Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam, việc xây dựng và quản lý đội ngũ cán bộ, viên chức (CBVC) có trình độ chuyên môn cao, phẩm chất đạo đức tốt và năng lực quản lý hiệu quả là yêu cầu cấp thiết. Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh (ĐHKT&QTKD) – Đại học Thái Nguyên, với hơn 15 năm hình thành và phát triển, đã trở thành một cơ sở đào tạo uy tín, đóng góp quan trọng vào nguồn nhân lực chất lượng cao cho tỉnh Thái Nguyên và khu vực. Tuy nhiên, thực trạng quản lý đội ngũ CBVC tại trường vẫn còn nhiều hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng và yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn công tác quản lý đội ngũ CBVC, phân tích, đánh giá thực trạng quản lý tại ĐHKT&QTKD từ năm 2017 đến 2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu tập trung vào đội ngũ CBVC tại trường, với phạm vi khảo sát thực hiện tháng 5 năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện công tác quản lý nhân sự trong trường đại học mà còn hỗ trợ nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực và quản lý công vụ trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý đội ngũ cán bộ viên chức: Nhấn mạnh vai trò của việc quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đánh giá CBVC nhằm xây dựng đội ngũ có năng lực, phẩm chất đáp ứng yêu cầu phát triển tổ chức. Các khái niệm chính bao gồm phân loại CBVC theo trình độ, ngạch, vị trí công tác; tiêu chí đánh giá như trình độ chuyên môn, phẩm chất đạo đức, kinh nghiệm công tác.
Mô hình quản lý hiệu quả nguồn nhân lực trong giáo dục đại học: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CBVC như môi trường chính trị, xã hội, văn hóa công sở, chính sách đãi ngộ, năng lực tài chính và nhận thức của lãnh đạo. Mô hình này giúp phân tích các nhân tố khách quan và chủ quan tác động đến công tác quản lý.
Các khái niệm trọng tâm gồm: quy hoạch đội ngũ, tuyển dụng, đào tạo bồi dưỡng, sử dụng và đánh giá CBVC, chế độ đãi ngộ, kiểm tra giám sát, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như môi trường chính trị, xã hội, văn hóa và năng lực tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được khai thác từ các văn bản pháp luật, báo cáo công tác tổ chức cán bộ, các công trình nghiên cứu liên quan và dữ liệu thống kê của trường từ năm 2017 đến 2019. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra với mẫu 207 cán bộ, viên chức tại ĐHKT&QTKD, đạt mức độ tin cậy 95% và sai số 5%.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp xác suất theo công thức Slovin, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể 430 CBVC của trường. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và phân tổ thống kê. Thang đo Likert được áp dụng để đánh giá mức độ đồng thuận của người tham gia khảo sát về các nội dung quản lý CBVC.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm nhóm chỉ tiêu đánh giá thực trạng CBVC (cơ cấu độ tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, lý luận chính trị) và nhóm chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý (quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, đánh giá, chế độ đãi ngộ). Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu đội ngũ CBVC tại ĐHKT&QTKD: Năm 2019, trường có 433 cán bộ, giảng viên, trong đó 315 giảng viên và 118 cán bộ hành chính. Đội ngũ có trình độ cao với 10 phó giáo sư, 61 tiến sĩ, 283 thạc sĩ và 91 nghiên cứu sinh. Tỷ lệ giảng viên có trình độ sau đại học chiếm gần 90%. Cơ cấu độ tuổi phù hợp với yêu cầu công việc, tuy nhiên vẫn còn tỷ lệ CBVC trẻ cần được bồi dưỡng thêm kinh nghiệm.
Thực trạng công tác quy hoạch và tuyển dụng: Quy hoạch đội ngũ được thực hiện theo kế hoạch 5 năm, tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, công tác tuyển dụng còn tồn tại hạn chế về minh bạch và phù hợp với yêu cầu vị trí việc làm. Tỷ lệ CBVC được tuyển dụng đúng chuyên môn đạt khoảng 75%, còn lại chưa tối ưu.
Đào tạo, bồi dưỡng và phát triển CBVC: Trường đã tổ chức nhiều khóa đào tạo trong và ngoài nước, với hơn 30 cán bộ được cử đi học nghiên cứu sinh nước ngoài hàng năm. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% CBVC hài lòng với chương trình đào tạo hiện tại, phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng và đa dạng hóa nội dung bồi dưỡng.
