I. Toàn cảnh quản lý quỹ ốm đau thai sản tại BHXH Kon Tum
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trụ cột chính trong hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam, thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với người lao động. Trong đó, chế độ ốm đau thai sản đóng vai trò thiết yếu, giúp ổn định đời sống, bù đắp thu nhập cho người lao động khi họ tạm thời gián đoạn công việc do ốm đau, tai nạn hoặc thực hiện thiên chức làm mẹ. Luận văn thạc sĩ của tác giả Văn Tất Thắng đã đi sâu phân tích công tác quản lý nhà nước đối với quỹ ốm đau thai sản tại Bảo hiểm xã hội thành phố Kon Tum, một địa bàn có những đặc thù riêng về kinh tế - xã hội. Việc quản lý hiệu quả quỹ này không chỉ đảm bảo quyền lợi trực tiếp cho người tham gia mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của địa phương. Quỹ ốm đau, thai sản là một quỹ tài chính độc lập với ngân sách nhà nước, được hình thành từ sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và có sự hỗ trợ của Nhà nước. Do đó, hoạt động quản lý quỹ bao gồm các nghiệp vụ cốt lõi như lập kế hoạch thu - chi, tổ chức thực hiện thu - chi, quyết toán, kiểm tra và giám sát. Vai trò của nhà nước trong quản lý BHXH được thể hiện rõ qua việc ban hành hệ thống pháp luật, chính sách, và tổ chức bộ máy thực thi từ trung ương đến địa phương, đảm bảo quỹ được vận hành đúng mục đích, minh bạch và an toàn. Tại Kon Tum, công tác này càng trở nên quan trọng khi đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ngày càng mở rộng, không chỉ trong khu vực nhà nước mà còn lan rộng ra các doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã. Một hệ thống quản lý quỹ bảo hiểm xã hội vững mạnh sẽ là tiền đề để thực hiện tốt các chính sách cho người lao động, củng cố niềm tin của nhân dân vào chính sách của Đảng và Nhà nước.
1.1. Khái niệm và tầm quan trọng của chế độ ốm đau thai sản
Theo Luật BHXH năm 2014, chế độ ốm đau thai sản là hai trong năm chế độ của bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chế độ ốm đau được định nghĩa là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ phải nghỉ việc do ốm đau, tai nạn (không phải tai nạn lao động). Chế độ thai sản đảm bảo thu nhập và sức khỏe cho lao động nữ khi mang thai, sinh con, cũng như cho người lao động nhận nuôi con sơ sinh. Tầm quan trọng của chế độ này thể hiện ở việc hỗ trợ người lao động vượt qua khó khăn tài chính ngắn hạn, phục hồi sức khỏe, duy trì cuộc sống, từ đó giúp họ yên tâm công tác và cống hiến. Đối với người sử dụng lao động, việc thực hiện tốt chính sách này giúp xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, nâng cao uy tín doanh nghiệp.
1.2. Vai trò của nhà nước trong quản lý quỹ BHXH tại địa phương
Vai trò của nhà nước trong quản lý BHXH là không thể thiếu, đặc biệt ở cấp địa phương như Bảo hiểm xã hội Kon Tum. Nhà nước thực hiện vai trò quản lý thông qua việc: (1) Ban hành và hoàn thiện khung pháp lý; (2) Tổ chức bộ máy cơ quan BHXH để triển khai chính sách; (3) Lập kế hoạch, chỉ đạo công tác thu, chi, và đầu tư tăng trưởng quỹ; (4) Thanh tra, kiểm tra, giám sát việc chấp hành pháp luật BHXH của các đơn vị, doanh nghiệp; và (5) Giải quyết khiếu nại, tố cáo, xử lý vi phạm. Vai trò này đảm bảo tính thống nhất, công bằng và minh bạch, ngăn chặn các hành vi trục lợi, trốn đóng, nợ đọng, góp phần cân đối quỹ BHXH và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
1.3. Cơ sở pháp lý cho việc quản lý tài chính công BHXH
Hoạt động quản lý tài chính công đối với quỹ BHXH được điều chỉnh bởi một hệ thống văn bản pháp luật chặt chẽ. Nền tảng pháp lý quan trọng nhất là Luật Bảo hiểm xã hội (hiện hành là Luật số 58/2014/QH13), cùng với các Nghị định của Chính phủ và Thông tư hướng dẫn của các Bộ liên quan. Các văn bản này quy định rõ về đối tượng tham gia, mức đóng, phương thức đóng, quyền lợi và thủ tục hưởng chế độ thai sản, ốm đau. Nguyên tắc quản lý quỹ được xác định là một quỹ tài chính độc lập, hạch toán riêng, được nhà nước bảo hộ và quản lý tập trung, thống nhất. Đây là cơ sở để các cơ quan như Bảo hiểm xã hội Kon Tum thực hiện các nghiệp vụ quản lý quỹ một cách chính xác và đúng pháp luật.
