I. Tổng quan quản lý nhà nước đối với DNNVV tỉnh Quảng Nam
Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm thúc đẩy kinh tế địa phương tại tỉnh Quảng Nam. DNNVV chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn, đóng góp quan trọng vào GRDP, tạo việc làm và đảm bảo an sinh xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển của khối doanh nghiệp này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Do đó, vai trò của quản lý nhà nước trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một hệ thống quản lý hiệu quả không chỉ tạo ra khung pháp lý cho doanh nghiệp một cách minh bạch mà còn định hướng, hỗ trợ để các DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh. Thực tiễn cho thấy, việc xây dựng một môi trường kinh doanh tỉnh Quảng Nam thông thoáng, công bằng là tiền đề cho sự phát triển bền vững. Các cơ quan quản lý nhà nước cần có những tác động mang tính chiến lược, từ việc hoạch định chính sách đến tổ chức thực thi và giám sát. Theo luận văn của Lê Tấn Đạt (2020), công tác này bao gồm việc xây dựng chiến lược, ban hành các chính sách hỗ trợ DNNVV, tổ chức bộ máy, kiểm tra và giải quyết các vướng mắc. Việc nghiên cứu sâu về thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế phù hợp là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, giúp DNNVV Quảng Nam vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội.
1.1. Vai trò của quản lý nhà nước trong phát triển kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của quản lý nhà nước là không thể thiếu. Nhà nước không can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhưng tạo ra một sân chơi bình đẳng thông qua hệ thống pháp luật và chính sách. Đối với DNNVV, sự quản lý này nhằm ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, cân bằng lợi ích giữa các doanh nghiệp và lợi ích chung của xã hội. Hơn nữa, chỉ có nhà nước mới đủ nguồn lực để xây dựng cơ sở hạ tầng, cung cấp thông tin vĩ mô và hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề vượt quá khả năng của một đơn vị riêng lẻ. Một khung pháp lý cho doanh nghiệp rõ ràng và nhất quán là nền tảng để doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn. Quản lý nhà nước còn giúp tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của kinh tế địa phương.
1.2. Bối cảnh phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam có nhiều lợi thế về vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động. Giai đoạn 2015-2019 chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng DNNVV, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mại, dịch vụ và du lịch. Tính đến cuối năm 2019, toàn tỉnh có 7.173 DNNVV, chiếm 97,17% tổng số doanh nghiệp. Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam, mỗi năm có trên 1.000 doanh nghiệp thành lập mới. Sự phát triển này là kết quả của các chính sách hỗ trợ DNNVV và nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư của tỉnh. Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp này có quy mô nhỏ, vốn ít, công nghệ lạc hậu và năng lực cạnh tranh của DNNVV còn hạn chế. Thực trạng hoạt động DNNVV cho thấy nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận đất đai, nguồn vốn và thị trường, đòi hỏi sự can thiệp và hỗ trợ hiệu quả hơn từ các cơ quan quản lý nhà nước.
II. Thách thức trong quản lý DNNVV tỉnh Quảng Nam 2015 2019
Giai đoạn 2015-2019, công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Quảng Nam đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thực trạng hoạt động DNNVV cho thấy, dù số lượng tăng nhanh nhưng chất lượng hoạt động chưa cao, tính bền vững thấp. Nguyên nhân sâu xa đến từ những hạn chế trong chính công tác quản lý. Luận văn của Lê Tấn Đạt (2020) chỉ ra rằng công tác xây dựng chiến lược, quy hoạch phát triển hệ thống DNNVV còn thiếu tầm nhìn dài hạn và chưa gắn kết chặt chẽ với tiềm năng của tỉnh. Các chính sách hỗ trợ DNNVV được ban hành nhưng việc triển khai còn chậm, thiếu đồng bộ và hiệu lực kém. Doanh nghiệp vẫn phàn nàn về các thủ tục hành chính phức tạp, thiếu minh bạch, đặc biệt là trong các lĩnh vực đất đai, xây dựng và thuế. Bộ máy quản lý còn cồng kềnh, cơ chế phối hợp giữa các sở, ban, ngành chưa thực sự hiệu quả. Công tác thanh tra, kiểm tra còn chồng chéo, đôi khi gây phiền hà cho doanh nghiệp. Những thách thức này đã tạo ra rào cản, làm suy giảm năng lực cạnh tranh của DNNVV và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh tỉnh Quảng Nam.