Chế độ đãi ngộ và sử dụng CBVC: Thu nhập bình quân của CBVC được đánh giá là tương đối ổn định, nhưng chưa tương xứng với yêu cầu công việc và mức độ đóng góp. Các chính sách khen thưởng, phúc lợi được thực hiện đầy đủ nhưng chưa tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển cá nhân. Việc bố trí, sử dụng CBVC còn chưa thực sự khoa học, dẫn đến hiệu quả công việc chưa cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ĐHKT&QTKD đã đạt được nhiều thành tựu trong xây dựng đội ngũ CBVC có trình độ chuyên môn cao, phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, các hạn chế trong công tác quản lý như quy hoạch chưa sát thực tế, tuyển dụng chưa hoàn toàn minh bạch, đào tạo chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, và chế độ đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn đã ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
So sánh với kinh nghiệm của các trường đại học khác như Đại học Sư phạm Thái Nguyên, Đại học Y Dược Thái Nguyên và Đại học Kinh tế - Luật TP. HCM, ĐHKT&QTKD cần tăng cường đổi mới công tác quản lý, đặc biệt là trong đào tạo bồi dưỡng và chính sách đãi ngộ để giữ chân nhân tài và phát huy tối đa năng lực CBVC.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu trình độ CBVC, bảng so sánh mức độ hài lòng về đào tạo và chế độ đãi ngộ qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy tổ chức và cán bộ quản lý: Rà soát, sắp xếp lại cơ cấu tổ chức theo hướng tinh gọn, hiệu quả, phân công rõ ràng nhiệm vụ và trách nhiệm. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.
Cải tiến công tác quy hoạch và tuyển dụng: Xây dựng quy trình quy hoạch sát với nhu cầu phát triển, minh bạch trong tuyển dụng, ưu tiên tuyển chọn CBVC có trình độ phù hợp và năng lực thực tiễn. Thực hiện liên tục, đánh giá định kỳ hàng năm.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp: Đa dạng hóa chương trình đào tạo, chú trọng kỹ năng thực hành, ngoại ngữ và quản lý nhà nước. Khuyến khích CBVC tự học và tham gia các khóa bồi dưỡng ngắn hạn. Thời gian triển khai từ 2021-2023, phối hợp với các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước.
Hoàn thiện công tác bố trí, sử dụng và đánh giá nguồn nhân lực: Áp dụng hệ thống đánh giá khoa học, khách quan, gắn kết quả đánh giá với chính sách khen thưởng và phát triển nghề nghiệp. Bố trí CBVC đúng người, đúng việc để phát huy tối đa năng lực. Thực hiện thường xuyên, có báo cáo đánh giá hàng năm.
Xây dựng cơ chế lương, thưởng, bảo hiểm và trợ cấp phù hợp: Nâng cao chế độ đãi ngộ, đảm bảo thu nhập tương xứng với đóng góp, tạo động lực phấn đấu cho CBVC. Đề xuất chính sách ưu đãi đặc thù cho cán bộ giảng viên có thành tích xuất sắc. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, phối hợp với Đại học Thái Nguyên và Bộ Giáo dục & Đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức cán bộ các trường đại học: Nhận diện các vấn đề quản lý CBVC, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả công tác nhân sự, từ đó xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ phù hợp.
Các nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Giảng viên, cán bộ quản lý và CBVC trong các cơ sở giáo dục đại học: Hiểu rõ vai trò, tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý, từ đó nâng cao năng lực cá nhân và đóng góp cho tổ chức.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị nhân sự: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý nguồn nhân lực công lập.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý đội ngũ cán bộ viên chức là gì?
Quản lý đội ngũ CBVC là quá trình tổ chức, điều hành và sử dụng nguồn nhân lực trong các đơn vị sự nghiệp công lập nhằm đảm bảo đội ngũ này đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ, phát triển bền vững. Ví dụ, quản lý bao gồm quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý CBVC tại trường đại học?
Các yếu tố gồm môi trường chính trị, xã hội, văn hóa công sở, chính sách đãi ngộ, năng lực tài chính và nhận thức của lãnh đạo. Ví dụ, môi trường chính trị ổn định giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp, khảo sát mẫu 207 CBVC với thang đo Likert, phân tích thống kê mô tả và so sánh. Điều này giúp đánh giá khách quan thực trạng quản lý tại ĐHKT&QTKD.Các giải pháp chính để nâng cao quản lý CBVC tại ĐHKT&QTKD là gì?
Bao gồm hoàn thiện bộ máy tổ chức, cải tiến quy hoạch và tuyển dụng, tăng cường đào tạo bồi dưỡng, sử dụng và đánh giá hiệu quả nguồn nhân lực, cùng xây dựng cơ chế đãi ngộ phù hợp. Mỗi giải pháp có lộ trình và chủ thể thực hiện rõ ràng.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Ban Giám hiệu trường đại học, nhà quản lý giáo dục, cán bộ quản lý và CBVC, cũng như các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế. Kết quả giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển đội ngũ CBVC trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đội ngũ CBVC trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tại ĐHKT&QTKD.
- Phân tích thực trạng cho thấy đội ngũ CBVC có trình độ cao nhưng công tác quản lý còn nhiều hạn chế về quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tập trung vào tổ chức bộ máy, chính sách nhân sự, đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ trường đại học nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
- Khuyến nghị Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác quản lý CBVC.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn để phát triển đội ngũ cán bộ viên chức vững mạnh, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh trong tương lai.