II. Phân tích thực trạng quản lý quỹ ốm đau thai sản Kon Tum
Luận văn đã tiến hành phân tích sâu sắc thực trạng quản lý quỹ ốm đau thai sản tại Bảo hiểm xã hội thành phố Kon Tum trong giai đoạn 2016 - 2018. Kết quả cho thấy bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, công tác quản lý vẫn còn đối mặt với nhiều tồn tại và thách thức. Về mặt thành công, BHXH thành phố Kon Tum đã nỗ lực triển khai chính sách, đảm bảo chi trả chế độ bảo hiểm kịp thời cho hàng ngàn lượt người. Dẫn chứng từ tài liệu gốc cho thấy, trong năm 2018, cơ quan đã chi trả cho trên 2.603 lượt người hưởng chế độ ốm đau với số tiền hơn 1,048 tỷ đồng và 1.291 lượt người hưởng chế độ thai sản với số tiền trên 14,205 tỷ đồng. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách cũng được chú trọng, góp phần nâng cao nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, những hạn chế là không nhỏ. Một bộ phận doanh nghiệp vẫn tìm cách lách luật, đóng BHXH cho người lao động ở mức lương tối thiểu, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của họ khi nghỉ hưởng chế độ. Tình trạng nợ đọng, trốn đóng BHXH vẫn còn xảy ra, ảnh hưởng đến nguồn thu của quỹ. Hơn nữa, luận văn chỉ ra rằng hệ thống quy trình giải quyết chế độ còn những kẽ hở, tạo điều kiện cho hành vi chiếm dụng quỹ. Những vấn đề này nếu không được giải quyết triệt để sẽ tiềm ẩn nguy cơ mất cân đối quỹ BHXH trong dài hạn, tác động tiêu cực đến mục tiêu an sinh xã hội. Việc đánh giá hiệu quả chính sách một cách khách quan là cực kỳ cần thiết để tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp phù hợp.
2.1. Những thành công trong công tác quản lý giai đoạn 2016 2018
Giai đoạn 2016-2018 ghi nhận nhiều nỗ lực của Bảo hiểm xã hội Kon Tum. Cơ quan đã đảm bảo chi đúng, chi đủ và kịp thời các chế độ cho đối tượng thụ hưởng, thể hiện vai trò là điểm tựa an sinh xã hội cho người lao động. Công tác cải cách hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin bước đầu được triển khai, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Các hoạt động tuyên truyền, đối thoại với doanh nghiệp được tổ chức thường xuyên, giúp tháo gỡ vướng mắc và tăng tỷ lệ tuân thủ pháp luật. Số liệu khảo sát trong luận văn cũng cho thấy một tỷ lệ đáng kể người dân hài lòng về việc triển khai, phổ biến chính sách liên quan đến quỹ.