2.1. Hạn chế trong công tác ban hành chính sách hỗ trợ DNNVV
Mặc dù tỉnh đã ban hành nhiều văn bản nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng một số chính sách hỗ trợ DNNVV vẫn còn chung chung, chưa đi vào thực chất. Khảo sát 145 doanh nghiệp cho thấy nhiều đơn vị không tiếp cận được các chính sách ưu đãi, đặc biệt là chính sách hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp. Quy trình, thủ tục để nhận hỗ trợ còn phức tạp, đòi hỏi nhiều loại giấy tờ, gây khó khăn cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong việc phổ biến và hướng dẫn thực hiện chính sách chưa kịp thời. Điều này dẫn đến tình trạng chính sách có nhưng doanh nghiệp không biết hoặc không thể tiếp cận, làm giảm hiệu quả của các nỗ lực hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
2.2. Bất cập của cơ quan quản lý nhà nước trong thực thi
Hiệu quả quản lý nhà nước phụ thuộc rất lớn vào năng lực và thái độ của đội ngũ cán bộ công chức. Thực trạng hoạt động DNNVV tại Quảng Nam cho thấy vẫn còn tình trạng cán bộ gây khó khăn, phiền hà khi xử lý công việc. Năng lực của một bộ phận cán bộ làm công tác quản lý doanh nghiệp còn hạn chế, chưa theo kịp sự thay đổi của kinh tế thị trường. Cơ chế phối hợp giữa các sở, ngành như Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường, Cục Thuế còn chưa đồng bộ, dẫn đến sự chồng chéo trong quản lý và thanh tra. Việc giải quyết các khiếu nại, kiến nghị của doanh nghiệp đôi khi còn chậm trễ, chưa thỏa đáng, làm giảm lòng tin của doanh nghiệp vào bộ máy công quyền.
III. Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với DNNVV, việc hoàn thiện khung pháp lý cho doanh nghiệp là giải pháp nền tảng. Một hệ thống pháp lý đồng bộ, minh bạch và có tính thực thi cao sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh tỉnh Quảng Nam thực sự thuận lợi. Trước hết, tỉnh cần rà soát, hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến doanh nghiệp để loại bỏ những quy định chồng chéo, mâu thuẫn hoặc không còn phù hợp. Công tác xây dựng chiến lược, quy hoạch phát triển cần được thực hiện một cách khoa học, có sự tham gia của các chuyên gia, hiệp hội và chính cộng đồng doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ DNNVV cần được thiết kế lại theo hướng cụ thể, dễ tiếp cận và tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm như hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp, đổi mới công nghệ và phát triển thị trường. Việc công khai, minh bạch hóa các quy hoạch, đặc biệt là quy hoạch sử dụng đất và xây dựng, là yếu tố then chốt để ngăn chặn tiêu cực và tạo cơ hội công bằng cho mọi doanh nghiệp. Đây là những bước đi cần thiết để xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc, thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa một cách bền vững.
3.1. Xây dựng chiến lược quy hoạch phát triển DNNVV dài hạn
Việc xây dựng chiến lược, quy hoạch cần dựa trên phân tích sâu sắc về tiềm năng, lợi thế của tỉnh cũng như xu hướng phát triển chung. Chiến lược phải xác định rõ các ngành, lĩnh vực ưu tiên, các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn. Quy hoạch các khu, cụm công nghiệp cần gắn với việc bảo vệ môi trường và phát triển chuỗi giá trị. Quan trọng hơn, quá trình này cần được công khai để doanh nghiệp có thể tham gia đóng góp ý kiến và chủ động xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp. Một chiến lược tốt sẽ là kim chỉ nam cho mọi hoạt động quản lý và hỗ trợ của các cơ quan quản lý nhà nước, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả lâu dài.
3.2. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và chính sách thuế
Cải cách thủ tục hành chính là một trong những yêu cầu cấp bách nhất. Tỉnh cần tiếp tục đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến đăng ký kinh doanh, cấp phép đầu tư, đất đai, xây dựng theo mô hình "một cửa liên thông". Ứng dụng công nghệ thông tin để xây dựng chính quyền điện tử, cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 sẽ giúp giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Về chính sách thuế, cần đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong công tác thu thuế, đồng thời có các chính sách ưu đãi hợp lý để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ cao, sản xuất sạch và các lĩnh vực ưu tiên của tỉnh.
