giá rủi ro, tập trung vào những lĩnh vực, những đơn vị có nguy cơ sai phạm cao. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thập, phân tích dữ liệu sẽ giúp nâng cao hiệu quả thanh tra. Quan trọng hơn, kết luận thanh tra phải được công khai và việc xử lý các tập thể, cá nhân vi phạm phải được thực hiện nghiêm túc, thu hồi đầy đủ tài sản cho nhà nước. Sự nghiêm minh trong xử lý vi phạm là biện pháp răn đe hiệu quả nhất để ngăn ngừa sai phạm trong tương lai.
V. Phân tích thực trạng chi ngân sách xã Hiệp Đức 2016 2018
Giai đoạn 2016-2018, công tác quản lý chi ngân sách xã tại huyện Hiệp Đức đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội huyện Hiệp Đức. Tổng chi ngân sách xã có xu hướng tăng qua các năm, phản ánh nhu cầu đầu tư và phát triển ngày càng lớn của các địa phương. Cơ cấu chi ngân sách xã có sự chuyển dịch tích cực. Tỷ trọng chi đầu tư phát triển tăng dần, từ 18,9% năm 2016 lên 28% năm 2018, cho thấy sự ưu tiên nguồn lực cho xây dựng hạ tầng, đặc biệt là các công trình trong chương trình Nông thôn mới. Ngược lại, tỷ trọng chi thường xuyên giảm dần, từ 73,09% năm 2016 xuống còn 64,52% năm 2018, thể hiện nỗ lực cơ cấu lại chi tiêu. Các khoản chi cho an ninh - quốc phòng, giáo dục, y tế và đặc biệt là an sinh xã hội tại Hiệp Đức đều được đảm bảo và có sự gia tăng, thể hiện sự quan tâm của chính quyền đến đời sống người dân. Tuy nhiên, phân tích cũng cho thấy mức độ hoàn thành dự toán chi hàng năm đều vượt khá cao, đặc biệt ở các khoản chi sự nghiệp, cho thấy công tác lập dự toán chưa thực sự sát với thực tế. Đây là cơ sở thực tiễn quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước và đề ra các giải pháp điều chỉnh trong giai đoạn tiếp theo.
5.1. Đánh giá cơ cấu và quy mô chi ngân sách xã giai đoạn 2016 2018
Dữ liệu từ luận văn cho thấy, tổng chi NSX toàn huyện tăng từ 81.042 triệu đồng (năm 2016) lên 127.654 triệu đồng (năm 2018). Trong đó, chi đầu tư phát triển tăng mạnh từ 15.371 triệu đồng lên 35.673 triệu đồng. Ngược lại, chi thường xuyên mặc dù vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất nhưng đã giảm dần về tỷ trọng. Trong chi thường xuyên, khoản chi cho quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể chiếm phần lớn. Sự thay đổi trong cơ cấu chi ngân sách xã này phản ánh đúng định hướng ưu tiên đầu tư cho phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội của huyện.
5.2. Hiệu quả chi đầu tư phát triển và chương trình Nông thôn mới
Nguồn vốn chi đầu tư phát triển đã được tập trung cho các công trình phúc lợi thiết yếu như trường học, đường giao thông, nhà văn hóa, kênh mương thủy lợi. Việc thực hiện phương châm "Nhà nước và nhân dân cùng làm" đã huy động được nguồn lực xã hội đáng kể, làm thay đổi bộ mặt nông thôn. Nhiều công trình sau khi hoàn thành đã phát huy hiệu quả tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân. Tuy nhiên, việc kiểm soát chi ngân sách trong đầu tư xây dựng cơ bản vẫn cần được siết chặt hơn để hạn chế nợ đọng và nâng cao chất lượng công trình.