2.2. Các tồn tại hạn chế trong công tác thu chi quỹ BHXH
Bên cạnh thành công, thực trạng quản lý quỹ ốm đau thai sản còn bộc lộ nhiều hạn chế. Công tác phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc chưa tương xứng với tiềm năng. Tình trạng doanh nghiệp nợ đọng, trốn đóng BHXH kéo dài vẫn là một thách thức lớn. Việc quản lý thu-chi đôi khi còn lỏng lẻo, chưa ngăn chặn triệt để được các hành vi lạm dụng, trục lợi quỹ. Ví dụ, một số trường hợp làm giả hồ sơ để hưởng chế độ hoặc doanh nghiệp cố tình khai báo sai mức lương đóng BHXH. Công tác thanh tra, kiểm tra tuy đã được thực hiện nhưng tần suất và hiệu quả chưa cao, các biện pháp xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe.
2.3. Nguyên nhân của tồn tại và nguy cơ mất cân đối quỹ BHXH
Luận văn chỉ ra các nhóm nguyên nhân chính. Về khách quan, nhận thức của một bộ phận người lao động và chủ sử dụng lao động về chính sách BHXH còn hạn chế. Tình hình kinh tế khó khăn cũng ảnh hưởng đến khả năng đóng góp của doanh nghiệp. Về chủ quan, năng lực, trình độ của một bộ phận cán bộ BHXH còn hạn chế; cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin chưa được đầu tư đồng bộ. Các quy định pháp luật đôi khi còn chồng chéo, khó áp dụng. Những yếu tố này cộng hưởng, gây khó khăn cho công tác quản lý quỹ bảo hiểm xã hội và tiềm ẩn nguy cơ thâm hụt, mất cân đối quỹ BHXH trong tương lai nếu không có các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHXH kịp thời.
III. Hướng dẫn hoàn thiện kế hoạch và quản lý thu chi quỹ BHXH
Để giải quyết các tồn tại, luận văn đề xuất nhóm giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHXH, tập trung vào việc hoàn thiện công tác lập kế hoạch và quản lý quy trình thu-chi. Đây là những giải pháp mang tính nền tảng, tác động trực tiếp đến sự an toàn và bền vững của quỹ ốm đau thai sản. Trước hết, cần hoàn thiện công tác lập kế hoạch thu-chi. Kế hoạch thu phải được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích, dự báo chính xác tình hình phát triển kinh tế - xã hội, số lượng doanh nghiệp thành lập mới, và biến động lao động trên địa bàn. Kế hoạch phải chi tiết hóa theo từng nhóm đối tượng, đảm bảo không bỏ sót nguồn thu tiềm năng. Tương tự, dự toán chi cần được tính toán khoa học, bám sát số liệu lịch sử và dự báo về số lượt người hưởng chế độ ốm đau thai sản. Tiếp theo, cần hoàn thiện công tác quản lý thu-chi. Đối với quản lý thu, cần tăng cường các biện pháp đôn đốc thu nợ, áp dụng các chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với các đơn vị cố tình chây ì. Cần quản lý chặt chẽ đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, đảm bảo người lao động được đóng BHXH đúng với mức lương thực tế. Về quản lý chi, cần siết chặt quy trình xét duyệt hồ sơ, đảm bảo chi trả chế độ bảo hiểm đúng người, đúng quy định, ngăn chặn hành vi trục lợi. Việc tối ưu hóa các quy trình này là yếu tố then chốt trong quản lý tài chính công tại Bảo hiểm xã hội Kon Tum.
3.1. Tối ưu hóa quy trình lập kế hoạch thu và dự toán chi
Giải pháp đề xuất là ứng dụng các công cụ phân tích dữ liệu để dự báo số thu, số chi chính xác hơn. Cơ quan BHXH cần phối hợp chặt chẽ với Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế để nắm bắt dữ liệu về doanh nghiệp và lao động. Việc lập kế hoạch cần có sự tham gia thảo luận của các phòng ban chuyên môn để đảm bảo tính khả thi. Kế hoạch thu cần đặt ra các chỉ tiêu cụ thể về phát triển đối tượng mới, giảm tỷ lệ nợ đọng. Dự toán chi phải lường trước các yếu tố biến động như thay đổi về chính sách tiền lương, tỷ lệ sinh, để đảm bảo nguồn chi trả luôn sẵn sàng.