3.3. Tăng cường minh bạch trong chính sách tiếp cận đất đai
Đất đai là nguồn lực sản xuất quan trọng nhưng cũng là lĩnh vực dễ phát sinh tiêu cực. Việc tiếp cận đất đai vẫn là một trong những khó khăn lớn nhất của DNNVV. Để giải quyết vấn đề này, chính quyền cần công khai toàn bộ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Quỹ đất sạch cần được tạo lập để sẵn sàng giao hoặc cho thuê đối với các dự án đầu tư phù hợp. Quy trình đấu giá quyền sử dụng đất phải được thực hiện một cách công khai, minh bạch. Đơn giản hóa các thủ tục giao đất, cho thuê đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng ổn định mặt bằng sản xuất, kinh doanh, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh tỉnh Quảng Nam.
IV. Phương pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV hiệu quả
Bên cạnh việc hoàn thiện thể chế, các giải pháp phát triển kinh tế cần tập trung trực tiếp vào việc nâng cao nội lực và năng lực cạnh tranh của DNNVV. Quản lý nhà nước cần đóng vai trò là "bà đỡ", tạo ra các cơ chế hỗ trợ thiết thực để doanh nghiệp tự lớn mạnh. Các chương trình hỗ trợ không nên dàn trải mà cần tập trung vào những khâu yếu nhất của DNNVV tại Quảng Nam. Cụ thể, cần có những chính sách hỗ trợ DNNVV toàn diện, từ tài chính, công nghệ đến nguồn nhân lực và quản trị. Chương trình hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp cần được triển khai mạnh mẽ hơn thông qua Quỹ bảo lãnh tín dụng và kết nối với các ngân hàng thương mại để đơn giản hóa thủ tục vay vốn. Hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối thị trường cần được tổ chức thường xuyên để giúp doanh nghiệp tìm kiếm đối tác, mở rộng đầu ra cho sản phẩm. Đặc biệt, đào tạo nguồn nhân lực và khuyến khích đổi mới sáng tạo là hai yếu tố có tính quyết định đến sự phát triển dài hạn. Sự hỗ trợ đúng lúc và đúng chỗ từ nhà nước sẽ là đòn bẩy quan trọng giúp DNNVV Quảng Nam bứt phá.
4.1. Chính sách hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp và tiếp cận tín dụng
Thiếu vốn là bài toán kinh niên của hầu hết DNNVV. Để tháo gỡ, tỉnh cần phát huy hiệu quả hơn nữa vai trò của Quỹ Bảo lãnh tín dụng cho DNNVV. Cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa quỹ và các ngân hàng thương mại để giảm thiểu rủi ro và đơn giản hóa thủ tục cho vay. Bên cạnh đó, cần tổ chức các hội nghị kết nối ngân hàng – doanh nghiệp định kỳ để đối thoại, tháo gỡ vướng mắc. Việc đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc thù của DNNVV cũng là một hướng đi cần thiết, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đất đai và các nguồn lực tài chính khác để mở rộng sản xuất.
4.2. Kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại địa phương
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp. Tỉnh cần xây dựng các chương trình đào tạo nguồn nhân lực tập trung vào kỹ năng quản trị doanh nghiệp, marketing, tài chính và ứng dụng công nghệ số. Các khóa đào tạo này nên được thiết kế ngắn hạn, thực tiễn và có sự tài trợ một phần kinh phí từ ngân sách. Cần liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo nghề, các trường đại học với hiệp hội doanh nghiệp để chương trình đào tạo bám sát nhu cầu thực tế. Việc nâng cao chất lượng lao động không chỉ giúp tăng năng suất mà còn là yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV trong bối cảnh mới.
V. Bài học kinh nghiệm và kết quả từ thực tiễn quản lý DNNVV
Việc nghiên cứu và áp dụng kinh nghiệm từ các địa phương khác là một cách tiếp cận thông minh để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Luận văn của Lê Tấn Đạt (2020) đã phân tích các mô hình thành công tại TP. Hồ Chí Minh và Quảng Ninh, từ đó rút ra những bài học quý giá cho Quảng Nam. Các địa phương này đều có điểm chung là xác định rõ vai trò của quản lý nhà nước trong việc kiến tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thay vì can thiệp hành chính. Họ rất chú trọng đến cải cách thủ tục hành chính, xây dựng chính quyền thân thiện và thường xuyên đối thoại với doanh nghiệp. Kết quả khảo sát 145 DNNVV tại Quảng Nam cũng cung cấp những bằng chứng thực tiễn quan trọng. Dữ liệu cho thấy mức độ hài lòng của doanh nghiệp đối với các chính sách hỗ trợ còn thấp, đặc biệt là trong việc tiếp cận đất đai và vốn tín dụng. Những phát hiện này khẳng định tính cấp thiết của việc đổi mới tư duy và phương thức quản lý, lấy sự hài lòng của doanh nghiệp làm thước đo hiệu quả, từ đó xây dựng các giải pháp phát triển kinh tế phù hợp với thực tiễn.