5.3. Kết quả đảm bảo chi thường xuyên và an sinh xã hội
Các nhiệm vụ chi thường xuyên cơ bản đã đáp ứng nhu cầu hoạt động của bộ máy chính quyền cấp xã. Các khoản chi cho lương, phụ cấp và các chính sách cho con người được đảm bảo kịp thời. Đặc biệt, các khoản chi cho sự nghiệp giáo dục, y tế, văn hóa và an sinh xã hội tại Hiệp Đức như trợ cấp cho các đối tượng bảo trợ xã hội, gia đình chính sách được quan tâm, góp phần ổn định xã hội. Dù vậy, tình trạng chi vượt dự toán ở một số lĩnh vực sự nghiệp cho thấy cần có sự quản lý chặt chẽ và xây dựng định mức hợp lý hơn.
VI. Định hướng hoàn thiện quản lý chi ngân sách trong tương lai
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chi ngân sách xã, thị trấn trên địa bàn huyện Hiệp Đức, cần có những định hướng và giải pháp mang tính chiến lược, dài hạn. Mục tiêu tổng quát là xây dựng một nền tài chính công cấp xã vững mạnh, minh bạch, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu phát triển kinh tế xã hội huyện Hiệp Đức. Một trong những định hướng quan trọng là tăng cường phân cấp quản lý ngân sách đi đôi với nâng cao trách nhiệm giải trình của chính quyền cấp xã. Cần mạnh dạn trao quyền tự chủ ngân sách địa phương ở mức độ hợp lý, tạo động lực để các xã chủ động khai thác nguồn thu ngân sách xã, đồng thời chịu trách nhiệm về hiệu quả chi tiêu. Việc nâng cao năng lực cán bộ tài chính kế toán xã là yếu tố con người then chốt, cần được thực hiện thông qua các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu và luân chuyển cán bộ. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, hiện đại hóa quy trình quản lý sẽ giúp tăng tốc độ, độ chính xác và tính minh bạch. Cuối cùng, các kiến nghị với cấp trên về việc hoàn thiện cơ chế, chính sách là cần thiết để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho cải cách ở cơ sở.
6.1. Mục tiêu và định hướng phát triển KT XH huyện Hiệp Đức
Định hướng quản lý chi ngân sách phải gắn liền với mục tiêu chung của huyện là phát triển toàn diện, bền vững, sớm đưa Hiệp Đức ra khỏi tình trạng huyện nghèo. Các khoản chi cần được ưu tiên cho các lĩnh vực đột phá như xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông, thủy lợi, hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phát triển các làng nghề truyền thống. Quản lý chi ngân sách hiệu quả sẽ góp phần hiện thực hóa các mục tiêu cụ thể về tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo bền vững và nâng cao chất lượng đời sống vật chất, tinh thần cho người dân.
6.2. Nâng cao năng lực đội ngũ và hiện đại hóa công tác quản lý
Giải pháp về con người và công nghệ là nền tảng. Cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng định kỳ cho đội ngũ cán bộ tài chính - kế toán, cập nhật các quy định mới và kỹ năng cần thiết. Đồng thời, cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, triển khai đồng bộ các phần mềm quản lý ngân sách, kết nối dữ liệu giữa xã - Kho bạc - Phòng Tài chính. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn là công cụ hữu hiệu để tăng cường công khai minh bạch ngân sách xã và kiểm soát chi ngân sách.
6.3. Kiến nghị về cơ chế phân cấp và chính sách hỗ trợ
Luận văn đề xuất các kiến nghị cụ thể với Quốc hội, Chính phủ và UBND tỉnh Quảng Nam. Trong đó, kiến nghị cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng tăng cường phân cấp quản lý ngân sách một cách hợp lý, trao thêm quyền chủ động cho địa phương. Cần xem xét, điều chỉnh các định mức phân bổ chi cho phù hợp hơn với thực tế biến động giá cả và đặc thù của huyện miền núi. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ đầu tư cho hạ tầng công nghệ thông tin và các chương trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ để các giải pháp đề ra có tính khả thi cao trong thực tiễn.