3.2. Nâng cao hiệu quả quản lý đối tượng tham gia BHXH bắt buộc
Để quản lý tốt đối tượng, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung, liên thông giữa cơ quan BHXH, cơ quan thuế và cơ quan đăng ký kinh doanh. Giải pháp này giúp rà soát, đối chiếu, phát hiện nhanh các doanh nghiệp có sử dụng lao động nhưng chưa tham gia BHXH hoặc tham gia không đầy đủ. Cần đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra đột xuất tại các doanh nghiệp có nguy cơ vi phạm cao. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc cho cả người lao động và người sử dụng lao động thông qua các kênh truyền thông đa dạng.
3.3. Biện pháp đảm bảo chi trả chế độ bảo hiểm kịp thời chính xác
Để đảm bảo chi trả chế độ bảo hiểm hiệu quả, cần đơn giản hóa thủ tục hưởng chế độ thai sản và ốm đau, nhưng vẫn phải đảm bảo tính chặt chẽ. Đẩy mạnh việc chi trả qua tài khoản ngân hàng cá nhân để giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Áp dụng phần mềm để quản lý và xét duyệt hồ sơ tự động, giảm sự can thiệp của con người và hạn chế sai sót. Quy định rõ trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận trong quy trình chi trả, có cơ chế kiểm tra, giám sát chéo để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp chi sai.
IV. Bí quyết tăng cường kiểm tra giám sát quản lý quỹ BHXH
Kiểm tra, giám sát là một chức năng trọng yếu của quản lý nhà nước đối với quỹ ốm đau thai sản. Hoạt động này không chỉ giúp phát hiện và xử lý vi phạm mà còn có tác dụng phòng ngừa, răn đe, nâng cao tính tuân thủ pháp luật của các bên liên quan. Luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả của công tác này tại Bảo hiểm xã hội Kon Tum. Một trong những giải pháp cốt lõi là tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra. Thay vì kiểm tra định kỳ theo kế hoạch, cần kết hợp kiểm tra đột xuất, tập trung vào các doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao như thường xuyên nợ đọng, có tỷ lệ biến động lao động lớn. Cần xây dựng một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa cơ quan BHXH, Thanh tra Lao động, Liên đoàn Lao động, và cơ quan Thuế để chia sẻ thông tin và phối hợp xử lý vi phạm. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin là một yêu cầu cấp thiết. Xây dựng hệ thống phần mềm có khả năng cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường trong dữ liệu thu-chi sẽ giúp cơ quan quản lý chủ động hơn trong việc giám sát. Đồng thời, cần hoàn thiện công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo, đảm bảo mọi phản ánh của người dân và người lao động về những sai phạm trong việc thực hiện chính sách cho người lao động được xử lý nhanh chóng, công khai và minh bạch. Đây là kênh giám sát xã hội quan trọng, góp phần làm trong sạch bộ máy và nâng cao hiệu quả quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
4.1. Xây dựng cơ chế thanh tra kiểm tra liên ngành hiệu quả
Giải pháp này nhấn mạnh sự cần thiết của Quy chế phối hợp liên ngành. Theo đó, các cơ quan chức năng cần định kỳ trao đổi thông tin, lập kế hoạch thanh tra chung để tránh chồng chéo và tăng hiệu quả. Khi phát hiện vi phạm, cần có cơ chế xử lý phối hợp đồng bộ. Ví dụ, cơ quan BHXH cung cấp danh sách doanh nghiệp nợ đọng, cơ quan Thuế có thể áp dụng các biện pháp nghiệp vụ liên quan. Sự phối hợp này tạo ra sức mạnh tổng hợp, buộc các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm túc pháp luật về BHXH.