5.1. Đánh giá hiệu quả từ mô hình quản lý của TP.HCM Quảng Ninh
TP. Hồ Chí Minh thành công nhờ xây dựng chiến lược phát triển DNNVV gắn với quy hoạch chung và tạo điều kiện tối đa về mặt bằng sản xuất. Quảng Ninh lại là điển hình về cải cách thủ tục hành chính với chỉ số PCI luôn ở top đầu cả nước. Bài học rút ra cho Quảng Nam là: cần có cơ chế quản lý thông thoáng, linh hoạt; phải thành lập các tổ chức chuyên trách để hỗ trợ doanh nghiệp một cách thực chất; và không chỉ tạo cơ hội mà còn phải tập trung nâng cao năng lực nội tại cho chính các DNNVV. Việc học hỏi có chọn lọc những kinh nghiệm này sẽ giúp Quảng Nam đi nhanh hơn trong việc cải thiện môi trường kinh doanh.
5.2. Phân tích dữ liệu khảo sát 145 doanh nghiệp tại Quảng Nam
Kết quả khảo sát bằng phần mềm SPSS đã lượng hóa được thực trạng hoạt động DNNVV và đánh giá của họ về công tác quản lý nhà nước. Các chỉ số Cronbach's Alpha cho thấy độ tin cậy của các thang đo. Dữ liệu chỉ ra rằng doanh nghiệp đánh giá cao các nỗ lực cải cách nhưng vẫn còn nhiều rào cản. Cụ thể, các tiêu chí về "công tác phổ biến chính sách" và "thái độ của cán bộ" có điểm trung bình chưa cao. Những con số này là cơ sở khách quan để các cơ quan quản lý nhà nước nhận diện đúng những điểm yếu và ưu tiên nguồn lực để khắc phục, từ đó đề ra các chính sách sát với thực tế hơn.
VI. Hướng đi tương lai cho quản lý DNNVV tại tỉnh Quảng Nam
Hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030, công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Quảng Nam cần có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Tương lai của kinh tế địa phương phụ thuộc lớn vào sức sống của cộng đồng DNNVV. Do đó, định hướng chung là chuyển từ quản lý hành chính sang quản lý phục vụ, kiến tạo. Các cơ quan quản lý nhà nước cần trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng sự phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. Điều này đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ tư duy, nhận thức đến hành động của cả hệ thống chính trị. Các giải pháp phát triển kinh tế phải được xây dựng trên nền tảng tôn trọng quy luật thị trường, đảm bảo môi trường cạnh tranh bình đẳng và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các kiến nghị cần tập trung vào việc hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực thực thi của bộ máy và tăng cường các chính sách hỗ trợ thực chất, đặc biệt là các chính sách về công nghệ, thị trường và đào tạo nguồn nhân lực. Đây là con đường tất yếu để Quảng Nam phát huy tiềm năng và giúp cộng đồng DNNVV lớn mạnh, đóng góp hiệu quả hơn vào sự thịnh vượng chung.
6.1. Định hướng phát triển kinh tế địa phương đến năm 2030
Mục tiêu của Quảng Nam là trở thành tỉnh phát triển khá của cả nước, với cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ chất lượng cao. Trong định hướng này, DNNVV được xác định là động lực quan trọng. Tỉnh sẽ tập trung phát triển các cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị, khuyến khích DNNVV tham gia vào chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp lớn và FDI. Các chính sách sẽ ưu tiên cho các doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao và kinh tế xanh, góp phần vào sự phát triển bền vững của kinh tế địa phương.
6.2. Kiến nghị đối với chính quyền và cơ quan quản lý nhà nước
Để hiện thực hóa các mục tiêu, chính quyền địa phương cần quyết liệt hơn trong việc chỉ đạo cải cách thủ tục hành chính. Các cơ quan quản lý nhà nước cần nâng cao trách nhiệm giải trình, tăng cường kỷ luật công vụ và thường xuyên tổ chức đối thoại để lắng nghe, giải quyết kịp thời các vướng mắc của doanh nghiệp. Cần xây dựng một cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các sở, ban, ngành để tránh chồng chéo, phiền hà. Đặc biệt, cần có cơ chế giám sát độc lập để đánh giá hiệu quả thực thi chính sách, đảm bảo các nguồn lực hỗ trợ đến đúng đối tượng và phát huy tác dụng, qua đó củng cố niềm tin và thúc đẩy đầu tư từ khu vực DNNVV.