4.2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát thu chi
Việc số hóa toàn bộ quy trình quản lý là xu thế tất yếu. Cần đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý, liên thông dữ liệu giữa các cấp BHXH (tỉnh, huyện). Phần mềm cần có các tính năng thông minh như tự động đối chiếu dữ liệu, phát hiện các hồ sơ trùng lặp hoặc có dấu hiệu bất thường, cảnh báo các đơn vị chậm đóng. Việc này không chỉ giúp giảm tải công việc cho cán bộ mà còn nâng cao tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính công, đồng thời là công cụ hữu hiệu để đánh giá hiệu quả chính sách.
4.3. Hoàn thiện quy trình giải quyết khiếu nại tố cáo
Cần công khai, minh bạch quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Thiết lập các kênh tiếp nhận đa dạng (đường dây nóng, email, hòm thư góp ý, cổng thông tin điện tử). Quy định rõ thời gian giải quyết cho từng vụ việc và công khai kết quả xử lý. Việc xử lý nghiêm các cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm được phát hiện qua khiếu nại, tố cáo sẽ củng cố niềm tin của người dân và người lao động, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình của cơ quan BHXH.
V. Top giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý quỹ ốm đau thai sản
Dựa trên phân tích thực trạng và cơ sở lý luận, luận văn đã tổng hợp và đề xuất một hệ thống các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHXH một cách toàn diện. Các giải pháp này không chỉ mang tính tình thế mà còn hướng đến sự phát triển bền vững của quỹ ốm đau thai sản tại Kon Tum. Một trong những giải pháp hàng đầu là tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách. Luận văn đưa ra kiến nghị với Chính phủ và BHXH Việt Nam về việc nghiên cứu sửa đổi một số quy định trong Luật BHXH cho phù hợp hơn với thực tiễn, đặc biệt là các quy định về mức đóng và chế tài xử lý vi phạm. Đối với cấp địa phương, BHXH tỉnh và thành phố Kon Tum cần chủ động, sáng tạo trong việc triển khai chính sách. Cần xây dựng các chương trình hành động cụ thể, gắn trách nhiệm của người đứng đầu trong việc phát triển đối tượng và giảm nợ đọng. Một giải pháp khác không kém phần quan trọng là đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật. Cần đổi mới nội dung và hình thức tuyên truyền để chính sách cho người lao động thực sự đi vào cuộc sống, giúp họ hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình. Tuyên truyền cần hướng đến từng nhóm đối tượng cụ thể, từ chủ doanh nghiệp, người quản lý nhân sự đến từng công nhân, người lao động tự do. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra một chuyển biến tích cực trong công tác quản lý nhà nước đối với quỹ ốm đau thai sản, đảm bảo mục tiêu an sinh xã hội.
5.1. Kiến nghị chính sách vĩ mô với Chính phủ và BHXH Việt Nam
Luận văn đề xuất Chính phủ và BHXH Việt Nam xem xét tăng mức xử phạt đối với hành vi trốn đóng, nợ đọng BHXH để tăng tính răn đe. Nghiên cứu cơ chế cho phép cơ quan BHXH có thêm thẩm quyền trong việc xử lý nợ. Đồng thời, cần tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về lao động và BHXH để quản lý hiệu quả hơn. Các kiến nghị này nhằm hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan BHXH cấp dưới như Bảo hiểm xã hội Kon Tum hoạt động hiệu quả.
5.2. Giải pháp thực tiễn cho BHXH tỉnh và thành phố Kon Tum
Ở cấp độ địa phương, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức công vụ cho đội ngũ cán bộ. Xây dựng và nhân rộng các mô hình, điển hình tiên tiến trong việc thực hiện chính sách BHXH. BHXH Kon Tum cần chủ động tham mưu cho UBND tỉnh ban hành các văn bản chỉ đạo, tăng cường sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội trên địa bàn. Việc này thể hiện rõ nét trong một công trình luận văn quản lý công có tính ứng dụng cao.
5.3. Tăng cường tuyên truyền chính sách cho người lao động
Công tác tuyên truyền cần đa dạng hóa hình thức: tổ chức đối thoại trực tiếp tại doanh nghiệp, phát tờ rơi, sử dụng mạng xã hội, phối hợp với các cơ quan báo chí địa phương. Nội dung tuyên truyền cần ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào quyền lợi thiết thực của người lao động khi tham gia BHXH, đặc biệt là các thủ tục hưởng chế độ thai sản, ốm đau. Khi người lao động hiểu rõ quyền lợi, họ sẽ trở thành những giám sát viên tích cực, chủ động yêu cầu doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ.
VI. Hướng tới tương lai bền vững cho quỹ ốm đau thai sản Kon Tum
Công trình nghiên cứu luận văn quản lý công về quản lý nhà nước đối với quỹ ốm đau thai sản tại Bảo hiểm xã hội thành phố Kon Tum đã cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ lý luận, thực tiễn đến các giải pháp khả thi. Tương lai của quỹ phụ thuộc rất nhiều vào việc triển khai hiệu quả các giải pháp đã được đề xuất, hướng tới mục tiêu cuối cùng là đảm bảo an toàn, bền vững cho quỹ và củng cố hệ thống an sinh xã hội. Dự báo trong giai đoạn đến năm 2025, BHXH Kon Tum sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức mới như sự gia tăng của các loại hình lao động phi chính thức, áp lực chi trả ngày càng lớn do sự già hóa dân số và nhận thức về quyền lợi của người lao động ngày càng cao. Do đó, việc không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực quản lý là yêu cầu sống còn. Vai trò của việc cân đối quỹ BHXH là cực kỳ quan trọng. Một quỹ cân đối, bền vững không chỉ đảm bảo khả năng chi trả hiện tại mà còn tạo ra nguồn lực để đầu tư tăng trưởng, mở rộng quyền lợi cho người tham gia trong tương lai. Để làm được điều này, vai trò của nhà nước trong quản lý BHXH phải tiếp tục được khẳng định và tăng cường, kết hợp với sự chung tay của toàn xã hội. Nghiên cứu này là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và các cán bộ thực thi tại Bảo hiểm xã hội Kon Tum cũng như các địa phương khác trong việc hoàn thiện công tác quản lý quỹ ốm đau thai sản.
6.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu chính của luận văn
Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với quỹ ốm đau thai sản. Phân tích và đánh giá hiệu quả chính sách tại BHXH TP. Kon Tum giai đoạn 2016-2018, chỉ ra cả thành tựu và hạn chế. Quan trọng nhất, công trình đã đề xuất một hệ thống 5 nhóm giải pháp đồng bộ và 3 nhóm kiến nghị cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý, từ khâu lập kế hoạch, thu-chi, đến kiểm tra giám sát và tuyên truyền chính sách. Kết quả nghiên cứu có tính khoa học và thực tiễn cao, có thể áp dụng tại địa phương.
6.2. Dự báo xu hướng và thách thức trong giai đoạn đến 2025
Trong giai đoạn tới, việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sang khu vực lao động phi chính thức sẽ là một thách thức lớn. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 cũng tạo ra những hình thức việc làm mới, đòi hỏi chính sách BHXH phải linh hoạt điều chỉnh. Áp lực đảm bảo cân đối quỹ BHXH sẽ gia tăng khi các chế độ ngày càng được mở rộng. Do đó, cơ quan BHXH cần phải chủ động, đổi mới phương thức hoạt động để thích ứng với bối cảnh mới.
6.3. Vai trò của việc cân đối quỹ BHXH đối với an sinh xã hội
Việc cân đối quỹ BHXH là yếu tố quyết định sự bền vững của hệ thống an sinh xã hội. Một quỹ mất cân đối sẽ không thể thực hiện được chức năng của mình, gây mất niềm tin trong nhân dân và tạo gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Do đó, mọi giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHXH đều phải hướng tới mục tiêu kép:既 đảm bảo quyền lợi cho người lao động, vừa duy trì sự an toàn và tăng trưởng bền vững của quỹ. Đây là trách nhiệm không chỉ của ngành BHXH mà của cả hệ thống chính trị.